TRƯỜNG THUỘC ĐHĐN

  • Đại học Đà Nẵng

  • Trường Đại học Bách khoa
  • Trường Đại học Kinh tế
  • Trường Đại học Sư phạm
  • Trường Đại học Ngoại ngữ
  • Phân hiệu Đà Nẵng tại Kon Tum
  • Trường Cao đẳng Công nghệ
  • Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin
  • Khoa Y dược
Số lượt truy cập:
99,322,324
 
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC THEO TÁC GIẢ
 
SttTên tác giảĐơn vị Số lượng
 1GS.TSKH. Bùi Văn Ga Tạp chí KHCN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 25 
 2GS.TS. Trần Văn Nam Tạp chí KHCN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 25 
 3PGS.TS. Nguyễn Đình Lâm Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa 22 
 4ThS. Vũ Văn Thanh Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 22 
 5TS. Tô Thúy Nga Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 20 
 6ThS. Nguyễn Biên Cương Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 20 
 7ThS. Hoàng Ngọc Hùng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 20 
 8PGS.TS. Nguyễn Ngọc Chinh Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ 20 
 9PGS.TS. Võ Văn Minh Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm 18 
 10TS. BS. Nguyễn Hữu Quốc Nguyên Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược 18 
 11TS. Lê Hùng Khoa Xây dựng Công trình thủy - Khác 18 
 12TS. Nguyễn Thị Hằng Phương Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 18 
 13TS. Nguyễn Minh Hải Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 18 
 14ThS. Trần Ngọc Sơn Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 17 
 15PGS.TS. Đinh Thị Phương Anh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 17 
 16PGS.TS. Đặng Văn Mỹ Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 15 
 17KS. Trịnh Khắc Đức Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm 15 
 18PGS.TS. Nguyễn Văn Hiếu Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 15 
 19TS. Bùi Xuân Đông Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 15 
 20PGS.TS. Phạm Thị Kim Thoa Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 14 
 21ThS. Lê Vũ Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 14 
 22TS. Nguyễn Hoàng Thân Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn - Trường Đại học Sư phạm 14 
 23PGS.TS. Đào Hữu Hoà Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 14 
 24PGS.TS. Đậu Thị Hòa Đã về hưu - Nghỉ Hưu 14 
 25PGS.TS. Phan Huy Khánh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 14 
 26PGS.TS. Nguyễn Tấn Lê Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 13 
 27ThS. Phan Ngọc kỳ Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13 
 28TS. Lê Thanh Huy Trung tâm Nghiên cứu và Bồi dưỡng nhà giáo - Trường Đại học Sư phạm 13 
 29TS. Nguyễn Kim Ánh Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 13 
 30GS.TS. Trương Bá Thanh Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 13 
 31PGS.TS. Huỳnh Công Pháp Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  13 
 32ThS. Ngô Tấn Thống Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13 
 33PGS.TS. Nguyễn Thanh Tùng Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 13 
 34ThS. Nguyễn Thị Hùng Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 12 
 35TS. Võ Duy Hùng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 12 
 36ThS. Phan Thị Kim Thủy Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 12 
 37PGS.TS. Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 12 
 38TS. Hồ Trần Anh Ngọc Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 12 
 39TS. Nguyễn Thị Hương Khoa Thống kê - Tin học - Khác 12 
 40TS. Trương Phước Minh Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 12 
 41PGS.TS. Nguyễn Bảo Hoàng Thanh Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 11 
 42PGS.TS. Trần Văn Quang Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 11 
 43GS.TS. Nguyễn Trường Sơn Khoa Quản trị Kinh doanh - Khác 11 
 44GS.TS. Lê Thế Giới Khoa Quản trị Kinh doanh - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 11 
 45PGS.TS. Lê Văn Sơn Đã về hưu - Nghỉ Hưu 11 
 46PGS.TS. Nguyễn Mạnh Toàn Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế 11 
 47PGS.TS. Nguyễn Phúc Nguyên Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 11 
 48TS. Hồ Hồng Quyên Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 11 
 49PGS.TS. Lê Đình Dương Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 11 
 50TS. Trịnh Đăng Mậu Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 11 
 51ThS. Trần Minh Thông Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 10 
 52TS. Ngô Ngọc Tri Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 10 
 53TS. Trần Thị Mai An Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 10 
 54TS. Nguyễn Đức Quận Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 10 
 55PGS.TS. Nguyễn Văn Yến Đã về hưu - Nghỉ Hưu 10 
 56PGS.TS. Võ Chí Chính Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 10 
 57TS. Hoàng Thị Mỹ Lệ Khoa Điện - Điện tử - Khác 10 
 58  10 
 59PGS.TS. Đinh Thành Việt Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 10 
 60PGS.TS. Võ Trung Hùng Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 10 
 61PGS.TS. Trương Công Quỳnh Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 10 
 62ThS. Đặng Trung Thành Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 10 
 63PGS.TS. Lê Tự Hải Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 10 
 64Ðinh Quang Trung Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 10 
 65TS. Phạm Văn Kiên Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 10 
 66PGS.TSKH. Trần Quốc Chiến Đã về hưu - Nghỉ Hưu 10 
 67TS. Phạm Phú Song Toàn Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 68ThS. Nguyễn Thu Hà Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 69PGS.TS. Phạm Quốc Thái Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 70TS. Trần Ngọc Hải Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 71ThS. Mã Phước Hoàng Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 72TS. Nguyễn Đức Hiển Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 73TS. Nguyễn Thị Trâm Anh Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 
 74ThS. Nguyễn Văn Khánh Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm 
 75TRẦN PHƯỚC THANH Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 76GS.TS. Lê Kim Hùng Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 77TS. Dương Anh Hoàng Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 78GS.TS. Hoàng Phương Hoa Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 79PGS.TS. Phan Cao Thọ Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 80GS.TS. Nguyễn Thế Hùng Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 81PGS.TS. Đoàn Thị Thu Loan Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 82TS. Nguyễn Thị Bích Thuỷ Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 83TS. Phạm Duy Dưởng Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 84PGS.TS. Lê Phước Cường Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 85TS. Nguyễn Thị Ngọc Yến Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 86ThS. Nguyễn Quang Bình Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 87ThS. Cao Nguyễn Khoa Nam Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 88TS. Nguyên Thu Trang Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 89TS. Hồ Văn Quân Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 90ThS. Lê Viết Trương Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 91ThS. Lương Khánh Tý Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 92TS. Nguyễn Quang Trung Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa 
 93ThS. Trần Văn Líc Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 94TS. Lê Hoài Nam Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 95ThS. Phạm Thị Kim Thảo Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 96TS. Nguyễn Văn Hiệu Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 97ThS. Hoàng Ngọc Ân Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 98TS. Phan Tiến Vinh Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 99ThS. Lê Chí Phát Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 100ThS. Lê Đức Châu Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 101GS.TS. Võ Xuân Tiến Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 102PGS.TS. Phan Quí Trà Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 103TS. Lê Dân Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 104PGS.TS. Võ Thị Thúy Anh Ban Giám hiệu - Khác 
 105PGS.TS. Lâm Chí Dũng Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 106PGS.TS. Nguyễn Quang Giao Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 107PGS.TS. Lê Minh Đức Khoa Hóa - Khác 
 108PGS.TS. Trương Thị Minh Hạnh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 109PGS.TS. Nguyễn Xuân Toản Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 110PGS.TS. Trương Hoài Chính Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 111PGS.TS. Hoàng Ngọc Đồng Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 112PGS.TS. Phạm Văn Tuấn Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa 
 113ThS. Nguyễn Mạnh Hồng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 114PGS.TS. Ngô Văn Dưỡng Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 115PGS.TS. Phan Văn Hòa Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 116TS. Nguyễn Văn Triều Phòng Thanh tra - Trường Đại học Bách Khoa 
 117TS. Phan Hoàng Nam Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 118TS. Cao Xuân Hữu Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 119TS. Huỳnh Hữu Hưng Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học Bách Khoa 
 120TS. Lê Văn Tụy Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 121KS. Lê Hồng Nam Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 122TS. Huỳnh Tấn Tiến Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa 
 123TS. Nguyễn Năng Hùng Vân Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa 
 124TS. Phan Đặng My Phương Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 125PGS.TS. Nguyễn Văn Dũng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 126ThS. Lê Thị Kim Anh Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 127ThS. Nguyễn Thành Thủy Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 128TS. Hoàng Dương Việt Anh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 129ThS. Trần Thị Phương Anh Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 130PGS.TS. Phạm Thị Lan Hương Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 131TS. Trịnh Công Duy Trung tâm Phát triển Phần mềm - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 132ThS. Hồ Phan Hiếu Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 133TS. Lê Quốc Huy Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 
 134TS. Lâm Bá Hòa Phòng Tổ chức – Hành chính - Trường Đại học Kinh tế 
 135TS. Nguyễn Trần Quốc Vinh Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 
