Home
Giới thiệu
Tài khoản
Đăng nhập
Quên mật khẩu
Đăng ký tạo tài khoản
Liệt kê
Công trình khoa học
Bài báo trong nước
Bài báo quốc tế
Sách và giáo trình
Thống kê
Công trình khoa học
Bài báo khoa học
Sách và giáo trình
Giáo sư
Phó giáo sư
Tiến sĩ
Thạc sĩ
Lĩnh vực nghiên cứu
Tìm kiếm
Cá nhân
Nội dung
Hiệu chỉnh lý lịch
Home
Giới thiệu
Tài khoản
Đăng nhập
Quên mật khẩu
Đăng ký tạo tài khoản
Liệt kê
Công trình khoa học
Bài báo trong nước
Bài báo quốc tế
Sách và giáo trình
Thống kê
Công trình khoa học
Bài báo khoa học
Sách và giáo trình
Giáo sư
Phó giáo sư
Tiến sĩ
Thạc sĩ
Lĩnh vực nghiên cứu
Tìm kiếm
Cá nhân
Nội dung
Hiệu chỉnh lý lịch
TRƯỜNG THUỘC ĐHĐN
Số lượt truy cập:
92,049,371
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG BÀI BÁO KHOA HỌC THEO TÁC GIẢ
Stt
Tên tác giả
Đơn vị
Số lượng
1
GS.TSKH. Bùi Văn Ga
Tạp chí KHCN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
331
2
TS. Nguyễn Hoàng Thân
Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn - Trường Đại học Sư phạm
187
3
TS. Trần Hồng Lưu
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
161
4
GS.TS. Trần Văn Nam
Tạp chí KHCN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
153
5
GS.TS. Lê Kim Hùng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
147
6
PGS.TS. Nguyễn Tấn Hưng
Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
145
7
PGS.TS. Lê Đức Luận
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
133
8
PGS.TS. Nguyễn Đình Lâm
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
130
9
PGS.TS. Lê Hữu Ái
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
121
10
GS.TS.
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
117
11
PGS.TS. Võ Văn Minh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
117
12
PGS.TS. Lưu Quý Khương
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
114
13
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Chinh
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
112
14
PGS.TS. Lê Văn Huy
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
109
15
PGS.TS. Đinh Thành Việt
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
104
16
PGS.TS.
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
102
17
PGS.TS. Nguyễn Thanh Hưng
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
99
18
PGS.TS. Trần Thanh Hải Tùng
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
93
19
93
20
PGS.TS. Lê Phước Cường
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
92
21
GS.TS. Nguyễn Trường Sơn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Khác
86
22
PGS.TS. Phan Cao Thọ
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
85
23
PGS.TS. Phan Văn Hòa
Chuyển công tác - Chuyển công tác
85
24
PGS.TS. Nguyễn Văn Hiếu
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
84
25
82
26
PGS.TS. Trương Công Quỳnh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
78
27
PGS.TS. Phạm Văn Tuấn
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
76
28
TS. Trần Mạnh Hùng
Bộ môn - Khoa Y Dược
76
29
PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
73
30
TS. Huỳnh Hữu Hưng
Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học Bách Khoa
72
31
PGS.TS. Châu Trường Linh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
72
32
PGS.TS. Nguyễn Tấn Lê
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
71
33
PGS.TS. Bùi Quang Bình
Khoa Kinh tế - Khác
71
34
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
71
35
PGS.TS. Nguyễn Mạnh Toàn
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
70
36
PGS.TS. Dương Quốc Cường
Chuyển công tác - Chuyển công tác
70
37
PGS.TS. Đinh Thị Phương Anh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
69
38
PGS.TS. Võ Chí Chính
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
67
39
66
40
ThS. Hoàng Ngọc Hùng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
63
41
GS.TS. Lê Thế Giới
Khoa Quản trị Kinh doanh - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
63
42
PGS.TS. Đoàn Quang Vinh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
62
43
PGS.TS. Phan Huy Khánh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
62
44
GS.TS. Trương Bá Thanh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
61
45
TS. Lê Thanh Huy
Trung tâm Nghiên cứu và Bồi dưỡng nhà giáo - Trường Đại học Sư phạm
61
46
PGS.TS. Phạm Văn Hai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
60
47
TS. Lâm Bá Hòa
Phòng Tổ chức – Hành chính - Trường Đại học Kinh tế
60
48
PGS.TS. Bùi Thị Minh Tú
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
60
49
TS. Nguyễn Trần Quốc Vinh
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
59
50
PGS.TS. Nguyễn Quang Giao
Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
59
51
PGS.TS. Hồ Thị Kiều Oanh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
59
52
PGS.TS. Nguyễn Văn Long
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
59
53
TS. Phạm Minh Tuấn
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
58
54
ThS. Nguyễn Quang Bình
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
58
55
TS. Đặng Phước Vinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
57
56
TS. Đỗ Hữu Đạo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
57
57
PGS.TS. Nguyễn Bảo Hoàng Thanh
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
57
58
TS. Nguyễn Minh Hải
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
57
59
PGS.TS. Trần Xuân Tùy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
56
60
GS.TS. Nguyễn Thế Hùng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
55
61
PGS.TS. Lê Tự Hải
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
55
62
TS. Võ Như Thành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
54
63
PGS.TS. Lê Tiến Dũng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
54
64
PGS.TS. Trần Trung Vinh
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
54
65
TS. Lê Minh Hiếu
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
53
66
TS. Bùi Xuân Đông
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
53
67
TS. Lương Quốc Tuyển
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
53
68
TS. Nguyễn Thanh Tưởng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
53
69
ThS. Nguyễn Văn Hoàn
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
53
70
PGS.TS. Hoàng Tùng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
53
71
PGS.TS. Nguyễn Công Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
52
72
PGS.TS. Lê Minh Đức
Khoa Hóa - Khác
52
73
PGS.TS. Ngô Văn Hà
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
51
74
PGS.TS. Nguyễn Phúc Nguyên
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
51
75
TS. Hồ Viết Thắng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
51
76
TS. Trương Anh Thuận
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
51
77
51
78
PGS.TS. Nguyễn Hữu Hiếu
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
50
79
PGS.TS. Trương Hoài Chính
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
50
80
PGS.TS. Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
50
81
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
49
82
TS. Hoàng Dương Việt Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
49
83
PGS.TS. Nguyễn Lê Hùng
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
49
84
PGS.TS. Lê Đình Dương
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
49
85
PGS.TS. Tăng Tấn Chiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
48
86
PGS.TS. Trương Hồng Trình
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
47
87
PGS.TS. Võ Thị Thúy Anh
Ban Giám hiệu - Khác
47
88
TS. Phùng Quốc Trí
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
47
89
TS. Phạm Phú Song Toàn
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
47
90
ThS. Nguyễn Văn Khánh
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm
46
91
PGS.TS. Giang Thị Kim Liên
Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
46
92
TS. Tô Thúy Nga
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
46
93
PGS.TS. Trương Thị Minh Hạnh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
46
94
TS. Tào Quang Bảng
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
46
95
TS. Phạm Anh Đức
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
46
96
TS. Nguyễn Thị Thu Hà
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
45
97
TS. Nguyễn Phước Quý Duy
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
45
98
TS. Trần Hoàng Vũ
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
45
99
PGS.TS. Đậu Thị Hòa
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
45
100
PGS.TS. Đào Hữu Hoà
Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
44
101
TS. Phạm Quang Tín
Khoa Thống kê - Tin học - Khác
44
102
TS. Nguyễn Minh Thông
Phòng Khoa học, SĐH và HTQT - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
44
103
TS. Hà Văn Hoàng
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
44
104
TS.
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
44
105
TS. Võ Văn Quân
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
44
106
TS. Nguyễn Hùng Vương
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
43
107
TS. Phạm Huy Thành
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
43
108
TS.
