Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy |
[1] | Tài chính công ty nâng cao Ngành: Khác | 2016 | Sinh viên đại học chuyên ngành tài chính doanh nghiệp | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
[2] | Tài chính Công ty, Tài chính quốc tế Ngành: Khác | 2016 | Sinh viên đại học (CLC) các ngành TC-NH, Kế toán | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
[3] | Corporate Finance; Financial Management; International Financial Management; Business Analytics & Statistics Ngành: Khác | 2013 | BA; MSc; MBA in Finance | La Trobe University (Australia) |
[4] | Đầu tư Tài chính Ngành: Khác | 2009 | SV chuyên ngành Tài chính Doanh nghiệp, Quản trị Tài chính | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
[5] | Quản trị danh mục đầu tư Ngành: Khác | 2009 | SV chuyên ngành Ngân hàng | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |