TRƯỜNG THUỘC ĐHĐN

  • Đại học Đà Nẵng

  • Trường Đại học Bách khoa
  • Trường Đại học Kinh tế
  • Trường Đại học Sư phạm
  • Trường Đại học Ngoại ngữ
  • Phân hiệu Đà Nẵng tại Kon Tum
  • Trường Cao đẳng Công nghệ
  • Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin
  • Khoa Y dược
Số lượt truy cập:
112,298,152
 
SÁCH VÀ GIÁO TRÌNH

Đơn vị: Phòng:
F 501. Kế toán tài chính Chủ biên: Kyeong Ho Park. Đồng tác giả: Lê Thị Minh Đức. Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 502. HỆ ĐIỀU HÀNH Chủ biên: Vương Công Đạt. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 503. Nguyên lý kế toán Chủ biên: Yong Kyu Lee. Đồng tác giả: Lê Thị Minh Đức. Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 504. Thành thạo lập trình C Chủ biên: Jaeyoung Choi. Đồng tác giả: Chae-Woo-Yoo, Trần Văn Đại. Nơi XB: Nhà xuất bản Thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 505. Lập trình hệ thống Chủ biên: Jiman Hong. Đồng tác giả: Do Cong Duc. Nơi XB: Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 506. A PLM based approach in medical sector Chủ biên: Ngô Thanh Nghị. Đồng tác giả: . Nơi XB: Lambert Academic Publishing. năm 2019.
F 507. Localization of a Mobile Robot in an Indoor Environment Chủ biên: Đoàn Lê Anh. Đồng tác giả: Ngô Thanh Nghị, Đặng Phước Vinh. Nơi XB: Lambert Academic Publishing. năm 2019.
F 508. Bài tập Kế toán quản trị Chủ biên: Nguyễn Thị Xuân Trang. Đồng tác giả: Trần Đình Khôi Nguyên; Hà Phước Vũ; Trần Thị Nga. Nơi XB: Nhà xuất bản Đà Nẵng. năm 2019.
F 509. Giáo trình Kinh tế Xây dựng Chủ biên: Phạm Anh Đức. Đồng tác giả: Nguyễn Quang Trung, Huỳnh Thị Minh Trúc, Trương Quỳnh Châu. Nơi XB: Nhà xuất bản Xây dựng. năm 2019.
F 510. Matériaux thermoélectriques: couches minces de Mg2Si−Mg2Sn: Dépôt de couches minces, caractérisation structurale et mesures des propriétés thermoélectriques Chủ biên: Quoc-Huy Le. Đồng tác giả: . Nơi XB: Éditions universitaires européennes. năm 2019.
F 511. Sinh thái môi trường Chủ biên: Võ Văn Minh. Đồng tác giả: Trịnh Đăng Mậu, Trần Nguyễn Quỳnh Anh, Nguyễn Thị Tường Vi. Nơi XB: NXB Thông tin & Truyền thông. năm 2019.
F 512. Phương pháp học đại học và nghiên cứu khoa học (Tập bài giảng) Chủ biên: Nguyễn Ngọc Chinh. Đồng tác giả: . Nơi XB: Đà Nẵng. năm 2019.
F 513. Giáo dục đạo đức Phật giáo  trong trường học và xã hội Chủ biên: Đồng tác giả. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nxb Hồng Đức. năm 2019.
F 514. Reforming Vietnamese Higher Education: Global Forces and Local Demands Chủ biên: TS. Nguyễn Thị Nhài (Monash College, Australia) & PGS. TS. Trần Thị Lý (Deakin University, Australia). Đồng tác giả: TS. Nguyễn Hữu Quý và một số tác giả. Nơi XB: Springer Nature Singapore Pte Ltd.. năm 2019.
F 515. Hướng dẫn thực hành thí nghiệm công trình cầu Chủ biên: TS. Nguyễn Lan. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà xuất bản Xây dựng, 2019.. năm 2019.
F 516. Kỹ thuật xử lý khí phát thải
Chủ biên: Phạm Duy Vũ. Đồng tác giả: Huỳnh Ngọc Hùng, Nguyễn Quốc Huy. Nơi XB: Nhà xuất bản Xây dựng. năm 2019.
F 517. Tài liệu môn học Giáo dục chính trị Chủ biên: Lê Đức Thọ, Nguyễn Duy Quý, Lê Thị Ngọc Hoa, Nguyễn Thị Hương. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nxb Đại học Huế. năm 2019.
