Home
Giới thiệu
Tài khoản
Đăng nhập
Quên mật khẩu
Đăng ký tạo tài khoản
Liệt kê
Công trình khoa học
Bài báo trong nước
Bài báo quốc tế
Sách và giáo trình
Thống kê
Công trình khoa học
Bài báo khoa học
Sách và giáo trình
Giáo sư
Phó giáo sư
Tiến sĩ
Thạc sĩ
Lĩnh vực nghiên cứu
Tìm kiếm
Cá nhân
Nội dung
Hiệu chỉnh lý lịch
Home
Giới thiệu
Tài khoản
Đăng nhập
Quên mật khẩu
Đăng ký tạo tài khoản
Liệt kê
Công trình khoa học
Bài báo trong nước
Bài báo quốc tế
Sách và giáo trình
Thống kê
Công trình khoa học
Bài báo khoa học
Sách và giáo trình
Giáo sư
Phó giáo sư
Tiến sĩ
Thạc sĩ
Lĩnh vực nghiên cứu
Tìm kiếm
Cá nhân
Nội dung
Hiệu chỉnh lý lịch
TRƯỜNG THUỘC ĐHĐN
Số lượt truy cập:
109,411,551
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC THEO TÁC GIẢ
Stt
Tên tác giả
Đơn vị
Số lượng
1
GS.TS. Trần Văn Nam
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
29
2
GS.TSKH. Bùi Văn Ga
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
26
3
PGS.TS. Nguyễn Đình Lâm
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
22
4
ThS. Vũ Văn Thanh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
22
5
TS. Tô Thúy Nga
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
20
6
ThS. Nguyễn Biên Cương
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
20
7
ThS. Hoàng Ngọc Hùng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
20
8
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Chinh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
20
9
TS. Nguyễn Minh Hải
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
20
10
PGS.TS. Võ Văn Minh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
18
11
TS. BS. Nguyễn Hữu Quốc Nguyên
Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược
18
12
TS. Lê Hùng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Khác
18
13
TS. Nguyễn Thị Hằng Phương
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
18
14
ThS. Trần Ngọc Sơn
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
17
15
PGS.TS. Đinh Thị Phương Anh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
17
16
TS. Bùi Xuân Đông
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
16
17
PGS.TS. Nguyễn Văn Hiếu
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
15
18
TS. Nguyễn Thị Hương
Khoa Thống kê - Tin học - Khác
15
19
PGS.TS. Đặng Văn Mỹ
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
15
20
KS. Trịnh Khắc Đức
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
15
21
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
22
ThS. Lê Vũ
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
23
ThS. Ngô Tấn Thống
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
24
TS. Nguyễn Kim Ánh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
14
25
TS. Nguyễn Hoàng Thân
Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn - Trường Đại học Sư phạm
14
26
PGS.TS. Đào Hữu Hoà
Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
14
27
PGS.TS. Đậu Thị Hòa
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
14
28
PGS.TS. Phan Huy Khánh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
14
29
PGS.TS. Võ Duy Hùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
14
30
PGS.TS. Phạm Thị Kim Thoa
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
14
31
PGS.TS. Nguyễn Thanh Tùng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
14
32
TS. Hồ Hồng Quyên
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
13
33
PGS.TS. Nguyễn Tấn Lê
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
13
34
ThS. Phan Ngọc kỳ
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
35
TS. Lê Thanh Huy
Trung tâm Nghiên cứu và Bồi dưỡng nhà giáo - Trường Đại học Sư phạm
13
36
PGS.TS. Lê Tự Hải
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
13
37
GS.TS. Trương Bá Thanh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
13
38
PGS.TS. Phạm Quốc Thái
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
12
39
ThS. Phan Thị Kim Thủy
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
12
40
PGS.TS.Bùi Quang Bình
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
12
41
TS. Hồ Trần Anh Ngọc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
42
TS. Trương Phước Minh
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
12
43
TS. Nguyễn Thị Ngọc Yến
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
44
PGS.TS. Trịnh Đăng Mậu
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
12
45
TS. Hồ Văn Quân
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
46
ThS. Nguyễn Thị Hùng
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
12
47
PGS.TS. Lê Đình Dương
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
11
48
PGS.TS. Phan Văn Hòa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
49
PGS.TS. Nguyễn Bảo Hoàng Thanh
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
11
50
PGS.TS. Trần Văn Quang
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
11
51
GS.TS. Nguyễn Trường Sơn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Khác
11
52
GS.TS. Lê Thế Giới
Khoa Quản trị Kinh doanh - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
53
PGS.TS. Nguyễn Phúc Nguyên
Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
11
54
PGS.TS. Lê Văn Sơn
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
11
55
TS. Hoàng Thị Mỹ Lệ
Khoa Điện - Điện tử - Khác
11
56
PGS.TS. Nguyễn Mạnh Toàn
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
57
PGS.TS. Trương Công Quỳnh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
11
58
TS. Bùi Thị Thanh Diệu
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
11
59
TS. Phan Đặng My Phương
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
11
60
PGS.TSKH. Trần Quốc Chiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
10
61
TS. Phạm Văn Kiên
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
10
62
PGS.TS. Nguyễn Văn Hướng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
10
63
TS. Nguyễn Văn Tấn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
10
64
TS. Huỳnh Tấn Tiến
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa
10
65
Ðinh Quang Trung
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
10
66
TS. Đặng Trung Thành
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế
10
67
TRẦN PHƯỚC THANH
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
10
68
TS. Võ Như Thành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
10
69
TS. Nguyễn Thị Bích Thuỷ
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
10
70
TS. Lê Dân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
10
71
PGS.TS. Lê Văn Huy
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
10
72
PGS.TS. Nguyễn Văn Yến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
10
73
PGS.TS. Võ Chí Chính
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
10
74
TS. Nguyễn Đức Quận
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
10
75
TS. Trần Thị Mai An
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
10
76
10
77
PGS.TS. Đinh Thành Việt
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
10
78
PGS.TS. Võ Trung Hùng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
79
ThS. Trần Minh Thông
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
10
80
TS. Phạm Duy Dưởng
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
81
TS. Ngô Ngọc Tri
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
10
82
TS. Dụng Văn Lữ
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
9
83
PGS.TS. Lê Phước Cường
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
9
84
ThS. Trần Văn Líc
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
9
85
ThS. Cao Nguyễn Khoa Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
86
ThS. Nguyễn Quang Bình
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
9
87
TS. Trần Mạnh Hùng
Bộ môn - Khoa Y Dược
9
88
ThS. Lê Viết Trương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
89
GS.TS. Lê Kim Hùng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
9
90
TS. Dương Anh Hoàng
Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
9
91
GS.TS. Hoàng Phương Hoa
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
9
92
PGS.TS. Phan Cao Thọ
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
93
GS.TS. Nguyễn Thế Hùng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
9
94
PGS.TS. Đoàn Thị Thu Loan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
95
PGS.TS. Nguyễn Chí Công
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
9
96
ThS. Nguyễn Văn Khánh
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm
9
97
TS. Nguyễn Thị Trâm Anh
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
9
98
TS. Nguyễn Năng Hùng Vân
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
9
99
TS. Trần Ngọc Hải
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
9
100
ThS. Mã Phước Hoàng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
9
101
TS. Nguyễn Đức Hiển
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
102
TS. Phạm Phú Song Toàn
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
103
ThS. Nguyễn Thu Hà
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
9
104
TS. Nguyên Thu Trang
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
9
105
ThS. Nguyễn Thị Bích
Bộ môn - Khoa Y Dược
9
106
ThS. Trần Thị Phương Anh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
8
107
PGS.TS. Nguyễn Văn Dũng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
108
ThS. Lê Thị Kim Anh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
109
TS. Huỳnh Hữu Hưng
Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học Bách Khoa
8
110
TS. Lê Văn Tụy
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
8
111
KS. Lê Hồng Nam
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
8
112
TS. Trịnh Công Duy
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
8
113
TS. Cao Xuân Hữu
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
8
114
TS. Nguyễn Trần Quốc Vinh
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
8
115
TS. Phan Hoàng Nam
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
8
116
TS. Nguyễn Văn Triều
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa
8
117
TS. Trần Minh Sang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
8
118
PGS.TS. Lâm Chí Dũng
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
8
119
PGS.TS. Nguyễn Quang Giao
Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
8
120
PGS.TS. Phan Quí Trà
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
8
121
PGS.TS. Võ Thị Thúy Anh
Ban Giám hiệu - Khác
8
122
GS.TS. Võ Xuân Tiến
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
8
123
PGS.TS. Lê Minh Đức
Khoa Hóa - Khác
8
124
PGS.TS. Trương Thị Minh Hạnh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
8
125
PGS.TS. Nguyễn Xuân Toản
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
8
126
PGS.TS. Trương Hoài Chính
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
8
127
PGS.TS. Hoàng Ngọc Đồng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
8
128
PGS.TS. Phạm Văn Tuấn
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
8
129
ThS. Nguyễn Mạnh Hồng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
8
130
PGS.TS. Ngô Văn Dưỡng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
8
131
8
132
TS. Võ Anh Vũ
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
8
133
TS. Nguyễn Quang Trung
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
8
134
TS. Lê Hoài Nam
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
8
135
ThS. Phạm Đình Long
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
8
136
ThS. Lê Ngọc Hành
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
8
137
ThS. Phạm Thị Kim Thảo
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
138
TS. Nguyễn Văn Hiệu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
8
139
ThS. Hoàng Ngọc Ân
