Home
Giới thiệu
Tài khoản
Đăng nhập
Quên mật khẩu
Đăng ký tạo tài khoản
Liệt kê
Công trình khoa học
Bài báo trong nước
Bài báo quốc tế
Sách và giáo trình
Thống kê
Công trình khoa học
Bài báo khoa học
Sách và giáo trình
Giáo sư
Phó giáo sư
Tiến sĩ
Thạc sĩ
Lĩnh vực nghiên cứu
Tìm kiếm
Cá nhân
Nội dung
Hiệu chỉnh lý lịch
Home
Giới thiệu
Tài khoản
Đăng nhập
Quên mật khẩu
Đăng ký tạo tài khoản
Liệt kê
Công trình khoa học
Bài báo trong nước
Bài báo quốc tế
Sách và giáo trình
Thống kê
Công trình khoa học
Bài báo khoa học
Sách và giáo trình
Giáo sư
Phó giáo sư
Tiến sĩ
Thạc sĩ
Lĩnh vực nghiên cứu
Tìm kiếm
Cá nhân
Nội dung
Hiệu chỉnh lý lịch
TRƯỜNG THUỘC ĐHĐN
Số lượt truy cập:
75,104,053
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC THEO TÁC GIẢ
Stt
Tên tác giả
Đơn vị
Số lượng
1
GS.TSKH. Bùi Văn Ga
Tạp chí KHCN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
25
2
GS.TS. Trần Văn Nam
Tạp chí KHCN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
25
3
PGS.TS. Nguyễn Đình Lâm
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
21
4
ThS. Nguyễn Biên Cương
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
20
5
ThS. Hoàng Ngọc Hùng
Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm
20
6
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Chinh
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
20
7
TS. Tô Thúy Nga
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
18
8
TS. BS. Nguyễn Hữu Quốc Nguyên
Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược
18
9
TS. Lê Hùng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
18
10
PGS.TS. Đinh Thị Phương Anh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
17
11
PGS.TS. Võ Văn Minh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
16
12
ThS. Vũ Văn Thanh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
16
13
PGS.TS. Đặng Văn Mỹ
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
15
14
KS. Trịnh Khắc Đức
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
15
15
TS. Nguyễn Hoàng Thân
Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn - Trường Đại học Sư phạm
14
16
ThS. Lê Vũ
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
17
PGS.TS.
Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
14
18
PGS.TS. Đậu Thị Hòa
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
14
19
PGS.TS. Phan Huy Khánh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
14
20
PGS.TS. Nguyễn Văn Hiếu
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
14
21
PGS.TS. Nguyễn Tấn Lê
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
13
22
ThS. Phan Ngọc kỳ
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
23
GS.TS. Trương Bá Thanh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
13
24
TS. Lê Thanh Huy
Trung tâm Nghiên cứu và Bồi dưỡng nhà giáo - Trường Đại học Sư phạm
13
25
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
12
26
ThS. Ngô Tấn Thống
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
27
PGS.TS. Bùi Quang Bình
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
12
28
TS. Hồ Trần Anh Ngọc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
29
TS. Nguyễn Thị Hương
Khoa Thống kê - Tin học - Khác
12
30
ThS. Nguyễn Thị Hùng
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
12
31
PGS.TS. Lê Văn Sơn
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
11
32
PGS.TS. Nguyễn Mạnh Toàn
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
11
33
TS. Trương Phước Minh
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
11
34
PGS.TS. Nguyễn Bảo Hoàng Thanh
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
11
35
PGS.TS. Trần Văn Quang
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
11
36
GS.TS. Lê Thế Giới
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
11
37
GS.TS. Nguyễn Trường Sơn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
11
38
ThS. Phan Thị Kim Thủy
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
11
39
ThS. Trần Ngọc Sơn
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
10
40
PGS.TS. Trương Công Quỳnh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
10
41
ThS. Đặng Trung Thành
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
10
42
PGS.TS. Lê Tự Hải
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
43
TS. Phạm Văn Kiên
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
10
44
PGS.TSKH. Trần Quốc Chiến
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
10
45
GS.TS. Đào Hùng Cường
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
46
PGS.TS. Nguyễn Văn Yến
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
10
47
TS. Trần Thị Mai An
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
10
48
TS. Hoàng Thị Mỹ Lệ
Khoa Điện - Điện tử - Khác
10
49
TS. Nguyễn Đức Quận
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
50
TS. Nguyễn Thị Hằng Phương
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
10
51
TS. Ngô Ngọc Tri
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
10
52
PGS.TS. Lê Đình Dương
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
10
53
TS. Bùi Xuân Đông
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
10
54
PGS.TS. Lê Phước Cường
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
9
55
PGS.TS. Phạm Thị Kim Thoa
Khoa Môi trường - Khác
9
56
ThS. Cao Nguyễn Khoa Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
57
ThS. Lê Viết Trương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
58
PGS.TS. Nguyễn Phúc Nguyên
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
9
59
PGS.TS. Võ Chí Chính
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
9
60
TS. Nguyễn Thị Bích Thuỷ
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
9
61
GS.TS. Lê Kim Hùng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
9
62
PGS.TS. Võ Trung Hùng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
63
TS. Dương Anh Hoàng
Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
9
64
PGS.TS. Phan Cao Thọ
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
65
PGS.TS. Hoàng Phương Hoa
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
9
66
GS.TS. Nguyễn Thế Hùng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
9
67
ThS. Nguyễn Văn Khánh
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm
9
68
TS. Phạm Quốc Thái
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
9
69
ThS. Mã Phước Hoàng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
9
70
Ðinh Quang Trung
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
71
TS. Nguyễn Kim Ánh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
9
72
ThS. Phạm Thị Kim Thảo
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
73
TS. Cao Xuân Hữu
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
8
74
ThS. Nguyễn Năng Hùng Vân
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
8
75
TS. Huỳnh Hữu Hưng
Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học Bách Khoa
8
76
TS. Lê Văn Tụy
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
8
77
ThS. Trần Ngọc Hải
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
8
78
ThS. Nguyễn Thu Hà
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
8
79
TS. Nguyễn Văn Triều
Phòng Thanh tra - Trường Đại học Bách Khoa
8
80
PGS.TS. Nguyễn Văn Dũng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
81
TS. Phạm Phú Song Toàn
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
82
TS. Phan Đặng My Phương
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
8
83
PGS.TS. Nguyễn Xuân Toản
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
8
84
PGS.TS. Lê Minh Đức
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
85
PGS.TS. Trương Thị Minh Hạnh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
86
PGS.TS. Đoàn Thị Thu Loan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
87
PGS.TS. Trương Hoài Chính
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
8
88
PGS.TS. Đinh Thành Việt
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
8
89
PGS.TS. Ngô Văn Dưỡng
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
8
90
PGS.TS. Hoàng Ngọc Đồng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
8
91
PGS.TS. Phạm Văn Tuấn
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
8
92
ThS. Nguyễn Mạnh Hồng
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
8
93
GS.TS. Võ Xuân Tiến
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
8
94
PGS.TS. Phan Quí Trà
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
95
TS. Lê Dân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
96
PGS.TS. Lâm Chí Dũng
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
8
97
PGS.TS. Nguyễn Quang Giao
Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
8
98
TS. Trịnh Đăng Mậu
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
8
99
ThS. Trần Minh Thông
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
8
100
ThS. Lê Chí Phát
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
101
TS. Đặng Vinh
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
102
ThS. Phạm Đình Long
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
7
103
ThS. Hoàng Ngọc Ân
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
7
104
ThS. Võ Khánh Thoại
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
105
Phạm Xuân Trung
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
7
106
TS. Lê Hoài Nam
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
7
107
ThS. Phạm Văn Phát
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
108
ThS. Phạm Duy Dưởng
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
109
ThS. Đoàn Minh Thu
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
7
110
TS. Hồ Văn Quân
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
111
TS. Nguyễn Văn Giang
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
112
PGS.TS. Nguyễn Tấn Khôi
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
