|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người truy cập: 107,072,343 |
|
|
| | | Mục này được 26938 lượt người xem | Họ và tên: | Hồ Thị Kiều Oanh | Giới tính: | Nữ | Năm sinh: | 18/03/1960 | Nơi sinh: | Tp Đà Nẵng | Quê quán | Tp Đà Nẵng | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Ngôn ngữ Anh; Tại: ĐH Sư phạm Quy Nhơn | Đơn vị công tác: | Khoa Tiếng Anh; Trường Đại học Ngoại Ngữ | Học vị: | Tiến sĩ; năm: 09; Chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh; Tại: Trường Đại học Ngoại ngữ, ĐHQG, Hà Nội | Chức danh KH: | Phó Giáo sư; công nhận năm: 15 | Dạy CN: | Lý thuyết tiếng Anh, Thực hành tiếng Anh | Lĩnh vực NC: | Giáo dục tiếng Anh
| Ngoại ngữ: | Anh, Pháp, Nga | Địa chỉ liên hệ: | K482/2A, đường Hoàng Diệu, Đà Nẵng | Điện thoại: | 0903238031; Mobile: 0903238031 | Email: | htkoanh@ufl.udn.vn; hohoangkieuoanh@gmail.com |
| Quá trình giảng dạy và công tác | |
| | Thời gian Công việc Chức vụ Cơ quan
9/1984 – 6/1985:Giảng dạy tại Trung tâm hướng nghiệp Tam Kỳ (Quảng Nam), Việt Nam
9/1985 - 6/1993:Giảng viên tiếng Anh, Khoa tiếng Anh,Trường Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Nam, Đà
Nẵng, Việt Nam
9/1993 - 6/1997:Giảng viên tiếng Anh, Khoa tiếng Anh,Trường Cao Đẳng Sư Phạm Đà Nẵng, Việt
Nam
9/1997 - 6/2002:Giảng viên tiếng Anh, Khoa tiếng Anh,Trường Cao Đẳng Sư Phạm Đà Nẵng,Việt
Nam
Học viên cao học chuyên ngành Ngôn ngữ Anh, Trường ĐH Ngoại ngữ Hà Nội,
Việt Nam
9/2002-Tháng 10/2003:Giảng viên tiếng Anh, Khoa tiếng Anh,Trường Đại học ngoại ngữ, Đà
Nẵng,Việt Nam
Học viên cao học chuyên ngành Ngôn ngữ Anh, Trường ĐH Ngoại ngữ Hà Nội,
Việt Nam
11/2003: Được cấp bằng Thạc sĩ chuyên ngành Ngôn ngữ Anh
11/2003- 7/2004: Giảng viên tiếng Anh, Khoa tiếng Anh,Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐH Đà Nẵng, Việt
Nam
Nghiên cứu sinh chuyên ngành Ngôn ngữ Anh,Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐHQG Hà Nội,
Việt Nam
8/2004-12/2004: Nghiên cứu sinh chuyên ngành Ngôn ngữ Anh,Khoa Ngôn ngữ Anh, Trường ĐH
Queensland, Úc
1/2005 - 11/2009:Giảng viên tiếng Anh,Khoa tiếng Anh,Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐH Đà Nẵng, Việt
Nam
Nghiên cứu sinh chuyên ngành Ngôn ngữ Anh,Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐHQG Hà Nội,
Việt Nam
Tháng 12/2009: Bảo vệ luận án Tiến sĩ chuyên ngành ngôn ngữ Anh, ngành Ngôn ngữ học
12/2010 :Được cấp học vị Tiến sĩ, ngành Ngôn ngữ Anh
2011-2013: Giảng viên tiếng Anh,Khoa tiếng Anh,Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐH Đà Nẵng, Việt
Nam
Phó Giám Đốc Trung tâm nghiên cứu Ngôn ngữ và Văn hóa,Trường ĐH Ngoại ngữ,
ĐH Đà Nẵng, Việt Nam
2014 đến nay: Giảng viên tiếng Anh,Khoa tiếng Anh,Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐH Đà Nẵng, Việt
Nam
Ủy viên Ban Chấp hành Hội Ngôn ngữ học Việt Nam, Việt Nam
Tháng 1/2015 : Được cấp học hàm Phó Giáo Sư, ngành Ngôn ngữ học
Hiện nay : Là giảng viên tiếng Anh, Khoa tiếng Anh, Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐH Đà Nẵng
|
| Các công trình khoa học | |
| [1] | Đề tài cấp cơ sở: (May 9 2023 7:56PM) | [2] | Đề tài cấp cơ sở: (Jan 6 2016 4:28PM) | [3] | Đề tài cấp ĐHĐN: (May 3 2013 11:32PM) | [4] | Đề tài cấp cơ sở: (May 11 2011 2:47PM) | [5] | Đề tài cấp Bộ: (May 11 2011 3:18PM) | [6] | Đề tài cấp ĐHĐN: (Dec 31 2010 10:51AM) | | |
