[1] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Năm: 2012. |
[2] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 4754/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2013-2014. |
[3] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 4363/QĐKT. Năm: 2014 - 2015. |
[4] | Giấy khen. Số: 207/QĐKT-ĐHKT. Năm: 2015. |
[5] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 5079/QĐ-KT. Năm: 2015-2016. |
[6] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 2726/QD-ĐHĐN. Năm: 2016 - 2017. |
[7] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 2727/QĐ-KT. Năm: 2016-2017. |
[8] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ. Số: 4394/QĐ-BGDĐT. Năm: 2017. |
[9] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 2770/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2018-2019. |
[10] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 2862/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2019-2020. |
[11] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 1139/QĐ-ĐHKT. Năm: 2020-2021. |
[12] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ. Số: 326/QĐ-BGDĐT. Năm: 2021. |
[13] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 1051/QĐ-ĐHKT. Năm: 2021-2022. |
[14] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 2099/QĐ-ĐHKT. Năm: 2022-2023. |
[15] | Bằng khen Bộ trưởng. Số: 3557/QĐ-BGDĐT. Năm: 2023. |
| |