7
113
PGS.TS. Nguyễn Phong Nam
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
7
114
TS. Võ Châu Tuấn
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
7
115
Lê Thị Hải Anh
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
116
Nguyễn Phú Hoàng
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
117
PGS.TS. Lưu Trang
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
7
118
PGS.TS. Phan Văn Hòa
Chuyển công tác - Chuyển công tác
7
119
PGS.TS. Dương Quốc Cường
Chuyển công tác - Chuyển công tác
7
120
TS. Nguyễn Hoàng Việt
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
7
121
ThS. Nguyễn Đăng Thạch
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
7
122
PGS.TS. Hoàng Dương Hùng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
7
123
PGS.TS. Đinh Minh Diệm
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
7
124
PGS.TS. Trần Xuân Tùy
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
7
125
TS. Hoàng Dương Việt Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
7
126
ThS. Nguyễn Thành Thủy
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
7
127
TS. Nguyễn Đức Hiển
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
128
TS. Trịnh Công Duy
Trung tâm Phát triển Phần mềm - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
7
129
PGS.TS. Võ Ngọc Dương
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
7
130
TS. Lâm Bá Hòa
Phòng Tổ chức – Hành chính - Trường Đại học Kinh tế
7
131
TS. Trương Anh Thuận
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
7
132
TRẦN PHƯỚC THANH
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
7
133
TS. Võ Như Thành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
6
134
TS. Nguyễn Phi Hùng
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
135
TS. Nguyễn Thị Tường Vi
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
6
136
ThS. Trương Văn Thiên
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
6
137
TS. Nguyễn Trần Quốc Vinh
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
6
138
TS. Nguyễn Văn Sang
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
6
139
TS. Nguyễn Thị Thu Hà
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
6
140
TS. Võ Duy Hùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
6
141
ThS. Nguyễn Văn Chức
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
6
142
TS. Hồ Hồng Quyên
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
6
143
ThS. Hồ Phan Hiếu
Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
144
TS. Huỳnh Tấn Tiến
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa
6
145
PGS.TS. Nguyễn Văn Hướng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
6
146
ThS. Trần Thị Phương Anh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
6
147
PGS.TS. Phạm Thị Lan Hương
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
6
148
ThS. Đặng Hùng Vĩ
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
6
149
ThS. Thân Vĩnh Dự
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
150
ThS. Ninh Văn Anh
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
151
PGS.TS. Lê Hữu Ái
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
152
TS. Trần Hồng Lưu
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
153
ThS. Lê Văn Hợi
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
6
154
ThS. NGUYỄN LAN PHƯƠNG
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
6
155
PGS.TS. Dương Việt Dũng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
156
TS. Huỳnh Minh Sơn
Trung tâm Thông tin Học liệu và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
157
PGS.TS. Lê Đức Luận
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
6
158
TS. Hoàng Lê Uyên Thục
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
159
PGS.TS. Lê Thành Bắc
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
160
PGS.TS. Tăng Tấn Chiến
Khoa Điện tử Viễn thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
161
ThS. Trần Duy Chung
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
162
PGS.TS. Lê Quang Sơn
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
163
PGS.TS. Lê Cung
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
164
ThS. Đoàn Chí Thiện
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
165
TS. Nguyễn Thị Hoàng Anh
Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
166
ThS. Đoàn Thị Lan Phương
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
6
167
TS. Lê Bảo
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
6
168
PGS.TS. Võ Thị Thúy Anh
Ban Giám hiệu - Khác
6
169
PGS.TS. Đoàn Ngọc Phi Anh
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
6
170
PGS.TS. Nguyễn Công Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
6
171
PGS.TS. Hoàng Tùng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
6
172
TS. Võ Quang Trí
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
6
173
6
174
TS. Lê Thị Minh Hằng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
6
175
PGS.TS. Nguyễn Thị Diệu Hằng
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
6
176
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế
6
177
PGS.TS. Nguyễn Chí Công
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
6
178
TS. Đặng Quang Hiển
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
179
ThS. Lê Tự Thanh
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
180
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
181
ThS. Hoàng Bá Đại nghĩa
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
182
TS. Phan Trần Đăng Khoa
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
183
TS. Trần Mạnh Hùng
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
6
184
PGS.TS. BS. Nguyễn Đăng Quốc Chấn
Tổ bộ môn - Khoa Y Dược
6
185
TS. Phạm Huy Thành
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
186
ThS. Phạm Thị Thùy Trang
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
6
187
ThS. Lê Thiện Nhật Quang
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
188
TS. Lê Minh Đức
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
189
TS. Trần Hoàng Vũ
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
190
ThS. Nguyễn Hoàng Minh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
6
191
TS. Nguyễn Văn Hiệu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
6
192
ThS. Phan Thị Yến
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
193
PGS.TS. Nguyễn Bá Trung
Tổ bộ môn - Khoa Y Dược
5
194
TS. Nguyễn Thị Ngọc Yến
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
195
ThS. Trịnh Thế Anh
Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm
5
196
ThS. Đàm Minh Anh
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
5
197
TS. Đặng Phước Vinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
198
ThS. Nguyễn Lê Châu Thành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
199
TS. Phan Tiến Vinh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
200
ThS. Cáp Kim Cương
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
5
201
KS. Quách Xuân Quỳnh
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
202
TS. Trần Quang Dần
Chuyển công tác - Chuyển công tác
5
203
ThS. Nguyễn Thị Phương Khuê
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
204
TS. Lê Thị Xuân Thuỳ
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
5
205
ThS. Lê Ngọc Hành
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
5
206
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
207
ThS. Võ Diệp Ngọc Khôi
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
5
208
ThS. Trần Văn Líc
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
209
ThS. Cao Thị Xuân Mỹ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
210
TS. Trần Văn Hưng
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
5
211
ThS. Duong Dinh Nghia
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
212
ThS. Phạm Thị Kim Thảo
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
5
213
ThS. Bùi Viết Cường
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
5
214
TS. Hoàng Nhật Quy
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
5
215
TS. Trương Thị Thu Hiền
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
5
216
ThS. Trần Văn Thái
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
217
TS. Võ Văn Quân
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
218
ThS. Nguyễn Thị Diệu
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
5
219
TS. Ninh Thị Thu Thủy
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
5
220
ThS. Ông Nguyên Chương
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
5
221
PGS.TS. Ngô Văn Hà
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
5
222
ThS. Nguyễn Văn Thịnh
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
223
TS. Trần Mạnh Lục
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
5
224
ThS. Đỗ Thị Trường
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
5
225
TS. Nguyễn Hữu Bình
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
226
ThS. Nguyễn Huy Bình
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
5
227
PGS.TS. Hồ Thị Kiều Oanh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
228
TS. Nguyễn Thành Văn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
5
229
TS. Nguyễn Lan
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
230
PGS.TS. Trần Thị Xô
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
5
231
PGS.TS. Phạm Cẩm Nam
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
5
232
TS. Nguyễn Hoàng Mai
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
5
233
ThS. Trần Quốc Việt
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
234
PGS.TS. Đoàn Quang Vinh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
5
235
TS. Võ Như Tiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
236
GS.TSKH. Phan Quang Xưng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
