TRƯỜNG THUỘC ĐHĐN

  • Đại học Đà Nẵng

  • Trường Đại học Bách khoa
  • Trường Đại học Kinh tế
  • Trường Đại học Sư phạm
  • Trường Đại học Ngoại ngữ
  • Phân hiệu Đà Nẵng tại Kon Tum
  • Trường Cao đẳng Công nghệ
  • Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin
  • Khoa Y dược
Số lượt truy cập:
112,298,152
 
SÁCH VÀ GIÁO TRÌNH

Đơn vị: Phòng:
F 551. Chapter 3: Applying the Global Entrepreneurship Development Index Methodology to Assess the Entrepreneurship Performance in Vietnam in Book "The Power of Entrepreneurship" (ISBN 978-1-53615-114-5) Chủ biên: Daan Dirksen. Đồng tác giả:  Nguyen Thi Thu Ha, Mikhail Kozlov, Ileana Hamburg, Danie Francois Toerien and Johannes Wessels, Raouf Jaziri, Diego Matricano, Amir Forouharfar. Nơi XB: NOVA SCIENCE PUBLISHERS, New York, USA. năm 2019.
F 552. Di tích và thắng cảnh ở Việt Nam (Sách) Chủ biên: Nguyễn Ngọc Chinh. Đồng tác giả: Nguyễn Thanh Trường. Nơi XB: Nhà xuất bản Đà Nẵng. năm 2019.
F 553.  TS Lê Văn Thao -  PGS, TS, NGƯT Lê Hữu Ái,  Giáo trình Lý luận về Nhà nước pháp quyền, ( Dùng cho đào tạo Sau đại học chuyên ngành Triết học) Chủ biên: TS Lê Văn Thao - PGS, TS, NGƯT Lê Hữu Ái( Đồng chủ biên). Đồng tác giả: Đôngt tác giả. Nơi XB: NXB Đà Nẵng. năm 2019.
F 554. ĐẨY MẠNH THU HÚT VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Chủ biên: TS. Đặng Vinh. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà Xuất bản Đà Nẵng. năm 2019.
F 555. Доступность высшего образования в российском и вьетнамском обществах: сравнительный анализ Chủ biên: Ха Ван Хоанг. Đồng tác giả: Фурсова В. В.. Nơi XB: Казань: Издательствo Казанского университета, Russia. năm 2019.
F 556. Kỹ thuật trồng lạc hiệu quả trên đất xám bạc màu, đất phù sa vùng duyên hải Nam Trung bộ  Chủ biên: TS. Nguyễn Danh Sửu. Đồng tác giả: TS. Nguyễn Phi Hùng
F 557. Lý luận về nhà nước pháp quyền Chủ biên: TS. Lê Văn Thao, PGS.TS.NGƯT Lê Hữu Ái. Đồng tác giả: . Nơi XB: Đà Nẵng. năm 2019.
F 558. Giáo trình Tĩnh Hóa sinh  Chủ biên: Bùi Xuân Đông. Đồng tác giả: TS. Nguyễn Minh Lý; TS. Phạm Thị Mỹ; ThS. Nguyễn Thị Bích Hằng; ThS. Lê Vũ Khánh Trang. Nơi XB: NXB Khoa học và Kỹ thuật. năm 2019.
F 559. Giáo trình Mạng máy tính Chủ biên: YoungHan Kim. Đồng tác giả: Lê Tự Thanh, Ninh Khánh Chi, Đinh Ngọc Thạnh, Phan Duy Thắng, Bùi Văn Long, Nguyễn Văn Ca. Nơi XB: NXB Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 560. Giáo trình Pháp luật đại cương Chủ biên: Lê Thị Thu Hằng. Đồng tác giả: Trần Thị Sáu, Trần Tuấn Sơn, Lê Thị Hoàng Minh, Lê Đình Quang Phúc, Nguyễn Thị Hồng Phượng, . Nơi XB: NXB Giáo dục Việt Nam. năm 2019.
F 561. Quản trị phân phối Chủ biên: Seung Ho Ahn. Đồng tác giả: Nguyễn Thanh Hoài, Trần Phạm Huyền Trang, Nguyễn Thị Kiều Trang, Phan Hồng Tuấn. Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 562. Tạo lập giá trị khách hàng Chủ biên: Kunbae Kim. Đồng tác giả: Lê Phước Cửu Long, Ngô Hải Quỳnh, Nguyễn Thanh Hoài. Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 563.