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
43
109
PGS.TS. Phạm Thị Lan Hương
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
43
110
PGS.TS. Đặng Hữu Mẫn
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
43
111
TS. Trương Lê Bích Trâm
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
43
112
PGS.TS. Đặng Minh Nhật
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
43
113
TS. Lê Thị Mỹ Hạnh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
43
114
PGS.TS. Võ Trung Hùng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
43
115
PGS.TS. Nguyễn Tấn Hùng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
43
116
PGS.TS. Lê Cung
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
42
117
TS. Phan Hoàng Nam
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
42
118
PGS.TS. Phạm Thị Kim Thoa
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
41
119
TS. Nguyễn Minh Lý
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
41
120
PGS.TS. Nguyễn Tấn Khôi
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
41
121
TS. Nguyễn Thị Bích Thuỷ
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
41
122
TS. Lê Thị Tuyết Ba
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
41
123
PGS.TS. Trần Văn Quang
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
41
124
PGS.TS. Võ Ngọc Dương
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
41
125
TS. Nguyễn Thị Thanh Xuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
40
126
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
40
127
PGS.TS. Ngô Văn Dưỡng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
40
128
PGS.TS. Nguyễn Hồng Hải
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
40
129
TS. Nguyễn Đình Sơn
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
40
130
TS. Đinh Văn Trọng
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
40
131
TS. Võ Duy Hùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
39
132
TS. Hồ Phước Tiến
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
39
133
PGS.TS. Nguyễn Chí Công
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
39
134
TS. Trần Thị Mai An
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
39
135
PGS.TS. Lưu Trang
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
38
136
ThS. Nguyễn Xuân Hiền
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
38
137
TS. Nguyễn Văn Triều
Phòng Thanh tra - Trường Đại học Bách Khoa
38
138
TS. Nguyễn Minh Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
38
139
TS. Ngô Ngọc Tri
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
38
140
TS. Trịnh Sơn Hoan
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
38
141
ThS. Hồ Thanh Hải
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
38
142
TS. Trần Văn Sáng
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
37
143
PGS.TS. Trương Hữu Trì
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
37
144
PGS.TS. Hoàng Ngọc Đồng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
37
145
PGS.TS. Nguyễn Xuân Toản
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
37
146
PGS.TS. Trần Ngọc Ánh
Khoa Lý luận Chính trị - Khác
37
147
PGS.TS. Lâm Chí Dũng
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
37
148
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế
36
149
PGS.TS. Trần Hữu Phúc
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
36
150
ThS. Trần Thị Kim Phương
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
36
151
TS. Cao Xuân Hữu
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
36
152
TS. Nguyễn Duy Phương
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
35
153
TS. Lê Thị Minh Hằng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
35
154
GS.TS. Võ Xuân Tiến
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
35
155
PGS.TS. Đặng Văn Mỹ
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
35
156
TS. Phạm Quý Mười
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
35
157
PGS.TS. Nguyễn Phong Nam
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
35
158
TS. Lê Văn Thao
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
35
159
PGS.TS. Nguyễn Văn Yến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
34
160
PGS.TS. Lê Thành Bắc
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
34
161
TS. Nguyễn Lan
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
34
162
TS. Nguyễn Văn Sang
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
34
163
ThS. Ngô Thị Hường
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
33
164
TS. Nguyễn Tùng Lâm
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
33
165
TS.
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
33
166
TS. Phan Lê Minh Tú
Bộ môn - Khoa Y Dược
33
167
TS. Nguyễn Lê Hòa
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
33
168
TS. Nguyễn Duy Nhật Viễn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
33
169
TS. Trương Phước Minh
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
33
170
TS. Nguyễn Hữu Cường
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
33
171
TS. Lê Dân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
33
172
PGS.TS. Lê Quang Sơn
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
33
173
PGS.TS. Lưu Đức Bình
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
33
174
TS. Mai Thị Kiều Liên
Khoa Vật lý - Khác
33
175
ThS. Trịnh Quang Dũng
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
32
176
TS. Hồ Văn Quân
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
32
177
PGS.TS. Nguyễn Văn Cường
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
32
178
TS. Phạm Ngọc Phương
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
32
179
TS. Hồ Trần Anh Ngọc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
32
180
PGS.TS. Đường Nguyễn Hưng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
32
181
TS. Huỳnh Minh Sơn
Trung tâm Thông tin Học liệu và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
32
182
TS. Nguyễn Văn Mỹ
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
32
183
PGS.TS. Lê Đình Sơn
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
32
184
TS. Đinh Thanh Khẩn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
32
185
PGS.TS. Nguyễn Chánh Tú
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
32
186
TS. Hoàng Thế Hải
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
31
187
TS. Phạm Thành Hưng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
31
188
PGS.TS. Nguyễn Bá Trung
Bộ môn - Khoa Y Dược
31
189
TS. Đào Ngọc Thế Lực
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
31
190
TS. Phạm Thị Mỹ
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
31
191
TS. Nguyễn Quốc Tuấn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
31
192
TS. Võ Thanh Sơn Ca
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
31
193
PGS.TS. Phạm Quốc Thái
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
31
194
TS. Lê Trần Đức
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
31
195
TS. Trần Ngọc Hải
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
30
196
TS. Đinh Bá Khương
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
30
197
TS. Nguyễn Duy Thảo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
30
198
PGS.TS. Trần Xuân Bách
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
30
199
TS. Nguyễn Thị Trúc Loan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
30
200
ThS. Đàm Nguyễn Anh Khoa
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
30
201
TS. Nguyễn Thị Ngọc Yến
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
30
202
TS. Sử Ngọc Diệp
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
30
203
TS. Nguyễn Tiến Thừa
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
29
204
TS. Nguyễn Văn Hiệu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
29
205
ThS. Lê Ngọc Hành
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
29
206
TS. Võ Như Tiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
29
207
GS.TSKH. Phan Quang Xưng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
29
208
TS. Lê Khánh Toàn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
29
209
TS. Nguyễn Hoàng Mai
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
29
210
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Vũ
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
29
211
PGS.TS. Đoàn Ngọc Phi Anh
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
29
212
TS. Nguyễn Hiệp
Ban Kế hoạch Tài chính - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
29
213
TS. Đặng Tùng Lâm
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
29
214
TS. Dương Minh Quân
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
29
215
TS. Đặng Đức Long
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
29
216
TS. Nguyễn Xuân Tiến
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
29
217
TS. Nguyễn Sỹ Toàn
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
29
218
Nguyễn Hữu Thành
Phòng Công tác Sinh viên - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
28
219
TS. Nguyễn Thị Anh Thư
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
28
220
ThS. Nguyễn Thu Hà
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
28
221
TS. Hoàng Thị Thanh Hà
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
28
222
TS. Nguyễn Trung Kiên
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
28
223
TS. Nguyễn Thị Hương
Khoa Thống kê - Tin học - Khác
28
224
PGS.TS. Lê Thị Kim Oanh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
28
225
ThS. Phạm Thị Thanh Thảo
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
28
226
TS. Bùi Việt Phú
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
28
227
TS. Lê Hoài Nam
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
27
228
TS. Nguyễn Đình Minh Tuấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
27
229
TS. Phạm Công Thắng
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
27
230
TS. Kiều Thị Kính
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
27
231
TS. Ngô Thanh Nghị
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
27
232
TS. Vương Thị Bích Thủy
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
27
233
PGS.TS. Đoàn Thị Thu Loan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
27
234
TS. Đinh Bảo Ngọc
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
27
235
ThS. Trần Thị Phương Anh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
27
236
TS. Huỳnh Việt Thắng
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
27
237
PGS.TS. Nguyễn Văn Hướng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
27
238
TS. VŨ HUY CÔNG
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
27
239
TS. Lê Thị Thu Hiền
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
27
240
TS. Lê Thị Phương Mai
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
26
241
ThS. Nguyễn Lê Châu Thành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
242
TS. Nguyễn Văn Minh
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
26
243
TS. Trương Văn Cảnh
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
26
244
ThS. Phạm Duy Dưởng
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
245
ThS. Lê Thị Ngọc Hoa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
26
246
TS. Phạm Anh Đức
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
26
247
TS. Trần Thị Phú
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
248
TS. Bùi Thị Minh Thu
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
26
249
ThS. Bùi Viết Cường
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
25
250
TS. Nguyễn Thành Đạt
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
25
251
TS. Lê Minh Đức
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
25
252
TS. Võ Duy Hải
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
25
253
TS. Nguyễn Đức Sỹ
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
25
254
ThS. Phan Thị Yến
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
25
255
TS. Lưu Ngọc An
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
25
256
TS. Nguyễn Kim Ánh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
25