237
ThS. Lương Văn Thọ
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
5
238
ThS. Lê Thị Kim Anh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
239
TS. Lương Quốc Tuyển
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
5
240
ThS. Lê Phương Dung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
5
241
TS. Phạm Quang Tín
Khoa Thống kê - Tin học - Khác
5
242
TS. Trương Lê Bích Trâm
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
243
KS. Lê Hồng Nam
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
244
TS. Nguyễn Việt Hải
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
245
ThS. Nguyễn Quang Trung
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
246
TS. Hoàng Thế Hải
Khoa Tâm lý Giáo dục - Khác
5
247
TS. Lê Minh Hiếu
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
5
248
PGS.TS. Nguyễn Chánh Tú
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
5
249
TS. Nguyễn Thị Trâm Anh
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
5
250
PGS.TS. Nguyễn Hữu Hiếu
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
5
251
TS. Trần Đức Mạnh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
5
252
ThS. Nguyễn Trường Huy
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
5
253
TS. Lê Thị Như Ý
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
5
254
PGS.TS. Đặng Minh Nhật
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
5
255
TS. Võ Đức Hoàng
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
5
256
ThS. Bùi Thị Thanh Diệu
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
5
257
PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
5
258
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
259
ThS. Nguyễn Thị Trúc Phương
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
260
Phạm Nguyễn Quốc Huy
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
261
ThS. Thái Thị Bích Vân
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
262
ThS. Phan Thị Nhung
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
5
263
TS. Nguyễn Thị Thanh Xuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
5
264
ThS. Phan Thị Thanh Trúc
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
265
TS. Trần Thị Hồng
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
4
266
ThS. Đàm Hùng Phi
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
267
TS. Phạm Quý Mười
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
4
268
TS. Lê Văn Dũng
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
4
269
TS. Thái Ngọc Sơn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
4
270
TS. Nguyễn Thanh Hải
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
4
271
TS. Dương Minh Quân
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
272
PGS.TS. Bùi Thị Minh Tú
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
273
PGS.TS.
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
4
274
TS. Ngô Đình Thanh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
4
275
TS. Nguyễn Đình Sơn
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
276
TS. Châu Ngọc Tuấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
4
277
TS. Phan Đình Vấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
4
278
TS.
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
279
TS. Tào Quang Bảng
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
4
280
TS. Lê Quốc Huy
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
4
281
TS. Bùi Minh Hiển
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
282
TS. Đỗ Hữu Đạo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
4
283
ThS. Nguyễn Linh Giang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
284
PGS.TS.
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
285
ThS. Phạm Anh Tuấn
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
4
286
ThS. Đỗ Minh Đức
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
4
287
PGS.TS. Lưu Đức Bình
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
4
288
TS. Dương Quốc Bảo
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
4
289
TS. Hoàng Thị Thanh Hà
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
4
290
TS. Nguyễn Thanh Hương
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
4
291
ThS. Nguyễn Trần Thuần
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
4
292
PGS.TS. Nguyễn Văn Long
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
293
TS. Nguyễn Công Thùy Trâm
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
4
294
ThS. Nguyễn Thị Lan Anh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
4
295
ThS. Phạm Dương Thu Hằng
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
4
296
ThS. Nguyễn Công Vinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
297
PGS.TS. Lê Đình Sơn
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
298
PGS.TS. Trần Xuân Bách
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
4
299
TS. Dương Mộng Hà
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
300
PGS.TS. Trần Ngọc Ánh
Khoa Lý luận Chính trị - Khác
4
301
TS. Trần Thanh Sơn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
4
302
TS. Bùi Thiên Lam
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
4
303
ThS. Nguyễn Độ
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
304
TS. Đinh Thị Minh Hiền
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
305
TS. Ngũ Thiện Hùng
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
306
ThS. Dương Thị Tuyết
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
4
307
ThS. Bùi Văn Vân
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
4
308
PGS.TS. Lưu Quý Khương
Khoa Quốc Tế Học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
309
4
310
ThS. Nguyễn Hữu Tâm Thu
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
311
ThS. Dương Thị Thùy Trang
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
312
ThS. Nguyễn Thị Thu Thuỷ
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
313
TS. Đỗ Thu Hà
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
4
314
TS. Nguyễn Anh Duy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
315
TS. Lê Diên Tuấn
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
4
316
PGS.TS. Lê Văn Huy
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
4
317
TS. Nguyễn Hữu Cường
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
318
ThS. Ngô Tân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
4
319
TS. Đoàn Thị Ngọc Trai
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
320
TS. Nguyễn Thị Bích Thu
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
4
321
TS. Trần Phước Trữ
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
4
322
PGS.TS. Ngô Hà Tấn
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
323
TS. Nguyễn Hiệp
Ban Kế hoạch Tài chính - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
324
ThS. Nguyễn Thị Kim Yến
Phòng Thanh tra - Pháp chế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
325
PGS.TS. Trần Đình Khôi Nguyên
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
4
326
ThS. Hà Quang Thơ
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
4
327
PGS.TS. Phạm Văn Hai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
328
Hoàng Thành Đạt
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
329
ThS. Phan Thị Hà Thanh
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
330
TS. Hồ Vũ Khuê Ngọc
Khoa Quốc Tế Học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
331
ThS. Trương Thị Thanh Mai
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
4
332
TS. Đào Thị Thanh Hà
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
333
ThS. Trần Đức Quang
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
4
334
ThS. Trần Thị Thuý Ngọc
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
4
335
ThS. Lê Viết Thành
Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa
4
336
ThS. Nguyễn Hoàng Vĩnh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
4
337
PGS.TS. Châu Trường Linh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
4
338
TS. Đặng Tùng Lâm
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
4
339
ThS. Trần Đình Sơn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
4
340
ThS. Phan Thị Thúy Hằng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
4
341
TS. Trần Thị Sáu
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
4
342
TS. Lâm Quang Linh
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
4
343
Nguyễn Thị Phương Trang
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
4
344
ThS. Lương Xuân Thành
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
345
BS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
346
BS. Nguyễn Thị Mai
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
347
BS. Phạm Trần Mộc Miêng
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
348
TS. Trần Thế Sơn
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
349
TS. Trần Văn Đại
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
350
BS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
351
Nguyễn Tấn Khoa
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
352
ThS. Võ Anh Vũ
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
353
ThS. Le Van Nguyen
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
354
TS. Trần Thị Ân
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
4
355
ThS. Lê Thị Duyên
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
4
356
TS. Trần Thị Thùy Oanh
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
357
TS. Ngô Thị Minh Phương
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
358
Lê Đức Châu
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
4
359
ThS. Lê Thị Phượng
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
360
ThS. Huỳnh Võ Duyên Anh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
361