 136ThS. Nguyễn Văn Chức Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 
 137TS. Nguyễn Duy Phương Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm 
 138TS. Trương Anh Thuận Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 
 139PGS.TS. Võ Ngọc Dương Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa 
 140TS. Võ Như Thành Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 141PGS.TS. Đặng Minh Nhật Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 142TS. Võ Đức Hoàng Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 143PGS.TS. Lưu Trang Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm 
 144PGS.TS. Dương Quốc Cường Chuyển công tác - Chuyển công tác 
 145TS. Nguyễn Hoàng Việt Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 146PGS.TS. Hoàng Dương Hùng Chuyển công tác - Chuyển công tác 
 147ThS. Nguyễn Đăng Thạch Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 148PGS.TS. Đinh Minh Diệm Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 149PGS.TS. Trần Xuân Tùy Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 150PGS.TS. Nguyễn Thị Diệu Hằng Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa 
 151PGS.TS. Nguyễn Tấn Khôi Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 152TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế 
 153TS. Lê Thị Minh Hằng Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 154PGS.TS. Nguyễn Phong Nam Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 155TS. Võ Châu Tuấn Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 156Lê Thị Hải Anh Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 157Nguyễn Phú Hoàng Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 158ThS. Trần Duy Chung Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 159ThS. Phạm Văn Phát Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 160TS. Dụng Văn Lữ Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 161TS. Trần Hoàng Vũ Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 162ThS. Võ Khánh Thoại Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 163Phạm Xuân Trung Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 164ThS. Võ Công Tuấn Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 165TS. Hoàng Thế Hải Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 
 166ThS. Phạm Đình Long Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 167ThS. Lê Thiện Nhật Quang Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 168ThS. Dương Gia Đức Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 169ThS. Đoàn Minh Thu Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 
 170TS. Trần Mạnh Hùng Bộ môn - Khoa Y Dược 
 171TS. Võ Anh Vũ Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 172TS. Võ Văn Quân Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 173TS. Nguyễn Văn Giang Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 174TS. Huỳnh Lời Bộ môn - Khoa Y Dược 
 175TS. Kiều Mạnh Hùng Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 176PGS.TS. Nguyễn Thanh Hưng Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 177ThS. Nguyễn Quốc Thịnh Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 178TS. Đặng Quang Hiển Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 179ThS. Lê Tự Thanh Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 180TS. Hoàng Nhật Quy Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 181TS. Trương Thị Thu Hiền Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 182ThS. Hoàng Bá Đại nghĩa Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 183TS. Phùng Việt Hải Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 184TS. Phan Trần Đăng Khoa Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 185TS. Phạm Huy Thành Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 186ThS. Võ Diệp Ngọc Khôi Chuyển công tác - Chuyển công tác 
 187TS. Đặng Vinh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 188ThS. Đàm Minh Anh Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 
 189TS. Phạm Thị Trang Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 190TS. Nguyễn Thị Thu Hà Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 191ThS. Nguyễn Lê Châu Thành Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 192TS. Phan Thị Yến Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 193ThS. Nguyễn Hoàng Minh Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 194ThS. Phạm Thị Thùy Trang Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 195PGS.TS. BS. Nguyễn Đăng Quốc Chấn Bộ môn - Khoa Y Dược 
 196ThS. Lê Thị Phượng Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 197PGS.TS. Lê Quang Sơn Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 198PGS.TS. Ngô Văn Hà Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 199PGS.TS. Lê Cung Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 200TS. Lê Bảo Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 201ThS. Đoàn Chí Thiện Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 202TS. Nguyễn Thị Hoàng Anh Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 203ThS. Đoàn Thị Lan Phương Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 204PGS.TS. Hoàng Tùng Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 205PGS.TS. Đoàn Ngọc Phi Anh Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế 
 206PGS.TS. Nguyễn Công Phương Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 207TS. Võ Quang Trí Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 
 208  
 209PGS.TS. Nguyễn Chí Công Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 210PGS.TS. Lê Hữu Ái Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 211TS. Trần Hồng Lưu Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 212ThS. Lê Văn Hợi Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 213PGS.TS. Dương Việt Dũng Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 214ThS. NGUYỄN LAN PHƯƠNG Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 215TS. Huỳnh Minh Sơn Trung tâm Thông tin Học liệu và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 216PGS.TS. Lê Đức Luận Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 217PGS.TS. Hồ Thị Kiều Oanh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 218PGS.TS. Lê Thành Bắc Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 219PGS.TS. Tăng Tấn Chiến Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 220TS. Hoàng Lê Uyên Thục Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 221TS. Nguyễn Phi Hùng Ban Giám đốc - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 222ThS. Phạm Nguyễn Quốc Huy Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 223TS. Nguyễn Thị Tường Vi Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 224PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 225TS. Lê Văn Thảo Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 226PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 227TS. Trần Đức Mạnh Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 
 228TS. Nguyễn Quang Trung Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 229PGS.TS. Nguyễn Văn Hướng Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 230TS. Đỗ Hữu Đạo Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 231ThS. Trần Thị Thu Thảo Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 232TS. Phạm Quang Tín Khoa Thống kê - Tin học - Khác 
 233ThS. Thân Vĩnh Dự Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 234ThS. Ninh Văn Anh Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 235TS. Đặng Hùng Vĩ Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm 
 236ThS. Lương Văn Thọ Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 237TS. Nguyễn Thanh Hội Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 238ThS. Lê Phương Dung Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 239TS. Trương Lê Bích Trâm Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 240TS. Nguyễn Văn Tấn Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 241PGS.TS. Lưu Đức Bình Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 242TS. Huỳnh Việt Thắng Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 243TS. Nguyễn Việt Hải Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 244PGS.TS. Nguyễn Hữu Hiếu Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa 
 245TS. Phan Đình Vấn Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 246ThS. Nguyễn Trường Huy Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 247TS. Lê Thị Như Ý Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 248PGS.TS. Lê Văn Dũng Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 249TS. Vương Lê Thắng Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 250ThS. Nguyễn Thị Trúc Phương Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 251ThS. Thái Thị Bích Vân Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 252ThS. Phan Thị Nhung Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 
 253PGS.TS. Phạm Quý Mười Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 254TS. Lương Quốc Tuyển Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 255TS. Nguyễn Hoàng Trung Hiếu Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 256TS. Nguyễn Thị Thanh Xuân Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 257TS. Bùi Thị Thanh Diệu Khoa Tâm lý Giáo dục - Khác 
 258PGS.TS. Dương Minh Quân Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 259TS. Nguyễn Hoàng Mai Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 260TS. Trần Mạnh Lục Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 261ThS. Đỗ Thị Trường Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 262  
 263ThS. Nguyễn Thị Thu Thuỷ Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 264TS. Nguyễn Hữu Bình Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 265TS. Nguyễn Lan Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 266ThS. Trần Quốc Việt Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 267PGS.TS. Phạm Cẩm Nam Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 268PGS.TS. Trần Thị Xô Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 269TS. Nguyễn Thành Văn Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 270GS.TSKH. Phan Quang Xưng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 271PGS.TS. Trần Xuân Bách Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm 
 272PGS.TS. Đoàn Quang Vinh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 273TS. Võ Như Tiến Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 274PGS.TS. Nguyễn Hồng Hải Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa 