257
TS. Lê Hùng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Khác
25
258
ThS. Trần Ngọc Sơn
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
25
259
PGS.TS. Nguyễn Văn Dũng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
25
260
TS. Huỳnh Thị Diệu Linh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
25
261
TS. Lê Quốc Huy
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
25
262
TS. Dương Thế Hy
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
25
263
ThS. Nguyễn Mạnh Hồng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
25
264
ThS. Nguyễn Thị Kim Bình
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
25
265
TS. Nguyễn Văn Thanh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
24
266
PGS.TS. Nguyễn Hòa Nhân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
24
267
TS. Trần Mạnh Lục
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
24
268
TS. Lê Bảo
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
24
269
Đỗ Thị Hằng Nga
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
24
270
ThS. Đỗ Minh Đức
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
24
271
PGS.TS. Lê Văn Dũng
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
24
272
TS. BS. Hoàng Thị Nam Giang
Bộ môn - Khoa Y Dược
24
273
TS. Phan Đình Vấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
24
274
ThS. Phạm Minh Mận
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
275
TS. Nguyễn Thanh Trường
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
24
276
TS. Nguyễn Thị Thiều Quang
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
24
277
TS. Ngô Thị Minh Phương
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
278
TS. Ngô Thị Khuê Thư
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
24
279
ThS. Nguyễn Hoài
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
280
24
281
TS. Trương Thị Vân Anh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
24
282
ThS. Hoàng Hà
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
24
283
24
284
ThS. Bùi Văn Hùng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
23
285
TS. Phạm Ngọc Vinh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
23
286
PGS.TS. Nguyễn Thanh Tùng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
23
287
TS. Nguyễn Phú Thắng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
23
288
TS. Bùi Quốc Việt
Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
23
289
TS. Phan Trần Đăng Khoa
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
23
290
TS. Dương Hữu Ái
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
23
291
23
292
TS. Nguyễn Đình Lầu
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
23
293
TS. Lê Thị Xuân Thuỳ
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
23
294
TS. Đặng Vinh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
23
295
TS. Hoàng Văn Thạnh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
23
296
PGS.TS. Trần Quang Hưng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
23
297
TS. Lê Văn Thảo
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
23
298
ThS. Nguyễn Thị Hương
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
23
299
TS. Nguyễn Việt Hải
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
23
300
TS. Cao Văn Lâm
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
23
301
TS. Hoàng Thị Mỹ Lệ
Khoa Điện - Điện tử - Khác
23
302
PGS.TS. Ngô Hà Tấn
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
23
303
TS. Đào Thị Thanh Phượng
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
23
304
23
305
TS. Ninh Thị Thu Thủy
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
22
306
ThS. Ông Nguyên Chương
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
22
307
PGS.TS. Nguyễn Thị Diệu Hằng
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
22
308
ThS. Nguyễn Độ
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
22
309
TS. Phan Đình Chung
Khoa Điện - Khác
22
310
TS. Võ Châu Tuấn
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
22
311
TS. Nguyễn Thanh Hội
Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
22
312
TS. Lê Thị Mai
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
22
313
TS. Nguyễn Linh Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
314
TS. Trần Thị Hồng
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
22
315
TS. Lê Hồng Lâm
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
22
316
TS. Nguyễn Văn Tê Rôn
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
22
317
TS. Lê Minh Sơn
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
22
318
TS. Vũ Thị Duyên
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
22
319
TS. Phan Thị Phú Quyến
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
22
320
TS. Hồ Trần Ngọc Oanh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
22
321
22
322
TS. Nguyễn Thanh Sơn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
22
323
ThS. Trương Đình Quốc Bảo
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
22
324
TS. Dương Nguyễn Minh Huy
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
21
325
TS. Trịnh Đăng Mậu
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
21
326
21
327
TS. Nguyễn Duy Cường
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
21
328
TS. Trần Triệu Khải
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
21
329
TS. Lê Hải Trung
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
21
330
PGS.TS. Đặng Công Thuật
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
21
331
ThS. Đàm Minh Anh
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
21
332
ThS. Trần Thị Ngọc Tran
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
21
333
TS. Lê Minh Tiến
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
21
334
ThS. Nguyễn Văn Tấn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
21
335
TS. Phan Như Thúc
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
21
336
TS. Trần Thanh Sơn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
21
337
PGS.TS. Hoàng Dương Hùng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
21
338
TS. Phạm Thị Tố Như
Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ
21
339
21
340
TS. Lê Thị Thu Hằng
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
21
341
TS. Huỳnh Phương Nam
Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
20
342
PGS.TS. Trần Thị Xô
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
20
343
PGS.TS. Đinh Minh Diệm
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
20
344
TS. Ninh Khánh Duy
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
20
345
TS. Nguyễn Văn Chính
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
20
346
TS. Nguyễn Phương Khánh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
20
347
TS. Bùi Thị Thanh Diệu
Khoa Tâm lý Giáo dục - Khác
20
348
TS. Phan Chi Uyên
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
20
349
TS. Bùi Hệ Thống
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
20
350
TS. Nguyễn Thị Trâm Anh
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
20
351
TS. Đường Thị Liên Hà
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
20
352
TS. Phạm Thị Trang
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
20
353
TS. Đặng Đại Thọ
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
20
354
TS.
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
20
355
TS. Phạm Ngọc Quang
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
20
356
TS. Trần Thị Thùy Oanh
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
20
357
TS. Đoàn Thị Vân
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
20
358
TS.
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
20
359
TS. Ngô Minh Trí
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
20
360
20
361
TS. Lê Thị Minh Đức
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
20
362
ThS. Trần Phạm Huyền Trang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
20
363
TSKH. Lê Thị Mỹ Hạnh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
19
364
TS. Võ Duy Phúc
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
365
Nguyễn Thị Hoa
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
366
TS. Nguyễn Thị Phương Quyên
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
19
367
TS. Nguyễn Khánh Quang
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
19
368
ThS. Văn Công Vũ
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
19
369
TS. Nguyễn Thị Diệu Liên
Bộ môn - Khoa Y Dược
19
370
ThS. Phạm Thị Phương Trang
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
371
TS. Trần Đức Học
Chuyển công tác - Chuyển công tác
19
372
TS. Lê Trung Hiếu
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
19
373
ThS. Phan Viết Nhựt
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
374
19
375
ThS. Nguyễn Võ Huyền Dung
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
19
376
TS. Bùi Thị Thơ
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
19
377
ThS. Trương Thị Thu Hà
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
378
TS. Nguyễn Minh Hoàng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
19
379
TS. Mai Anh Đức
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
19
380
TS. Phan Minh Đức
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
19
381
TS. Trần Trung Việt
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
19
382
TS. Huỳnh Tấn Tiến
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa
19
383
ThS. Lê Thị Phương Loan
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
19
384
TS. Nguyễn Thị Đông Phương
Chuyển công tác - Chuyển công tác
19
385
PGS.TS. Dương Việt Dũng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
386
TS. Phan Đình Hào
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
19
387
ThS. Bùi Văn Vân
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
19
388
TS. Nguyễn Anh Duy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
389
TS. Hoàng Lê Uyên Thục
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
390
ThS. Nguyễn Văn Thịnh
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
391
TS. Nguyễn Hữu Bình
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ
19
392
TS. Ngũ Thiện Hùng
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
18
393
TS. Nguyễn Thành Văn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
18
394
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
18
395
ThS. Trần Thị Nga
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
18
396
ThS. Hồ Phan Hiếu
Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
18
397
TS. Nguyễn Văn Đông
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
398
TS. Nguyễn Đức Hiển
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
18
399
TS. Lê Văn Tụy
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
400
ThS. Phan Thị Kim Thủy
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
18
401
TS. Nguyễn Đình Chương
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
18
402
ThS. Võ Anh Tuấn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
403
TS. Phan Tiến Vinh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
404
TS. Châu Ngọc Tuấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
18
405
ThS. Mai Văn Bảy
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
18
406
TS. Nguyễn Thanh Bình
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
18
407
TS.
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
18
408
TS. Nguyễn Duy Thái Sơn
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
18
409
PGS.TS. BS. Nguyễn Đăng Quốc Chấn
Bộ môn - Khoa Y Dược
18
410
ThS. Phạm Thị Ngọc Ly
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
18
411
18
412
TS. Phan Hoàng Long
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế
18
413
ThS. Lê Thị Duyên
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
18
414
TS. Võ Tuấn Minh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
415
ThS. Nguyễn Chí Cường
Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
18
416
TS. Phạm Thanh Phong
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
417
TS. Nguyễn Thị Thanh Ngân
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
18
418
TS.