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
8
140
TS. Phan Tiến Vinh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
141
ThS. Lê Chí Phát
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
142
ThS. Lê Đức Châu
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
8
143
ThS. Phạm Văn Phát
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
144
ThS. Cao Thị Xuân Mỹ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
145
ThS. Võ Khánh Thoại
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
146
Phạm Xuân Trung
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
7
147
TS. Phạm Thị Trang
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
7
148
ThS. Võ Công Tuấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
7
149
TS. Hoàng Thế Hải
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
7
150
TS. Nguyễn Duy Phương
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
7
151
ThS. Nguyễn Văn Chức
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
7
152
TS. Vũ Thị Duyên
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
7
153
TS. Phan Thị Yến
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
154
ThS. Lê Thiện Nhật Quang
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
155
TS. Trần Hoàng Vũ
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
156
ThS. Dương Gia Đức
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
7
157
PGS.TS. Phan Trần Đăng Khoa
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
7
158
TS. Võ Văn Quân
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
159
TS. Nguyễn Văn Giang
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
160
TS. Kiều Mạnh Hùng
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
7
161
TS. Huỳnh Lời
Bộ môn - Khoa Y Dược
7
162
TS. Nguyễn Sỹ Toàn
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
163
ThS. Đoàn Minh Thu
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
7
164
PGS.TS. Lưu Trang
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
7
165
PGS.TS. Dương Quốc Cường
Chuyển công tác - Chuyển công tác
7
166
TS. Nguyễn Hoàng Việt
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
167
PGS.TS. Hoàng Dương Hùng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
7
168
ThS. Nguyễn Đăng Thạch
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
169
PGS.TS. Đinh Minh Diệm
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
170
PGS.TS. Trần Xuân Tùy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
171
Nguyễn Phú Hoàng
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
172
Lê Thị Hải Anh
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
173
PGS.TS. Nguyễn Thị Diệu Hằng
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
7
174
PGS.TS. Nguyễn Tấn Khôi
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
7
175
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
7
176
ThS. Trần Duy Chung
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
177
TS. Lê Thị Minh Hằng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
7
178
PGS.TS. Nguyễn Phong Nam
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
179
TS. Võ Châu Tuấn
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
7
180
TS. Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
7
181
PGS.TS. Đặng Minh Nhật
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
7
182
TS. Võ Đức Hoàng
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
7
183
TS. Lâm Bá Hòa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
7
184
TS. Trương Anh Thuận
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
7
185
PGS.TS. Võ Ngọc Dương
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
7
186
TS. Hồ Phan Hiếu
Lãnh Đạo khoa - Khoa Giáo dục Quốc phòng và An ninh
7
187
TS. Đặng Hùng Vĩ
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
7
188
TS. Lê Quốc Huy
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
7
189
PGS.TS. Phạm Thị Lan Hương
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
7
190
TS. Hoàng Dương Việt Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
7
191
ThS. Nguyễn Thành Thủy
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
7
192
TS. Phạm Quang Tín
Khoa Thống kê - Tin học - Khác
6
193
6
194
PGS.TS. Đỗ Hữu Đạo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
6
195
TS. Nguyễn Phương Khánh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
6
196
ThS. Thân Vĩnh Dự
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
197
ThS. Ninh Văn Anh
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
198
TS. Nguyễn Duy Thảo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
6
199
TS. Nguyễn Quang Trung
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
200
PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
6
201
TS. Lê Văn Thảo
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
6
202
TS. Trần Đức Mạnh
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
6
203
TS. Nguyễn Phi Hùng
Ban Giám đốc - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
6
204
ThS. Phạm Nguyễn Quốc Huy
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
6
205
TS. Nguyễn Thị Tường Vi
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
6
206
TS. Trần Thị Hồng
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
6
207
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
208
TS. Võ Quang Trí
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
6
209
6
210
TS. Lê Diên Tuấn
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
6
211
ThS. Trần Thị Thuý Ngọc
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
6
212
ThS. Nguyễn Hoàng Vĩnh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
6
213
PGS.TS. Châu Trường Linh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
6
214
PGS.TS. Lê Quang Sơn
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
215
PGS.TS. Lê Cung
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
216
PGS.TS. Ngô Văn Hà
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
217
TS. Lê Bảo
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
6
218
ThS. Đoàn Thị Lan Phương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
6
219
ThS. Đoàn Chí Thiện
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
220
TS. Nguyễn Thị Hoàng Anh
Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
221
PGS.TS. Hoàng Tùng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
6
222
PGS.TS. Đoàn Ngọc Phi Anh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
6
223
PGS.TS. Nguyễn Công Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
6
224
PGS.TS. Lê Hữu Ái
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
225
TS. Trần Hồng Lưu
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
226
ThS. Lê Văn Hợi
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
6
227
PGS.TS. Dương Việt Dũng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
228
ThS. NGUYỄN LAN PHƯƠNG
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
6
229
TS. Huỳnh Minh Sơn
Trung tâm Thông tin Học liệu và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
230
PGS.TS. Lê Đức Luận
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
6
231
PGS.TS. Hồ Thị Kiều Oanh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
232
PGS.TS. Lê Thành Bắc
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
233
PGS.TS. Tăng Tấn Chiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
6
234
TS. Hoàng Lê Uyên Thục
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
235
TS. Trương Thị Thu Hiền
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
236
PGS.TS. Nguyễn Thanh Hưng
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
6
237
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
238
TS. Đặng Quang Hiển
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
239
ThS. Lê Tự Thanh
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
240
TS. Phan Văn Thành
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
241
TS. Hoàng Nhật Quy
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
6
242
TS. Phùng Việt Hải
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
6
243
ThS. Hoàng Bá Đại nghĩa
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
244
ThS. Võ Diệp Ngọc Khôi
Chuyển công tác - Chuyển công tác
6
245
TS. Phạm Huy Thành
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
246
TS. Đặng Vinh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
247
PGS.TS. Đặng Phước Vinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
6
248
ThS. Đàm Minh Anh
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
6
249
TS. Lê Minh Hiếu
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
6
250
TS. Nguyễn Thị Thu Hà
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
6
251
ThS. Nguyễn Lê Châu Thành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
252
ThS. Nguyễn Hoàng Minh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
6
253
TS. Phạm Ngọc Quang
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
254
TS. Trần Quang Dần
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
6
255
PGS.TS. BS. Nguyễn Đăng Quốc Chấn
Bộ môn - Khoa Y Dược
6
256
ThS. Lê Thị Phượng
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
257
ThS. Phạm Thị Thùy Trang
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
6
258
TS. Nguyễn Minh Thông
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
5
259
ThS. Nguyễn Văn Linh
Phòng Hành Chính - Tổng Hợp - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
260
TS. Ngô Thị Minh Phương
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
261
TS. Trần Văn Hưng
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
5
262
ThS. Trương Thị Thu Hà
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
263
ThS. Duong Dinh Nghia
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
264
TS. Nguyễn Thị Khánh Hồng
Phòng KT, ĐBCLGD - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
265
KS. Quách Xuân Quỳnh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
266
TS. Đàm Nguyễn Anh Khoa
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
5
267
TS. Trần Văn Sự
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
5
268
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
269
ThS. Phan Nhật Long
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
270
ThS. Võ Hải Lăng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
271
ThS. Nguyễn Thị Phương Khuê
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
272
ThS. Ngô Thị Mỵ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
273
TS. Phan Chi Uyên
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
274
ThS. Cáp Kim Cương
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
5
275
PGS.TS. Nguyễn Đình Sơn
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
276
PGS.TS. Nguyễn Chánh Tú
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
5
277
TS. Hà Văn Hoàng
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
5
278
TS. Lê Năng Định
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
5
279
TS. Lê Trương Di Hạ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
5
280
PGS.TS. Lê Tiến Dũng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
5
281
5
282
PGS.TS. Nguyễn Bá Trung
Bộ môn - Khoa Y Dược
5
283
TS. Huỳnh Thanh Tùng
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
284
TS. Trịnh Thế Anh
Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm
5
285
TS. Lê Thị Xuân Thuỳ
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
5
286
ThS. Nguyễn Thị Kim Thoa
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
5
287
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
288
TS. Kiều Thị Kính
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
5
289
ThS. Phạm Thị Kim Thảo
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
5
290
ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
5
291
ThS. Tăng Chánh Tín
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
5
292
TSKH.