ThS. Hồ Trần Ngọc Oanh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
4
362
ThS. Nguyễn Thị Hà
Tổ bộ môn - Khoa Y Dược
4
363
ThS. Trương Thị Thu Hà
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
364
ThS. Nguyễn Văn Thái
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
4
365
ThS. Nguyễn Quang Bình
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
4
366
ThS. Nguyễn Quang Trung
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
4
367
ThS. Dương Gia Đức
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
368
ThS. Nguyễn Lê Lộc Tiên
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
369
TS. Nguyễn Minh Thông
Phòng Khoa học, SĐH và HTQT - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
370
ThS. Lưu Thị Mai Thanh
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
4
371
ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
4
372
ThS. Nguyễn Văn Linh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
373
TS. Vũ Thị Duyên
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
4
374
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
375
ThS. Nguyễn Văn Minh
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
376
TS. Nguyễn Thị Khánh Hồng
Phòng KT, ĐBCLGD - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
377
ThS. Đàm Nguyễn Anh Khoa
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
378
ThS. Hồ Dương Đông
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
379
ThS. Ngô Phi Mạnh
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
4
380
ThS. Doãn Văn Đông
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
381
ThS. Lê Thanh Hòa
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
382
ThS. Đoạn Chí Cường
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
4
383
TS. Giáp Quang Huy
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
4
384
PGS.TS. Lê Tiến Dũng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
4
385
TS. Ngô Thanh Nghị
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
4
386
ThS. Huỳnh Thanh Tùng
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
387
ThS. Nguyễn Thị Hương Mai
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
388
TS. Đặng Kim Hoàng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
389
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
3
390
TS. Lê Minh Sơn
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
3
391
TS. Lê Hồng Lâm
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
3
392
TS. Nguyễn Thị Đông Phương
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
393
KS. Đoàn Vĩnh Phúc
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
394
ThS. Đinh Thị Mỹ Hạnh
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
395
TS. Nguyễn Dương Quang Chánh
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
3
396
TS. Nguyễn Văn Tê Rôn
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
3
397
ThS. Lê Trương Di Hạ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
3
398
TS. Lê Năng Định
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
3
399
KS. Phan Thị Tuyết Trinh
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
400
ThS. Trần Thị Ngọc Thư
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
401
ThS. Dương Ngọc Pháp
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
402
TS. Đặng Đại Thọ
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
403
ThS. Đoàn Viết Long
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
3
404
ThS. Phạm Văn Ngọc
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
3
405
TS. Hoàng Thị Bích Ngọc
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
3
406
ThS. Trương Văn Năm
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
407
ThS. Lê Thị Thu Trang
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
408
ThS. Nguyễn Thị Cúc
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
409
ThS. Phan Nhật Long
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
410
ThS. Lê Thị Trúc Loan
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
3
411
TS. Trịnh Sơn Hoan
Chuyển công tác - Khác
3
412
TS. Kiều Thị Kính
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
3
413
TS. Ngô Minh Đức
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
3
414
TS. Phạm Minh Tuấn
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
3
415
ThS. Bùi Thị Thu Vĩ
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
416
ThS. Phạm Thị Tài
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
417
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vi
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
418
TS. Dương Hữu Ái
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
419
TS. Tạ Thị Tố Quyên
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
420
TS. Đoàn Thị Vân
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
3
421
TS. Phạm Thị Mỹ
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
3
422
ThS. Đào Thanh Hùng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
423
ThS. Nguyễn Linh Giang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
424
TS.
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
3
425
ThS. Lưu Thiên Hương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
426
TS.
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
3
427
TS. Huỳnh Nhật Tố
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
428
TS. Nguyễn Công Hành
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
429
ThS. Trần Lương Nguyệt
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
430
ThS. Lê Minh Hiệp
Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
431
TS. Nguyễn Đình Minh Tuấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
432
TS. Phạm Công Thắng
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
3
433
TS. Hồ Phước Tiến
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
434
TS. Lê Lý Thùy Trâm
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
435
ThS. Bùi Đình Tuân
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
3
436
Vũ Hoàng Trí
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
3
437
ThS. Nguyễn Hoài
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
438
ThS. Nguyễn Thái Dương
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
439
ThS. Nguyễn Văn Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
440
ThS. Hoàng Hà
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
3
441
TS. Lê Thị Thu Nga
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
442
Phạm Thị Thảo Khương
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
443
TS. Nguyễn Quang Vũ
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
444
TS. Lê Thị Mỹ Hạnh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
3
445
TS. Đinh Thị Như Thảo
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
3
446
ThS. Trần Gia Nguyên Thy
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
447
ThS. Nguyễn Ngọc Bình
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
3
448
TS. Trần Nhân Tâm Quyền
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
449
TS. Phan Thị Đỗ Quyên
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
3
450
TS. Đoàn Anh Tuấn
Ban Chuẩn bị Dự án Phát triển Khu đô thị ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
451
ThS. Nguyễn Văn Phát
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
452
TS. Phan Đức Tuấn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
3
453
TS. Hạ Đình Trúc
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
3
454
TS. Võ Thị Quỳnh Nga
Chuyển công tác - Chuyển công tác
3
455
ThS. Phan Trọng An
Phòng Thanh tra - Pháp chế - Trường Đại học Kinh tế
3
456
TS. Nguyễn Ngọc Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
3
457
ThS. Ngô Xuân Thuỷ
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
3
458
PGS.TS. Trương Hồng Trình
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
3
459
TS. Trần Tấn Vinh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
3
460
TS. Nguyễn Quốc Định
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
3
461
ThS. Lê Thị Thanh Hương
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
3
462
TS. Đào Thị Thanh Phượng
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
463
ThS. Hồ Quảng Hà
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
464
TS. Trần Quang Hải
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
465
ThS. Nguyễn Văn Nam
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
3
466
PGS.TS. Trần Hữu Phúc
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
467
ThS. Nguyễn Văn Thiết
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
468
TS. Nguyễn Đình Huấn
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
3
469
PGS.TS. Lê Thị Kim Oanh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
3
470
PGS.TS. Trương Hữu Trì
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
471
ThS. Nguyễn Thị Kim Bình
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
472
TS. Lê Thị Tuyết Ba
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
3
473
PGS.TS. Nguyễn Tấn Hùng
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
3
474
PGS.TS. Nguyễn Hòa Nhân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
3
475
ThS. Lê Đức Tâm
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
3
476
PGS.TS. Trần Thanh Hải Tùng
Ban Cơ sở vật chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
477
ThS. Trần Đình Mai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
478
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
479
ThS. Lê Xuân Chương
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
3
480
TS. Nguyễn Linh Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
481
Phùng Khánh Chuyên
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
3
482
TS. Nguyễn Phương Khánh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
3
483
ThS. Nguyễn Phan Lâm Quyên
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
3
484
TS. Nguyễn Thanh Hội