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
18
419
ThS. Hoàng Thị Kim Liên
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
18
420
TS. Trương Thị Thu Hiền
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
18
421
TS. Võ Anh Vũ
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
422
TS. Đỗ Lê Hưng Toàn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
17
423
TS.
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
17
424
TS. Huỳnh Lời
Bộ môn - Khoa Y Dược
17
425
TS. Hoàng Thị Diệu Hương
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
17
426
TS. Nguyễn Thị Hải Vân
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
17
427
ThS. Nguyễn Lương Vương
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
17
428
TS. Giáp Quang Huy
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
429
TS. Hoàng Thị Bích Ngọc
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
17
430
ThS. Nguyễn Quốc Huy
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
17
431
TS. Hà Phước Vũ
Phòng Kế hoạch - Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
17
432
ThS. Nguyễn Hữu Lực
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
17
433
TS. Hoàng Phương Tùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
17
434
ThS. Trần Thị Thu Thảo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
17
435
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
17
436
TS. Nguyễn Hữu Quý
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ
17
437
TS. Trần Tấn Vinh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
438
TS. Nguyễn Quốc Định
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
439
ThS. Nguyễn Hữu Tâm Thu
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
17
440
TS. Võ Thị Quỳnh Nga
Chuyển công tác - Chuyển công tác
17
441
ThS. Nguyễn Hoàng Vĩnh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
16
442
ThS. Lê Vũ
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
16
443
TS. Phan Thế Anh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
16
444
TS.
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
16
445
TS. Tôn Thất Tú
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
16
446
ThS. Nguyễn Trường Huy
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
16
447
TS. Lê Thị Như Ý
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
16
448
TS. Nguyễn Đức Chỉnh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
16
449
ThS. HOÀNG VĂN HẢI
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
16
450
ThS. Phan Thị Thanh Trúc
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
16
451
TS. Nguyễn Thị Mỹ Đức
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
16
452
ThS. Thái Thị Bích Vân
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
16
453
TS.
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
16
454
ThS. Vũ Văn Thanh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
16
455
ThS. Bùi Trúc Linh
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
16
456
TS. Trần Văn Hưng
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
16
457
TS. Nguyễn Công Hành
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
16
458
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
Trung tâm Phát triển Phần mềm - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
16
459
TS. Ngô Hải Quỳnh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
16
460
TS. Trần Thị Sáu
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
16
461
TS. Nguyễn Thị Tú Trinh
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
16
462
ThS. Lê Vũ Khánh Trang
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
16
463
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
464
TS. Võ Thị Thanh Thảo
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
465
ThS. Trần Ngọc Phương Thảo
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
466
TS. Nguyễn Quang Vũ
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
467
TS. Vương Phương Hoa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
15
468
Cao Trí Dũng
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên và Quan hệ doanh nghiệp - Trường Đại học Kinh tế
15
469
TS. Nguyên Thu Trang
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
15
470
ThS. Phạm Văn Ngọc
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
15
471
TS. Trần Vũ Chi Mai
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
15
472
ThS. Dương Đình Tùng
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
15
473
ThS. Doãn Văn Đông
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
15
474
ThS. Huỳnh Thị Minh Trúc
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
15
475
ThS. Nguyễn Thị Minh Chi
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
15
476
TS. Nguyễn Thị Hà
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
477
TS. Nguyễn Hồng Việt Phương
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
478
TS. Trương Thị Bích Thanh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
479
TS. Nguyễn Thị Mỹ Hương
Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
15
480
ThS. Bùi Đình Tuân
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
15
481
TS. Đặng Thị Thu Trang
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
15
482
TS. Dụng Văn Lữ
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
15
483
TS. Phan Nguyễn Duy Minh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
15
484
TS. Nguyễn Thị Minh Xuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
15
485
Nguyễn Thị Ái Nhi
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
486
TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
15
487
TS. Trần Nhân Tâm Quyền
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
15
488
TS. Lê Diên Tuấn
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
15
489
ThS. Phan Thị Hà Thanh
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa
15
490
PGS.TS. Trần Đình Khôi Nguyên
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
15
491
TS. Nguyễn Thị Hoàng Anh
Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ
15
492
TS. Nguyễn Ngọc Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
15
493
TS. Trần Quang Hải
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
494
ThS. Trần Đình Mai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
495
TS. Dương Mộng Hà
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
496
14
497
TS. Võ Thị Kim Anh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
14
498
TS. Trương Ngọc Châu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
14
499
TS. Nguyễn Thị Bích Thu
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
14
500
PGS.TS. Phan Quí Trà
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
501
PGS.TS. Trần Văn Vang
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
14
502
ThS. Võ Hoàng Diễm Trinh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
14
503
Trần Thị Thuỳ Trang
Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
14
504
TS. Nguyễn Quang Trung
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
14
505
TS. Bùi Minh Hiển
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
14
506
ThS. Phan Ngọc Thiết Kế
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
14
507
TS. Nguyễn Phi Hùng
Ban Giám đốc - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
14
508
TS. Bùi Bích Hạnh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
14
509
ThS. Trần Phan Hiếu
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
14
510
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hằng
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
14
511
ThS. Nguyễn Thị Triều Tiên
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
14
512
ThS. Lê Sao Mai
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
14
513
TS. Lê Lý Thùy Trâm
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
14
514
TS. Nguyễn Quang Tùng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
14
515
TS. Phạm Mỹ
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
14
516
TS. Bạch Quốc Sĩ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
517
ThS. Võ Diệp Ngọc Khôi
Khoa Môi trường - Khác
14
518
TS. Nguyễn Phú Sinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
519
ThS. Phạm Tuấn Anh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
520
TS. Hồ Hồng Quyên
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
14
521
TS. Đỗ Quang Trung
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
14
522
ThS. Võ Hùng Cường
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
523
TS. Lê Văn Minh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
524
ThS. Nguyễn Hoàng Minh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
14
525
TS. Nguyễn Thị Khánh Hồng
Phòng KT, ĐBCLGD - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
526
ThS. Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
14
527
TS. Đào Duy Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
14
528
ThS. Lê Vũ Trường Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
14
529
ThS. Phạm Thị Lấm
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
14
530
TS. Nguyễn Danh Ngọc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
14
531
ThS. Trần Thị Thu Thảo
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
14
532
Nguyễn Thị Phương Trang
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
13
533
TS. Huỳnh Ngọc Thành
Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
534
TS. Đoàn Thị Ngọc Cảnh
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
13
535
TS. Lê Thị Thu Nga
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
13
536
TS. Nguyễn Thanh Hoài
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
13
537
TS.
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
538
TS. Trần Quang Dần
Chuyển công tác - Khác
13
539
TS. Bùi Trung Hiệp
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
13
540
ThS. Ngô Thị Mỵ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
541
ThS. Nguyễn Văn Chức
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
13
542
TS. Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
13
543
TS. Lê Năng Định
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
13
544
ThS. Nguyễn Văn Thái
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
13
545
ThS. Nguyễn Quang Trung
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
13
546
TS. Nguyễn Thị Thu Trang
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
13
547
TS. Trần Anh Quang
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
548
ThS. Nguyễn Thái Dương
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
549
ThS. Lê Đình Quang Phúc
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
13
550
TS. Tạ Thị Tố Quyên
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
13
551
Đoàn Lê Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
552
TS. Thái Ngọc Sơn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
13
553
TS. Đoàn Việt Lê
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
13
554
TS. Bùi Quang Hiếu
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
13
555
TS. Trịnh Công Duy
Trung tâm Phát triển Phần mềm - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
556
ThS. Lê Phương Dung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
13
557
ThS. Phạm Dương Thu Hằng
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
13
558
ThS. Đặng Hùng Vĩ
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
13
559
ThS. Nguyễn Thị Hà Phương
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
13
560
ThS. Trần Thị Ngọc Sương
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
13
561
TS. Phan Thị Hoa
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
13
562
TS. Võ Quang Trí
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
13
563
TS. Nguyễn Đức Hùng
Văn phòng Công Đoàn ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
564
TS. Trần Đình Khôi Quốc
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
565
TS. Bùi Xuân Vững
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
13
566
TS. Dương Anh Hoàng
Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
13
567
ThS. Nguyễn Biên Cương
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
13
568
TS. Hoàng Dũng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
569
12
570
TS. Lê Viết Dũng
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
12
571
TS. Phạm Duy Vũ
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Khác
12
572
ThS. Đoàn Chí Thiện
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
573
TS. Nguyễn Xuân Lãn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
12
574
ThS. Huỳnh Thị Kim Hà
Văn phòng Công Đoàn ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
12
575
Đoàn Thị Liên Hương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
12
576
ThS. Nguyễn Thanh Giang
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
12
577
TS. BS. Nguyễn Hữu Quốc Nguyên
Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược
12
578
TS. Nguyễn Thanh Hải
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
12
579
TS. Nguyễn Phước Quý An
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
12
580
ThS. Nguyễn Thị Lan
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
12
581
TS. Nguyễn Thị Tường Vi
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
12
582
ThS. Nguyễn Tố Như
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
583
TS. Cao Thị Xuân Phượng
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
12
584
TS. Trần Minh Thảo
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
585
ThS. Trần Vĩnh An
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
12
586
ThS. Lê Thị Hồng Nghĩa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
587
TS. Phan Bảo An
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
588
TS. Đặng Hoài Phương
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
12
589
TS. Thái Thị Hồng Ân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
12
590
TS. Trần Thị Minh Dung
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
12
591
TS. Nguyễn Thị Xuân Trang
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
12
592
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
12
593
Trương Thị Hoa
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
594
ThS. Nguyễn Thị Thuý Hạnh
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
595
TS. Đinh Văn Tạc
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
12
596
ThS. Trịnh Quỳnh Đông Nghi
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
12
597
TS.