F 518. Mechanisms for supporting QoS of wireless package networks in unlicensed band
(Russian Edition: Механизмы Обеспечения QoS: В беспроводных пакетных сетях нелицензируемого диапазона) 
Chủ biên: Le Tran Duc. Đồng tác giả: . Nơi XB: Lap Lambert Academic Publishing. năm 2019.
F 519. Tổng quan du lịch (Tập bài giảng) Chủ biên: Nguyễn Ngọc Chinh. Đồng tác giả: . Nơi XB: Đại học Đà Nẵng. năm 2019.
F 520. Giáo trình "Kỹ thuật phân tích trong công nghệ sinh học" Chủ biên: Nguyễn Thị Đông Phương. Đồng tác giả: Vũ Thị Bích Hậu, Trần Thị Ngọc Thư, Nguyễn Sỹ Toàn, Huỳnh Thị Diễm Uyên, Đặng Thị Thanh Hà. Nơi XB: NXB Khoa học và Kỹ thuật. năm 2019.
F 521. KHỎE ĐẸP BẰNG CÁC BÀI TẬP VỚI THANG GIÓNG Chủ biên: PSG.TS Đinh Khánh Thu. Đồng tác giả: TS. Phạm Tuấn Hiệp; ThS. Nguyễn Văn Hiếu; ThS. Nguyễn Xuân Hiền. Nơi XB: Nhà xuất bản Than Niên. năm 2019.
F 522. Định vị Robot di động trong môi trường trong nhà Chủ biên: Le Anh Doan. Đồng tác giả: Localization of a Mobile Robot in an Indoor Environment. Nơi XB: Universitaires Europeennes. năm 2019.
F 523. Nghiên cứu và giảng dạy các môn lý luận chính trị hiện nay Chủ biên: Đồng tác giả. Đồng tác giả: Đồng tác giả. Nơi XB: Nxb Lao động. năm 2019.
F 524. Sách chuyên khảo: Dạy học yếu tố Thống kê theo hướng phát triển năng lực học sinh Chủ biên: TS. Hoàng Nam Hải. Đồng tác giả: . Nơi XB: NXB Đà Nẵng. năm 2019.
F 525. Thiết kế và thi công cống trên đường ô tô Chủ biên: Hồ Văn Quân. Đồng tác giả: Phan Cao Thọ, Nguyễn Văn Tươi, Ngô Thị Mỵ, Cao Thị Xuân Mỹ. Nơi XB: Nhà xuất bản xây dựng. năm 2019.
F 526. BÀI TẬP KẾ TOÁN QUẢN TRỊ Chủ biên: TS. Nguyễn Thị Xuân Trang. Đồng tác giả: TS. Trần Đình Khôi Nguyên, TS. Hà Phước Vũ, ThS. Trần Thị Nga. Nơi XB: NHÀ XUẤT BẢN ĐÀ NẴNG. năm 2019.
F 527. Kênh Marketing Chủ biên: Ngô Thị Khuê Thư. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà xuất bản Đà Nẵng. năm 2019.
F 528. Kỹ thuật vi điều khiển PIC  Chủ biên: TS. Đặng Phước Vinh. Đồng tác giả: TS. Võ Như Thành. Nơi XB: Nhà xuất bản Xây dựng. năm 2019.
F 529. Gia đình hòa hợp và xã hội bền vững Chủ biên: Thích Nhật Từ. Đồng tác giả: . Nơi XB: TP Hồ Chí Minh. năm 2019.
F 530. Xác suất thống kê và ứng dụng trong hệ thống điện Chủ biên: Lê Đình Dương. Đồng tác giả: . Nơi XB: Hà Nội. năm 2019.
F 531. Giáo trình Kỹ thuật Phân tích trong Công nghệ Sinh học Chủ biên: Nguyễn Thị Đông Phương. Đồng tác giả: Vũ Thị Bích Hậu, Trần Thị Ngọc Thư, Nguyễn Sỹ Toàn, Huỳnh Thị Diễm Uyên, Đặng Thị Thanh Hà. Nơi XB: NXB Khoa học và Kỹ thuật. năm 2019.
F 532. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa gắn với phát triển kinh tế tri thức ở thành phố Đà Nẵng Chủ biên: TS. Vương Phương Hoa. Đồng tác giả: . Nơi XB: NXB Chính trị quốc gia sự thật. năm 2019.
F 533. Kỹ thuật gia công cơ Chủ biên: PGS.TS. Lưu Đức Bình. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà xuất bản Xây dựng. năm 2019.
F 534. The accounting environment and alignment with IFRS in Vietnam, chapter in The Routledge Companion to Accounting in Emerging Economies Chủ biên: Pauline Weetman, Ioannis Tsalavoutas. Đồng tác giả: Nguyễn Công Phương. Nơi XB: Routledge, London, New York. năm 2019.
F 535.