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
485
TS. Trần Minh Thảo
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
486
ThS. Nguyễn Thị Hà Phương
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
487
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
488
PGS.TS. Đặng Hữu Mẫn
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
3
489
TS. Bùi Nữ Thanh Hà
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
490
ThS. Trần Thị Thu Thảo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
3
491
ThS. Trần Thị Lan Anh
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
492
ThS. Võ Hoàng Diễm Trinh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
3
493
ThS. Nguyễn Xuân Hiền
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
494
ThS. Nguyễn Văn Bình
Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
495
TS. Nguyễn Văn Đông
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
496
ThS. Văn Đỗ Cẩm Vân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
497
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
498
TS. Tạ Ngọc Ly
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
499
Đoàn Thị Hoài Nam
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
500
ThS. Huỳnh Bá Vang
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
501
TS. Lưu Ngọc An
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
3
502
KS. Võ Công Tuấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
503
TS. Trần Thị Minh Dung
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
3
504
ThS. Trần Thị Hoàng Yến
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
3
505
ThS. Phan Thị Hoàng Ngân
Phòng Đào tạo - CTSV - Khoa Y Dược
3
506
TS. Nguyễn Thị Mỹ Hương
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
3
507
ThS. Phạm Tuấn Anh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
508
TS. Phan Hoàng Nam
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
3
509
ThS. Vũ Hà Tuấn Anh
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
3
510
TS. Hà Văn Hoàng
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
3
511
TS. Trương Thị Bích Thanh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
3
512
ThS. Hồ Thị Kiều Oanh
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
513
TS. Nguyễn Tiến Thừa
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
514
TS. Lê Hải Trung
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
515
ThS. Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
3
516
ThS. Phạm Ngọc Ái
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
3
517
TS. Võ Thắng Nguyên
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
3
518
TS. Lê Văn Thảo
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
3
519
ThS. Đỗ Thị Phượng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
3
520
ThS. Nguyễn Thị Lan Phương
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
3
521
ThS. Mai Thị Thùy Dương
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
3
522
ThS. Lê Thị Mai
Chuyển công tác - Chuyển công tác
3
523
TS. Nguyễn Minh Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
3
524
PGS.TS. Trần Quang Hưng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
3
525
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
526
ThS. Lê Thị Nguyệt
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
527
ThS. Nguyễn Tố Như
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
528
TS. Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
529
ThS. Nguyễn Thị Lan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
530
TS. Hoàng Văn Thạnh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
531
TS. Nguyễn Phạm Thế Nhân
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
2
532
TS. Hoàng Văn Hải
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
2
533
ThS. Phan Quang Như Anh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
2
534
TS. Nguyễn Thị Mỹ Đức
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
2
535
ThS. Phan Ngọc Thiết Kế
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
536
TS. Trần Lê Nhật Quang
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
537
ThS. Đỗ Hoàng Rong Ly
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
538
ThS. Lê Thị Ngọc Hà
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
539
ThS. Vương Lê Thắng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
540
ThS. Lê Cao Tuấn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
541
ThS. Trương Phan Thiên An
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
542
ThS. Phan Hữu Bách
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
543
ThS. Lê Bá Định
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
544
KS. Trương Minh Huy
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
545
ThS. Trần Phước Cường
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
2
546
TS. Lê Thị Thu Hiền
Chuyển công tác - Chuyển công tác
2
547
TS. Tôn Thất Tú
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
2
548
Nguyễn Thị Ái Nhi
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
2
549
ThS. Đỗ Thị Thúy Vân
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
2
550
TS. Đường Thị Liên Hà
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
2
551
TS. Nguyễn Thị Hà
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
2
552
ThS. Mai Lam
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
553
TS. Sử Ngọc Diệp
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
2
554
ThS. Trần Danh Nhân
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
2
555
TS. Đỗ Quang Trung
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
556
TS. Trần Thị Hương
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
557
TS. Nguyễn Duy Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
2
558
PGS.TS. Nguyễn Lê Hùng
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
2
559
DS. Lê Thị Phương Thảo
Phòng Đào tạo - CTSV - Khoa Y Dược
2
560
TS. Phạm Anh Đức
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
2
561
TS. Trịnh Trung Hiếu
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
2
562
TS. Phạm Ngọc Tùng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
2
563
TS. Đỗ Việt Hải
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
564
TS. Huỳnh Việt Thắng
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
565
ThS. Vũ Thu Hà
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
566
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
567
ThS. Bùi Thị Hương Lan
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
2
568
ThS. Mai Văn Hà
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
569
ThS. Nguyễn Thanh Giang
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
570
TS. Phan Như Thúc
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
2
571
TS. Nguyễn Duy Thảo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
572
TS. Phan Thị Hoa
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
2
573
TS. Nguyễn Văn Chính
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
574
ThS. Phan Quang Vinh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
575
ThS. Nguyễn Thị Kim Chi
Tổ bộ môn - Khoa Y Dược
2
576
TS. Nguyễn Thị Thuý Phượng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
2
577
ThS. Lê Quang Sang
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
2
578
Đỗ Thị Hằng Nga
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
2
579
TS. Huỳnh Ngọc Mai Kha
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
580
ThS. Nguyễn Hoàng Thành
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
2
581
TS. Lê Thị Mai
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
2
582
TS. Nguyễn Thanh Tưởng
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
2
583
ThS. Phạm Thị Hương
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
584
ThS. Võ Anh Tuấn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
585
ThS. Trần Thị Kim Cúc
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
2
586
Nguyễn Văn Thôi
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
587
TS. Trần Ngô Quốc Huy
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
588
TS. Bùi Xuân Vững
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
2
589
TS. Vương Thị Bích Thủy
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
2
590
ThS. Võ Đình Hợp
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
591
TS. Hoàng Dũng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
592
TS. Nguyễn Hoàng Hải
Ban Thanh tra, Pháp chế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
593
ThS. Phan Hồng Sáng
Ban Cơ sở vật chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
594
TS. Phan Đình Hào
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
595
TS. Lê Khánh Toàn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
596
TS. Nguyễn Văn Mỹ
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
597
ThS. Lê Văn Định
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
598
TS. Bạch Quốc Tiến
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
599
ThS. Dương Thị Thuỳ Nhi
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
600
PGS.TS. Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
601
ThS. Trịnh Trung Hải
Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
602
ThS. Hoàng Thị Diệu Huyền
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
2
603
2
604
ThS. Nguyễn Thanh Việt
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
2
605
ThS. Đoàn Ngọc Minh Tú
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
606
TS. Phan Văn Hiền
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
2
607
ThS. Lê Xứng
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
608
PGS.TS. Trần Văn Vang
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
2
609
ThS. Ngô Văn Dũng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
2
610
ThS. Nguyễn Viết Đức
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