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
598
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
12
599
ThS. Đoàn Viết Long
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
12
600
TS. Hoàng Trọng Lâm
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
601
TS. Nguyễn Văn Lợi
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
12
602
TS. Nguyễn Lâm
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
12
603
ThS. Trần Đình Long
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
12
604
12
605
ThS. Trương Thị Hiếu Hạnh
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
11
606
ThS. Ngô Thị Hoàng Vân
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
11
607
ThS. Lê Thị Tuyết Anh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
11
608
TS. Hồ Văn Phi
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
609
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
610
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
611
TS. Văn Hùng Trọng
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
612
Phạm Tuấn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
613
ThS. Nguyễn Thị Uyên Nhi
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
11
614
TS. Từ Ánh Nguyệt
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
11
615
TS. Vương Công Đạt
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
616
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lợi
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
11
617
TS. Hoàng Trần Thế
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
11
618
TS. Lê Phong Nguyên
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
11
619
ThS. Nguyễn Thị Hương Mai
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
620
ThS. Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
621
ThS. Mai Lam
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
622
TS. Đoàn Nguyễn Trang Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
11
623
TS. Võ Trần Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
11
624
ThS. Le Van Nguyen
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
625
TS. Nguyễn Thị Minh Trang
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
626
11
627
ThS. Nguyễn Đặng Thảo Nguyên
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
11
628
TS. Trần Lê Nhật Quang
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
629
TS. Trần Minh Sang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
11
630
ThS. Phan Thị Nhung
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
11
631
TS.
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
11
632
ThS. Nguyễn Thị Kim Loan
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
11
633
TS. Nguyễn Thị Thu Trang
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
634
ThS. Trần Thị Mỹ Châu
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
635
TS. Phan Thị Đỗ Quyên
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
11
636
TS. Trần Thị Lan Anh
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
637
TS. Nguyễn Quý Tuấn
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
11
638
TS. Phạm Văn Kiên
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
11
639
ThS. Nguyễn Thị Bích Hường
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
11
640
ThS. Huỳnh Hữu Hiền
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
641
TS. Đoàn Anh Tuấn
Ban Chuẩn bị Dự án Phát triển Khu đô thị ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
642
TS. Nguyễn Đức Quận
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
643
TS. Trần Anh Thiện
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
11
644
TS. Bùi Thiên Lam
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
11
645
10
646
TS. Lê Thị Giao Chi
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
10
647
TS. Mai Chánh Trung
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
10
648
TS. Phạm Hoài Hương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
10
649
TS. Trịnh Trung Hiếu
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
10
650
TS. Dương Quốc Bảo
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
10
651
TS. Nguyễn Thị Thuý Phượng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
10
652
ThS. Nguyễn Thành Thủy
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
10
653
TS. Đoàn Thụy Kim Phương
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
10
654
TS. Nguyễn Quang Như Quỳnh
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
10
655
ThS. Nguyễn Linh Giang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
656
ThS. Lê Thị Mai
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
10
657
ThS. Trần Thị Thu
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
10
658
TS. Đỗ Thị Kim Anh
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
10
659
TS. Võ Đức Hoàng
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
10
660
TS. Nguyễn Phạm Thế Nhân
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
10
661
ThS. Đặng Bá Khắc Triều
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
10
662
10
663
TS. Vũ Thường Linh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
10
664
ThS. Trần Lương Nguyệt
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
665
TS. Nguyễn Quang Huy
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
10
666
TS. Nguyễn Hồng Ngọc
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
10
667
ThS. Trần Thị Yến Anh
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
668
Võ Đức Ân
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
10
669
TS. Trần Đức Mạnh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
670
ThS. Nguyễn Thị Hường
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
671
TS. Võ Thắng Nguyên
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
672
TS. Trần Thị Hương
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
10
673
ThS. Trần Thị Minh Phương
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
10
674
TS. Đỗ Thanh Huyền
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
10
675
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
10
676
TS. Ngô Minh Đức
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
677
TS. TRẦN XUÂN QUỲNH
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
10
678
ThS. Nguyễn Thị Phương Khuê
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
10
679
TS. Nguyễn Văn Hiếu
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
10
680
ThS. PHÙNG MINH TÙNG
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
681
TS. Hoàng Nhật Quy
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
10
682
TS. Nguyễn Ngọc Hậu
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
10
683
ThS. Lê Thị Phương Thảo
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
10
684
ThS. Trịnh Thị Nguyệt
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
9
685
TS. Đặng Quang Hải
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
9
686
ThS. Nguyễn Trần Bảo Trân
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
9
687
TS. Nguyễn Xuân Bảo
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
688
TS. Lê Viết Nho
Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược
9
689
ThS. Trà Lục Diệp
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
9
690
ThS. Võ Nguyễn Thùy Trang
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
691
TS. Ngô Đức Kiên
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
692
TS. Nguyễn Kim Minh
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
693
ThS. Trương Thị Viên
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
694
TS. Lê Phước Cửu Long
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
695
TS. Trần Thế Sơn
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
696
TS. Trần Thảo An
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
697
TS. Trần Quỳnh
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
9
698
ThS. Ngô Phi Mạnh
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
9
699
9
700
TS. Trần Ngọc Hoàng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
701
ThS.
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
702
ThS. Lê Thị Kim Oanh
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
703
ThS. Trần Thị Yến Minh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
9
704
TS. Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
705
ThS. Mai Thị Phương Chi
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
706
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
9
707
TS. Tăng Duệ Âu
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
708
TS. Đặng Kim Hoàng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
709
ThS. Trịnh Thế Anh
Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm
9
710
TS. Trần Thị Minh Hạnh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
9
711
ThS. Hoàng Ngọc Ân
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
9
712
ThS. Trần Văn Líc
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
9
713
TS. Dương Thị Hồng Phấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
714
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vi
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
715
TS. Hồ Thị Hải Ly
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
9
716
ThS. Nguyễn Ngọc Hoài Ân
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
717
ThS. Nguyễn Hữu Phúc
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
9
718
ThS.