 275TS. Lê Thị Mỹ Hạnh Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 276PGS.TS. Châu Trường Linh Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 277TS. Hạ Đình Trúc Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 278TS. Hoàng Thành Đạt Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 279ThS. Nguyễn Thị Diệu Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 280ThS. Ông Nguyên Chương Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 281TS. Ninh Thị Thu Thủy Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 282ThS. Nguyễn Văn Thịnh Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 283ThS. Duong Dinh Nghia Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 284TS. Ngô Thị Minh Phương Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 285TS. Nguyễn Minh Thông Phòng Khoa học, SĐH và HTQT - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 286ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 287KS. Quách Xuân Quỳnh Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 288TS. Đàm Nguyễn Anh Khoa Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 289ThS. Nguyễn Thị Phương Khuê Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 290ThS. Phan Nhật Long Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 291ThS. Cao Thị Xuân Mỹ Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 292ThS. Trương Thị Thu Hà Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 293TS. Trần Văn Hưng Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 
 294TS. Trần Quang Dần Chuyển công tác - Khác 
 295TS. Nguyễn Thị Khánh Hồng Phòng KT, ĐBCLGD - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 296ThS. Cáp Kim Cương Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 297TS. Phan Chi Uyên Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 298ThS. Ngô Thị Mỵ Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 299TS. Lê Trương Di Hạ Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 300PGS.TS. Nguyễn Chánh Tú Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 
 301TS. Hà Văn Hoàng Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 
 302TS. Lê Minh Hiếu Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 303PGS.TS. Nguyễn Đình Sơn Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 304PGS.TS. Lê Tiến Dũng Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 305ThS. Trịnh Thế Anh Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm 
 306PGS.TS. Nguyễn Bá Trung Bộ môn - Khoa Y Dược 
 307TS. Trần Thị Minh Hạnh Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 308TS. Huỳnh Thanh Tùng Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 309TS. Đặng Phước Vinh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 310TS. Lê Thị Xuân Thuỳ Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 311ThS. Ngô Thị Hiền Trang Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 312TS. Kiều Thị Kính Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 
 313ThS. Lê Ngọc Hành Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 314ThS. Nguyễn Anh Tuấn Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 315ThS. Phạm Thị Kim Thảo Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 316ThS. Nguyễn Văn Nam Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 317TS. Bùi Viết Cường Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 318TS. Trần Văn Đại Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 319TS. Phạm Anh Đức Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 320ThS. Trần Văn Thái Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 321TS. Nguyễn Tấn Khoa Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 322TS. Đặng Thị Như Ý Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 
 323TS. Nguyễn Tiên Hoàng Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 324TS. Nguyễn Phú Thắng Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 325ThS. Lương Xuân Thành Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 326ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 327ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 328ThS. Nguyễn Thị Mai Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 329ThS. Phạm Trần Mộc Miêng Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 330TS. Lâm Quang Linh Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa 
 331TS. Trần Thế Sơn Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 332TS. Lê Phước Cửu Long Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 333Nguyễn Thị Phương Trang Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 
 334ThS. Trương Ngọc Sơn Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 335TS. Trần Thị Sáu Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 336ThS. Hoàng Hà Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 337TS. Đỗ Lê Hưng Toàn Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 338PGS.TS. Nguyễn Tấn Hưng Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 339ThS. Nguyễn Linh Giang Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 340TS. Nguyễn Minh Lý Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 341ThS. Le Van Nguyen Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 342ThS. Nguyễn Văn Thái Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 343ThS. Nguyễn Lê Lộc Tiên Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 
 344ThS. Nguyễn Thị Thanh Vi Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 345ThS. Hà Thị Minh Phương Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 346TS. Phạm Ngọc Quang Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 347TS. Trịnh Sơn Hoan Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 348TS. Giáp Quang Huy Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 349TS. Lê Minh Sơn Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 350TS. Vũ Thị Duyên Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 
 351TS. Ngô Thanh Nghị Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 352TS. Đoạn Chí Cường Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 353ThS. Ngô Thị Hường Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 
 354PGS.TS. Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa 
 355TS. Lưu Ngọc An Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 356TS. Phạm Anh Đức Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 357ThS. Trần Thị Ngọc Tran Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 358ThS. Doãn Văn Đông Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 359ThS. Lê Thanh Hòa Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 360TS. Lê Năng Định Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 361ThS. Đoàn Viết Long Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 362TS. Nguyễn Công Hành Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 363ThS. Huỳnh Võ Duyên Anh Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 364TS. Hồ Trần Ngọc Oanh Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 365TS. Nguyễn Văn Minh Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 366ThS. Nguyễn Tiến Dũng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 367ThS. Hồ Dương Đông Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 368TS. Ngô Phi Mạnh Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 369ThS. Võ Hải Lăng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 370ThS. Lưu Thị Mai Thanh Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 371ThS. Nguyễn Văn Linh Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 372TS. Phạm Công Thắng Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 373TS. Trần Thị Thùy Oanh Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 374TS. Trần Thị Ân Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 375ThS. Lê Thị Duyên Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 
 376ThS. Nguyễn Thị Hà Bộ môn - Khoa Y Dược 
 377TS. Lê Diên Tuấn Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 
 378ThS. Ngô Tân Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 379PGS.TS. Lê Văn Huy Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế 
 380TS. Nguyễn Hữu Cường Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 381PGS.TS. Ngô Hà Tấn Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 382TS. Nguyễn Thị Bích Thu Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 383TS. Nguyễn Ngọc Anh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 384TS. Trần Phước Trữ Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 385  
 386TS. Đoàn Thị Ngọc Trai Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 387TS. Nguyễn Hiệp Ban Kế hoạch Tài chính - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 388ThS. Hà Quang Thơ Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế 
 389ThS. Nguyễn Thị Kim Yến Phòng Thanh tra - Pháp chế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 390PGS.TS. Phạm Văn Hai Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 391ThS. Nguyễn Văn Phát Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 392ThS. Phan Thị Hà Thanh Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 393TS. Hồ Vũ Khuê Ngọc Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 394TS. Cao Xuân Tuấn Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 395TS. Đào Thị Thanh Hà Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 396ThS. Trương Thị Thanh Mai Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 397ThS. Trần Thị Thuý Ngọc Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 398ThS. Lê Viết Thành Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa 
 399TS. Đặng Tùng Lâm Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 400ThS. Phan Thị Thúy Hằng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 401ThS. Nguyễn Hoàng Vĩnh Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 402ThS. Trần Đình Sơn Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 403PGS.TS. Lê Đình Sơn Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 404TS. Dương Mộng Hà Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 405PGS.TS. Trần Ngọc Ánh Khoa Lý luận Chính trị - Khác 
 406PGS.TS. Trần Thanh Hải Tùng Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 407TS. Trần Thanh Sơn Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 408PGS.TS. Trương Hữu Trì Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 409ThS. Nguyễn Độ Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 410TS. Bùi Thiên Lam Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 411TS. Phan Đình Hào Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 412  
 413ThS. Nguyễn Hữu Tâm Thu Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 414ThS. Dương Thị Thùy Trang Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 415PGS.TS. Lưu Quý Khương Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 416  
 417TS. Ngũ Thiện Hùng Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 418ThS. Dương Thị Tuyết Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 419ThS. Bùi Văn Vân Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 
 420  
 421TS. Nguyễn Anh Duy Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 422ThS. Nguyễn Văn Cả Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa 