| Các bài báo, báo cáo khoa học | |
| TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (May 9 2023 8:06PM) | [2] | Bài báo: (Jun 22 2022 10:29AM) | [3] | Bài báo: (Jun 22 2022 11:38AM) | [4] | Bài báo: (Jun 22 2021 11:34AM) | [5] | Bài báo: (Jul 2 2020 12:22PM) | [6] | Bài báo: (Mar 16 2020 11:57AM) | [7] | Bài báo: (Jan 29 2020 6:20PM) | [8] | Bài báo: (Sep 13 2019 1:56PM) | [9] | Bài báo: (Jun 4 2019 11:00PM) | [10] | Bài báo: (Apr 7 2019 12:14PM) | [11] | Bài báo: (May 19 2017 11:09AM) | [12] | Bài báo: (May 19 2017 11:09AM) | [13] | Bài báo: (Mar 3 2019 11:31PM) | [14] | Bài báo: (Mar 3 2019 11:56PM) | [15] | Bài báo: (Mar 4 2019 12:01AM) | [16] | Bài báo: (Jan 29 2020 7:57PM) | [17] | Bài báo: (Mar 3 2019 11:38PM) | [18] | Bài báo: (Dec 1 2016 1:40PM) | [19] | Bài báo: (Dec 1 2016 1:37PM) | [20] | Bài báo: (Dec 1 2016 1:44PM) | [21] | Bài báo: (Dec 1 2016 1:33PM) | [22] | Bài báo: (Jan 6 2016 4:51PM) | [23] | Bài báo: (Dec 1 2016 2:06PM) | [24] | Bài báo: (Jan 6 2016 5:52PM) | [25] | Bài báo: (May 24 2015 9:44PM) | [26] | Bài báo: (Jan 6 2016 5:45PM) | [27] | Bài báo: (Jan 6 2016 6:03PM) | [28] | Bài báo: (Jan 6 2016 4:44PM) | [29] | Bài báo: (Oct 1 2015 2:57PM) | [30] | Bài báo: (Oct 23 2014 11:31PM) | [31] | Bài báo: (May 4 2013 12:07AM) | [32] | Bài báo: (Oct 23 2014 11:41PM) | [33] | Bài báo: (May 3 2013 11:53PM) | [34] | Bài báo: (May 4 2013 12:00AM) | [35] | Bài báo: (May 4 2013 12:34AM) | [36] | Bài báo: (May 4 2013 12:40AM) | [37] | Bài báo: (Feb 7 2012 2:49PM) | [38] | Bài báo: (May 15 2011 3:26PM) | [39] | Bài báo: (May 15 2011 3:33PM) | [40] | Bài báo: (May 15 2011 3:37PM) | [41] | Bài báo: (May 15 2011 3:21PM) | [42] | Bài báo: (May 14 2011 11:44PM) | [43] | Bài báo: (May 14 2011 11:27PM) | [44] | Bài báo: (May 14 2011 11:34PM) | [45] | Bài báo: (May 14 2011 11:22PM) | [46] | Bài báo: (May 14 2011 11:13PM) | [47] | Bài báo: (May 14 2011 10:56PM) | [48] | Bài báo: (May 14 2011 11:02PM) | [49] | Bài báo: (May 12 2011 11:45AM) | [50] | Bài báo: (May 12 2011 11:31AM) | [51] | Bài báo: (May 12 2011 11:36AM) | QUỐC TẾ: | [1] | Article: (Jun 22 2022 10:52AM) | [2] | Article: (Jun 22 2021 11:27AM) | [3] | Article: (Jan 31 2020 3:25PM) | [4] | Article: (Feb 26 2021 10:45PM) | [5] | Article: (Mar 4 2019 12:10AM) | [6] | Article: (Mar 4 2019 12:25AM) | [7] | Article: (Mar 3 2019 11:42PM) | [8] | Article: (Mar 3 2019 11:49PM) | [9] | Article: (Mar 3 2019 11:12PM) | | |
| Sách và giáo trình | |
| | Hướng dẫn Sau đại học | |
| Stt | Họ và Tên, Tên đề tài | Trình độ | Cơ sở đào tạo | Năm hướng dẫn | Bảo vệ năm | [1] | Đặng Lê Thu Thủy (2019). A Study of Rhetorical Devices in Famous Sayings Expressing Love in English and in Their Vietnamese Translational Version Đề tài: A Study of Rhetorical Devices in Famous Sayings Expressing Love in English and in Their Vietnamese Translational Version | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2018 | 2019 | [2] | Trương Thị Mỹ Thuận (2019). A Contrastive Study of Conceptual Metaphor of "Sun" in English and Vietnamese 20th Century Poems Đề tài: A Contrastive Study of Conceptual Metaphor of "Sun" in English and Vietnamese 