|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người truy cập: 106,837,921 |
|
|
|
[1] | Danh hiệu Lao Động Giỏi cấp trường, 1991, 322/QĐ-KT, ngày 16/11/1991. Số: 322/QĐ-KT. Năm: 1991. | [2] | Danh hiệu Lao Động Giỏi cấp Trường, 1999-2000, 297/QĐ-KT, ngày 15/11/2000. Số: 297/QĐ-KT. Năm: 2000. | [3] | Giảng viên giỏi cấp Đại học Đà Nẵng, 2005-2006, 2667/QĐ-TĐKT, ngày 4/11/2006, ĐHĐN. Số: 2667/QĐ-TĐKT. Năm: 2006. | [4] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở, 2006-2007, 4914/QĐ-KT, ngày 6/11/2007. Số: 4914/QĐ-KT. Năm: 2007. | [5] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp Giám đốc ĐHĐN, 2007-2008, 3554/QĐ-KT ngày 30/10/2008. Số: 3554/QĐ-KT. Năm: 2008. | [6] | Kỷ niệm chương vì sự nghiệp giáo dục, 2007-2008, 5961 QĐ/BGD&ĐT, ngày 9/9/2008. Số: 5961 QĐ/BGD&ĐT. Năm: 2008. | [7] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp Giám đốc ĐHĐN, 2008-2009, ngày 15/10/2009, ĐHĐN. Số: 3173/QĐ-KT. Năm: 2009. | [8] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ, 2009-2010, 6156/QĐ-BGDĐT, ngày 30/12/2010. Số: 6156/QĐ-BGDĐT. Năm: 2010. | [9] | Bằng khen của UBNDThành Phố, 2009-2010, 8712/QĐ-UBND, ngày 12/11/2010. Số: 8712/QĐ-UBND. Năm: 2010. | [10] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp Giám đốc ĐHĐN, 2009-2010, QĐ-KT số 5122, ngày 20/10/2010. Số: QĐ-KT số 5122. Năm: 2010. | [11] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp ĐHĐN, 2010-2011, 6065/QĐ-KT, ngày 24/10/2011. Số: 6065/QĐ-KT. Năm: 2011. | [12] | Chiến sĩ thi đua cơ sở, 2011-2012, 6520/QĐ - KT, ngày 10/10/2012. Số: 6520/QĐ - KT. Năm: 2012. | [13] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp Giám đốc ĐHĐN, 2012- 2013, 4682/QĐ-KT, ngày 12/8/2013. Số: 4682/QĐ-KT. Năm: 2013. | [14] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ, 2010-2011, 2012-2013; 5304/QĐ-BGDĐT ngày 12/11/2013. Số: 5304/QĐ-BGDĐT. Năm: 2013. | [15] | Bằng khen của Bộ Trưởng, 2013- 2014, 3820/QĐ-BGDĐT, ngày 19/9/2014. Số: 3820/QĐ-BGDĐT. Năm: 2014. | [16] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp ĐHĐN, 2013-2014, 4754/QĐ-KT, ngày 18/08/2014. Số: 4754/QĐ-KT. Năm: 2014. | [17] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp ĐHĐN, 2014-2015, 4363/QĐ-KT, ngày 21/8/2015. Số: 4363/QĐ-KT. Năm: 2015. | [18] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp ĐHĐN, 2015-2016, 5079/QĐ-KT, ngày 17/8/2016. Số: 5079/QĐ-KT. Năm: 2016. | [19] | Giấy khen, 2011-2015, 1485/QĐ-KT, ngày 29/3/2016. Số: 1485/QĐ-KT. Năm: 2016. | [20] | Bằng khen của Bộ Trưởng 2015-2016, 2016-2017, 4265/QĐ-BGDĐT, ngày 3/10/2017. Số: 4265/QĐ-BGDĐT. Năm: 2017. | [21] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp ĐHĐN, 2016-2017 , 2726/QĐ-KT, ngày 22/8/2017. Số: 2726/QĐ-KT. Năm: 2017. | [22] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp ĐHĐN, 2017-2018, 3044/QĐ-ĐHĐN, ngày 7/9/2018. Số: 3044/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2018. | [23] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp ĐHĐN, 2018-2019, Số 2770/QĐ-KT, ngày 30/8/2019. Số: 2770/QĐ-KT. Năm: 2019. | | |
|