Giáo trình Tiếng Việt cho người nước ngoài Quyển 1
Chủ biên: Nguyễn Thị Thanh Ngân. Đồng tác giả: Nguyễn Thị Thu Trang, Trịnh Thị Thu Hòa, Nguyễn Thị Trà My, Nguyễn Thị Thu Hương. Nơi XB: NXB Đại học Thái Nguyên. năm 2019.

F 564. PGS,TS Nguyễn Tân Hùng - PGS, TS, NGƯT Lê Hữu Ái,  Giáo trình: Các tác phẩm kinh điển của C.Mác, Ph. Ăngghen và V.I Lênin, (Dùng cho đào tạo Sau đại học chuyên ngành Triết học) Chủ biên: PGS,TS Nguyễn Tấn Hùng - PGS, TS, NGƯT Lê Hữu Aí. Đồng tác giả: Đồng tác giả. Nơi XB: Nhà Xuất bản Đà Nẵng. năm 2019.
F 565. Nhiệt học Chủ biên: Nguyễn Bảo Hoàng Thanh - Lê Thanh Huy. Đồng tác giả: . Nơi XB: NXB Giáo dục. năm 2019.
F 566. Safety signal detection from Vietnamese spontaneous ADR reporting system for several high-cost drugs covered by Vietnam health insurance fund Chủ biên: Thi Thuy Kieu Vo. Đồng tác giả: . Nơi XB: Éditions universitaires européennes. năm 2019.
F 567. Sách tham khảo, Thiết kế và thi công Cống trên đường ô tô. Chủ biên: Hồ Văn Quân. Đồng tác giả: Phan Cao Thọ, Nguyễn Văn Tươi, Ngô Thị Mỵ, Cao Thị Xuân Mỹ. Nơi XB: Nhà xuất bản Xây dựng. năm 2019.
F 568. Giáo trình Lưới điện phân phối Chủ biên: Doãn Văn Đông. Đồng tác giả: Huỳnh Bá Minh. Nơi XB: Nhà Xuất bản Xây dựng. năm 2019.
F 569. Perspectives on Risk, Assessment and Management Paradigms. Chapter: Bank Risk Management: A Regulatory Perspective Chủ biên: Ali Hessami. Đồng tác giả: Nguyen Thi Thieu Quang and Christopher Gan. Nơi XB: United Kingdom. năm 2019.
F 570. Giáo trình TLH Giáo dục Chủ biên: PGS.TS Lê Quang Sơn. Đồng tác giả: Nguyễn Thị Trâm Anh, Lê Mỹ Dung, Nguyễn Thị Phương Trang, Hồ Thị Thuý Hằng, Bùi Thị Thanhg Diệu, Tô Thị Quyên. Nơi XB: NXB Đà Nẵng. năm 2019.
F 571. Giao tiếp sư phạm của giáo viên mầm non Chủ biên: PSS.TS Lê Quang Sơn. Đồng tác giả: Hồ Thị Thuý Hằng, Phạm Thị Mơ, Bùi Thị Thanh Diệu. Nơi XB: NXB Đà Nẵng. năm 2019.
F 572. Giáo trình Kỹ năng giao tiếp Chủ biên: đồng chủ biên. Đồng tác giả: Nguyễn Thị Trâm Anh, Nguyễn Thị Phương Trang, Hồ Thị Thuý Hằng, Bùi Thị Thanh Diệu. Nơi XB: NXB Đà nẵng. năm 2019.
F 573. Giáo trình Luật Kinh doanh Chủ biên: TS. Trần Thị Sáu. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nxb Giáo dục Việt Nam. năm 2019.
F 574. Giáo trình Pháp luật đại cương Chủ biên: TS. Lê Thị Thu Hằng. Đồng tác giả: TS. Trần Thị Sáu; Ths Lê Thị Hoàng Minh; Ths Trần Tuấn Sơn; Ths Nguyễn Thị Hồng Phượng; Ths Nguyễn Đình Quang Phúc. Nơi XB: Nxb Giáo dục Việt Nam. năm 2019.