20th Century Poems | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2018 | 2019 | [3] | Hà Lê Hồng Hoa (2018). A Contrastive Study of Conceptual Metaphor of Love in the 20th Century English and Vietnamese Songs Đề tài: A Contrastive Study of Conceptual Metaphor of Love in the 20th Century English and Vietnamese Songs | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2017 | 2018 | [4] | Lê Hoàng Ngân (2018). A Contrastive Study of Conceptual Metaphor of Mother in the 20th Century English and Vietnamese Songs Đề tài: A Contrastive Study of Conceptual Metaphor of Mother in the 20th Century English and Vietnamese Songs | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2017 | 2018 | [5] | Phạm Thị Thúy (2018). A Study on Syntactic and Pragmatic Features of Parallelism in English and Vietnamese Advertising Slogans Đề tài: A Study on Syntactic and Pragmatic Features of Parallelism in English and Vietnamese Advertising Slogans | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2017 | 2018 | [6] | Ngô Thúy An(2018). A Contrastive Study of Rhetorical Devices in Film Titles in English and Vietnamese Đề tài: A Contrastive Study of Rhetorical Devices in Film Titles in English and Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2017 | 2018 | [7] | Nguyễn Đỗ Hà Anh(2017). A Contrastive Study of Stylistic Devices in Children's Songs in English Versus Vietnamese Đề tài: A Contrastive Study of Stylistic Devices in Children's Songs in English Versus Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2016 | 2017 | [8] | Lâm Quốc Thịnh (2017). Procedures in the Vietnamese Translation of English Famous Sayings Expressing Friendship in Terms of Rhetorical Devices Đề tài: Procedures in the Vietnamese Translation of English Famous Sayings Expressing Friendship in Terms of Rhetorical Devices | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2016 | 2017 | [9] | Hà Thị Kiều Phượng (2017). A Study of Verbal Expressions Denoting Politeness Strategies Used in Beauty Contests in English Versus Vietnamese Đề tài: A Study of Verbal Expressions Denoting Politeness Strategies Used in Beauty Contests in English Versus Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2016 | 2017 | [10] | Nguyễn Thị Minh Phượng (2016). A Study of Linguistic Features of Proverbs Containing Words Denoting Plants in English Versus Vietnamese Đề tài: A Study of Linguistic Features of Proverbs Containing Words Denoting Plants in English Versus Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | 2015 | 2016 | [11] | Lê Thị Nhung (2016). A Study of Linguistic Politeness Strategies Expressing Lovers' Parting in English Versus Vietnamese Đề tài: A Study of Linguistic Politeness Strategies Expressing Lovers' Parting in English Versus Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | 2015 | 2016 | [12] | Phạm Thị Hải Phượng (2015). A Study of Linguistic Features of the Hotels' Names in English Versus Vietnamese Đề tài: A Study of Linguistic Features of the Hotels' Names in English Versus Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ, ĐHĐN | 2014 | 2015 | [13] | Nguyễn Thị Khánh Ly (2015). A Study of Conceptual Metaphor of "Rain" ("Mưa")/"Sunshine" ("Nắng") in English Versus