|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người truy cập: 105,626,890 |
|
|
[1] | Các khen thưởng khác (Đảng, công đoàn, hướng dẫn NCKH). Số: ....... Năm: ....... | [2] | Giáo viên giỏi cấp cơ sở 6 năm (2000-2006). Năm: 2000 đến 2006. | [3] | 05 Bằng khen của Chủ tịch UBND TP. Đà Nẵng (Số 2671/2005, 2988/2010, 5475/2011, 904/2011 và 4077/2012). Năm: 2005, 2010, 2011 và 2012. | [4] | Chiến sĩ thi đua cấp Bộ 2007 và 2019. Số: 2308/QĐ-BGD-ĐT và 4343/QĐ-BGD-ĐT. Năm: 2007 và 2019. | [5] | 02 Bằng khen của Bộ Khoa học và Công nghệ (số 703/2010 và 828/2011). Năm: 2010 và 2011. | [6] | 03 Bằng khen của Liên Hiệp các Hội KHKT Việt Nam (703/2010, 828/2011 và 274/2012). Năm: 2010, 2011 và 2012. | [7] | 01 Bằng khen của Thành ủy Đà Nẵng - 2012. Số: 2971-QĐ/TU. Năm: 2012. | [8] | 01 Bằng khen của Thủ tướng Chính Phủ. Số: 553/QĐ/TTg ngày 15/5/2012. Năm: 2012. | [9] | 01 Bằng khen của Liên Hiệp các Hội KHKT TP. Đà Nẵng. Số: 32/QĐ-LHH-BTCHT. Năm: 2112. | [10] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở (2007; 2010, 2011, 2014, 2015, 2017, 2018, 2019, 2020). Số: Nhiều số. Năm: Nhiều năm. | | |
|