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
5
293
TS. Trần Văn Đại
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
294
TS. Phạm Anh Đức
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
295
TS. Nguyễn Tấn Khoa
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
296
ThS. Trần Văn Thái
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
297
ThS. Nguyễn Văn Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
298
ThS. Bùi Văn Hùng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
299
TS. Nguyễn Hoàng Mai
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
5
300
TS. Trần Mạnh Lục
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
301
ThS. Đỗ Thị Trường
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
5
302
TS. Nguyễn Hữu Bình
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
303
5
304
ThS. Nguyễn Thị Thu Thuỷ
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
305
TS. Nguyễn Lan
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
306
TS. Phan Đình Hào
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
5
307
ThS. Trần Quốc Việt
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
308
PGS.TS. Phạm Cẩm Nam
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
5
309
PGS.TS. Trần Thị Xô
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
310
TS. Nguyễn Thành Văn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
5
311
GS.TSKH. Phan Quang Xưng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
312
PGS.TS. Trần Xuân Bách
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
5
313
PGS.TS. Đoàn Quang Vinh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
314
TS. Võ Như Tiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
315
PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm
Thư viện - Trường Đại học Kinh tế
5
316
ThS. Ông Nguyên Chương
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
5
317
TS. Ninh Thị Thu Thủy
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
5
318
ThS. Nguyễn Văn Thịnh
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
319
PGS.TS. Nguyễn Hồng Hải
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
5
320
TS. Lê Thị Mỹ Hạnh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
5
321
TS. Hạ Đình Trúc
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
5
322
TS. Hoàng Thành Đạt
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
323
ThS. Nguyễn Thị Diệu
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
5
324
ThS. Nguyễn Thị Trúc Phương
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
325
ThS. Thái Thị Bích Vân
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
326
ThS. Phan Thị Nhung
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
5
327
TS. Lương Quốc Tuyển
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
5
328
PGS.TS. Phạm Quý Mười
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
5
329
TS. Nguyễn Thị Thanh Xuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
5
330
ThS. Nguyễn Thanh Cường
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
331
PGS.TS. Dương Minh Quân
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
332
TS. Đỗ Thị Thúy Vân
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
5
333
PGS.TS. Nguyễn Hữu Hiếu
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
5
334
TS. Phan Đình Vấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
5
335
TS. Vương Lê Thắng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
5
336
ThS. Nguyễn Trường Huy
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
5
337
TS. Lê Thị Như Ý
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
338
ThS. Nguyễn Thị Kim Loan
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
339
PGS.TS. Lê Văn Dũng
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
5
340
TS. Huỳnh Việt Thắng
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
341
TS. Nguyễn Việt Hải
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
342
ThS. Phạm Anh Tuấn
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
5
343
ThS. Đỗ Minh Đức
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
5
344
TS. Trương Lê Bích Trâm
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
345
PGS.TS. Lưu Đức Bình
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
346
TS. Nguyễn Thanh Hội
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
347
ThS. Lương Văn Thọ
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
5
348
PGS.TS. Nguyễn Văn Long
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
349
TS. Bùi Minh Hiển
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
350
ThS. Lê Phương Dung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
5
351
ThS. Nguyễn Văn Thọ
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
5
352
TS. Đặng Thị Như Ý
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
5
353
TS. Nguyễn Phú Thắng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
4
354
ThS. Nguyễn Trần Thuần
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
4
355
TS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
4
356
TS. Hoàng Thị Thanh Hà
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
4
357
TS. Dương Quốc Bảo
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
4
358
TS. Huỳnh Ngọc Mai Kha
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
359
ThS. Nguyễn Thị Lan Anh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
4
360
ThS. Phùng Khánh Chuyên
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
4
361
TS. Trần Minh Thảo
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
362
ThS. Phạm Dương Thu Hằng
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
4
363
ThS. Nguyễn Công Vinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
364
TS. Nguyễn Linh Nam
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
365
ThS. Nguyễn Thanh Giang
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
366
PGS.TS. Giang Thị Kim Liên
Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
367
ThS. Trần Đức Quang
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
4
368
ThS. Nguyễn Linh Giang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
369
TS. Nguyễn Thị Thu Trang
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
370
TS. Nguyễn Thanh Hải
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
4
371
4
372
TS. Châu Ngọc Tuấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
4
373
TS. Ngô Đình Thanh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
4
374
PGS.TS. Đặng Công Thuật
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
4
375
PGS.TS. Bùi Thị Minh Tú
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
376
TS. Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
4
377
ThS. Lê Thị Châu Duyên
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
4
378
ThS. Nguyễn Văn Cả
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
4
379
PGS.TS. Hồ Viết Thắng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
4
380
TS. Thái Ngọc Sơn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
4
381
TS. Hoàng Văn Thạnh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
4
382
ThS. Đàm Hùng Phi
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
383
ThS. Nguyễn Hữu Lực
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
384
TS. Nguyễn Công Thùy Trâm
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
4
385
ThS. Phan Thị Thanh Trúc
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
386
ThS. Phan Ngọc Thiết Kế
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
387
ThS. Nguyễn Văn Phát
Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
388
ThS. Phan Thị Hà Thanh
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
389
TS. Hồ Vũ Khuê Ngọc
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
390
TS. Cao Xuân Tuấn
Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
391
ThS. Trương Thị Thanh Mai
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
4
392
TS. Đào Thị Thanh Hà
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
393
ThS. Phan Thị Thúy Hằng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
4
394
4
395
ThS. Lê Viết Thành
Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa
4
396
TS. Đặng Tùng Lâm
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
4
397
ThS. Ngô Tân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
4
398
PGS.TS. Trương Hồng Trình
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
4
399
TS. Nguyễn Hữu Cường
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
400
TS. Nguyễn Thị Bích Thu
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
4
401
TS. Đoàn Thị Ngọc Trai
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
402
TS. Nguyễn Ngọc Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
4
403
TS. Trần Phước Trữ
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
4
404
PGS.TS. Ngô Hà Tấn
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
405
4
406
TS. Nguyễn Hiệp
Ban Quản lý ODA - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
407
ThS. Hà Quang Thơ
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
4
408
ThS. Nguyễn Thị Kim Yến
Phòng Thanh tra - Pháp chế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
409
PGS.TS. Lê Đình Sơn
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
410
TS. Dương Mộng Hà
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
411
PGS.TS. Trần Ngọc Ánh
Khoa Lý luận Chính trị - Khác
4
412
PGS.TS. Trần Thanh Hải Tùng
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
413
TS. Trần Thanh Sơn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
4
414
PGS.TS. Trương Hữu Trì
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
4
415
ThS. Nguyễn Độ
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
416
TS. Bùi Thiên Lam
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
4
417
ThS. Nguyễn Hữu Tâm Thu
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
418
ThS. Dương Thị Thùy Trang
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
419
PGS.TS. Lưu Quý Khương
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
420
PGS.TS. Phạm Văn Hai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
421
4
422
ThS. Trịnh Trung Hải
Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
423
4
424
TS. Ngũ Thiện Hùng
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
425
ThS. Dương Thị Tuyết
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
426
ThS. Bùi Văn Vân
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
4
427
4
428
TS. Nguyễn Anh Duy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
429
ThS. Trương Ngọc Sơn
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
430
TS. Trần Thị Sáu
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
4
431
ThS. Hoàng Hà
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
4
432
Nguyễn Thị Phương Trang
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
4
433
TS. Đỗ Lê Hưng Toàn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
4
434
TS. Mạc Thị Hà Thanh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
4
435
ThS. Lương Xuân Thành
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
436
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
437
ThS. Nguyễn Thị Mai
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
438
4
439
4
440
TS. Nguyễn Tiên Hoàng
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
4
441
TS. Lâm Quang Linh
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
4
442
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
443
TS. Trần Thế Sơn