2
611
TS. Nguyễn Xuân Lãn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
2
612
PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
2
613
ThS. Nguyễn Văn Cang
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
2
614
ThS. Trịnh Thị Trinh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
615
ThS. Phan Thị Bích Vân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
2
616
ThS. Phạm Hồng Phong
Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học Sư phạm
2
617
TS. Nguyễn Trung Kiên
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
2
618
TS. Phạm Hoài Hương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
2
619
PGS.TS. Đường Nguyễn Hưng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
2
620
ThS. Đoàn Trần Hiệp
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
621
TS. Nguyễn Thị Thuỷ
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
2
622
TS. Đinh Thị Lệ Trâm
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
623
ThS. Huỳnh Văn Kỳ
Ban Cơ sở vật chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
624
ThS. Trần Thanh Điệp
Phòng Đào tạo - CTSV - Khoa Y Dược
2
625
Đoàn Thị Liên Hương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
2
626
TS. Huỳnh Phương Nam
Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
627
PGS.TS. Nguyễn Hồng Hải
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
628
ThS. Phan Kim Tuấn
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
2
629
TS. Phan Thị Thanh Hồng
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
2
630
ThS. Nguyễn Thanh Tân
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
631
ThS. Đoàn Duy Bình
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
2
632
TS. Dương Thế Hy
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
2
633
ThS. Trần Văn Trường
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
634
TS. Nguyễn Thành Đạt
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
2
635
Nguyễn Trường Thi
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
636
ThS. Trương Thị Hiếu Hạnh
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
2
637
ThS. Trương Ngọc Sơn
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
2
638
ThS. Lương Lan Phương
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Kinh tế
2
639
ThS. Lê Thị Thanh Nhàn
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
2
640
ThS. Dư Thoại Tú
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
641
ThS. Trần Thị Phương Hà
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
642
ThS. Phạm Thị Thu Hà
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
643
TS. Lê Viết Nho
Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược
2
644
Nguyễn Thị Mai Thủy
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
2
645
ThS. Đỗ Công Đức
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
646
TS. Hồ Văn Phi
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
647
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
648
ThS. Trương Đình Quốc Bảo
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
649
TS. Mai Thị Kiều Liên
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
2
650
ThS. Võ Nguyễn Thùy Trang
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
651
TS. Dương Nguyễn Minh Huy
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
2
652
ThS. Võ Thị Minh Nho
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
653
KS. Phạm Lý Triều
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
2
654
TS. Trương Thị Vân Anh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
655
Nguyễn Cao Liên Phước
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
656
ThS. Trương Hồng Tuấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
2
657
TS. Nguyễn Danh Ngọc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
2
658
ThS. Phạm Trường Thi
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
659
TS. Trần Văn Sáng
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
660
ThS.
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
661
PGS.TS. Nguyễn Tấn Hưng
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
662
TS. Đặng Thị Thu Trang
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
2
663
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
2
664
ThS. Đặng Trần Minh Hiếu
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
665
Lê Ngọc Quý Văn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
666
ThS. Lê Thị Na
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
2
667
TS. Nguyễn Minh Lý
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
2
668
TS. Phạm Thanh Phong
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
669
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
2
670
TS. Nguyễn Thị Hải Vân
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
671
TS. Nguyễn Thị Minh Trang
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
672
TS. Quang Huy Nguyễn
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
673
TS. Nguyễn Lê Hòa
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
2
674
ThS. Trương Văn Thanh
Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm
2
675
TS. Ngô Thị Khuê Thư
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
676
Trần Đình Minh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
677
CN. Ngô Minh Hiền
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
678
ThS. Hoàng Minh Huy
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
679
TS. Dụng Văn Lữ
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
2
680
ThS. DS. Nguyễn Thị Việt Hà
Tổ bộ môn - Khoa Y Dược
2
681
ThS. Nguyễn Văn Bảo Nguyên
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
682
TS. Võ Duy Hải
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
683
KS. Mai Phước Ánh Tuyết
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
684
ThS. Trương Hoàng Lộc
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
685
ThS. Đặng Văn Kiểu
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
2
686
ThS. Nguyễn Xuân Trung
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
687
TS. Nguyễn Duy Thái Sơn
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
2
688
TS. Nguyễn Thanh Trường
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
689
TS. Hoàng Nam Hải
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
2
690
TS. Trần Ngọc Hoàng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
691
TS. Nguyễn Đình Lầu
Chuyển công tác - Chuyển công tác
2
692
KS. Lã Trung Kiên
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
693
CN. Vũ Phan Minh Trang
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
694
Hồ Minh Hoành
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
2
695
TS. Ngô Minh Trí
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
696
TS. Đặng Hoài Phương
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
697
ThS. Nguyễn Trung Kiên
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
698
ThS. Nguyễn Hữu Tuân
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
699
TS. Đinh Thanh Khẩn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
2
700
TS. Nguyễn Thị Trúc Loan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
2
701
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
702
ThS. Trương Hoàng Tú Nhi
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
703
ThS. Hà Thị Minh Phương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
704
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
705
CN. Nguyễn Thị Thu Ngân
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
706
ThS. Nguyễn Thị Kha
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
707
TS. Trương Văn Cảnh
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
2
708
2
709
ThS. Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
2
710
ThS. Nguyễn Văn Tuyên
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
711
TS. Nguyễn Quang Minh Nhi
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
712
TS. Bùi Thị Thơ
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
2
713
TS. TRẦN XUÂN QUỲNH
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
2
714
TS.
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
2
715
ThS. Phan Đức Tâm
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
716
ThS. Trần Thị Kiều
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
717
ThS. Trần Thị Kim Phương
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
2
718
ThS. Trần Thanh Liêm
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
719
ThS. Nguyễn Lương Vương
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
2
720
TS. Lê Phong Nguyên
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
721
TS. Nguyễn Hữu Phước Trang
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
722
ThS. Mai Thị Phương Chi
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
723
CN. Trần Thị Thanh Sang
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
724
ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
725
ThS. Võ Hải Lăng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
726
TS. Nguyễn Minh Hoàng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
2
727
ThS. Lê Thị Kim Oanh
Khoa Quốc Tế Học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
728
TS. Trần Vũ Chi Mai
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
2
729
ThS. Nguyễn Tiến Dũng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
730
TS. Phan Thị Phú Quyến
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
731
ThS. Nguyễn Công Luyến
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
2
732
2
733
Đặng Thị Hồng Dân
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
2
734
TS. Bùi Hệ Thống
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
735
ThS. Huỳnh Thị Minh Trúc
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
2
736
ThS. Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
737
TS.
