[1] | Chiến sỹ thi đua cơ sở. Số: 6065/QĐ-KT. Năm: 01/11/2011. |
[2] | Bằng khen của Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam. Số: 233/QĐ-HKT. Năm: 05/11/2011. |
[3] | Chiến sỹ thi đua cơ sở. Số: 6520-ngày 10/10/2010. Năm: 07/11/2012. |
[4] | Chiến sỹ thi đua cơ sở. Số: 5122/QĐKT. Năm: 11/11/2010. |
[5] | Bằng khen của Giám đốc Đại học Đà Nẵng. Số: 5124/QĐKT. Năm: 20/10/2010. |
[6] | Chiến sỹ thi đua cơ sở. Số: 2060/QĐ-TĐKT. Năm: 2005. |
[7] | Chiến sỹ thi đua cơ sở. Số: 2667/QĐ-TĐKT. Năm: 2006. |
[8] | Chiến sỹ thi đua cơ sở. Số: 4914/QĐ-TĐKT. Năm: 2007. |
[9] | Chiến sỹ thi đua cơ sở. Số: 3554/QĐ-TĐKT. Năm: 2008. |
[10] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 4682/QĐ-ĐHĐN/Ngày 12/8/2013. Năm: 2013. |
[11] | Chiến sỹ thi đua cấp Bộ. Số: 5304/QĐ-BGDĐT. Năm: 2013. |
[12] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ. Số: 4394/QĐ-BGDĐT. Năm: 2017. |
| |