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
444
TS. Lê Phước Cửu Long
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
445
PGS.TS. Nguyễn Tấn Hưng
Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
446
TS. Nguyễn Thị Hải Vân
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
447
ThS. Nguyễn Linh Giang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
4
448
TS. Nguyễn Minh Lý
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
4
449
ThS. Le Van Nguyen
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
450
TS. Tạ Thị Tố Quyên
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
4
451
ThS. Hà Thị Minh Phương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
452
ThS. Nguyễn Văn Thái
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
4
453
ThS. Nguyễn Lê Lộc Tiên
Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
454
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vi
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
455
TS. Bùi Thị Thơ
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
4
456
TS. Trịnh Sơn Hoan
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
4
457
TS. Đinh Văn Tạc
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
4
458
TS. Giáp Quang Huy
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
4
459
TS. Lê Minh Sơn
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
4
460
TS. Ngô Thanh Nghị
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
4
461
TS. Đoạn Chí Cường
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
4
462
PGS.TS. Phạm Anh Đức
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
463
ThS. Ngô Thị Hường
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
4
464
PGS.TS.
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
4
465
TS. Lưu Ngọc An
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
4
466
TS. Lê Thị Phương Mai
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
467
ThS. Doãn Văn Đông
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
468
ThS. Lê Thanh Hòa
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
469
ThS. Trần Thị Ngọc Tran
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
470
TS. Nguyễn Văn Minh
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
471
ThS. Nguyễn Tiến Dũng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
4
472
TS. Trần Thị Kim Phương
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
4
473
TS. Nguyễn Công Hành
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
474
ThS. Hồ Dương Đông
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
475
TS. Ngô Phi Mạnh
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
4
476
ThS. Đoàn Viết Long
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
4
477
TS. Trần Thị Ân
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
4
478
ThS. Nguyễn Thị Hà
Bộ môn - Khoa Y Dược
4
479
ThS. Lê Thị Duyên
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
4
480
TS. Lưu Thiên Hương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
481
ThS. Huỳnh Võ Duyên Anh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
482
TS. Hồ Trần Ngọc Oanh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
4
483
TS. Trần Thị Thùy Oanh
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
484
TS. Phạm Công Thắng
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
4
485
ThS. Lưu Thị Mai Thanh
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
4
486
ThS. Phạm Thị Tài
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
487
TS. Phan Thành Long
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
488
TS. Lê Minh Đức
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
489
TS. Phan Nguyễn Duy Minh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
490
TS. Nguyễn Đình Minh Tuấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
491
TS. Trần Triệu Khải
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
3
492
TS. Trương Văn Cảnh
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
3
493
TS. Phan Đình Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
3
494
TS. Lê Lý Thùy Trâm
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
495
3
496
ThS. Trần Lương Nguyệt
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
497
TS. Lê Minh Hiệp
Chuyển công tác - Chuyển công tác
3
498
TS. Nguyễn Võ Đạo
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
499
TS. Đặng Đại Thọ
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
500
TS. Huỳnh Nhật Tố
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
501
TS. Trần Ngọc Hoàng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
502
TS. Hoàng Đình Triển
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
3
503
TS. Trương Quỳnh Châu
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
504
CN. Vũ Phan Minh Trang
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
3
505
ThS. Trần Thanh Liêm
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
506
ThS. Nguyễn Thị Cúc
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
507
TS. TRẦN XUÂN QUỲNH
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
3
508
TS. Lê Thị Lâm
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
3
509
TS. Phạm Văn Ngọc
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
3
510
TS. Dương Ngọc Pháp
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
511
ThS. Nguyễn Hữu Lập Trường
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
3
512
ThS. Đoàn Vĩnh Phúc
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
513
KS. Phan Thị Tuyết Trinh
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
514
TS. Huỳnh Thị Minh Trúc
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
515
TS. Bùi Hệ Thống
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
516
TS. Trần Thị Minh Dung
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
3
517
ThS. Phạm Tuấn Anh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
518
TS. Nguyễn Văn Tê Rôn
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
3
519
TS. Đinh Thị Mỹ Hạnh
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
520
TS. Nguyễn Dương Quang Chánh
Khoa Môi trường - Khác
3
521
TS. Trương Thị Bích Thanh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
3
522
ThS. Hồ Thị Kiều Oanh
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
523
ThS. Trần Thị Hoàng Yến
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
3
524
ThS. Phan Thị Hoàng Ngân
Phòng Đào tạo - Khoa Y Dược
3
525
TS. Nguyễn Thị Mỹ Hương
Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
3
526
TS. Nguyễn Thị Đông Phương
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
527
TS. Lê Hồng Lâm
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
3
528
ThS. Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
529
TS. Đặng Kim Hoàng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
530
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
3
531
ThS. Nguyễn Thị Hương Mai
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
532
ThS. Lê Thị Thu Trang
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
533
ThS. Trương Văn Năm
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
534
TS. Lê Thị Trúc Loan
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
3
535
TS. Ngô Minh Đức
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
3
536
TS. Phạm Minh Tuấn
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
3
537
ThS. Bùi Thị Thu Vĩ
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
538
TS. Hoàng Thị Bích Ngọc
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
3
539
ThS. Nguyễn Hữu Tuân
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
540
TS. Nguyễn Hùng Vương
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
541
ThS. Đào Thanh Hùng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
542
TS. Nguyễn Thị Trúc Loan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
543
TS. Võ Tuấn Minh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
544
TS. Đoàn Thị Vân
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
3
545
TS. Phạm Thị Mỹ
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
3
546
TS. Dương Hữu Ái
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
547
ThS. Bùi Đình Tuân
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
3
548
TS. Phạm Anh Phương
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
3
549
ThS. Vũ Hoàng Trí
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
3
550
TS. Nguyễn Hoài
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
551
ThS. Nguyễn Thái Dương
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
552
ThS. Lê Thị Thùy Linh
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
553
Phan Liễn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
3
554
TS. Phạm Ngọc Vinh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
3
555
ThS. Phạm Lý Triều
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
3
556
TS. Nguyễn Quang Vũ
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
557
TS. Lê Thị Thu Nga
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
558
Phạm Thị Thảo Khương
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
559
ThS. Trần Văn Trường
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
560
TS. Lò Văn Pấng
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
561
ThS. Hồ Thị Thục Nhi
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
562
ThS. Thái Vũ Hiền
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
3
563
3
564
3
565
TS. Vũ Đình Chinh
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
3
566
TS. Nguyễn Khánh Quang
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
3
567
ThS. Phạm Thị Kiều Duyên
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
3
568
ThS. Văn Phạm Kim Thương
Bộ môn - Khoa Y Dược
3
569
ThS. Lê Ngọc Phương Trầm
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
3
570
PGS.TS. Nguyễn Thành Đạt
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
571
ThS. Trương Thị Hiếu Hạnh
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
3
572
ThS. Lê Thị Phương Thảo
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
3
573
ThS. PHÙNG MINH TÙNG
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
574
TS. Mai Thị Kiều Liên
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
3
575
ThS. Võ Nguyễn Thùy Trang
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
576
TS. Dương Nguyễn Minh Huy
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
3
577
ThS. Trần Quốc Hùng
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
578
TS. Trần Tấn Vinh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
3
579
TS. Nguyễn Quốc Định
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
3
580
ThS. Lê Thị Thanh Hương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
581
ThS. Hồ Quảng Hà
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
582
TS. Trần Quang Hải
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
583
ThS. Nguyễn Văn Nam
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
584
PGS.TS. Trần Hữu Phúc
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
585
TS. Đào Thị Thanh Phượng
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
586
TS. Nguyễn Đình Huấn
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
3
587
ThS. Nguyễn Văn Thiết
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
588
TS. Nguyễn Văn Mỹ
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
3
589
PGS.TS. Lê Thị Kim Oanh
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
590
ThS. Lê Đức Tâm
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
591