Vietnamese 20 th Century Love Songs Đề tài: A Study of Conceptual Metaphor of "Rain" ("Mưa")/"Sunshine" ("Nắng") in English Versus Vietnamese 20 th Century Love Songs | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | 2013 | 2015 | [14] | Huỳnh Thị Mỹ Dung, A Contrastive Study of Conceptual Metaphor Related to "Sea"/"Bien" in English and Vietnamese Songs Đề tài: A Contrastive Study of Conceptual Metaphor Related to "Sea"/"Bien" in English and Vietnamese Songs | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | 2015 | 2015 | [15] | Trần Võ Ngọc Nhân (2015). A Contrastive Study of Linguistic Features of Proverbs Expressing Cause-Effect in English and Vietnamese Đề tài: A Contrastive Study of Linguistic Features of Proverbs Expressing Cause-Effect in English and Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | 2015 | 2015 | [16] | Đỗ Thị Thùy Loan (2014). A Study of Linguistic Politeness Strategies in Expressing Love in English Versus Vietnamese Đề tài: A Study of Linguistic Politeness Strategies in Expressing Love in English Versus Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | 2013 | 2014 | [17] | Nguyễn Thành Công (2014). A Study of Persuasive Strategies in Advertisements of Electronic Products in English Versus Vietnamese Đề tài: A Study of Persuasive Strategies in Advertisements of Electronic Products in English Versus Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | 2013 | 2014 | [18] | Hoàng Thị Hồng Thương(2014). A Contrastive Study of Linguistic Features of Advertising Slogans for Mobile Electronic Devices in English and Vietnamese Đề tài: A Contrastive Study of Linguistic Features of Advertising Slogans for Mobile Electronic Devices in English and Vietnameseunfaithful spouse developerstalk.com i dreamed my husband cheated on me | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | 2013 | 2014 | [19] | Nguyẽn Thị Minh Nguyệt (2014). A Study of Rhetorical Devices Used in Love Songs in English Versus Vietnamese Đề tài: A Study of Rhetorical Devices Used in Love Songs in English Versus Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | 2013 | 2014 | [20] | Đoàn Tiến Hữu.2014 Đề tài: Adapting the Process-oriented Writing Instruction to Improve the 12th Grade Students' Writing Skills: A Case Study at Huong Giang and Nam Dong Upper-Secondary Schools, Nam Dong District, Thua Thien Hue Province | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ Huế, Huế | 2013 | 2014 | [21] | Đõ Thị Quý 2014. A Contrastive Study of Rhetorical Devices Used in "So Do" by Vu Trong Phung and in "Dum Luck" by Peter Zinoman and Nguyen Nguyet Cam Đề tài: A Contrastive Study of Rhetorical Devices Used in "So Do" by Vu Trong Phung and in "Dum Luck" by Peter Zinoman and Nguyen Nguyet Cam | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | 2013 | 2014 | [22] | Trần Vũ Thị Diễm Vy (2013). Cognitive Linguistic Features of Idioms Related to the Concept of "Black", "White" in English Versus Vietnamese Đề tài: Cognitive Linguistic Features of Idioms Related to the Concept of "Black", "White" in English Versus Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ _ ĐHĐN | 2011 | 2013 | [23] | Võ Thị Hồng Cẩm (2013). A Study of Linguistic Features of Proverbs