[1] | Đã có thành tích xuất sắc trong học tập, rèn luyện và tham gia công tác xã hội 2004 (Tỉnh Đoàn Phú Yên). Năm: 02/2005. |
[2] | Đã có thành tích xuất sắc trong học tập và tham gia phong trào Đồng hương, công tác xã hội năm học 2005-2006 (Tỉnh Đoàn Phú Yên). Năm: 02/2007. |
[3] | Đã có thành tích tốt trong hoạt động Công đoàn năm học 2009-2010. Năm: 06/2010. |
[4] | Đã có thành tích xuất sắc trong học tập và rèn luyện năm học 2003-2004 (Tỉnh Đoàn Phú Yên). Năm: 10/2004. |
[5] | Tham gia tích cực phong trào Đồng hương và công tác xã hội năm học 2004-2005 (Tỉnh Đoàn Phú Yên). Năm: 10/2006. |
[6] | Đã có thành tích học tập tốt và tích cực tham gia công tác xã hội năm học 2006-2007 (Tỉnh Đoàn Phú Yên). Năm: 10/2007. |
[7] | Đạt thành tích xuất sắc năm học 2009-2010. Năm: 10/2010. |
[8] | Học bổng Toàn Phần cho Chương Trình Thạc Sỹ (Đề án 322). Năm: 2011. |
[9] | Học Bổng Toàn Phần Chương Trình Tiến Sỹ (Taiwan Tech). Năm: 2013. |
[10] | The Highest (full) Award from the Ministry of Science and Technology (Taiwan) for Participating in International Conferences in USA. Năm: 2016. |
[11] | 2016 CTCI Foundation Scholarship for Oversea Graduate Students - Additional Application for Life Grants. Năm: 2016. |
[12] | 2016 CTCI Foundation Scholarship for Oversea Graduate Students. Năm: 2016. |
[13] | 2016 College of Engineering Outstanding Youth Award, National Taiwan University of Science and Technology. Năm: 2017. |
| |