 423TS. Hoàng Văn Thạnh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 424TS. Thái Ngọc Sơn Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 425TS. Nguyễn Công Thùy Trâm Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 426ThS. Phan Thị Thanh Trúc Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 427TS. Trần Thị Hồng Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 428ThS. Đàm Hùng Phi Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 429TS. Lê Thị Ngọc Hà Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 430TS. Nguyễn Thị Thu Trang Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 431TS. Nguyễn Thanh Hải Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 432TS. Đỗ Thị Thúy Vân Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 
 433ThS. Nguyễn Thị Kim Loan Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 434TS. Châu Ngọc Tuấn Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 435PGS.TS. Bùi Thị Minh Tú Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 436PGS.TS. Đặng Công Thuật Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 437TS. Ngô Đình Thanh Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 438TS. Nguyễn Hồ Sĩ Hùng Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 439ThS. Nguyễn Linh Giang Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 440ThS. Nguyễn Thanh Giang Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 441ThS. Phạm Anh Tuấn Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa 
 442ThS. Trần Đức Quang Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 443PGS.TS. Giang Thị Kim Liên Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 
 444ThS. Đỗ Minh Đức Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 445ThS. Nguyễn Trần Thuần Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 446TS. Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 447TS. Hoàng Thị Thanh Hà Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 448PGS.TS. Nguyễn Văn Long Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 449TS. Bùi Minh Hiển Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 450TS. Dương Quốc Bảo Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa 
 451TS. Trần Minh Thảo Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 452ThS. Nguyễn Công Vinh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 453TS. Nguyễn Linh Nam Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 454ThS. Nguyễn Thị Lan Anh Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 
 455TS. Huỳnh Ngọc Mai Kha Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 456ThS. Phạm Dương Thu Hằng Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 
 457TS. Nguyễn Thị Hà Phương Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 458ThS. Nguyễn Thị Hải Yến Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 459Phùng Khánh Chuyên Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 460TS. Nguyễn Quý Tuấn Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm 
 461TS. Nguyễn Phương Khánh Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 462ThS. Nguyễn Phan Lâm Quyên Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 463  
 464TS. Đỗ Việt Hải Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 465TS. Nguyễn Thanh Hương Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 466PGS.TS. Đặng Hữu Mẫn Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế 
 467TS. Trần Nhân Tâm Quyền Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 468TS. Phan Thị Đỗ Quyên Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 469TS. Huỳnh Thị Diệu Linh Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 
 470TS. Nguyễn Duy Thảo Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 471ThS. Võ Hoàng Diễm Trinh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 472TS. Trần Thị Lan Anh Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 473TS. Huỳnh Ngọc Thọ Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 474ThS. Văn Đỗ Cẩm Vân Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 475ThS. Nguyễn Xuân Hiền Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 476ThS. Nguyễn Văn Bình Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 477PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 478TS. Ninh Khánh Duy Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 479TS. Tạ Ngọc Ly Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 480Đoàn Thị Hoài Nam Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 481TS. Nguyễn Văn Đông Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 482ThS. Huỳnh Bá Vang Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 483ThS. Phạm Ngọc Ái Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 484TS. Võ Thắng Nguyên Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 
 485TS. Nguyễn Tiến Thừa Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 486TS. Lê Hải Trung Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 487TS. Nguyễn Văn Sang Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm 
 488ThS. Vũ Hà Tuấn Anh Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 489ThS. Lê Thị Mai Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 490PGS.TS. Trần Quang Hưng Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 491TS. Nguyễn Minh Phương Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 
 492TS. Ngô Thái Bích Vân Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 493ThS. Lê Thị Nguyệt Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 494ThS. Nguyễn Tố Như Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 495ThS. Phan Ngọc Thiết Kế Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 496TS. Trần Lê Nhật Quang Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 497ThS. Nguyễn Hữu Lực Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 498ThS. Nguyễn Thị Lan Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 499TS. Trần Minh Sang Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 500TS. Nguyễn Phạm Thế Nhân Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 501TS. Hồ Viết Thắng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 502Nguyễn Thị Ái Nhi Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 503ThS. Nguyễn Thị Lan Phương Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 504ThS. Mai Thị Thùy Dương Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 505ThS. Đỗ Thị Phượng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 506TS. Trần Tấn Vinh Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 507TS. Nguyễn Quốc Định Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 508ThS. Lê Thị Thanh Hương Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 509ThS. Hồ Quảng Hà Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 510TS. Trần Quang Hải Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 511ThS. Nguyễn Văn Nam Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 512PGS.TS. Trần Hữu Phúc Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 513TS. Đào Thị Thanh Phượng Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 514TS. Nguyễn Đình Huấn Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 515ThS. Nguyễn Văn Thiết Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 516TS. Nguyễn Văn Mỹ Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 517PGS.TS. Lê Thị Kim Oanh Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 518ThS. Lê Đức Tâm Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 519ThS. Trần Đình Mai Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 520ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 521ThS. Lê Xuân Chương Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 522ThS. Nguyễn Thị Kim Bình Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 523TS. Lê Thị Tuyết Ba Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 524PGS.TS. Nguyễn Tấn Hùng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 525PGS.TS. Nguyễn Hòa Nhân Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 526ThS. Trần Gia Nguyên Thy Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 527TS. Đinh Thị Như Thảo Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 528ThS. Nguyễn Ngọc Bình Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 529Đoàn Thị Liên Hương Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 530ThS. Nguyễn Thanh Tân Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 531TS. Đoàn Anh Tuấn Ban Cơ sở vật chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 532TS. Phan Đức Tuấn Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 
 533  
 534TS. Võ Thị Quỳnh Nga Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 
 535PGS.TS. Trương Hồng Trình Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 536ThS. Ngô Xuân Thuỷ Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 537ThS. Trần Lương Nguyệt Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 538ThS. Lê Minh Hiệp Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 539TS. Lê Lý Thùy Trâm Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 540TS. Nguyễn Võ Đạo Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 541TS. Hồ Phước Tiến Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 542TS. Nguyễn Đình Minh Tuấn Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 543ThS. Phạm Thị Tài Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 544TS. Nguyễn Thị Trúc Loan Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 545TS. Phan Thành Long Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 546TS. Lê Minh Đức Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 547TS. Lê Thị Lâm Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 
 548TS. Phạm Văn Ngọc Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 549TS. Dương Ngọc Pháp Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 550TS. TRẦN XUÂN QUỲNH Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 
 551TS. Phan Đình Anh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 552TS. Lưu Thiên Hương Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 553TS. Hoàng Đình Triển Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 554CN. Vũ Phan Minh Trang Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 555TS. Huỳnh Nhật Tố Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 556TS. Trần Ngọc Hoàng Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 557KS. Đoàn Vĩnh Phúc Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 558ThS. Nguyễn Hữu Lập Trường Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 
 559ThS. Nguyễn Thị Hương Mai Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 560TS. Bùi Hệ Thống Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 561ThS. Huỳnh Thị Minh Trúc Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 562KS. Phan Thị Tuyết Trinh Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 563TS. Lê Thị Phương Mai Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 564TS. Trần Thị Minh Dung Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 565TS. Nguyễn Văn Tê Rôn Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 566ThS. Đinh Thị Mỹ Hạnh Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 567TS. Nguyễn Dương Quang Chánh Khoa Môi trường - Khác 
 568TS. Trương Thị Bích Thanh Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 569ThS. Hồ Thị Kiều Oanh Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 570ThS. Trần Thị Hoàng Yến Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 571ThS. Phan Thị Hoàng Ngân Phòng Đào tạo - Khoa Y Dược 