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
719
TS. Trần Thị Ngọc Vỹ
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
9
720
ThS. Nguyễn Văn Linh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
9
721
ThS. Trương Hoàng Tú Nhi
Phòng Kế hoạch tài chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
722
ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
723
9
724
TS. Nguyễn Hoàng Thành
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
9
725
ThS. Lê Văn Thanh Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
9
726
9
727
TS. Võ Đình Nam
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
728
TS. Đào Thị Thanh Hà
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
729
ThS. Huỳnh Văn Kỳ
Ban Cơ sở vật chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
730
TS. Trần Tuấn Sơn
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
9
731
ThS. Nguyễn Trần Thuần
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
9
732
ThS. Lương Văn Thọ
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
9
733
TS. Tạ Ngọc Ly
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
734
ThS. Bùi Thanh Huân
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
9
735
TS. Hồ Hữu Tiến
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
9
736
TS. Nguyễn Ngọc Châu
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
9
737
TS. Nguyễn Đình Huấn
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
9
738
TS. Phạm Kim Sơn
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
9
739
ThS. Nguyễn Đắc Lực
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
9
740
ThS. Võ Đình Hợp
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
741
ThS. Phạm Thị Thu Hương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
742
ThS. Nguyễn Văn Cang
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
743
ThS. Ngô Tân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
744
ThS. Ngô Văn Dũng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
8
745
TS. Phan Thị Thanh Hồng
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
746
PGS.TS. Lê Văn Sơn
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
8
747
ThS. Trần Gia Nguyên Thy
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
748
ThS. Nguyễn Thị Diệu
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
8
749
TS. Phạm Ngọc Tùng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
750
TS. Phan Đặng My Phương
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
8
751
TS. Nguyễn Thanh Hương
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
8
752
ThS. Trương Thị Thanh Mai
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
8
753
ThS. Vũ Thu Hà
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
754
ThS. Nguyễn Thị Kim Ngọc
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
755
TS. Phạm Thị Hương
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
756
TS. Đinh Thanh Liêm
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
757
TS. Vương Lê Thắng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
8
758
TS. Đỗ Kim Thành
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
759
Phùng Khánh Chuyên
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
8
760
ThS. Phạm Thị Hương
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
8
761
TS. Nguyễn Quang Minh Nhi
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
8
762
TS. Phan Thanh Sơn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
763
ThS. Võ Nguyễn Đức Phước
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
8
764
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
765
ThS. Lê Minh Hiệp
Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
766
TS. Trần Thị Ân
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
8
767
8
768
ThS. Nguyễn Thị Nam Thanh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
8
769
8
770
TS. Trương Trần Trâm Anh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
8
771
TS. Lê Trương Di Hạ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
8
772
TS. Phùng Nam Phương
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
773
ThS. Lê Thị Châu Duyên
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
8
774
ThS. Đào Thị Ly Sa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
8
775
TS. Võ Quang Sơn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
8
776
TS. Huỳnh Thị Diễm Uyên
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
777
ThS. Lê Thanh Hòa
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
778
TS. Nguyễn Hữu Phước Trang
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
779
ThS. Phan Quốc Toản
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
8
780
TS.
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
8
781
TS. Lưu Thiên Hương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
782
Phạm Xuân Trung
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
8
783
TS. Hoàng Nam Hải
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
8
784
Lò Văn Pấng
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
785
TS.
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
8
786
TS. Phạm Nguyễn Minh Nhựt
Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
787
ThS.
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
788
ThS. Nguyễn Thị Kiều Trang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
789
ThS. Trịnh Ngọc Đạt
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
8
790
Nguyễn Thị Mai Thủy
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
8
791
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
792
ThS. Lê Nguyễn Hải Vân
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
793
TS. Trần Lê Nhật Hoàng
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
794
Đinh Trần Thanh Mỹ
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
795
ThS. Lương Ánh Linh
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
796
ThS. Nguyễn Minh Tâm
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
8
797
TS. Lý Quỳnh Trân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
798
ThS. Chu Mỹ Giang
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
7
799
ThS. Cao Thị Nhâm
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
7
800
TS. Mạc Thị Hà Thanh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
7
801
TS. Nguyễn Thị Ái Lành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
802
TS. Trương Huỳnh Nga
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
7
803
TS. Trịnh Thúy Hường
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
7
804
TS. Trần Thị Phương Huyền
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
805
Phạm Thị Kiều Duyên
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
7
806
ThS. Trần Văn Thái
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
807
ThS. Phạm Thị Ngọc Trinh
Bộ môn - Khoa Y Dược
7
808
ThS. Bùi Mai Cường
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
809
ThS. Đào Thị Linh Giang
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
7
810
TS. Nguyễn Thị Hồng Yến
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
7
811
ThS. Lê Viết Trương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
812
TS. Nguyễn Sỹ Thìn
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
813
Đặng Thị Hồng Dân
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
7
814
TS. Trịnh Xuân Long
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
7
815
ThS. Đinh Ngọc Hiếu
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
816
ThS. Lê Thị Phượng
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
817
ThS. Nguyễn Thị Kim Thoa
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
7
818
TS. Trần Văn Nam
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
819
ThS. Kiều Thị Hòa
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
820
ThS. Lê Xuân Quang
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
821
ThS. Cáp Kim Cương
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
7
822
TS. Nguyễn Văn Hiệu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
7
823
ThS. Trần Lê Yên Hà
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
7
824
TS. Đinh Nam Đức
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
825
TS. Phùng Văn Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
7
826
ThS. Trần Danh Nhân
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
7
827
TS. Ngô Đình Thanh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
828
ThS. Hồ Thị Kiều Oanh
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
7
829
ThS. Trần Thái Anh Âu
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
830
ThS. Đinh Thị Mỹ Hương
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
831
ThS. Nguyễn Lê Lộc Tiên
Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
7
832
ThS. Hoàng Bá Đại nghĩa
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
833
TS. Nguyễn Minh Tiến
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
834
TS. Nguyễn Thị Bảo Trâm
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
7
835
ThS. Lê Thị Kim Dung
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
7
836
ThS.
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
837
ThS. Hà Thị Minh Phương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
838
ThS. Nguyễn Đăng Trình
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
7
839
ThS. Nguyễn Văn Tuyên
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
840
ThS. Lưu Thị Mai Thanh
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
7
841
ThS. Đàm Hùng Phi
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
7
842
TS. Đồng Ngọc Nguyên Thịnh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
843
TS. Ngô Thái Bích Vân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
7
844
ThS.
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
845
ThS. Ngô Tấn Thống
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
846
TS. Nguyễn Năng Hùng Vân
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
7
847
TS. Nguyễn Trúc Thuyên
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
848
TS. Nguyễn Thị Mỹ Thanh
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
7
849
ThS. Trần Vũ Mai Yên
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
850
7
851
TS. Thái Bá Chiến
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
7
852
TS. Phan Đức Tuấn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
7
853
TS. Hạ Đình Trúc
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
854
ThS. Trần Đình Sơn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
7
855
TS. Đinh Thị Như Thảo
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
856
ThS. Nguyễn Văn Long
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
7
857
ThS. Trần Thị Thuý Ngọc
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
7
858
ThS. Nguyễn Thị Kim Yến
Phòng Thanh tra - Pháp chế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
859
7
860
ThS. Nguyễn Văn Nam
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
861
ThS. Hoàng Thị Diệu Huyền
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
862
TS. Lê Kỷ
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
863
TS. Phan Văn Hiền
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
6
864
ThS. Dương Thị Tuyết
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
6
865
ThS. Nguyễn Tiến Lương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
6
866
TS. Nguyễn Hồng Cử
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
867
TS. Nguyễn Hoàng Hải
Ban Thanh tra, Pháp chế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
868
6
869
ThS. Trần Duy Chung
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
870
6
871
ThS. Nguyễn Bá Trung
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
6
872
ThS. Nguyễn Thị Vân Anh
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
873
TS. Hoàng Thành Đạt
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
874
ThS. Nguyễn Văn Phát
Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
875
TS. Nguyễn Thị Thuỷ
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
6
876
TS. Tô Văn Hùng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
6
877
TS. Đinh Thị Lệ Trâm
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
6
878
ThS. Trần Văn Tâm
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
6
879
ThS. Võ Hồng Tâm
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
6
880
TS.
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
881
TS. Trần Thế Vũ
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
6
882
TS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
6
883
TS. Trần Văn Luận
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
884
TS. Nguyễn Thị Thống Nhất
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
6
885
ThS. Nguyễn Văn Bình
Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
886
ThS. Mã Phước Hoàng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
6
887
TS. Đinh Thị Phượng
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
6
888
ThS. Lê Thị Ngọc Hà
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
889
ThS. Nguyễn Thị Kim Trúc
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
6
890
ThS. Nguyễn Thanh Cường
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
6
891
TS. Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
6
892
ThS. Thân Vĩnh Dự
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
893
ThS. Phạm Thị Tài
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
894
ThS. Lê Thiện Nhật Quang
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
895
ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy
Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
896
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
6
897
6
898
ThS. Đào Thị Anh Thư
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
6
899
6
900
ThS.
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
6
901
TS. Nguyễn Lan Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
6
902
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy
Bộ môn - Khoa Y Dược
6
903
ThS. Trần Minh Thông
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
6
904
TS. Tăng Anh Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
905
ThS. Lê Hữu Duy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
906
6
907
ThS. Đinh Thị Mỹ Hạnh
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
908
ThS. Đỗ Trần Hà Linh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
6
909
ThS. Phạm Đình Long
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
6
910
TS. Trần Đức Long
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
911
ThS. Nguyễn Công Luyến
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
6
912
6
913
ThS. Nguyễn Xuân Trung
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
6
914
ThS. Dương Ngọc Pháp
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
915
TS.