Conceptual Metaphors based on the Senses in English and Vietnamese
Chủ biên: Trần Thị Thùy Oanh. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà xuất bản ĐHQG Hà Nội. năm 2019.

F 536. Kinh tế Doanh nghiệp Chủ biên: PGS. TS. Lê Thị Kim Oanh. Đồng tác giả: ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy, ThS. Hồ Dương Đông. Nơi XB: Đà Nẵng. năm 2019.
F 537. Hoạt tải và đánh giá khả năng chịu hoạt tải công trình cầu Chủ biên: TS. Nguyễn Lan. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà xuất bản xây dựng, 2019. năm 2019.
F 538. Rung chấn nền đất do hoạt động thi công xây dựng  Chủ biên: TS. Nguyễn Lan. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà xuất bản xây dựng, 2019. năm 2019.
F 539. Giáo trình “Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đồ uống” Chủ biên: PGS.TS. Đỗ Thị Bích Thủy. Đồng tác giả: TS. Trần Bảo Khánh, TS. Huỳnh Thị Diễm Uyên, TS. Nguyễn Thị Vân Anh, TS. Nguyễn Thị Thủy Tiên, ThS. Trần Thanh Quỳnh Anh, ThS. Nguyễn Thỵ Đan Huyền. Nơi XB: NXB Đại học Huế. năm 2019.
F 540. Kỹ thuật phân tích trong công nghệ sinh học Chủ biên: TS. Nguyễn Thị Đông Phương. Đồng tác giả: Nguyễn Thị Đông Phương, Trần Thị Ngọc Thư, Huỳnh Thị Diễm Uyên, Nguyễn Sỹ Toàn, Nguyễn Thị Thanh Hà. Nơi XB: Hà Nội. năm 2019.
F 541. Supporting quality of service in wireless communication: a manual for laboratory works
(Russian Edition: Обеспечение качественных показателей беспроводной связи: учебно-методическое пособие по выполнению лабораторных работ)
Chủ biên: B.E. Korochin. Đồng tác giả: T.D. Le, E.A. Lesnhikov, O.A. Simonina. Nơi XB: The Bonch-Bruevich Saint-Petersburg State University of Telecommunications - SpbGut, Russia. năm 2019.
F 542. GIÁO TRÌNH LẬP TRÌNH CƠ BẢN VỚI C Chủ biên: Hoàng Thị Mỹ Lệ; Lê Thị Mỹ Hạnh. Đồng tác giả: Nguyễn Văn Thịnh; Lê Vũ. Nơi XB: Nhà xuất bản Đà Nẵng. năm 2019.
F 543. Chapitre 7 : L’ingénierie des phosphates pour l’énergie et l’environnement. Inventer l’Avenir. Chủ biên: MEIRELES-MASBERNAT MARTINE, Laurent Nicolas, SLAOUI ABDELILAH. Đồng tác giả: NZIHOU A., N. Lyczko, D. Pham Minh, A. Razac Sane, B. Rego de Vasconselos, R. Munirathinam, T.S. Phan, P. Sharrock.. Nơi XB: CNRS Editions. năm 2019.
F 544. Kỹ thuật cháy; NXB Xây Dựng; Hà Nội 2019 Chủ biên: Hoàng Ngọc Đồng. Đồng tác giả: Phạm Duy Vũ. Nơi XB: NXB Xây Dựng. năm 2019.
F 545. 70 năm Bác Hồ viết tác phẩm Dân vận giá trị lý luận và thực tiễn Chủ biên: Nguyễn Thái Bình. Đồng tác giả: Tham gia bài viết. Nơi XB: Nhà Xuất bản Đà nẵng. năm 2019.
F 546. Kỹ thuật vi điều khiển PIC Chủ biên: TS. Đặng Phước Vinh. Đồng tác giả: TS. Võ Như Thành. Nơi XB: NHÀ XUẤT BẢN XÂY DỰNG. năm 2019.
F 547. Chapter 3: Applying the Global Entrepreneurship Development Index Methodology to Assess the Entrepreneurship Performance in Vietnam in Book "The Power of Entrepreneurship" (ISBN 978-1-53615-114-5) Chủ biên: Daan Dirksen. Đồng tác giả:  Nguyen Thi Thu Ha, Mikhail Kozlov, Ileana Hamburg, Danie Francois Toerien and Johannes Wessels, Raouf Jaziri, Diego Matricano, Amir Forouharfar. Nơi XB: NOVA SCIENCE PUBLISHERS, New York, USA. năm 2019.
F 548. Di tích và thắng cảnh ở Việt Nam (Sách) Chủ biên: Nguyễn Ngọc Chinh. Đồng tác giả: Nguyễn Thanh Trường. Nơi XB: Nhà xuất bản Đà Nẵng. năm 2019.
F 549.  TS Lê Văn Thao -  PGS, TS, NGƯT Lê Hữu Ái,  Giáo trình Lý luận về Nhà nước pháp quyền, ( Dùng cho đào tạo Sau đại học chuyên ngành Triết học) Chủ biên: TS Lê Văn Thao - PGS, TS, NGƯT Lê Hữu Ái( Đồng chủ biên). Đồng tác giả: Đôngt tác giả. Nơi XB: NXB Đà Nẵng. năm 2019.
F 550. ĐẨY MẠNH THU HÚT VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Chủ biên: TS. Đặng Vinh. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà Xuất bản Đà Nẵng. năm 2019.
 
 Tìm thấy: 1837 mục / 37 trang
 

Chọn trang: [ 1 ] [ 2 ] [ 3 ] [ 4 ] [ 5 ] [ 6 ] [ 7 ] [ 8 ] [ 9 ] [ 10 ] [ 11 ] [ 12 ] [ 13 ] [ 14 ] [ 15 ] [ 16 ] More ...

© Đại học Đà Nẵng
 
 
Địa chỉ: 41 Lê Duẩn Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (84) 0236 3822 041 ; Email: dhdn@ac.udn.vn