 572TS. Nguyễn Thị Mỹ Hương Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 
 573ThS. Phạm Tuấn Anh Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 574TS. Nguyễn Thị Đông Phương Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 575TS. Lê Hồng Lâm Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 576TS. Đặng Kim Hoàng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 577ThS. Nguyễn Thị Hải Yến Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 578ThS. Trương Văn Năm Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 579TS. Lê Thị Trúc Loan Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 580TS. Ngô Minh Đức Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 
 581TS. Phạm Minh Tuấn Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 582ThS. Bùi Thị Thu Vĩ Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 583ThS. Nguyễn Thị Cúc Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 584ThS. Trần Thị Kim Phương Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 
 585ThS. Trần Thanh Liêm Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 586TS. Hoàng Thị Bích Ngọc Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 587ThS. Lê Thị Thu Trang Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 588TS. Tạ Thị Tố Quyên Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 589TS. Đoàn Thị Vân Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 590TS. Phạm Thị Mỹ Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 591TS. Võ Tuấn Minh Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 592TS. Dương Hữu Ái Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 593ThS. Bùi Đình Tuân Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 
 594TS. Phạm Anh Phương Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 
 595ThS. Vũ Hoàng Trí Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 596ThS. Nguyễn Hoài Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 597ThS. Đào Thanh Hùng Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 598ThS. Lê Thị Thùy Linh Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 599ThS. Nguyễn Thái Dương Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 600Phan Liễn Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 601ThS. Phạm Lý Triều Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 602TS. Nguyễn Thành Đạt Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 603TS. Mai Thị Kiều Liên Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 604ThS. Võ Nguyễn Thùy Trang Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 605TS. Dương Nguyễn Minh Huy Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 606ThS. PHÙNG MINH TÙNG Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 607ThS. Trương Thị Hiếu Hạnh Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 
 608ThS. Lê Thị Phương Thảo Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 609TS. Nguyễn Quang Vũ Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 610TS. Nguyễn Sỹ Toàn Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 611TS. Lê Thị Thu Nga Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 612Phạm Thị Thảo Khương Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 613ThS. Trần Văn Trường Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 614ThS. Trương Thị Viên Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 615TS. Nguyễn Khánh Quang Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 616ThS. Hồ Thị Thục Nhi Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 617ThS. Thái Vũ Hiền Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 
 618TS. Nguyễn Thị Thanh Ngân Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 619ThS. Nguyễn Hoàng Tùng Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 620TS. Lò Văn Pấng Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 621ThS. Đỗ Anh Vũ Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 622ThS. Nguyễn Kim Cường Phòng Thanh Tra Pháp chế - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 623TS. Trần Quỳnh Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 624TS. Bùi Thị Minh Thu Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 625TS. Trần Thị Phú Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 626TS. Lưu Đức Lịch Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 627Tống Duy Quốc Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 628TS. Vương Công Đạt Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 629ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 630ThS. Đỗ Phú Ngưu Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 631Nguyễn Thị Mai Thủy Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 632TS. Nguyễn Thị Phương Quyên Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 633ThS. Nguyễn Trường Thi Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 634ThS. Lê Vũ Trường Sơn Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 635TS. Đoàn Thị Ngọc Cảnh Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 636ThS. Nguyễn Thị Kiều Trang Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 637ThS. Đỗ Công Đức Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 638TS. Nguyễn Vũ Anh Quang Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 639TS. Nguyễn Văn Lợi Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 640TS. Phạm Nguyễn Minh Nhựt Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 641TS. Hồ Văn Phi Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 642ThS. Lương Lan Phương Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Kinh tế 
 643ThS. Nguyễn Hồng Nguyên Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 644ThS. Lê Ngọc Phương Trầm Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế 
 645TS. Lê Trần Đức Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 646ThS. Dư Thoại Tú Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 647ThS. Lê Thị Thanh Nhàn Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 
 648TS. Trần Lê Nhật Hoàng Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 649ThS. Phạm Thị Thu Hà Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 650TS. Lê Viết Nho Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược 
 651ThS. Văn Phạm Kim Thương Bộ môn - Khoa Y Dược 
 652TS. Nguyễn Thị Thùy Dương Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 653ThS. Lê Thị Tuyết Anh Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 
 654ThS. Lê Vũ Khánh Trang Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 655TS. Trương Đình Quốc Bảo Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 656ThS. Trần Thị Phương Hà Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 657TS. Nguyễn Danh Ngọc Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 658ThS. Võ Thị Minh Nho Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 659TS. Nguyễn Ngọc Hậu Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 660TS. Trương Hồng Tuấn Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 
 661ThS. Hồ Thanh Hải Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm 
 662ThS. Lê Thị Ngọc Hoa Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 663TS. Phạm Ngọc Vinh Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 664TS. Đặng Thị Thu Trang Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế 
 665ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 666TS. Trương Thị Vân Anh Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 667Nguyễn Cao Liên Phước Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 668ThS. Phạm Trường Thi Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 669TS. Trần Văn Sáng Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 670TS. Nguyễn Thị Minh Trang Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 671TS. Nguyễn Hồng Ngọc Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 672TS. Võ Trần Anh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 673ThS. Huỳnh Nhật Nam Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 674TS. Đặng Hoài Phương Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 675ThS. Ngô Lê Ngữ Anh Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 676TS. Nguyễn Hùng Vương Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 677ThS. Đặng Trần Minh Hiếu Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 678Lê Ngọc Quý Văn Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 679TS. Phạm Thanh Phong Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 680ThS. Lê Thị Na Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 681Nguyễn Thị Thảo Nguyên Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 682TS. Nguyễn Thị Hải Vân Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 683ThS. Phạm Thị Phương Trang Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 684ThS. Nguyễn Trung Kiên Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 685ThS. Nguyễn Hữu Tuân Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 686TS. Đinh Thanh Khẩn Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 687PGS.TS. Trần Trung Vinh Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 
 688TS. Ngô Minh Trí Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 689ThS. Vũ Thị Tuyết Mai Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 690ThS. Đào Thị Thu Hường Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 691ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 692ThS. Nguyễn Thị Thu Ngân Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 693ThS. Dương Quang Thiện Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 694ThS. Đặng Thị Thanh Minh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 695ThS. Trương Hoàng Tú Nhi Phòng Kế hoạch tài chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 696TS. Đinh Văn Tạc Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 
 697ThS. Mai Thị Phương Chi Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 698ThS. Võ Thị Vỹ Phương Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 699TS. Bùi Thị Thơ Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 700CN. Trần Thị Thanh Sang Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 701ThS. Nguyễn Thị Anh Thư Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 702TS. Phan Thị Phú Quyến Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 703ThS. Trần Thị Kiều Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 704TS. Nguyễn Tùng Lâm Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 705ThS. Nguyễn Đoàn Thảo Chi Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 706TS. Đinh Nam Đức Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 707ThS. Nguyễn Thái Trung Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 708TS. Hà Phước Vũ Phòng Kế hoạch - Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 709TS. Nguyễn Lương Vương Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 
