[1] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 1998 - 1999. Số: 1353/QĐKT. Năm: 1999. |
[2] | Huy chương danh dự Đoàn TNCS Hồ Chí Minh. Số: 103 QĐ/TƯĐTN. Năm: 2003. |
[3] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2003 - 2004. Số: 1755/QĐ-TĐKT. Năm: 2004. |
[4] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2004 - 2005. Số: 2060/QĐ-TĐKT. Năm: 2005. |
[5] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2005 - 2006. Số: 2667/QĐ-TĐKT. Năm: 2006. |
[6] | Kỷ niệm chương Vì thế hệ trẻ. Số: 169 NQ/TWĐTN. Năm: 2006. |
[7] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2006 - 2007. Số: 4914/QĐ-KT. Năm: 2007. |
[8] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2007 - 2008. Số: 3554/QĐ-KT. Năm: 2008. |
[9] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2008 - 2009. Số: 3173/QĐ-KT. Năm: 2009. |
[10] | Bằng khen của Chủ tịch UBND thành phố Đà Nẵng. Số: 8202/QĐ-UBND. Năm: 2009. |
[11] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ. Số: 2725/QĐ-BGDĐT. Năm: 2009. |
[12] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2009 - 2010. Số: 5122/QĐ-KT. Năm: 2010. |
[13] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2010 - 2011. Năm: 2011. |
[14] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2011 - 2012. Năm: 2012. |
[15] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. Năm: 2012. |
[16] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2012 - 2013. Năm: 2013. |
[17] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2013 - 2014. Năm: 2014. |
[18] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ năm 2014. Số: 4576/QĐ-BGDĐT. Năm: 2014. |
[19] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2014 - 2015. Năm: 2015. |
[20] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2015 - 2016. Năm: 2016. |
[21] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2016 - 2017. Năm: 2017. |
[22] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2017 - 2018. Năm: 2018. |
[23] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2018 - 2019. Năm: 2019. |
[24] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở năm học 2019 - 2020. Năm: 2020. |
[25] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ từ năm học 2017 - 2018 đến năm học 2019 - 2020. Năm: 2021. |
| |