[1] | Chiến sĩ thi đua cơ sở 2004-2005. Số: 2060/QĐ-TĐKT. Năm: 2005. |
[2] | Chiến sĩ thi đua cơ sở 2005-2006. Số: 2667/QĐ-TĐKT. Năm: 2006. |
[3] | Chiến sĩ thi đua cơ sở 2006-2007. Số: 4914/QĐ-TĐKT. Năm: 2007. |
[4] | Chiến sĩ thi đua cơ sở 2007-2008. Số: 3554/QĐ-TĐKT. Năm: 2008. |
[5] | Chiến sĩ thi đua cơ sở 2008-2009. Số: 3173/QĐ-TĐKT. Năm: 2009. |
[6] | Chiến sĩ thi đua cơ sở 2009-2010. Số: 5122/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2010. |
[7] | Chiến sĩ thi đua cơ sở 2010-2011. Số: 6065/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2011. |
[8] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ 2010-2011. Số: 2481/QĐ-BGDĐT. Năm: 2011. |
[9] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. Số: 1962/QĐ-BGDĐT. Năm: 2012. |
| |