 710TS. Lê Phong Nguyên Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 711TS. Nguyễn Hữu Phước Trang Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 712ThS. Nguyễn Thị Trung Chinh Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 713ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 714TS. Lê Văn Minh Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 715TS. Nguyễn Hồng Việt Phương Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 716TS. Phạm Thành Hưng Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 717ThS. Nguyễn Ngọc Nhật Minh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 718TS. Nguyễn Phước Quý Duy Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 719ThS. Trần Thu Thủy Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 720  
 721ThS. Nguyễn Thị Minh Chi Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 722ThS. Võ Hùng Cường Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 723TS. Trần Đức Long Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 724ThS. Kiều Thị Hòa Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 725TS. Huỳnh Thị Diễm Uyên Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 726TS. Trần Văn Nam Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 727TS. Nguyễn Đình Lầu Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 
 728  
 729TS. Trần Văn Sự Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 730TS. Nguyễn Duy Thái Sơn Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 731TS. Nguyễn Thanh Trường Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 732TS. Hoàng Nam Hải Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 733ThS. Nguyễn Xuân Trung Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 734Hồ Minh Hoành Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm 
 735ThS. Nguyễn Văn Bảo Nguyên Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 736TS. Võ Duy Hải Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 737KS. Mai Phước Ánh Tuyết Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 738ThS. Trương Hoàng Lộc Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 739ThS. Đặng Văn Kiểu Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 
 740TS. Hoàng Trần Thế Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 741ThS. Phan Đức Tâm Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 742TS. Nguyễn Công Luyến Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 743Tạ Minh Bảo Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa 
 744TS. Trần Vũ Chi Mai Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 745ThS. Trần Thị Yến Minh Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 746ThS. Lê Thị Kim Oanh Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 747TS. Nguyễn Minh Hoàng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 748Đặng Thị Hồng Dân Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 749TS. Nguyễn Đặng Hoàng Thư Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 750ThS. Nguyễn Văn Tuyên Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 751TS. Nguyễn Quang Minh Nhi Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 752CN. Ngô Minh Hiền Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 753ThS. Nguyễn Thị Kha Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 754TS. Trương Văn Cảnh Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 755  
 756ThS. Hoàng Minh Huy Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 757TS. Nguyễn Minh Tiến Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 758TS. Ngô Thị Khuê Thư Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 759ThS. Trần Đình Minh Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 760TS. Nguyễn Lê Hòa Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 761ThS. Trương Văn Thanh Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm 
 762KS. Trần Nhật Anh Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 763TS. Nguyễn Quang Huy Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 764KS. Lã Trung Kiên Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 765ThS. Nguyễn Thị Việt Hà Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Khoa Y Dược 
 766PGS.TS. Trần Văn Vang Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 767TS. Ngô Văn Dũng Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 768  
 769TS. Nguyễn Trung Kiên Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế 
 770ThS. Phạm Hồng Phong Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 771ThS. Trịnh Thị Trinh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 772ThS. Phan Thị Bích Vân Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 773PGS.TS. Nguyễn Ngọc Vũ Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 774ThS. Nguyễn Văn Cang Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 775TS. Phạm Hoài Hương Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 776PGS.TS. Đường Nguyễn Hưng Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 777TS. Nguyễn Xuân Lãn Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 778PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 779ThS. Nguyễn Thị Vân Anh Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 780ThS. Đoàn Trần Hiệp Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 781TS. Đinh Thị Lệ Trâm Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 782ThS. Huỳnh Văn Kỳ Ban Cơ sở vật chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 783TS. Nguyễn Thị Thuỷ Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 
 784TS. Huỳnh Phương Nam Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 785ThS. Trần Thanh Điệp Khoa Giáo dục Quốc phòng và An ninh - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 786ThS. Nguyễn Văn Long Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 787ThS. Phan Kim Tuấn Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 
 788TS. Phan Thị Thanh Hồng Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 
 789TS. Dương Thế Hy Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 790ThS. Đoàn Duy Bình Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 
 791TS. Hoàng Dũng Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 792TS. Nguyễn Hoàng Hải Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 793TS. Bùi Xuân Vững Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 
 794TS. Vương Thị Bích Thủy Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm 
 795ThS. Võ Đình Hợp Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 796ThS. Phan Hồng Sáng Ban Cơ sở vật chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 797TS. Bạch Quốc Tiến Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 798ThS. Lê Văn Định Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 799TS. Lê Khánh Toàn Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 800ThS. Trịnh Trung Hải Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 801  
 802PGS.TS. Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 803TS. Lê Thị Giao Chi Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 804ThS. Dương Thị Thuỳ Nhi Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 805ThS. Lê Thị Trâm Anh Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 806ThS. Phạm Thị Thu Hương Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 807ThS. Hoàng Thị Diệu Huyền Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 808ThS. Nguyễn Thanh Việt Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 809ThS. Đoàn Ngọc Minh Tú Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 810TS. Phan Văn Hiền Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 811ThS. Lê Xứng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 812ThS. Trần Phước Cường Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 813TS. Lê Thị Thu Hiền Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 
 814TS. Tôn Thất Tú Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 815ThS. HOÀNG VĂN HẢI Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 816TS. Nguyễn Hoàng Thành Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 817ThS. Phan Quang Như Anh Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 818TS. Nguyễn Thị Mỹ Đức Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 819ThS. Lê Bá Định Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 820TS. Bùi Quang Hiếu Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 821KS. Trương Minh Huy Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 822ThS. Đỗ Hoàng Rong Ly Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 823ThS. Lê Cao Tuấn Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 824ThS. Trương Phan Thiên An Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 825ThS. Phan Hữu Bách Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 826PGS.TS. Nguyễn Lê Hùng Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 827DS. Lê Thị Phương Thảo Phòng Đào tạo - Khoa Y Dược 
 828TS. Trần Thị Hương Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 829TS. Đỗ Quang Trung Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 830TS. Đường Thị Liên Hà Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế 
 831TS. Sử Ngọc Diệp Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 
 832ThS. Trần Danh Nhân Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 
 833ThS. Lê Thị Châu Duyên Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 834ThS. Mai Lam Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 835TS. Nguyễn Thị Hà Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 836TS. Phan Đình Chung Khoa Điện - Khác 
 837TS. Trịnh Trung Hiếu Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 838TS. Phạm Ngọc Tùng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 839TS. Phan Thế Anh Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 840ThS. Bùi Thị Hương Lan Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 841TS. Lê Thị Phương Loan Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 842ThS. Vũ Thu Hà Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 843ThS. Mai Văn Hà Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 844TS. Phan Như Thúc Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 845TS. Phan Thị Hoa Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 
 846TS. Nguyễn Thị Thuý Phượng Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 847ThS. Lê Quang Sang Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 848ThS. Nguyễn Văn Hoàn Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 849Đỗ Thị Hằng Nga Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 850PGS.TS. Nguyễn Văn Chính Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 851ThS. Phan Quang Vinh Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 852ThS. Trần Thị Kim Cúc Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 853ThS. Võ Anh Tuấn Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 854Nguyễn Văn Thôi Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 855TS. Trần Ngô Quốc Huy Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 856ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 857TS. Lê Thị Mai Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 