ThS. Trần Đình Mai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
592
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
593
ThS. Lê Xuân Chương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
594
ThS. Nguyễn Thị Kim Bình
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
595
TS. Lê Thị Tuyết Ba
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
3
596
PGS.TS. Nguyễn Tấn Hùng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
597
PGS.TS. Nguyễn Hòa Nhân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
3
598
TS. Võ Thị Quỳnh Nga
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
3
599
3
600
ThS. Ngô Xuân Thuỷ
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
3
601
ThS. Nguyễn Ngọc Bình
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
3
602
ThS. Trần Gia Nguyên Thy
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
603
ThS. Nguyễn Thanh Tân
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
604
TS. Đinh Thị Như Thảo
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
3
605
Đoàn Thị Liên Hương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
3
606
TS. Huỳnh Phương Nam
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
3
607
TS. Đoàn Anh Tuấn
Ban Cơ sở vật chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
608
TS. Phan Đức Tuấn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
3
609
3
610
ThS. Lê Thị Nguyệt
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
611
ThS. Nguyễn Tố Như
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
612
ThS. Phan Quang Như Anh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
613
ThS. Nguyễn Thị Lan
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
614
TS. Nguyễn Phạm Thế Nhân
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
615
ThS. Mai Thị Thùy Dương
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
3
616
Nguyễn Thị Ái Nhi
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
3
617
ThS. Đỗ Thị Phượng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
3
618
TS. Võ Thắng Nguyên
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
3
619
ThS. Phạm Ngọc Ái
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
3
620
TS. Nguyễn Văn Sang
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
3
621
TS. Nguyễn Tiến Thừa
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
622
TS. Lê Hải Trung
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
623
ThS. Vũ Hà Tuấn Anh
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
3
624
PGS.TS. Trần Quang Hưng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
3
625
ThS. Lê Thị Mai
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
3
626
TS. Nguyễn Minh Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
3
627
TS. Ngô Thái Bích Vân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
628
ThS. Nguyễn Thị Lan Phương
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
3
629
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
630
ThS. Văn Đỗ Cẩm Vân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
631
ThS. Nguyễn Xuân Hiền
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
632
ThS. Nguyễn Văn Bình
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
633
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
634
TS. Ninh Khánh Duy
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
3
635
TS. Nguyễn Văn Đông
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
636
ThS. Huỳnh Bá Vang
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
637
TS. Phan Đình Chung
Khoa Điện - Khác
3
638
TS. Trịnh Trung Hiếu
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
3
639
TS. Tạ Ngọc Ly
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
640
Đoàn Thị Hoài Nam
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
641
TS. Trần Nhân Tâm Quyền
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
642
TS. Phan Thị Đỗ Quyên
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
3
643
PGS.TS. Huỳnh Thị Diệu Linh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
3
644
TS. Võ Hoàng Diễm Trinh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
3
645
TS. Trần Thị Lan Anh
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
646
ThS. Nguyễn Phan Lâm Quyên
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
3
647
TS. Nguyễn Quý Tuấn
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
3
648
ThS. Nguyễn Thị Hương
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
3
649
TS. Nguyễn Thị Hà Phương
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
650
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
651
TS. Đỗ Việt Hải
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
3
652
3
653
TS. Nguyễn Thanh Hương
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
3
654
PGS.TS. Đặng Hữu Mẫn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
3
655
ThS. Nguyễn Hoàng Tùng
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
3
656
TS. Vũ Thị Quỳnh Chi
Bộ môn - Khoa Y Dược
3
657
ThS. Nguyễn Kim Cường
Phòng Thanh Tra Pháp chế - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
658
TS. Nguyễn Thị Thanh Ngân
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
3
659
ThS. Đỗ Anh Vũ
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
3
660
TS. Nguyễn Tấn Thuận
Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
661
TS. Vương Công Đạt
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
662
TS. Trần Quỳnh
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
2
663
TS. Bùi Thị Minh Thu
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
2
664
ThS. Nguyễn Đức Long
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
665
TS. Lưu Đức Lịch
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
666
Tống Duy Quốc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
667
TS. Hồ Văn Hùng
Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
668
ThS. Nguyễn Văn Hoàn
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
2
669
Đỗ Thị Hằng Nga
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
2
670
ThS. Nguyễn Thị Kim Chi
Bộ môn - Khoa Y Dược
2
671
TS. Nguyễn Thị Thuý Phượng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
2
672
ThS. Lê Quang Sang
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
2
673
TS. Hồ Mạnh Hùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
674
PGS.TS. Nguyễn Văn Chính
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
675
ThS. Phan Quang Vinh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
676
ThS. Trần Thị Kim Cúc
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
2
677
TS. Lê Thị Mai
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
2
678
TS. Nguyễn Thanh Tưởng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
2
679
ThS. Phạm Thị Hương
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
680
ThS. Võ Anh Tuấn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
681
Nguyễn Văn Thôi
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
682
2
683
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
684
ThS. Mai Văn Hà
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
685
TS. Phan Như Thúc
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
2
686
TS. Phan Thị Hoa
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
2
687
TS. Phạm Ngọc Tùng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
2
688
TS. Phan Thế Anh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
2
689
TS. Trần Thế Vũ
Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
2
690
ThS. Bùi Thị Hương Lan
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
2
691
TS. Lê Thị Phương Loan
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
692
ThS. Vũ Thu Hà
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
693
TS. Lê Thị Thu Hiền
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
2
694
TS. Tôn Thất Tú
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
2
695
KS. Trương Minh Huy
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
696
ThS. Lê Bá Định
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
697
TS. Bùi Quang Hiếu
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
698
ThS. Đỗ Hoàng Rong Ly
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
699
ThS. Lê Cao Tuấn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
700
ThS. Trương Phan Thiên An
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
701
ThS. Phan Hữu Bách
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
702
TS. VŨ HUY CÔNG
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
2
703
TS. Trần Thị Hương
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
704
TS. Đỗ Quang Trung
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
705
ThS. Mai Lam
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
706
TS. Đường Thị Liên Hà
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
2
707
TS. Sử Ngọc Diệp
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
2
708
ThS. Trần Danh Nhân
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
2
709
TS. Nguyễn Thị Hà
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
2
710
TS. Phạm Ngọc Phương
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
711
ThS. Trần Phước Cường
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
2
712
TS. Nguyễn Hoàng Thành
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
2
713
ThS. Nguyễn Thị Sinh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
2
714
TS. Nguyễn Thị Mỹ Đức
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
2
715
TS. HOÀNG VĂN HẢI
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
2
716
ThS. Nguyễn Thị Vân Anh
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
717
ThS. Đoàn Trần Hiệp
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
718
TS. Đinh Thị Lệ Trâm
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
719
ThS. Huỳnh Văn Kỳ
Ban Quản lý ODA - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
720
TS. Nguyễn Thị Thuỷ
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
2
721
ThS. Huỳnh Thị Kim Hà
Văn phòng Công Đoàn ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
722
ThS. Trần Thanh Điệp
Khoa Giáo dục Quốc phòng và An ninh - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
723
TS. Dương Thế Hy
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
2
724
TS. Phạm Duy Vũ
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Khác
2
725
ThS. Đoàn Duy Bình
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
2
726
TS. Đinh Bảo Ngọc
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
727
ThS. Nguyễn Văn Cang
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
2
728
ThS. Trịnh Thị Trinh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
729
ThS. Phan Thị Bích Vân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
2
730
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Vũ
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
731
TS. Nguyễn Xuân Lãn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
2
732
TS. Nguyễn Trung Kiên
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
2
733
TS. Phạm Hoài Hương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
2
734
PGS.TS. Đường Nguyễn Hưng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
2
735
TS. Ngô Văn Dũng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
2
736
ThS. Nguyễn Văn Long
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
2
737
ThS. Phan Kim Tuấn
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
2
738
TS. Phan Thị Thanh Hồng
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
