[1] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 6065/QĐ-ĐHĐN. Năm: 1/11/2011. |
[2] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 4363/QĐ-ĐHĐN. Năm: 10/9/2015. |
[3] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ. Số: 5304/QĐ-BGDĐT. Năm: 12/11/2013. |
[4] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ. Số: 5378/QĐ-BGDĐT. Năm: 14/12/2018. |
[5] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 1881/QĐ-ĐHBK. Năm: 16/7/2021. |
[6] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 5079/QĐ-ĐHĐN. Năm: 17/8/2016. |
[7] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. Số: 3820/QĐ-BGDĐT. Năm: 19/9/2014. |
[8] | Giấy khen của Giám đốc Đại học Đà Nẵng về thành tích cán bộ giảng dạy giỏi các năm 1995-1996; 1996-1997; 1997-1998; 1998-1999; 2000-2001. Số: 18/QĐKT; 970/QĐKT; 1352/QĐKT; 1300/QĐ-TĐKT. Năm: 1997; 1998; 1999 và 2001. |
[9] | Hướng dẫn sinh viên nghiên cứu khoa học. Số: 6365/1999. Năm: 1999. |
[10] | Bằng khen Đạt thành tích xuất sắc trong công tác Đoàn và Phong trào Thanh niên năm học 1998-1999. Số: 07/NQ-KT. Năm: 2000. |
[11] | Huy chương "Vì thế hệ trẻ". Số: 511 QD/TUDTN. Năm: 2001. |
[12] | Giấy khen Đạt thành tích xuất sắc trong công tác Đoàn và Phong trào Thanh niên Nhiệm kỳ II (1998-2002). Số: 01/QĐ-KT. Năm: 2002. |
[13] | Đạt thành tích tốt trong công tác xây dựng Đảng năm 2001. Số: 205-QĐ/ĐU. Năm: 2002. |
[14] | Kỷ niệm chương Vì sự nghiệp xây dựng Tổ chức Công đoàn. Số: 985/QĐ-TLĐ. Năm: 2010. |
[15] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. Số: 7125/GD-DT. Năm: 21/12/2001. |
[16] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 2726/QĐ-ĐHĐN. Năm: 22/8/2017. |
[17] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 3044/QĐ-ĐHĐN. Năm: 22/8/2018. |
[18] | Kỷ niệm chương vì sự nghiệp Giáo dục. Số: 1720/QĐ-BGDĐT. Năm: 25/5/2015. |
[19] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 2862/QĐ-ĐHĐN. Năm: 25/8/2020. |
[20] | Bằng khen Hội khoa học kỹ thuật Cầu Đường Việt Nam. Số: 19/QĐ-HCĐVN. Năm: 28/2/2019. |
[21] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 4754/QĐ-ĐHĐN. Năm: 29/9/2014. |
[22] | Bằng khen Đã có bài báo công bố trên tạp chí thuộc danh mục ISI. Số: 6773/QĐ-UBND. Năm: 3/11/2017. |
[23] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 2770/QĐ-ĐHĐN. Năm: 30/8/2019. |
[24] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 4682/QĐ-ĐHĐN. Năm: 7/10/2013. |
[25] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 6520/QĐ-ĐHĐN. Năm: 7/11/2012. |
[26] | Chiến sĩ thi đua cơ sở. Số: 2809/QĐ-ĐHBK. Năm: 8/9/2022. |
| |