F 575. Giáo trình Luật Kinh Doanh Chủ biên: Trần Thị Sáu. Đồng tác giả: Lê Thị Thu Hằng, Lê Đình Quang Phúc, Mai Vân Anh, Đỗ Trần Hà Linh, Đào Thị Nhung, Nguyễn Hữu Phúc. Nơi XB: Đà Nẵng. năm 2019.
F 576. Lập trình hướng đối tượng với C++ Chủ biên: Chanho Lee. Đồng tác giả: Lê Tự Thanh - Nguyễn Thanh Cẩm. Nơi XB: Nhà xuất bản Thông Tin và Truyền Thông. năm 2019.
F 577. Toán rời rạc cho khoa học máy tính Chủ biên: Myung Won Kim. Đồng tác giả: Nguyễn Thanh Cẩm - Võ Ngọc Đạt. Nơi XB: Nhà xuất bản Thông Tin và Truyền Thông. năm 2019.
F 578. Giáo trình Cơ sở dữ liệu Chủ biên: Nguyễn Trần Quốc Vinh. Đồng tác giả: Phạm Dương Thu Hằng, Nguyễn Thị Ngọc Anh, Nguyễn Việt Anh. Nơi XB: Nhà xuất bản Đà Nẵng. năm 2019.
F 579. Giáo trình Luật Kinh doanh
Chủ biên: TS. Trần Thị Sáu. Đồng tác giả: Lê Thị Thu Hằng, Đào Thị Nhung, Lê Đình Quang Phúc, Đỗ Trần Hà Linh, Mai Vân Anh, Lê Hồng Phước
.
Nơi XB: NXB Giáo dục Việt Nam. năm 2019.
F 580. Tạo lập giá trị khách hàng Chủ biên: Kunbae Kim. Đồng tác giả: Nguyễn Thị Thanh Hoài, Lê Phước Cửu Long, Ngô Hải Quỳnh. Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin & Truyền Thông. năm 2019.
F 581. Quản trị quan hệ khách hàng Chủ biên: Gidu Kang. Đồng tác giả: Nguyễn Thị Kim Ánh, Lê Phước Cửu Long, Phạm Nguyễn Minh Nhựt, Ngô Hải Quỳnh. Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin & Truyền Thông. năm 2019.
F 582. Giáo trình Trình biên dịch C Chủ biên: Chae Woo Yoo. Đồng tác giả: Trịnh Thị Ngọc Linh, Lê Tự Thanh, Trần Văn Đại. Nơi XB: NXB Thông tin truyền thông. năm 2019.
F 583. Tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) Việt Nam giai đoạn 1990-2015 Chủ biên: Phạm Quang Tín. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà xuất bản Đà Nẵng. năm 2019.
F 584. Đà Nẵng 20 năm lí luận phê bình văn học nghệ thuật (1997 - 2017) Chủ biên: Liên hiệp các hội VHNT TPĐN. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nxb Đà Nẵng. năm 2019.
F 585. Câu chuyện kỹ thuật số Chủ biên: Chan Lim. Đồng tác giả: Lê Tự Thanh, Nguyễn Thị Kim Ánh. Nơi XB: NXB Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 586. Marketing dịch vụ Chủ biên: Gidu Kang. Đồng tác giả: . Nơi XB: NXB Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 587. Quản lý chất lượng toàn diện Chủ biên: Hanjoo Yoo. Đồng tác giả: Hoàng Bảo Hùng, Nguyễn Thị Như Quỳnh. Nơi XB: NXB Thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 588. Phân tích hoạt động kinh doanh Chủ biên: OungRak oh. Đồng tác giả: Nguyễn Thị Như Quỳnh. Nơi XB: NXB Thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 589. Thực trạng và giải pháp nhằm đẩy mạnh nuôi trông thủy sản trên địa bàn tỉnh Phú Yên Chủ biên: TS.Đoàn Thị Nhiệm. Đồng tác giả: PGS.TS.Đào Hữu Hòa. Nơi XB: NXB Đà Nẵng. năm 2019.
