[1] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. Số: 3543/QĐKT. Năm: 1994. |
[2] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. Số: 1162/GD-ĐT. Năm: 2003. |
[3] | Chiến sỹ thi đua cơ sở năm học 2006 - 2007. Số: 4916/QĐ-TĐKT. Năm: 2007. |
[4] | Chiến sỹ thi đua cơ sở năm học 2007 - 2008. Số: 4283/QĐ-TĐKT. Năm: 2008. |
[5] | Chiến sỹ thi đua cơ sở năm học 2008 - 2009. Số: 3173/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2009. |
[6] | Bằng khen của Chủ tịch UBND Thành phố Đà Nẵng. Số: 8202/QĐ-UBND. Năm: 2009. |
[7] | Chiến sỹ thi đua cơ sở năm học 2009 - 2010. Số: 5122/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2010. |
[8] | Chiến sỹ thi đua cấp Bộ năm 2010. Số: 1214/QĐ-BGDĐT. Năm: 2010. |
[9] | Bằng khen của Thành ủy Đà Nẵng năm 2011. Số: 803-QĐ/TU. Năm: 2011. |
[10] | Chiến sỹ thi đua cơ sở năm học 2010 - 2011. Số: 6065/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2011. |
[11] | Chiến sỹ thi đua cơ sở năm học 2011 - 2012. Số: 6520/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2012. |
[12] | Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ năm 2012. Số: 1689/QĐ-TTg. Năm: 2012. |
[13] | Chiến sĩ thi đua cơ sở năm học 2012 - 2013. Số: 4682/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2013. |
[14] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ năm 2013. Số: 5304/QĐ-BGDĐT. Năm: 2013. |
[15] | Chiến sĩ thi đua cơ sở năm học 2013 - 2014. Số: 4754/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2014. |
[16] | Chiến sĩ thi đua cơ sở năm học 2014 - 2015. Số: 4363/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2015. |
[17] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo năm học 2014-2015. Số: 6013/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2015. |
[18] | Chiến sĩ thi đua cơ sở năm học 2015 - 2016. Số: 5079/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2016. |
[19] | Chiến sĩ thi đua cơ sở năm học 2016 - 2017. Số: 2726/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2017. |
[20] | Chiến sĩ thi đua cơ sở năm học 2017 - 2018. Số: 3044/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2018. |
[21] | Chiến sĩ thi đua cơ sở năm học 2018 - 2019. Số: 2770/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2019. |
[22] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ năm 2019. Số: 4343/QĐ-BGDĐT. Năm: 2019. |
[23] | Chiến sĩ thi đua cơ sở năm học 2019 - 2020. Số: 2862/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2020. |
[24] | Huân chương lao động Hạng 3. Số: 309/QĐ-CTN. Năm: 2020. |
| |