[1] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. Năm: 2000-2001. |
[2] | Giảng viên giỏi. Năm: 2001, 2002, 2004, 2005, 2006. |
[3] | Bằng khen của Liên đoàn Lao động Thành phố Đà Nẵng. Năm: 2001-2002; 2002-2003;. |
[4] | Bằng khen của BCH Công đoàn Giáo dục Việt Nam. Năm: 2003 - 2004. |
[5] | Bằng khen của Chủ tịch UBND Tp.Đà Nẵng. Năm: 2005. |
[6] | Bằng khen của Liên đoàn Lao đông Thành phố Đà Nẵng. Năm: 2005. |
[7] | Kỷ niệm chương Vì sự nghiệp Giáo dục. Năm: 2005. |
[8] | Chiến sỹ thi đua Cơ sở. Năm: 2008, 2009, 2010, 2011. |
[9] | Bằng khen của Chủ tịch UBND thành phố Đà Nẵng. Số: 8712/QD-UBND. Năm: 2010. |
[10] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ. Năm: 2010. |
[11] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ. Số: 5304/QĐ - BGDĐT. Năm: 2010 - 2013. |
[12] | Băng khen của Ban chấp hành Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam. Số: 840/QĐ- TLĐ. Năm: 2011. |
[13] | Kỷ niệm chương Vì sự nghiệp xây dựng Tổ chức công đoàn. Số: 798/ QĐ- TLĐ. Năm: 2011. |
[14] | Chiến sĩ thi đua Cơ sở. Số: 6520/10/2012. Năm: 2012. |
[15] | Nhà giáo ưu tú. Số: 1849-QĐCTN. Năm: 2012. |
[16] | Bằng khen Thủ tướng Chính phủ. Số: 2315/QĐ-TTg. Năm: 2013. |
[17] | Chiến sĩ thi đua Cơ sở. Số: 4682/QĐ- ĐHĐN. Năm: 2013. |
[18] | Chiến sĩ thi đua Cơ sở. Số: 4754/QĐ- ĐHĐN, ngày 18/8/2014. Năm: 2014. |
[19] | Chiến sĩ thi đua Cơ sở. Số: 4363/QĐ-ĐHĐN ngày 21/8/2015. Năm: 2015. |
[20] | Chiến sĩ thi đua Cơ sở. Số: 5079 ngày 17 /8 / 2016. Năm: 2016. |
[21] | Bằng khen. Số: 327/QĐ - CĐN. Năm: 2017. |
[22] | Bằng khen Ban Chấp hành Công đoàn Giáo dục Việt Nam. Số: 327/QĐ/ - CĐN. Năm: 2017. |
[23] | Chiến sĩ thi đua Cơ sở. Số: 2726 ngày 22/08/2017. Năm: 2017. |
[24] | Bằng khen Bộ trưởng Bộ GD & ĐT. Số: 4265/QĐ- BGD ĐT. Năm: 2017. |
[25] | Chiến sỹ thi đua Cơ sở. Số: 3044/QĐ - ĐHĐN. Năm: 2018. |
[26] | Chiến sỹ thi đua Cơ sở. Số: 2770/QĐ - ĐHĐN. Năm: 2019. |
[27] | Bằng khen Bộ trưởng Bộ giáo dục và Đào taọ về thành tích tiêu biểu xuất sắc trong phong trào thi đưa yêu nước ngành Giaó dục giai đoạn 2016 -2020. Số: 2680/QĐ - BGDDT. Năm: 2020. |
[28] | Chiến sỹ thi dua Cơ sở. Số: 2862/QD-DHDN. Năm: 2020. |
[29] | Chiến sỹ thi đua Cơ sở. Số: 1139/QĐ - ĐHKT. Năm: 2021. |
[30] | Chiến sỹ thi đua Cơ sở. Số: 1051/QĐ - ĐHKT ngày 22/72022. Năm: 2022. |
[31] | Chiến sỹ thi đua cấp Bộ. Số: 10/2021- Quyết định số 3105/QĐ-BGDĐT. Năm: 2022. |
| |