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
2
738
ThS. Võ Hùng Cường
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
739
TS. Trần Đức Long
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
740
TS. Phan Chi Uyên
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
741
TS. Trần Văn Nam
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
742
ThS. Nguyễn Hữu Lập Trường
Dự Án Đào Tạo Kỹ Sư CLC Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
2
743
ThS. Nguyễn Thị Trung Chinh
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
744
TS. Đinh Văn Tạc
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
2
745
ThS. Trần Thu Thủy
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
746
TS. Phạm Thị Hồng Hà
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
2
747
ThS. Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
748
ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
749
ThS. Đinh Nam Đức
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
750
ThS. Nguyễn Thái Trung
Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
751
TS. Hà Phước Vũ
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
2
752
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
753
ThS. Trần Lê Yên Hà
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
1
754
ThS. Hồ Lê Hân
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
755
ThS. Lê Văn Phụng
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
1
756
ThS. Dương Thị Mai Nga
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
757
CN. Đặng Ngọc Châu
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
1
758
Nguyễn Văn Chương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
759
ThS. Lê Hà Như Thảo
Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
760
ThS. Vương Phương Thủy
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
761
KS. Mạc Như Minh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
762
ThS. Nguyễn Thị Minh Chi
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
763
TS. Lê Thị Phương Mai
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
764
TS. Võ Quang Sơn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
1
765
ThS. Lê Xuân Quang
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
766
ThS. Trương Thị Tú Trinh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
767
TS. Phan Minh Đức
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
1
768
ThS. Kiều Thị Hòa
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
769
TS. Huỳnh Thị Diễm Uyên
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
770
ThS. Hồ Phước Dũng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
771
BS. Trần Thị Anh Thư
Chuyển công tác - Chuyển công tác
1
772
Nguyễn Thế Nghĩa
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
773
KS. Bùi Thị Ngọc Hân
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
774
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
775
ThS. Đinh Ngọc Hiếu
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
776
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lợi
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
777
Dương Quốc Hoàng Tú
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
778
Nguyễn Thị Nông
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
779
Tạ Minh Bảo
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
1
780
ThS. Trần Thị Khánh Hòa
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
781
ThS. Lê Ngọc Quyết
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
782
TS. Phạm Ngọc Quang
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
783
ThS. Trần Thị Yến Minh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
1
784
KS. Nguyễn Văn Quang
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
785
ThS. Bùi Trung Hiệp
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
1
786
ThS. Nguyễn Thị Kim Thoa
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
1
787
Đặng Ngọc Sang
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
788
ThS. Hồ Ngọc Huy
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
789
ThS. Trịnh Quỳnh Đông Nghi
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
1
790
ThS. Phạm Kiên
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
791
Phạm Hồ Trọng Nguyên
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
792
Mai Thị Thanh Chung
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
1
793
ThS. Nguyễn Thị Ly Sa
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
794
ThS. Nguyễn Thị Bích Hằng
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
1
795
ThS. Trần Thị Ngọc Phương
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
796
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
797
ThS. Võ Nguyễn Đức Phước
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
1
798
TS. Võ Tuấn Minh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
799
TS. Phan Lê Minh Tú
Tổ bộ môn - Khoa Y Dược
1
800
TS. Phan Bảo An
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
801
CN. Nguyễn Phi Điệp
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
802
ThS. Dương Quang Thiện
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
803
TS. Nguyễn Duy Cường
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
1
804
Phan Thanh Ngọc
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
805
ThS. Phan Viết Nhựt
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
806
TS. Nguyễn Quang Tùng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
807
Nguyễn Thị Lan Anh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
808
ThS. Tăng Chánh Tín
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
1
809
TS. Phạm Mỹ
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
810
ThS. Lâm Thiếu Linh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
811
TS. Trần Trung Vinh
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
1
812
ThS. Nguyễn Văn Quang
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
813
ThS. Hồ Thị Hải Ly
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
1
814
ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy
Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
815
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
1
816
ThS. Đào Thị Thu Hường
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
817
ThS. Nguyễn Đặng Thảo Nguyên
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
1
818
KS. Hồ Thị Trang
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
819
Nguyễn Thị Yến
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
1
820
ThS. Lê Đắc Anh Khiêm
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
821
TS. Đoàn Nguyễn Trang Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
822
TS. Nguyễn Thanh Sơn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
823
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
1
824
ThS. Trần Thị Yến Anh
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
825
ThS. Đỗ Phú Huy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
826
ThS. Phạm Minh Mận
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
827
1
828
ThS. Phạm Thị Thanh Thảo
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
829
TS. Đào Ngọc Thế Lực
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
830
ThS. Trương Quỳnh Châu
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
1
831
ThS. Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
832
ThS. Phan Ánh Nguyên
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
833
ThS. Nguyễn Tri Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
834
ThS. Phan Chí Dũng
Phòng Hành chính Tổng hợp - Khoa Y Dược
1
835
1
836
TS. Nguyễn Thị Bảo Trâm
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
837
TS. Vũ Thường Linh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
1
838
ThS. Lê Sao Mai
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
1
839
TS. Trần Triệu Khải
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
1
840
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hà
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
1
841
Hoàng Thị Mai Sa
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
1
842
Đoàn Lê Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
843
TS. Phan Nguyễn Duy Minh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
844
ThS. Lê Thị Kim Dung
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
845
ThS. Nguyễn Bá Vũ Chính
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
846
ThS. Nguyễn Minh Tiến
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
847
KS. Trần Nhật Anh
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
848
Lê Chí Huy
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
849
ThS. Trần Khắc Vĩ
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
850
ThS. Nguyễn Thị Nam Thanh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
851
Phạm Thị Phương Trang
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
852
ThS. Mai Thị Cẩm Nhung
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
1
853
TS. Bạch Quốc Sĩ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
854
TS. Lê Trung Hiếu
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
1
855
ThS. Nguyễn Hoàng Anh Thư
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
856
ThS. Trần Nguyễn Phương Minh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
1
857
ThS. Đỗ Nguyệt Ánh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
858
ThS. Nguyễn Hữu Phúc
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
859
ThS. Đinh Thị Mỹ Hương
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
860
TS. Trần Thị Hoàng Giang
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
1
861
ThS. Lê Đình Quang Phúc
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
862
Nguyễn Văn Hồng Quang
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
863
ThS. Lê Thị Thùy Linh
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
864
Nguyễn Thị Hồng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
1
865
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Liên
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
866
ThS. Phan Trọng Thanh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
867
TS. Đặng Thị Tố Như
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
1
868
ThS. Võ Như Tùng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
869
ThS. Lê Thị Ngọc Hoa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
1
870
ThS. Đào Thị Nhung
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
871
Trần Trung
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
872
ThS. Nguyễn Ngọc Hậu
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
1
873
Nguyễn Thị Minh Tâm
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
1
874
ThS.