Expressing Willingness to Work and Laziness in English Versus Vietnamese Đề tài: A Study of Linguistic Features of Proverbs Expressing Willingness to Work and Laziness in English Versus Vietnamese marriage affairs all wife cheat i want an affair | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ _ ĐHĐN | 2011 | 2013 | [24] | Nguyễn Thị Hải Yến (2013). A Study of Linguistic Features of Proverbs Related to Gain and Loss in English Versus Vietnamese Đề tài: A Study of Linguistic Features of Proverbs Related to Gain and Loss in English Versus Vietnamesewalgreens prints coupons prescription coupon card free printable coupons | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ _ ĐHĐN | 2011 | 2013 | [25] | Nguyễn Thanh Thủy (2013). A Study of Semantic Features of The Word "Heart" in English and Their Vietnamese Translational Equivalents Đề tài: A Study of Semantic Features of The Word "Heart" in English and Their Vietnamese Translational Equivalents | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ _ ĐHĐN | 2011 | 2013 | [26] | Huỳnh Thị Thanh Trang (2013). A Study of Linguistic Features of the Names of Coffee Shops in English Versus Vietnamese Đề tài: A Study of Linguistic Features of the Names of Coffee Shops in English Versus Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ _ ĐHĐN | 2011 | 2013 | [27] | Lê Thị Trung Dung Đề tài: A Discourse Analysis of Opening and Closing Speeches by Masters of Ceremony on Reality Television Shows in American English Versus Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ _ ĐHĐN | 2011 | 2013 | [28] | Nguyễn Thị Cẩm Vân(2012). A Contrastive Study of Syntactic and Semantic Features of Proverbs Expressing Richness and Poverty in English and Vietnamese Đề tài: A Contrastive Study of Syntactic and Semantic Features of Proverbs Expressing Richness and Poverty in English and Vietnamese marriage affairs all wife cheat i want an affairwalgreens prints coupons rx coupons printable free printable coupons | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ _ ĐHĐN | 2010 | 2012 | [29] | Lê Thị Thảo Giang (2012). Real Estate Advertisement in English Versus Vietnamese Đề tài: Real Estate Advertisement in English Versus Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ _ ĐHĐN | 2010 | 2012 | [30] | Mai Thanh Thủy (2012). Idioms Containing Terms of Fruits in English Versus Vietnamese Đề tài: Idioms Containing Terms of Fruits in English Versus Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ _ ĐHĐN | 2010 | 2012 | [31] | Lê Thị Thủy (2012). Linguistic Features of Famous Sayings of Love in English Versus Vietnamese Đề tài: Linguistic Features of Famous Sayings of Love in English Versus Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ _ ĐHĐN | 2010 | 2012 | [32] | Nguyễn Nữ Nhã Uyên (2012). Linguistic Features of Proverbs Denoting Wisdom and Foolishness in English Versus Vietnamese Đề tài: Linguistic Features of Proverbs Denoting Wisdom and Foolishness in English Versus Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ _ ĐHĐN | 2010 | 2012 | [33] | Nguyễn Thị Minh Thư (2012). Linguistic Features of Idioms Expressing Distance in English Versus Vietnamese Đề tài: Linguistic Features of Idioms Expressing