 858TS. Nguyễn Thanh Tưởng Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 859ThS. Phạm Thị Hương Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 860ThS. Nguyễn Thị Kim Chi Bộ môn - Khoa Y Dược 
 861ThS. Phan Trọng Bình Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 862Trần Nguyễn Ngọc Hương Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 863ThS. Nguyễn Thị Hương Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm 
 864ThS. Ngô Thị Thu Hằng Chuyển công tác - Chuyển công tác 
 865Nguyễn Hồng Sơn Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 866TS. Hồ Mạnh Hùng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 867TS. Cao Văn Lâm Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 868TS. Nguyễn Thị Mỹ Thanh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 869TS. Lê Văn Chơn Chuyển công tác - Chuyển công tác 
 870ThS. Trần Văn Quang Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 871TS. Trần Tuấn Sơn Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 872Trần Thị Thuỳ Trang Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 873ThS. Lê Ngọc Khánh Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 874TS. Võ Thanh Sơn Ca Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 875TS. Trần Thị Ngọc Sương Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 876ThS. Vũ Thị Kiều Loan Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 877Đặng Thị Thạch Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế 
 878TS. Nguyễn Hữu Quý Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 879TS. Trần Văn Luận Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 880ThS. Võ Thị Thuỳ Trang Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 881ThS. Trần Thị Mỹ Châu Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 882TS. Võ Đình Nam Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 883PGS.TS. Nguyễn Văn Cường Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 884TS. Thái Bá Chiến Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 885TS. Vũ Thị Hạnh Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 886ThS. Mai Vân Anh Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 887ThS. Nguyễn Quốc Huy Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 888Trương Trung Phương Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 
 889TS. Nguyễn Thị Thu Hướng Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 890ThS. Nguyễn Nữ Thùy Uyên Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 891TS. VŨ HUY CÔNG Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 892KS. Nguyễn Thị Lộc Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 893ThS. Đỗ Thị Quỳnh Hoa Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 894TS. Đỗ Kim Thành Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 895TS. Đinh Thanh Liêm Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 896ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 897ThS. Lê Văn Thanh Sơn Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 898ThS. Trần Thị Hòa Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 899ThS. Trần Ái Vân Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 900ThS. Nguyễn Thị Hoa Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 901TS. Phùng Quốc Trí Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 902TS. Lê Minh Tiến Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 903ThS. Phạm Thị Mai Quyên Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 904KS. Huỳnh Kim Trọng Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 905TS. Nguyễn Thị Kim Trúc Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 906ThS. Nguyễn Thanh Cường Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 907ThS. Nguyễn Thị Hải Hà Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa 
 908TS. Hoàng Phương Tùng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 909TS. Đặng Duy Thắng Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 910TS. Nguyễn Phước Quý An Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 911TS. Phạm Thị Hương Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 912ThS. Đỗ Thế Cần Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 913TS. Nguyễn Bá Kiên Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 914ThS. Nguyễn Lê Minh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 915ThS. Nguyễn Văn Phòng Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa 
 916TS. Trương Ngọc Châu Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 917ThS. Nguyễn Thị Minh Hỷ Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 918TS. Nguyễn Duy Nhật Viễn Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 919TS. Trần Đình Khôi Quốc Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 920ThS. Lê Thị Bích Hồng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 921TS. Võ Thị Kim Anh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 922TS. Phạm Thị Tố Như Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 923ThS. Nguyễn Thị Diệu Hương Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 924ThS. Lê Doãn Cang Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 
 925TS. Bùi Trọng Ngoãn Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 926  
 927ThS. Võ Đức Hoàng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 928ThS. Nguyễn Đắc Lực Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 929TS. Nguyễn Văn Thanh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 930ThS. Phan Văn Minh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 931  
 932  
 933ThS. Bùi Thị Kim Yến Văn phòng Đảng uỷ ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 934ThS. Trần Hồ Thuỷ Tiên Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 935ThS. Tăng Thanh Mai Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 936TS. Đinh Bảo Ngọc Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 937TS. Lê Thị Thu Hằng Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 938TS. Mai Chánh Trung Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 939TS. Trần Anh Thiện Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 940TS. Lê Minh Thái Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 941ThS. Huỳnh Thị Kim Hà Văn phòng Công Đoàn ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 942ThS. Trần Văn Tâm Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 943TS. Võ Hồng Tâm Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế 
 944ThS. Trần Thị Nga Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 945TS. Tô Văn Hùng Chuyển công tác - Chuyển công tác 
 946ThS. Nguyễn Bá Trung Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 947TS. Nguyễn Quốc Tuấn Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 948ThS. Bùi Thanh Huân Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 
 949ThS. Văn Ngọc Đàn Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế 
 950ThS. Trần Văn Nghiệp Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 951TS. Nguyễn Đức Hùng Văn phòng Công Đoàn ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 952ThS. Nguyễn Bá Thế Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 953ThS. Đỗ Minh Huy Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 954  
 955TS. Nguyễn Thị Bảo Trâm Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 956  
 957Lê Chí Huy Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 958ThS. Nguyễn Bá Vũ Chính Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 959TS. Trần Triệu Khải Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 960TS. Vũ Thường Linh Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 961ThS. Lê Sao Mai Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 962TS. Phan Lê Minh Tú Bộ môn - Khoa Y Dược 
 963ThS. Trần Vĩnh An Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 964TS. Phan Bảo An Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 965CN. Nguyễn Phi Điệp Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 966ThS. Nguyễn Thị Diệu Hà Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 
 967Hoàng Thị Mai Sa Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 968Đoàn Lê Anh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 969TS. Phan Nguyễn Duy Minh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 970ThS. Lê Thị Kim Dung Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 971ThS. Nguyễn Thị Bích Hằng Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 972ThS. Trần Thị Ngọc Phương Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 973ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 974ThS. Võ Nguyễn Đức Phước Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 975TS. Nguyễn Quang Tùng Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 976TS. Nguyễn Thị Lan Anh Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 977ThS. Tăng Chánh Tín Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 
 978TS. Phạm Mỹ Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 979KS. Phan Thanh Ngọc Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 980TS. Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 981TS. Đặng Đại Thọ Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 982BS. Trần Thị Anh Thư Chuyển công tác - Chuyển công tác 
 983ThS. Phan Thị Quỳnh Hương Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 984TS. Đinh Ngọc Hiếu Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 985ThS. Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 986KS. Bùi Thị Ngọc Hân Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 987TS. Nguyễn Văn Quang Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 988ThS. Trần Thị Khánh Hòa Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 989Dương Quốc Hoàng Tú Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 990Nguyễn Thị Nông Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 991Mai Thị Thanh Chung Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 992TS. Huỳnh Thị Mỹ Hạnh Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 993ThS. Phạm Minh Mận Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 994ThS. Phạm Thị Thanh Thảo Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 995ThS. Phan Ánh Nguyên Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 996ThS. Nguyễn Tri Phương Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 997ThS. Phan Chí Dũng Phòng Hành chính Tổng hợp - Khoa Y Dược 
 998ThS. Trương Quỳnh Châu Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 999  
 1000Nguyễn Thế Nghĩa Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 1001ThS. Nguyễn Thị Lộc Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 