2
739
PGS.TS. Trần Văn Vang
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
2
740
2
741
TS. Hoàng Dũng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
742
TS. Nguyễn Hoàng Hải
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
743
TS. Bùi Xuân Vững
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
2
744
TS. Vương Thị Bích Thủy
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
2
745
TS. Võ Đình Hợp
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
746
ThS. Phan Hồng Sáng
Ban Quản lý ODA - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
747
TS. Bạch Quốc Tiến
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
748
ThS. Lê Văn Định
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
749
TS. Lê Khánh Toàn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
750
2
751
ThS. Dương Thị Thuỳ Nhi
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
752
ThS. Lê Thị Trâm Anh
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
753
ThS. Phạm Hồng Phong
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
754
TS. Phạm Thị Tố Như
Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
755
ThS. Phạm Thị Thu Hương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
756
TS. Võ Thị Kim Anh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
757
PGS.TS. Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
758
TS. Lê Thị Giao Chi
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
759
ThS. Hoàng Thị Diệu Huyền
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
760
ThS. Nguyễn Thanh Việt
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
761
ThS. Đoàn Ngọc Minh Tú
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
762
TS. Phan Văn Hiền
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
2
763
ThS. Lê Xứng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
764
TS. Trần Lê Nhật Hoàng
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
765
ThS. Phạm Thị Thu Hà
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
766
TS. Lê Viết Nho
Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược
2
767
ThS. Trần Thị Phương Hà
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
768
ThS. Lê Vũ Khánh Trang
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
2
769
TS. Trương Đình Quốc Bảo
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
770
TS. Nguyễn Thị Thùy Dương
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
2
771
ThS. Lê Thị Thanh Nhàn
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
2
772
ThS. Võ Thị Minh Nho
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
773
ThS. Lê Thị Tuyết Anh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
2
774
ThS. Lương Lan Phương
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Kinh tế
2
775
ThS. Nguyễn Hồng Nguyên
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
2
776
ThS. Nguyễn Trường Thi
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
777
TS. Lê Trần Đức
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
778
ThS. Dư Thoại Tú
xóa - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
779
Nguyễn Thị Mai Thủy
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
2
780
2
781
TS. Trần Thị Phương Huyền
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
782
ThS. Đỗ Phú Ngưu
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
783
TS. Trần Thị Phú
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
784
ThS. Phạm Thị Lấm
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
2
785
ThS. Lê Vũ Trường Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
2
786
TS. Đinh Đức Hạnh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
2
787
TS. Đoàn Thị Ngọc Cảnh
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
2
788
ThS. Dương Quỳnh Nga
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
789
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
790
TS. Nguyễn Văn Lợi
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
791
2
792
TS. Hồ Văn Phi
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
793
ThS. Đỗ Công Đức
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
794
TS. Nguyễn Ngọc Hậu
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
2
795
ThS. Hồ Thanh Hải
Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm
2
796
TS. Nguyễn Danh Ngọc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
2
797
ThS. Lê Thị Ngọc Hoa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
2
798
Nguyễn Danh Khôi
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
2
799
TS. Trương Hồng Tuấn
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
2
800
TS. Đặng Thị Thu Trang
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
2
801
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
2
802
TS. Trương Thị Vân Anh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
803
Nguyễn Cao Liên Phước
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
804
ThS. Phạm Trường Thi
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
805
TS. Trần Văn Sáng
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
806
ThS. Huỳnh Nhật Nam
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
807
ThS. Phạm Thị Phương Trang
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
808
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
2
809
TS. Nguyễn Thị Minh Trang
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
810
TS. Nguyễn Hồng Ngọc
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
811
TS. Võ Trần Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
2
812
ThS. Đặng Trần Minh Hiếu
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
813
Lê Ngọc Quý Văn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
814
TS. Phạm Thanh Phong
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
815
TS. Trương Trần Trâm Anh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
816
ThS. Lê Thị Na
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
2
817
ThS. Nguyễn Trung Kiên
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
818
ThS. Đào Thị Thu Hường
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
819
TS. Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
2
820
ThS. Nguyễn Văn Tuyên
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
821
TS. Nguyễn Quang Minh Nhi
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
822
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
823
ThS. Nguyễn Thị Thu Ngân
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
824
ThS. Dương Quang Thiện
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
825
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
826
ThS. Trương Hoàng Tú Nhi
Phòng Kế hoạch tài chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
827
TS. Đặng Hoài Phương
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
828
ThS. Ngô Lê Ngữ Anh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
2
829
TS. Đinh Thanh Khẩn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
2
830
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Ly
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
2
831
PGS.TS. Trần Trung Vinh
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
2
832
TS. Ngô Minh Trí
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
833
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
834
CN. Trần Thị Thanh Sang
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
835
ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
836
ThS. Trần Thị Kiều
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
837
TS. Lê Văn Minh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
838
ThS. Mai Thị Phương Chi
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
839
ThS. Trần Thị Kim Hồng
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
840
ThS. Võ Thị Vỹ Phương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
841
TS. Nguyễn Lương Vương
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
2
842
TS. Lê Phong Nguyên
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
843
TS. Nguyễn Hữu Phước Trang
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
844
ThS. Trần Thu Thủy
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
845
2
846
ThS. Võ Hùng Cường
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
847
2
848
ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
849
TS. Đinh Nam Đức
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
850
ThS. Nguyễn Thái Trung
Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
851
TS. Hà Phước Vũ
Phòng Kế hoạch - Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
852
ThS. Nguyễn Thị Trung Chinh
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
853
PGS.TS. Nguyễn Lê Hùng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
854
DS. Lê Thị Phương Thảo
Phòng Đào tạo - Khoa Y Dược
2
855
TS. Phạm Thành Hưng
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa
2
856
TS. Nguyễn Hồng Việt Phương
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
2
857
TS. Nguyễn Phước Quý Duy
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
858
ThS. Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
859
TS. Nguyễn Tùng Lâm
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
2
860
TS. Lê Hà Như Thảo
Phòng Khảo thí - ĐBCLGD - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
861
2
862
ThS. Kiều Thị Hòa
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
863
TS. Huỳnh Thị Diễm Uyên
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
864
TS. Trần Văn Nam
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
865
TS. Nguyễn Minh Hoàng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
2
866
TS. Trần Vũ Chi Mai
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
2
867
TS. Trần Thị Yến Minh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
868
ThS. Lê Thị Kim Oanh
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
869
TS. Hoàng Trần Thế
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
2
870
ThS. Phan Đức Tâm
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
871
TS. Nguyễn Công Luyến
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
2
872
Tạ Minh Bảo
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
2
873
TS. Phan Thị Phú Quyến
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
874
ThS. Nguyễn Ký Viễn
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
2
875
Hồ Minh Hoành
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
2
876
TS. Nguyễn Đình Lầu
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
2
877
ThS. Nguyễn Xuân Trung
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
878
Đặng Thị Hồng Dân
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
2
879
2
880
TS. Nguyễn Duy Thái Sơn
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
2
881
TS. Nguyễn Thanh Trường
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
882
TS. Hoàng Nam Hải
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
2
883
ThS. Trương Văn Thanh
Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm
2
884
ThS. Trần Nhật Anh
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
885
TS. Nguyễn Quang Huy
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
886
TS. Nguyễn Lê Hòa
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
2
887
TS. Nguyễn Minh Tiến
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
888
KS. Lã Trung Kiên
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
889
ThS. Nguyễn Văn Bảo Nguyên
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
890
TS. Võ Duy Hải
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