Distance in English Versus Vietnameseunfaithful spouse infidelity i dreamed my husband cheated on me | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ _ ĐHĐN | 2010 | 2012 | [34] | Nguyễn Thị Lựu (2012). A Contrastive Study of Syntactic and Semantic Features of Proverbs Containing Weather Terms in English Versus Vietnamese Đề tài: A Contrastive Study of Syntactic and Semantic Features of Proverbs Containing Weather Terms in English Versus Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2010 | 2012 | [35] | Hoàng Thị Nhung (2011). A Study of Idioms Containing Terms of Plants in English and Vietnamese Đề tài: A Study of Idioms Containing Terms of Plants in English and Vietnamese
| Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | 2010 | 2011 | [36] | Nguyễn Hưng Nguyệt Minh Đề tài: An Investigation into Semantic, Syntactic and Pragmatic Features of Common Expressions of Death in English Vs Vietnamese
| Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2010 | 2011 | [37] | Phan Thị Xuân (2011). A Contrastive Study of Linguistic Features of Comparison Proverbs in English and Vietnamese Đề tài: A Contrastive Study of Linguistic Features of Comparison Proverbs in English and Vietnamese
| Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2010 | 2011 | [38] | Nguyễn Thị Tân Bình 11. A Contrastive Study of Grammatical and Semantic Features of Words and Idioms Denoting Unhappiness in English and in Vietnamese Đề tài: A Contrastive Study of Grammatical and Semantic Features of Words and Idioms Denoting Unhappiness in English and in Vietnamese
| Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Ngoại ngữ | 2010 | 2011 | [39] | Nguyễn Thị Tuyết (2011). A Contrastive Study on Modal Markers of Weak Possibility in English and in Vietnamese Đề tài: A Contrastive Study on Modal Markers of Weak Possibility in English and in Vietnamese
| Thạc sĩ | Truờng Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 2010 | 2011 | [40] | Nguyễn Thị Thu Hiền (2011). A Study of Linguistic Features of Idioms Expressing Anger in English Versus Vietnamese Đề tài: A Study of Linguistic Features of Idioms Expressing Anger in English Versus Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ _ ĐHĐN | 2009 | 2011 | [41] | Phạm Thị Phú Thương (2011). Personification in English Versus Vietnamese Love Songs Đề tài: Personification in English Versus Vietnamese Love Songs unfaithful spouse infidelity i dreamed my husband cheated on me | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ _ ĐHĐN | 2009 | 2011 | [42] | Phan Thị Xuân Hà (2011). Comparison Proverbs in English Versus Vietnamese Đề tài: Comparison Proverbs in English Versus Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ _ ĐHĐN | 2009 | 2011 | [43] | Võ Phan Vi Lê (2011). Idioms Expressing Unintelligence in English Versus Vietnamese Đề tài: Idioms Expressing Unintelligence in English Versus Vietnamese | Thạc sĩ | Trường Đại học Ngoại ngữ _ ĐHĐN | 2009 | 2011 |
| | |
| Khen thưởng | |
