[1] | Bằng khen của Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về Thành tích trong giảng dạy năm 1998-1999. Số: 5946/GD-ĐT. Năm: 1999. |
[2] | Bằng khen của Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về Thành tích trong giảng dạy năm 1999-2000. Số: 1306/GD-ĐT. Năm: 2001. |
[3] | Bằng khen của Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về Thành tích trong hoạt động khoa học công nghệ 05 năm 2001-2005. Số: 07/QĐ&BGD-ĐT. Năm: 2007. |
[4] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở liên tục từ năm học 2007-2008 đến năm 2014-2015. Năm: 2007-2015. |
[5] | Bằng khen của Hội Khoa học Kỹ thuật Cầu đường Việt Nam về Thành tích trong công tác của hội. Số: 04 KT. Năm: 2009. |
[6] | Bằng khen của Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về Thành tích trong giảng dạy năm 2009-2010. Số: 1109/QĐ-BGD ĐT. Năm: 2011. |
[7] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ năm 2009-2010. Số: 6156/QĐ-BGDĐT. Năm: 2011. |
[8] | Bằng khen của Thủ Tướng Chính Phủ về thành tích trong công tác giáo dục và đào tạo từ năm học 2008-2009 đến năm học 2012-2013. Số: 2319/QĐ-TTg. Năm: 2013. |
[9] | Kỷ niệm chương vì sự nghiệp giáo dục. Số: 1720/QĐ-BGDĐT. Năm: 2015. |
[10] | Bằng khen của Hội Cơ Học Việt Nam. Số: 16-2023/QĐ-HCH. Năm: 2023. |
| |