891
KS. Mai Phước Ánh Tuyết
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
892
ThS. Trương Hoàng Lộc
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
893
ThS. Đặng Văn Kiểu
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
2
894
ThS. Nguyễn Thị Việt Hà
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Khoa Y Dược
2
895
TS. Vũ Thường Linh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
896
CN. Ngô Minh Hiền
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
897
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hà
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
2
898
ThS. Hoàng Minh Huy
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
899
TS. Ngô Thị Khuê Thư
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
900
TS. Trần Đình Minh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
901
2
902
ThS. Nguyễn Thị Kha
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
903
TS. Phan Bảo An
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
904
TS. Phan Viết Nhựt
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
905
TS. Nguyễn Võ Huyền Dung
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
906
ThS. Lê Thị Kim Dung
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
907
CN. Nguyễn Phi Điệp
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
908
Đoàn Lê Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
909
TS. Phan Lê Minh Tú
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
910
ThS. Trần Vĩnh An
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
911
TS. Nguyễn Bá Vũ Chính
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
912
TS. Lê Sao Mai
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
1
913
Hoàng Thị Mai Sa
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
1
914
ThS. Phan Ánh Nguyên
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
915
ThS. Nguyễn Tri Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
916
ThS. Phan Chí Dũng
Phòng Hành chính Tổng hợp - Khoa Y Dược
1
917
Lê Chí Huy
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
918
1
919
TS. Nguyễn Thị Bảo Trâm
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
920
ThS. Nguyễn Ngọc Hòa
Trung tâm học liệu và Truyền thông - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
921
TS. Nguyễn Thanh Bình
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
922
Nguyễn Thế Nghĩa
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
923
BS. Trần Thị Anh Thư
Chuyển công tác - Chuyển công tác
1
924
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
925
TS. Đinh Ngọc Hiếu
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
926
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lợi
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
927
ThS. Nguyễn Thị Lộc
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
1
928
TS. Đào Ngọc Thế Lực
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
929
ThS. Phạm Minh Mận
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
930
TS. Phạm Thị Thanh Thảo
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
931
1
932
TS. Nguyễn Hữu Anh Vương
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
933
TS. Lê Ngọc Quyết
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
934
ThS. Phạm Hồ Trọng Nguyên
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
935
ThS. Trần Thị Khánh Hòa
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
936
Dương Quốc Hoàng Tú
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
937
Nguyễn Thị Nông
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
938
Mai Thị Thanh Chung
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
1
939
TS. Huỳnh Thị Mỹ Hạnh
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
1
940
TS. Nguyễn Văn Quang
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
941
KS. Bùi Thị Ngọc Hân
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
942
Nguyễn Văn Chương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
943
TS. Đỗ Thanh Huyền
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
1
944
ThS. Vương Phương Thủy
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
945
KS. Mạc Như Minh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
946
TS. Võ Quang Sơn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
1
947
ThS. Lê Xuân Quang
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
948
TS. Phan Minh Đức
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
949
ThS. Nguyễn Thị Hà Quyên
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
950
ThS. Trương Thị Tú Trinh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
951
ThS. Hồ Phước Dũng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
952
TS. Mai Anh Đức
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
1
953
TS. Trần Thị Minh Phương
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
1
954
ThS. Nguyễn Xuân Pha
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
955
TS. BS. Hoàng Thị Nam Giang
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
956
ThS. Hồ Lê Hân
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
957
ThS. Lê Văn Phụng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
958
TS. Trần Niên Tuấn
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
1
959
ThS. Phạm Đức Hòa
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
960
ThS. Dương Thị Mai Nga
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
961
ThS. Trần Lê Yên Hà
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
1
962
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
963
CN. Đặng Ngọc Châu
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
1
964
ThS. Trịnh Quỳnh Đông Nghi
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
1
965
ThS. Phạm Kiên
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
966
ThS. Phạm Thị Trà My
Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
967
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
968
ThS. Hồ Ngọc Huy
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
969
ThS. Nguyễn Thị Ly Sa
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
970
ThS. Đặng Ngọc Sang
Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
971
ThS. Hà Quốc Pháp
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
972
TS. Bùi Trung Hiệp
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
1
973
ThS. Trần Thị Yến Anh
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
974
ThS. Đỗ Phú Huy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
975
ThS. Lâm Thiếu Linh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
976
ThS. Nguyễn Văn Quang
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
977
TS. Hồ Thị Hải Ly
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
1
978
TS. Đoàn Nguyễn Trang Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
979
TS. Nguyễn Thị Bích Thủy
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
980
ThS. Mai Thị Cẩm Nhung
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
1
981
TS. Trần Nguyễn Trâm Anh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
982
ThS. Lê Đắc Anh Khiêm
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
983
Trần Thị Hương Xuân
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
984
Nguyễn Thị Yến
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
1
985
TS. Nguyễn Thanh Sơn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
986
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
987
TS. Nguyễn Thị Thiều Quang
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
1
988
TS. Nguyễn Duy Cường
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
1
989
ThS. Nguyễn Thị Bích Hằng
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
1
990
ThS. Trần Thị Ngọc Phương
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
991
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
992
ThS. Võ Nguyễn Đức Phước
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
1
993
KS. Phan Thanh Ngọc
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
994
ThS. Nguyễn Đặng Thảo Nguyên
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
1
995
KS. Hồ Thị Trang
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
996
ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy
Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
997
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
1
998
TS. Lê Thị Thanh Tịnh
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
1
999
ThS. Nguyễn Chí Cường
Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
1
1000
TS. Phạm Mỹ
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1001
TS. Nguyễn Quang Tùng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1002
TS. Nguyễn Thị Lan Anh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1003
TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh
Phòng KHCN - Hợp tác Quốc tế - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1004
TS. Bạch Quốc Sĩ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1005
TS. Lê Trung Hiếu
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1006
ThS. Nguyễn Hoàng Anh Thư
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1007
ThS. Trần Khắc Vĩ
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
1008
ThS. Nguyễn Hữu Phúc
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
1009
ThS. Đinh Thị Mỹ Hương
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1010
TS. Trần Thị Hoàng Giang
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
1
1011
ThS. Lê Đình Quang Phúc
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
1012
Nguyễn Văn Hồng Quang
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1013
ThS. Đào Thị Nhung
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
1014
Trần Trung
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
1015
ThS. Trương Mai Anh Thư
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1016
ThS. Trần Nguyễn Phương Minh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
1
1017
TS. Nguyễn Thị Hồng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1018
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Liên
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1019
ThS. Nguyễn Thị Nam Thanh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1020
TS. Nguyễn Thị Xuân Linh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1021
ThS. Đỗ Nguyệt Ánh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1022
ThS. Nguyễn Thị Nhã Uyên
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1023
ThS. Võ Như Tùng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1024
TS. Huỳnh Ngọc Thành
Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1025
ThS. Phan Trọng Thanh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1026
TS. Đặng Thị Tố Như
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1027
ThS. Huỳnh Thuỳ Yên Khuê
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1028
TS. Nguyễn Thị Minh Tâm
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
1
1029
ThS. Nguyễn Thị Hạnh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1030
TS. Lê Thị Minh Đức
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1031
1
1032
TS. Võ Thị Thanh Thảo
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1033
ThS. Nguyễn Khánh Tứ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1034
ThS. Đào Thị Linh Giang
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
1
1035
ThS. Trương Lê Bích Trang
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1036
TS. Vũ Thị Trà