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
1
875
ThS. Võ Thị Thúy Kiều
Tổ bộ môn - Khoa Y Dược
1
876
ThS. Lê Nguyễn Hải Vân
Khoa Quốc Tế Học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
877
TS. Nguyễn Thị Như Ý
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
878
ThS. Lưu Thị Thùy Mỹ
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
879
ThS. Hà Lê Hồng Ngọc
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
880
ThS. Trịnh Hồng Vi
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
881
ThS. Nguyễn Thị Bình Sơn
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
882
Nguyễn Bích Diệu
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
883
ThS. Lê Thị Tuyết Anh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
1
884
ThS. Trần Hữu Thuần
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
885
ThS. Nguyễn Lê An Phương
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
886
ThS. Lê Vũ Khánh Trang
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
1
887
ThS. Nguyễn Thị Hạnh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
888
TS. Nguyễn Văn Lợi
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
889
ThS. Nguyễn Trọng Minh
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
890
TS. Lê Thị Minh Đức
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
891
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
892
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
893
TS. Nguyễn Thị Phương Quyên
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
1
894
TS. Hoàng Thị Diệu Hương
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
1
895
Phạm Thị Kiều Duyên
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
1
896
ThS. Chu Mỹ Giang
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
1
897
TS. Đỗ Lê Hưng Toàn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
898
ThS. Nguyễn Sơn Tùng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
1
899
ThS. Trần Đình Long
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
1
900
TS. Mạc Thị Hà Thanh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
901
ThS. Phan Hoàng Điệp
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
1
902
ThS. Cao Thị Nhâm
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
903
TS. Trần Lê Nhật Hoàng
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
904
TS. Nguyễn Thị Ái Lành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
905
ThS. Trịnh Thị Nguyệt
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
1
906
Nguyễn Thị Chinh
Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
1
907
ThS. Nguyễn Hồng Nguyên
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
1
908
ThS. Nguyễn Minh Tâm
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
1
909
ThS. Lê Thị Phương Thảo
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
910
ThS. Lê Ngọc Phương Trầm
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
1
911
ThS. Trần Khánh Linh
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
1
912
ThS. Lê Thị Hoàng Minh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
913
TS. Phạm Anh Đức
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
914
Nguyễn Thị Hoa
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
915
ThS. Trần Hồ Thuỷ Tiên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
916
ThS. Tăng Thanh Mai
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
917
ThS. Bùi Thị Kim Yến
Văn phòng Đảng uỷ ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
918
ThS. Nguyễn Vĩnh Hà
Trung tâm Thông tin Học liệu và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
919
ThS. Nguyễn Văn Long
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
1
920
TS. Đinh Bảo Ngọc
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
921
TS. Lê Thị Thu Hằng
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
922
TS. Mai Chánh Trung
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
923
TS. Trần Anh Thiện
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
924
ThS. Trần Văn Tâm
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
925
ThS. Trần Thị Nga
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
926
TS. Lê Minh Thái
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
927
ThS. Huỳnh Thị Kim Hà
Văn phòng Công Đoàn ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
928
TS. Huỳnh Thị Diệu Linh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
929
TS. Tô Văn Hùng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
1
930
ThS. Nguyễn Bá Trung
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
931
ThS. Nguyễn Thị Vân Anh
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
932
ThS. Văn Ngọc Đàn
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
1
933
ThS. Bùi Thanh Huân
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
934
ThS. Trần Văn Nghiệp
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
1
935
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Vũ
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
936
TS. Nguyễn Quốc Tuấn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
1
937
TS. Nguyễn Đức Hùng
Văn phòng Công Đoàn ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
938
1
939
ThS. Nguyễn Bá Thế
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
940
ThS. Đỗ Minh Huy
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
941
ThS. Nguyễn Văn Phòng
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
1
942
TS. Trương Ngọc Châu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
943
ThS. Nguyễn Thị Minh Hỷ
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
944
TS. Nguyễn Duy Nhật Viễn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
945
TS. Trần Đình Khôi Quốc
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
946
ThS. Lê Thị Bích Hồng
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
1
947
TS. Bùi Trọng Ngoãn
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
1
948
ThS. Lê Doãn Cang
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
1
949
TS. Lê Thị Giao Chi
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
950
ThS. Lê Thị Trâm Anh
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
951
TS. Phạm Thị Tố Như
Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
952
ThS. Phạm Thị Thu Hương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
953
TS. Võ Thị Kim Anh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
954
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
955
ThS. Võ Đức Hoàng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
956
ThS. Nguyễn Thị Tuyết An
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
957
ThS. Phan Văn Minh
Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
958
1
959
ThS. Nguyễn Đắc Lực
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
960
TS. Nguyễn Văn Thanh
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
1
961
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
962
TS. Nguyễn Quý Tuấn
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
1
963
ThS. Nguyễn Thị Hương
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
1
964
ThS. Trần Thị Hòa
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
1
965
ThS. Trần Ái Vân
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
1
966
ThS. Ngô Thị Thu Hằng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
1
967
Nguyễn Hồng Sơn
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
968
ThS. Phan Trọng Bình
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
969
Trần Nguyễn Ngọc Hương
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
970
TS. Võ Thanh Sơn Ca
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
971
ThS. Lê Ngọc Khánh
Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
972
ThS. Nguyễn Văn Hoàn
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
1
973
TS. Nguyễn Thị Mỹ Thanh
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
1
974
TS. Lê Văn Chơn
Chuyển công tác - Chuyển công tác
1
975
ThS. Trần Văn Quang
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
976
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
1
977
ThS. Trần Thị Ngọc Sương
Khoa Quốc Tế Học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
978
ThS. Nguyễn Văn Tấn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
1
979
ThS. Vũ Thị Kiều Loan
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
980
TS. Nguyễn Hữu Quý
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
981
Đặng Thị Thạch
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
1
982
ThS. Lê Thị Phương Loan
Khoa Quốc Tế Học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
983
ThS. Võ Thị Thuỳ Trang
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
984
ThS. Trần Thị Mỹ Châu
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
985
TS. Võ Đình Nam
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
986
TS. Ninh Khánh Duy
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
987
PGS.TS. Nguyễn Văn Cường
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
988
TS. Cao Văn Lâm
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
989
TS. Phan Thế Anh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
990
TS. Phan Đình Chung
Khoa Điện - Khác
1
991
ThS. Mai Anh Đức
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
1
992
ThS. Ngô Thị Hường
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
1
993
TS. Nguyễn Hồng Việt Phương
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
1
994
ThS. Nguyễn Xuân Pha
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
995
TS.
Tổ bộ môn - Khoa Y Dược
1
996
Trương Trung Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
1
997
ThS. Trần Thị Minh Phương
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
1
998
ThS. Lê Thị Châu Duyên
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
1
999
ThS. Nguyễn Quốc Huy
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
1
1000
KS. Nguyễn Thị Lộc
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
1
1001
ThS. Đỗ Thị Quỳnh Hoa
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1002
ThS. Nguyễn Thị Kim Loan
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1003
ThS. Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1004
TS. VŨ HUY CÔNG
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
1
1005
ThS. Nguyễn Thị Hải Hà
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
1
1006
ThS. Nguyễn Thanh Cường
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
1007
TS.
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
1008
TS. Hồ Viết Thắng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1009
TS. Phạm Thị Hương
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1010
ThS. Đinh Thanh Liêm
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1011
TS. Bùi Quang Hiếu
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1012
TS. Đỗ Kim Thành
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1013
ThS. Lê Văn Thanh Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1014
ThS. Phạm Thị Mai Quyên
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1015
TS. Lê Minh Tiến
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1016
KS. Huỳnh Kim Trọng
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1017
ThS. Nguyễn Hữu Lực
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1018
ThS. Nguyễn Thị Hoa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1019
TS. Phùng Quốc Trí
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
1020
ThS. Nguyễn Bá Kiên
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1021
ThS. Đỗ Thế Cần
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
© Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 41 Lê Duẩn Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (84) 0236 3822 041 ; Email: dhdn@ac.udn.vn