[1] | Giấy khen Giáo viên Giỏi năm học 1995- 1996 . Năm: 1997. |
[2] | Giấy khen Giáo viên Giỏi năm học 1996-1997. Năm: 1997. |
[3] | Giấy khen Giáo viên giỏi năm học 1998-1999. Năm: 1999. |
[4] | Chứng nhận Giảng viên Giỏi năm học 2001-2002. Số: 111102. Năm: 2002. |
[5] | Chứng nhận Giảng viên Giỏi năm học 2003-2004. Năm: 2004. |
[6] | Chứng nhận Giảng viên Giỏi năm học 2004-2005. Năm: 2005. |
[7] | Ky niệm chương vì sự nghiệp giáo dục. Năm: 2005. |
[8] | Chứng nhận Giảng viên Giỏi năm học 2005-2006. Năm: 2006. |
[9] | Chiến sỹ thi đua cơ sở năm học 2007-2008. Năm: 2008. |
[10] | Chiến sỹ thi đua cơ sở năm học 2009-2010. Năm: 2010. |
[11] | Chiến sỹ thi đua cơ sở năm học 2010-2011. Năm: 2011. |
[12] | Chiến sỹ thi đua cơ sở năm học 2011-2012. Năm: 2012. |
[13] | Bằng khen Bộ trưởng Bộ GD&ĐT. Năm: 2013. |
[14] | Chiến sỹ thi đua cơ sở năm học 2012-2013. Số: Số 4682, ngày 12/08/2013 .. Năm: 2013. |
[15] | Chiến sỹ thi đua cơ sở 2013-2014. Năm: 2014. |
[16] | Chiến sỹ thi đua cơ sở 2014-2015. Năm: 2015. |
[17] | Chien sy thi dua co so 2015-2016. Năm: 2016. |
[18] | Bằng khen Bộ trưởng Bộ giáo dục và Đào tạo. Năm: 2016. |
[19] | Chiến sĩ thi đua cơ sở 2016-2017. Năm: 2017. |
[20] | Chiến sỹ thi đua cơ sở 2017-2018. Năm: 2018. |
[21] | Bằng khen Bộ trưởng. Số: 4919/QQĐ-BTGDDT. Năm: 2018. |
[22] | Giấy khen. Số: 271-QĐ/BTV. Năm: 2018. |
[23] | Chiến sĩ thi đua cơ sở 2018-2019. Số: 3044/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2019. |
[24] | Giấy khen. Số: 312. QĐ/BTV. Năm: 2020. |
| |