| [1] | Danh hiệu Lao Động Giỏi cấp trường, 1991, 322/QĐ-KT, ngày 16/11/1991. Số: 322/QĐ-KT. Năm: 1991. | [2] | Danh hiệu Lao Động Giỏi cấp Trường, 1999-2000, 297/QĐ-KT, ngày 15/11/2000. Số: 297/QĐ-KT. Năm: 2000. | [3] | Giảng viên giỏi cấp Đại học Đà Nẵng, 2005-2006, 2667/QĐ-TĐKT, ngày 4/11/2006, ĐHĐN. Số: 2667/QĐ-TĐKT. Năm: 2006. | [4] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở, 2006-2007, 4914/QĐ-KT, ngày 6/11/2007. Số: 4914/QĐ-KT. Năm: 2007. | [5] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp Giám đốc ĐHĐN, 2007-2008, 3554/QĐ-KT ngày 30/10/2008. Số: 3554/QĐ-KT. Năm: 2008. | [6] | Kỷ niệm chương vì sự nghiệp giáo dục, 2007-2008, 5961 QĐ/BGD&ĐT, ngày 9/9/2008. Số: 5961 QĐ/BGD&ĐT. Năm: 2008. | [7] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp Giám đốc ĐHĐN, 2008-2009, ngày 15/10/2009, ĐHĐN. Số: 3173/QĐ-KT. Năm: 2009. | [8] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ, 2009-2010, 6156/QĐ-BGDĐT, ngày 30/12/2010. Số: 6156/QĐ-BGDĐT. Năm: 2010. | [9] | Bằng khen của UBNDThành Phố, 2009-2010, 8712/QĐ-UBND, ngày 12/11/2010. Số: 8712/QĐ-UBND. Năm: 2010. | [10] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp Giám đốc ĐHĐN, 2009-2010, QĐ-KT số 5122, ngày 20/10/2010. Số: QĐ-KT số 5122. Năm: 2010. | [11] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp ĐHĐN, 2010-2011, 6065/QĐ-KT, ngày 24/10/2011. Số: 6065/QĐ-KT. Năm: 2011. | [12] | Chiến sĩ thi đua cơ sở, 2011-2012, 6520/QĐ - KT, ngày 10/10/2012. Số: 6520/QĐ - KT. Năm: 2012. | [13] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp Giám đốc ĐHĐN, 2012- 2013, 4682/QĐ-KT, ngày 12/8/2013. Số: 4682/QĐ-KT. Năm: 2013. | [14] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ, 2010-2011, 2012-2013; 5304/QĐ-BGDĐT ngày 12/11/2013. Số: 5304/QĐ-BGDĐT. Năm: 2013. | [15] | Bằng khen của Bộ Trưởng, 2013- 2014, 3820/QĐ-BGDĐT, ngày 19/9/2014. Số: 3820/QĐ-BGDĐT. Năm: 2014. | [16] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp ĐHĐN, 2013-2014, 4754/QĐ-KT, ngày 18/08/2014. Số: 4754/QĐ-KT. Năm: 2014. | [17] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp ĐHĐN, 2014-2015, 4363/QĐ-KT, ngày 21/8/2015. Số: 4363/QĐ-KT. Năm: 2015. | [18] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp ĐHĐN, 2015-2016, 5079/QĐ-KT, ngày 17/8/2016. Số: 5079/QĐ-KT. Năm: 2016. | [19] | Giấy khen, 2011-2015, 1485/QĐ-KT, ngày 29/3/2016. Số: 1485/QĐ-KT. Năm: 2016. | [20] | Bằng khen của Bộ Trưởng 2015-2016, 2016-2017, 4265/QĐ-BGDĐT, ngày 3/10/2017. Số: 4265/QĐ-BGDĐT. Năm: 2017. | [21] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp ĐHĐN, 2016-2017 , 2726/QĐ-KT, ngày 22/8/2017. Số: 2726/QĐ-KT. Năm: 2017. | [22] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp ĐHĐN, 2017-2018, 3044/QĐ-ĐHĐN, ngày 7/9/2018. Số: 3044/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2018. | [23] | Chiến sĩ thi đua cơ sở cấp ĐHĐN, 2018-2019, Số 2770/QĐ-KT, ngày 30/8/2019. Số: 2770/QĐ-KT. Năm: 2019. | | |
| Các học phần và môn giảng dạy | |
| Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Lý thuyết tiếng Anh Ngành: Ngoại ngữ | 2005 | Sinh viên chính quy chuyên ngữ tiếng Anh, hệ đại học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | [2] | Kỹ năng thực hành tiếng Anh Ngành: Ngoại ngữ | 2005 | Học viên cao học | Trường Đại học Kinh tế, Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum, Đại học Tây Nguyên, Trường Cao Đẳng Sư phạm Gia Lai, Trường Đại học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng |
| | |
|
|