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
6
916
TS. Lâm Quang Linh
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
6
917
Nguyễn Văn Đông
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
6
918
TS. Bùi Huỳnh Nguyên
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
6
919
ThS. Ngô Thanh Vũ
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
6
920
TS. Lê Thị Ngọc Phương
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
921
ThS. Nguyễn Thị Hùng
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
922
ThS. Trương Thị Ánh Nguyệt
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
6
923
TS. Vũ Đình Chinh
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
6
924
TS. Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
6
925
ThS. Dương Hạnh Tiên
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
6
926
ThS. Lê Mạnh Linh
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
6
927
ThS. Nguyễn Văn Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
928
TS. Chử Văn Tiệp
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
6
929
ThS. Trần Thị Ngọc Hoa
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
930
ThS. Nguyễn Thu Hằng
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
931
ThS. Nguyễn Sơn Tùng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
6
932
Nguyễn Thị Lệ Quyên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
6
933
TS. Nguyễn Lê Thu Hiền
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
934
Nguyễn Hữu Nguyên Xuân
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
6
935
ThS. Trần Khánh Linh
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
5
936
ThS. Mai Thị Phương Thảo
Tổ Ngoại ngữ chuyên ngành - Trường Đại học Kinh tế
5
937
ThS. Nguyễn Chí Thiện
Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
5
938
ThS. Nguyễn Hữu Nhân
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
939
TS. Nguyễn Quỳnh Anh Trần
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
5
940
ThS. Phạm Thị Thu Hà
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
941
ThS. Hà Lê Hồng Ngọc
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
5
942
ThS. Nguyễn Ngọc Uyên Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
5
943
Phan Liễn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
5
944
Huỳnh Trúc Giang
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
945
TS. Đỗ Hồng Hạnh
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
946
TS. Đặng Ngọc Thành
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
947
ThS. Ninh Khánh Chi
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
948
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
949
ThS. Ngô Lê Quân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
950
TS. Đặng Quang Hiển
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
951
ThS. Nguyễn Kim Cường
Phòng Thanh Tra Pháp chế - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
952
ThS. Huỳnh Võ Duyên Anh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
953
ThS. Nguyễn Tiến Dũng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
954
Mai Thị Thanh Chung
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
5
955
ThS. Phan Nhật Long
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
956
ThS. Hà Quốc Pháp
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
957
ThS. Vũ Thị Thương
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
958
ThS. Lê Thị Thu Trang
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
959
ThS. Võ Thị Vỹ Phương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
960
ThS. Lê Hà Như Thảo
Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
961
ThS. Lê Chí Phát
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
962
ThS. Trần Quang Khải
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
963
ThS. Nguyễn Hoàng Anh Thư
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
5
964
ThS. Trần Nguyễn Phương Minh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
5
965
TS. Nguyễn Thị Xuân Linh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
5
966
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
967
5
968
ThS. Nguyễn Hữu Tuân
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
969
ThS. Nguyễn Linh Giang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
970
ThS. Lê Đắc Anh Khiêm
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
5
971
ThS. Đào Thanh Hùng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
972
5
973
5
974
5
975
CN. Ngô Minh Hiền
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
976
ThS. Lê Thị Thanh Tịnh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
977
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
978
ThS. Nguyễn Thị Thu Ngân
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
979
5
980
ThS. Nguyễn Thị Bích Hằng
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
5
981
ThS. Nguyễn Thị Kha
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
982
ThS. Trần Thị Kim Cúc
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
5
983
ThS. Nguyễn Phan Lâm Quyên
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
5
984
TS. Trần Ngô Quốc Huy
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
985
TRẦN PHƯỚC THANH
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
986
ThS. Mai Thị Thùy Dương
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
5
987
ThS. Đỗ Thị Phượng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
988
ThS. Vũ Thị Kiều Loan
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
989
ThS. Trần Đức Quang
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
5
990
TS. Đỗ Việt Hải
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
991
TS. Hồ Mạnh Hùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
992
TS. Nguyễn Thị Thu Hương
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
5
993
ThS. Bùi Thị Kim Yến
Văn phòng Đảng uỷ ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
994
ThS. Lê Văn Lạc
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
995
TS. Huỳnh Ngọc Hùng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
5
996
TS. Bùi Trọng Ngoãn
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
997
ThS. Nguyễn Văn Hân
Ban Kế hoạch Tài chính - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
998
TS. Lê Tấn Duy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
999
ThS. Lê Đức Tâm
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1000
ThS. Nguyễn Xuyên
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1001
ThS. Lê Thị Trâm Anh
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
1002
ThS. Dương Thị Thuỳ Nhi
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1003
ThS. Đinh Thị Hoàng Triều
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1004
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Phượng
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1005
ThS. Lê Thị Phi
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1006
4
1007
ThS. Đỗ Thị Trường
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
4
1008
ThS. Trần Quốc Việt
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1009
ThS. Nguyễn Đăng Thạch
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1010
TS. Bạch Quốc Tiến
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1011
ThS. NGUYỄN LAN PHƯƠNG
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1012
ThS. Trịnh Thị Trinh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1013
ThS. Ngô Xuân Thuỷ
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
4
1014
4
1015
ThS. Nguyễn Thị Thu Thuỷ
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1016
TS. Đoàn Thị Ngọc Trai
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1017
ThS. Huỳnh Phương Đông
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1018
ThS. Phan Quang Vinh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
4
1019
ThS. Huỳnh Bá Vang
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
1020
ThS. Lê Quang Sang
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1021
4
1022
ThS. Trần Phước Cường
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1023
ThS. Đỗ Thị Thúy Vân
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
4
1024
TS. Phạm Thị Đoan Trinh
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
4
1025
ThS. Nguyễn Thị Hoa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1026
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1027
ThS. Lê Thị Hằng
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
4
1028
ThS. Đỗ Hoàng Ngân Mi
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1029
ThS.
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1030
4
1031
4
1032
4
1033
ThS. Trần Thị Thanh Hương
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
4
1034
ThS. Đào Thị Thu Hường
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
1035
ThS. Nguyễn Trung Kiên
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
1036
ThS. Phạm Văn Phát
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1037
4
1038
ThS. Ngô Lê Ngữ Anh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1039
TS. Trần Nguyễn Trâm Anh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
4
1040
ThS. Dương Gia Đức
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1041
4
1042
ThS. Lê Thị Kim Yến
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1043
Nguyễn Cao Liên Phước
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
4
1044
TS. Trần Thị Hoàng Giang
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
1045
ThS. Bùi Phan Nhã Khanh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
4
1046
ThS. Lê Thị Na
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1047
TS. Phùng Việt Hải
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
4
1048
ThS. Nguyễn Thái Trung
Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1049
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1050
TS. Nguyễn Thị Đông Phương
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
4
1051
Trương Trung Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
4
1052
ThS. Võ Công Tuấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
4
1053
ThS. Nguyễn Thị Cúc
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
1054
TS. Huỳnh Thị Mỹ Hạnh
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
4
1055
ThS. Nguyễn Bình Nam
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
4
1056
ThS. Nguyễn Ký Viễn
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
4
1057
4
1058
ThS. Trần Thị Khánh Hòa
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1059
TS. Nguyễn Hữu Anh Vương
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1060
ThS. Hồ Dương Đông
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
1061
ThS. Nguyễn Thị Hằng
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1062
ThS. Lê Văn Dương
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
4
1063
ThS. Đỗ Anh Vũ
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1064
ThS.
