[1] | Bằng khen Ủy Ban Nhân dân Thành phố Đà Nẵng. Số: 1673/QĐ-KT. Năm: 2002. |
[2] | Bằng khen Liên đoàn Lao động Thành phố Đà Nẵng. Số: 80/QĐ-KT. Năm: 2004. |
[3] | Bằng khen cấp Bộ. Số: 1614 QĐ/BGD&ĐT. Năm: 2004. |
[4] | Kỷ niệm chương vì sự nghiệp giáo dục. Số: 5916 QĐ/BGD&ĐT. Năm: 2007. |
[5] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 4914/QĐ-KT. Năm: 2007. |
[6] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 3554/QĐ-KT. Năm: 2008. |
[7] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 3173/QĐ-KT. Năm: 2009. |
[8] | Bằng khen cấp Bộ. Số: 1216B QĐ/BGD&ĐT. Năm: 2010. |
[9] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 5122/QĐ-KT. Năm: 2010. |
[10] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 6065/QĐ-KT. Năm: 2011. |
[11] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 6520/QĐ-KT. Năm: 2012. |
[12] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 4682/QĐ-KT. Năm: 2013. |
[13] | Bằng khen Thủ tướng. Số: 2319 QĐ/TTg. Năm: 2013. |
[14] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ. Số: 4576 QĐ/BGD&ĐT. Năm: 2014. |
[15] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 4754/QĐ-KT. Năm: 2014. |
[16] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 4363/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2015. |
[17] | Bằng khen cấp Bộ. Số: 5175/QĐ-BGDĐT. Năm: 2015. |
| |