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
1
1037
Nguyễn Thị Hoa
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1038
ThS. Lưu Duy Vũ
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1039
ThS. Hoàng Thị Kim Liên
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
1
1040
TS. Lê Thị Ngọc Phương
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1041
ThS. Dương Hưng Minh
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1042
TS. Ngô Đức Kiên
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1043
ThS. Phạm Hồ Hà Trâm
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1044
1
1045
ThS. Trương Thị Ánh Nguyệt
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
1046
TS. Trần Nam Sinh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
1
1047
TS. Nguyễn Thị Uyên Nhi
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
1048
TS. Hoàng Thị Diệu Hương
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1049
1
1050
ThS. Nguyễn Thành Sơn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1051
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1052
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1053
ThS. Nguyễn Trọng Minh
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1054
1
1055
TS. Nguyễn Sơn Tùng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
1
1056
ThS. Trần Đình Long
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
1
1057
ThS. Ngô Thị Hoàng Vân
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
1
1058
ThS. Nguyễn Hữu Nhân
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1059
ThS. Trịnh Quang Dũng
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
1
1060
ThS. Chu Mỹ Giang
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
1
1061
TS. Phan Thị Hằng Nga
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1062
ThS. Vũ Trần Thùy Trang
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1063
ThS. Trần Thị Ánh Tuyết
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1064
KS. Châu Ngọc Bảo
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1065
ThS. Trần Thị Vi Vân
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1066
ThS. Nguyễn Huyền Nam Trân
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1067
ThS. Trịnh Ngọc Đạt
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1068
TS. Vương Phương Hoa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
1
1069
ThS. Nguyễn Trần Bảo Trân
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
1
1070
ThS. Nguyễn Minh Tâm
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
1
1071
ThS. Trần Khánh Linh
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1072
ThS. Lê Thị Hoàng Minh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
1073
TS. Đinh Văn Trọng
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
1
1074
TS. Đặng Quang Hải
Chuyển công tác - Chuyển công tác
1
1075
1
1076
ThS. Trà Lục Diệp
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
1
1077
Nguyễn Bích Diệu
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1078
ThS. Võ Thị Thúy Kiều
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1079
ThS. Lê Nguyễn Hải Vân
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1080
TS. Nguyễn Thị Như Ý
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1081
ThS. Lưu Thị Thùy Mỹ
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1082
ThS. Hà Lê Hồng Ngọc
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1083
Nguyễn Thị Chinh
Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
1
1084
ThS. Nguyễn Lê An Phương
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1085
ThS. Trịnh Hồng Vi
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1086
ThS. Nguyễn Thị Bình Sơn
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1087
TS. Lê Văn Thao
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
1
1088
ThS. Phan Hoàng Điệp
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
1
1089
ThS. Cao Thị Nhâm
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
1090
TS. Nguyễn Thị Ái Lành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1091
ThS. Nguyễn Văn Phòng
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
1
1092
TS. Trương Ngọc Châu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
1093
ThS. Nguyễn Thị Minh Hỷ
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
1094
TS. Nguyễn Duy Nhật Viễn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1095
TS. Trần Đình Khôi Quốc
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1096
ThS. Lê Thị Bích Hồng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1097
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1098
ThS. Lê Doãn Cang
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
1
1099
TS. Bùi Trọng Ngoãn
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
1
1100
1
1101
ThS. Võ Đức Hoàng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
1102
ThS. Nguyễn Đắc Lực
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1103
TS. Nguyễn Văn Thanh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1104
ThS. Phan Văn Minh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1105
1
1106
TS. Nguyễn Đức Hùng
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1107
ThS. Nguyễn Bá Thế
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
1108
ThS. Đỗ Minh Huy
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1109
1
1110
ThS. Bùi Thanh Huân
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1111
ThS. Trần Văn Nghiệp
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1112
ThS. Văn Ngọc Đàn
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
1
1113
TS. Nguyễn Quốc Tuấn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
1
1114
TS. Lê Thị Thu Hằng
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
1115
TS. Mai Chánh Trung
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1116
TS. Trần Anh Thiện
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1117
ThS. Bùi Thị Kim Yến
Văn phòng Đảng uỷ ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1118
1
1119
ThS. Trần Hồ Thuỷ Tiên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
1120
ThS. Tăng Thanh Mai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1121
TS. Lê Minh Thái
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1122
TS. Nguyễn Thị Thống Nhất
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
1
1123
ThS. Trần Văn Tâm
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1124
TS. Võ Hồng Tâm
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
1
1125
ThS. Trần Thị Nga
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1126
TS. Tô Văn Hùng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
1
1127
ThS. Nguyễn Bá Trung
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1128
ThS. Nguyễn Thị Hoa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1129
TS. Phùng Quốc Trí
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
1130
KS. Huỳnh Kim Trọng
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1131
ThS. Phạm Thị Mai Quyên
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1132
TS. Lê Minh Tiến
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1133
ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1134
ThS. Lê Văn Thanh Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1135
ThS. Trần Thị Hòa
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
1
1136
ThS. Ngô Thị Mỹ Bình
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
1
1137
ThS. Trần Ái Vân
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
1
1138
TS. Nguyễn Phước Quý An
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
1
1139
TS. Phạm Thị Hương
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1140
1
1141
ThS. Nguyễn Thị Hải Hà
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
1
1142
TS. Hoàng Phương Tùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
1143
TS. Nguyễn Thị Kim Trúc
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
1
1144
TS. Nguyễn Bá Kiên
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1145
ThS. Đỗ Thế Cần
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1146
ThS. Nguyễn Lê Minh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1147
TS. Nguyễn Quốc Huy
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
1
1148
ThS. Mai Vân Anh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
1149
Trương Trung Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
1
1150
TS. Đỗ Kim Thành
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1151
KS. Nguyễn Thị Lộc
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
1
1152
1
1153
ThS. Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1154
ThS. Đỗ Thị Quỳnh Hoa
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1155
TS. Đinh Thanh Liêm
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1156
ThS. Võ Thị Thuỳ Trang
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1157
ThS. Trần Thị Mỹ Châu
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1158
TS. Võ Đình Nam
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1159
PGS.TS. Nguyễn Văn Cường
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1160
TS. Đặng Thiên Bình
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
1161
TS. Thái Bá Chiến
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1162
TS. Vũ Thị Hạnh
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1163
TS. Trần Thị Ngọc Sương
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1164
ThS. Vũ Thị Kiều Loan
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1165
Đặng Thị Thạch
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1166
TS. Nguyễn Hữu Quý
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1167
TS. Trần Văn Luận
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1168
ThS. Ngô Thị Thu Hằng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
1
1169
Nguyễn Hồng Sơn
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1170
ThS. Phan Trọng Bình
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1171
Trần Nguyễn Ngọc Hương
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1172
TS. Võ Thanh Sơn Ca
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1173
TS. Nguyễn Thị Mỹ Thanh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1174
TS. Lê Văn Chơn
Chuyển công tác - Chuyển công tác
1
1175
ThS. Trần Văn Quang
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
1176
TS. Trần Tuấn Sơn
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
1177
TS. Cao Văn Lâm
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
1178
ThS. Trần Thị Thuỳ Trang
Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
1
1179
ThS. Lê Ngọc Khánh
Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1180
TS. Võ Thị Bảy
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
1
1181
TS. Hồ Lê Hân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1182
ThS. Nguyễn Đức Tuấn
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
1183
TS. Đỗ Khắc Trung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1184
TS. Nguyễn Thị Hồng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1185
Trần Thị Mỹ Linh
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
1
1186
ThS. Lê Kim Thanh
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1187
ThS. Lê Văn Dương
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1188
ThS. Hồ Trần Ngọc Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
© Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 41 Lê Duẩn Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (84) 0236 3822 041 ; Email: dhdn@ac.udn.vn