F 590. Giáo trình Tĩnh Hóa Sinh
Chủ biên: Bùi Xuân Đông. Đồng tác giả: Nguyễn Minh Lý, Phạm Thị Mỹ, Nguyễn Thị Bích Hằng, Lê Vũ Khánh Trang
.
Nơi XB: NXB Khoa học và Kỹ Thuật. năm 2019.
F 591.  "Solid Waste Management in Tourist Destinations in Developing Nations: Case Studies in Hoi An, Vietnam, and Puncak, Indonesia." In Environmental Sustainability and Education for Waste Management Chủ biên: Winnie Wing Mui SoCheuk Fai ChowJohn Chi Kin Lee. Đồng tác giả: Singer, Jane, Kinh Thi Kieu, and Andrea Emma Pravitasari.. Nơi XB: Springer, Singapore. năm 2019.
F 592. Giáo trình Autocad cho thiết kế nội thất Chủ biên: Ju Yeon Kim. Đồng tác giả: Trần Thị Hạ Quyên. Nơi XB: NXB Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 593. Giáo trình Giới thiệu về Đồ họa máy tính Chủ biên: Kyoungsu Oh. Đồng tác giả: Lê Thị Thanh Vân. Nơi XB: NXB Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 594. Giáo trình Thiết kế nội thất Chủ biên: Sun Young Kim. Đồng tác giả: Ju Yeon Kim, Trần Thị Hạ Quyên, Trần Vạn Chí. Nơi XB: NXB Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 595. Giáo trình Thẩm mỹ truyền thông Chủ biên: JoonSung Yoon. Đồng tác giả: Võ Thành Vũ. Nơi XB: NXB Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 596. Quản trị số và lý luận thông tin quản lý Chủ biên: Jeongil Choi, Lê Viết Trương, Nguyễn Ngọc Huyền Trân. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 597. Kinh tế Xây dựng Chủ biên: TS. Phạm Anh Đức. Đồng tác giả: TS. Phạm Anh Đức, ThS. Nguyễn Quang Trung, ThS. Huỳnh Thị Minh Trúc, ThS. Trương Quỳnh Châu. Nơi XB: NXB Xây dựng. năm 2019.
F 598. Toán rời rạc cho Khoa học máy tính Chủ biên: Hoàng Bảo Hùng. Đồng tác giả: Myung-Won Kim - Nguyễn Thanh Cẩm - Võ Ngọc Đạt. Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 599. Principles of marketing Chủ biên: Choi Hongsik. Đồng tác giả: Trương Thị Viên. Nơi XB: NXB Thông tin & TT. năm 2019.
F 600. Nguyên lý kế toán Chủ biên: Yongkyu Lee; Lê Thị Minh Đức; Ngô Hải Quỳnh; Trần Thảo An. Đồng tác giả: . Nơi XB: NXB Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
 
 Tìm thấy: 1841 mục / 37 trang
 

Chọn trang: [ 1 ] [ 2 ] [ 3 ] [ 4 ] [ 5 ] [ 6 ] [ 7 ] [ 8 ] [ 9 ] [ 10 ] [ 11 ] [ 12 ] [ 13 ] [ 14 ] [ 15 ] [ 16 ] [ 17 ] More ...

© Đại học Đà Nẵng
 
 
Địa chỉ: 41 Lê Duẩn Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (84) 0236 3822 041 ; Email: dhdn@ac.udn.vn