 1002TS. Đào Ngọc Thế Lực Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 1003TS. Lê Hà Như Thảo Phòng Khảo thí - ĐBCLGD - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1004ThS. Hồ Phước Dũng Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 1005Nguyễn Văn Chương Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1006KS. Mạc Như Minh Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 1007TS. Phan Minh Đức Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 1008ThS. Trương Thị Tú Trinh Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 1009TS. Võ Quang Sơn Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 1010ThS. Lê Xuân Quang Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 1011TS. Đỗ Thanh Huyền Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 1012ThS. Vương Phương Thủy Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 1013TS. Mai Anh Đức Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 1014ThS. Nguyễn Xuân Pha Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1015TS. BS. Hoàng Thị Nam Giang Bộ môn - Khoa Y Dược 
 1016TS. Trần Thị Minh Phương Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 1017ThS. Hồ Lê Hân Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1018ThS. Phạm Đức Hòa Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 1019ThS. Lê Văn Phụng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 1020CN. Đặng Ngọc Châu Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế 
 1021ThS. Dương Thị Mai Nga Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1022ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1023ThS. Trần Lê Yên Hà Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 1024ThS. Nguyễn Thị Ly Sa Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1025ThS. Nguyễn Ký Viễn Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 
 1026TS. Lê Ngọc Quyết Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 1027ThS. Phạm Hồ Trọng Nguyên Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1028ThS. Hà Quốc Pháp Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 1029TS. Bùi Trung Hiệp Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 1030ThS. Nguyễn Thị Kim Thoa Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 1031ThS. Đặng Ngọc Sang Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1032ThS. Phạm Kiên Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 1033ThS. Trịnh Quỳnh Đông Nghi Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 1034ThS. Phạm Thị Trà My Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1035ThS. Hồ Ngọc Huy Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 1036TS. Nguyễn Thị Thiều Quang Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 1037TS. Nguyễn Duy Cường Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 1038ThS. Nguyễn Đặng Thảo Nguyên Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 1039KS. Hồ Thị Trang Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1040ThS. Nguyễn Chí Cường Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 
 1041ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 1042ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 1043ThS. Nguyễn Văn Quang Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 1044TS. Hồ Thị Hải Ly Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 1045ThS. Lâm Thiếu Linh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1046ThS. Nguyễn Thị Nam Thanh Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 1047TS. Bạch Quốc Sĩ Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1048TS. Lê Trung Hiếu Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 1049ThS. Nguyễn Hoàng Anh Thư Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 1050ThS. Lê Đắc Anh Khiêm Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 1051TS. Đoàn Nguyễn Trang Phương Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 1052TS. Nguyễn Thị Bích Thủy Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1053ThS. Mai Thị Cẩm Nhung Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 
 1054Nguyễn Thị Yến Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 1055ThS. Trần Thị Yến Anh Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1056ThS. Đỗ Phú Huy Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1057TS. Nguyễn Thanh Sơn Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 1058ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 1059ThS. Nguyễn Hữu Phúc Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 1060ThS. Đinh Thị Mỹ Hương Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1061TS. Trần Thị Hoàng Giang Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 1062ThS. Lê Đình Quang Phúc Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 1063ThS. Trần Khắc Vĩ Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 1064Nguyễn Văn Hồng Quang Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1065Nguyễn Thị Hồng Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 1066ThS. Nguyễn Thị Ngọc Liên Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1067ThS. Đỗ Nguyệt Ánh Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 1068ThS. Nguyễn Thị Nhã Uyên Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 1069ThS. Đào Thị Nhung Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 1070Trần Trung Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 1071ThS. Trương Mai Anh Thư Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 
 1072ThS. Trần Nguyễn Phương Minh Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 1073TS. Huỳnh Ngọc Thành Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 1074ThS. Huỳnh Thuỳ Yên Khuê Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 1075TS. Nguyễn Thị Minh Tâm Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 
 1076ThS. Võ Thị Thúy Kiều Bộ môn - Khoa Y Dược 
 1077ThS. Lê Nguyễn Hải Vân Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1078TS. Nguyễn Thị Như Ý Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1079ThS. Trà Lục Diệp Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 1080ThS. Phan Trọng Thanh Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1081TS. Đặng Thị Tố Như Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 1082ThS. Võ Như Tùng Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 1083ThS. Lưu Thị Thùy Mỹ Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1084ThS. Hà Lê Hồng Ngọc Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 1085TS. Lê Văn Thao Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 1086ThS. Phan Hoàng Điệp Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 
 1087ThS. Cao Thị Nhâm Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 1088ThS. Trịnh Hồng Vi Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 1089ThS. Nguyễn Thị Bình Sơn Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1090Nguyễn Bích Diệu Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1091ThS. Nguyễn Lê An Phương Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1092ThS. Trần Hữu Thuần Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1093ThS. Trịnh Quang Dũng Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 1094ThS. Chu Mỹ Giang Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 1095TS. Nguyễn Thị Ái Lành Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1096Nguyễn Thị Chinh Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 1097ThS. Trịnh Thị Nguyệt Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 
 1098ThS. Ngô Thị Hoàng Vân Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 1099ThS. Nguyễn Hữu Nhân Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 1100ThS. Nguyễn Sơn Tùng Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 1101ThS. Trần Đình Long Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 1102TS. Mạc Thị Hà Thanh Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 1103TS. Vương Phương Hoa Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 1104ThS. Nguyễn Trần Bảo Trân Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 1105ThS. Trần Khánh Linh Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 1106ThS. Lê Thị Hoàng Minh Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 1107TS. Đinh Văn Trọng Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 1108TS. Đặng Quang Hải Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 1109ThS. Nguyễn Minh Tâm Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 1110ThS. Bùi Văn Hùng Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1111TS. Phan Thị Hằng Nga Bộ môn - Khoa Y Dược 
 1112ThS. Trần Thị Ánh Tuyết Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 1113KS. Châu Ngọc Bảo Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 1114ThS. Trần Thị Vi Vân Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 1115ThS. Nguyễn Huyền Nam Trân Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1116ThS. Nguyễn Thị Hạnh Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1117ThS. Ngô Thị Hiền Trang Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1118TS. Ngô Hải Quỳnh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1119TS. Lê Thị Minh Đức Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1120ThS. Đào Thị Linh Giang Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 
 1121ThS. Trương Lê Bích Trang Bộ môn - Khoa Y Dược 
 1122TS. Vũ Thị Trà Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 
 1123ThS. Lưu Duy Vũ Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1124ThS. Hoàng Thị Kim Liên Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 1125Nguyễn Thị Hoa Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1126ThS. Phạm Thị Lấm Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 
 1127ThS. Trương Thị Ánh Nguyệt Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 1128TS. Trần Nam Sinh Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 1129ThS. Nguyễn Thị Uyên Nhi Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 1130TS. Hoàng Thị Diệu Hương Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 1131TS. Vũ Đình Chinh Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 1132ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1133ThS. Nguyễn Trọng Minh Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 1134ThS. Phạm Hồ Hà Trâm Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 
 1135ThS. Bùi Mai Cường Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1136Phạm Thị Kiều Duyên Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 
 1137ThS. Đặng Thị Á Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1138ThS. Nguyễn Thành Sơn Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1139TS. Trần Thị Phương Huyền Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1140ThS. Dương Hưng Minh Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 1141TS. Ngô Đức Kiên Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1142TS. Hồ Lê Hân Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 1143ThS. Võ Thị Bảy Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 1144TS. Lê Thị Ngọc Phương Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1145ThS. Lê Văn Dương Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 1146ThS. Hồ Trần Ngọc Anh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1147Nguyễn Thị Hồng Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 1148Trần Thị Mỹ Linh Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 1149ThS. Lê Kim Thanh Bộ môn - Khoa Y Dược 
© Đại học Đà Nẵng
 
 
Địa chỉ: 41 Lê Duẩn Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (84) 0236 3822 041 ; Email: dhdn@ac.udn.vn