[1] | Giảng viên giỏi năm học 1997-1998. Số: 970/QĐKT. Năm: 1998. |
[2] | Giảng viên giỏi năm học 2001-2002. Số: 1501/QĐ-TĐKT. Năm: 2002. |
[3] | Giảng viên giỏi năm học 2004-2005. Số: 2060/QĐ-TĐKT. Năm: 2005. |
[4] | Kỷ niệm chương vì sự nghiệp giáo dục năm 2005. Số: 6928 QĐ/BGD&ĐT. Năm: 2005. |
[5] | Chiến sĩ Thi đua cấp Cơ sở 2006-2007. Năm: 2006-2007. |
[6] | Chiến sĩ Thi đua cấp Cơ sở 2007-2008. Năm: 2007-2008. |
[7] | Chiến sĩ Thi đua cấp Cơ sở 2008-2009. Năm: 2008-2009. |
[8] | Chiến sĩ Thi đua cấp Cơ sở 2009-2010. Năm: 2009-2010. |
[9] | Chiến sĩ Thi đua cấp Cơ sở 2010-2011. Số: 6065/QĐ- ĐHĐN. Năm: 2011. |
[10] | Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ năm 2012. Số: 1689/QĐ-TTg. Năm: 2012. |
[11] | Chiến sĩ Thi đua cấp Cơ sở 2011-2012. Số: 6520/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2012. |
[12] | Bằng khen Thành ủy năm 2013. Số: 6327/QĐ-TU. Năm: 2013. |
[13] | Chiến sĩ Thi đua cấp Cơ sở 2012-2013. Số: 4682/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2013. |
[14] | Chiến sĩ Thi đua cấp cơ sở 2013-2014. Số: 4754 QĐ-ĐHĐN. Năm: 2014. |
[15] | Chiến sĩ Thi đua cấp cơ sở 2015-2016. Số: 5079 ngày 17/8/2016. Năm: 2016. |
[16] | Chiến sĩ thi đua cấp Cơ sở 2016-2017. Số: 2726, ngày 22/8/2017. Năm: 2017. |
[17] | Chiến sỹ thi đua cấp cơ sở 2017-2018. Số: 3044/QĐ- ĐHĐN. Năm: 2018. |
[18] | Bằng khen cấp Bộ năm 2011. Số: 1109/QĐ- BGD-ĐT. Năm: 21/03/2011. |
[19] | Chiến sĩ Thi đua cấp Bộ năm 2010. Số: 6156/QĐ- BGD-ĐT. Năm: 30/12/2010. |
| |