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1065
ThS. Phạm Hữu Thật
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
1066
ThS. Phan Thị Thanh Thúy
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1067
ThS. Phan Thị Thanh Vân
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1068
ThS. Lê Thị Phương Uyên
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
4
1069
ThS. Nguyễn Công Danh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
4
1070
TS. Trần Nam Sinh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
4
1071
ThS. Trần Thị Hà Vân
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
1072
ThS. Lương Xuân Thành
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
1073
TS. Trần Thiện Vũ
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
1074
ThS. Phạm Lý Triều
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
4
1075
4
1076
TS. Đặng Thị Tố Như
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
4
1077
ThS. Trần Hữu Thuần
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1078
TS. Nguyễn Thị Như Ý
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1079
ThS. Nguyễn Hải Như
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
4
1080
ThS. Đoàn Minh Thu
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
1081
ThS. Trương Duy Nhật Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
4
1082
ThS. Võ Thị Thúy Kiều
Bộ môn - Khoa Y Dược
4
1083
ThS. Nguyễn Thị Bình Sơn
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1084
ThS. Trần Quốc Hùng
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1085
ThS. Lê Thị Minh Trang
Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
1086
TS. Phan Thị Hằng Nga
Bộ môn - Khoa Y Dược
4
1087
ThS. Bùi Thị Xuyến
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1088
ThS. Nguyễn Hồng Nguyên
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
1089
ThS. Trương Ngọc Sơn
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
1090
ThS. Lê Ngọc Phương Trầm
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1091
ThS. Đinh Thị Thùy Na
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
3
1092
ThS. Lê Thị Thanh Nhàn
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
3
1093
3
1094
TS. Phạm Thị Kim Liên
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
3
1095
ThS. Trần Thị Phương Hà
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
3
1096
ThS. Võ Thị Minh Nho
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1097
ThS. Võ Thị Minh Trí
Bộ môn - Khoa Y Dược
3
1098
ThS. Phan Trọng Thanh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1099
3
1100
3
1101
BS. Lê Thị Hải Vân
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1102
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1103
ThS.
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1104
TS. Lê Viết Nhiệm
Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược
3
1105
ThS. Trương Lê Bích Trang
Bộ môn - Khoa Y Dược
3
1106
ThS. Huỳnh Đức Trí
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
1107
TS. Vũ Thị Trà
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
3
1108
Trần Thị Tuyết
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
3
1109
ThS. Võ Văn Lường
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1110
TS. Nguyễn Thanh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1111
TS. Vương Công Đạt
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1112
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1113
TS. Trần Mạnh Hùng
Bộ môn - Khoa Y Dược
3
1114
ThS. Nguyễn Đức Long
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1115
ThS. Dương Thị Thúy Quỳnh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1116
TS. Nguyễn Văn Thiên Ân
Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa
3
1117
ThS. Cao Thị Xuân Mỹ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1118
ThS. Nguyễn Thị Việt Hà
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Khoa Y Dược
3
1119
ThS. Lê Thị Hiền
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
3
1120
ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1121
ThS. Trần Thanh Liêm
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
1122
ThS. Trần Thị Hoàng Yến
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1123
ThS. Phạm Thị Kim Thảo
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1124
ThS. Phạm Ngọc Ái
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
3
1125
ThS. Nguyễn Thị Trung Chinh
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1126
ThS. Trần Thanh Bình
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
1127
ThS. Trương Thị Tú Trinh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1128
TS. Ngô Quang Vinh
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1129
ThS. Huỳnh Thị Ngọc Châu
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1130
3
1131
ThS. Trương Mai Anh Thư
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1132
ThS. Đỗ Nguyệt Ánh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
3
1133
3
1134
ThS. Mai Thị Cẩm Nhung
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
3
1135
Đinh Nguyễn Khánh Phương
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1136
3
1137
Nguyễn Thị Yến
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
3
1138
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
1139
3
1140
ThS. Trần Đình Minh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
3
1141
3
1142
Hoàng Thị Mai Sa
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
3
1143
3
1144
3
1145
3
1146
3
1147
ThS. Thái Quỳnh Châu
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1148
TS. Phan Thành Long
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
1149
ThS. Phạm Thị Thùy Trang
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1150
TS. Nguyễn Công Thùy Trâm
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
3
1151
ThS. Nguyễn Công Vinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1152
ThS. Lê Thị Kim Anh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1153
ThS. Đinh Hoài Nam
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
1154
ThS. Nguyễn Thị Trúc Phương
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1155
ThS. Đinh Thị Thanh
Phòng Đào tạo - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1156
ThS. Đỗ Thế Cần
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
1157
ThS. Nguyễn Trần Uyên Nhi
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1158
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
1159
ThS. Nguyễn Thị Lan Anh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
3
1160
ThS.
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
3
1161
Đoàn Thị Hoài Nam
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1162
TS. Lê Minh Thái
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1163
Ðinh Quang Trung
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
1164
ThS. Trần Uyên Trang
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1165
ThS. Bùi Thị Hương Lan
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
3
1166
ThS. Lê Viết Thành
Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa
3
1167
ThS. Đoàn Duy Bình
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
3
1168
ThS. Phan Thị Thúy Hằng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1169
Lê Thị Hải Anh
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1170
TS. Trần Phước Trữ
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
3
1171
ThS. Nguyễn Bá Thế
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
3
1172
ThS. Nguyễn Tấn Hưng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
3
1173
ThS. Lê Thị Thanh Hương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
1174
TS. Lê Thị Thu Huyền
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1175
ThS. Nguyễn Thị Băng Tuyền
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
1176
ThS. Hồ Quảng Hà
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1177
ThS. Nguyễn Dương Nguyên Trinh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1178
CN. Hồ Thị Kim Thoa
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1179
ThS. Nguyễn Thị Minh Hỷ
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1180
ThS. Lê Văn Hợi
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
2
1181
ThS. Lê Xuân Chương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1182
TS. Đoàn Gia Dũng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1183
ThS. Đỗ Minh Huy
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1184
2
1185
ThS. Hà Quang Thơ
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
2
1186
ThS. Huỳnh Thị Thanh Thuý
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1187
ThS. Dương Thị Thùy Trang
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1188
ThS. Trần Hồ Thuỷ Tiên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1189
ThS. Tăng Thanh Mai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1190
ThS. Phan Ngọc kỳ
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1191
ThS. Nguyễn Khánh Linh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
1192
ThS. Văn Đỗ Cẩm Vân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1193
ThS. Nguyễn Anh Chi
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1194
ThS. Mai Văn Hà
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1195
2
1196
KS. Lê Hồng Nam
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
1197
ThS. Võ Lê Hoàng Quyên
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
2
1198
ThS. Lê Ngọc Khánh
Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1199
ThS. Nguyễn Thị Lan Phương
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
2
1200
TS. Nguyễn Thị Thu Hướng
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1201
ThS. Đỗ Hoàng Rong Ly
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1202
ThS. Phạm Thị Mai Quyên
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1203
ThS. Phạm Nguyễn Quốc Huy
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
2
1204
ThS. Trần Thị Hòa
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
1205
ThS. Đinh Thị Đoan Hương
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
2
1206
2
1207
Nguyễn Ngọc Tuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
2
1208
2
1209
2
1210
2
1211
ThS. Lê Thị Anh Kiều
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
2
1212
ThS. Trương Văn Thanh
Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm
2
1213
ThS. Lê Mỹ Linh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
2
1214
2
1215
2
1216
2
1217
ThS. Đặng Trần Minh Hiếu
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1218
2
1219
Nguyễn Văn Vương
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
2
1220
Lê Tuấn Anh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1221
ThS. Nguyễn Thị Khánh My
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1222
ThS. Lâm Thiếu Linh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1223
ThS. Nguyễn Thị Nhã Uyên
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1224
ThS. Đào Thị Nhung
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
2
1225
ThS. Nguyễn Thanh Thảo
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1226
2
1227
2
1228
2
1229
ThS. Trần Thị Xuân Thanh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
1230
ThS. Hồ Lê Hân
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1231
ThS. Phạm Đức Hòa
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1232
ThS. Trần Thị Kim Liên
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1233
ThS. Đặng Trung Thành
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
2
1234
ThS. Phan Thị Hoàng Ngân
Phòng Đào tạo - Khoa Y Dược
2
1235
TS. Nguyễn Dương Quang Chánh
Khoa Môi trường - Khác
2
1236
ThS. Phạm Hồ Trọng Nguyên
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1237
Bùi Văn Minh
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1238
Nguyễn Thị Nông
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1239
ThS. Hoàng Thắng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1240
Trần Minh Thế
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1241
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1242
CN. Trần Thị Thanh Sang
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1243
2
1244
ThS. Nguyễn Văn Bảo Nguyên
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1245
CN. Vũ Phan Minh Trang
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1246
ThS. Nguyễn Phạm Thanh Uyên
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1247
2
1248
Nguyễn Thế Nghĩa
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
1249
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1250
ThS. Võ Hải Lăng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
1251
ThS. Nguyễn Công Kha
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
2
1252
ThS. Nguyễn Hữu Thanh Minh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1253
ThS. Nguyễn Ngân Hà
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
2
1254
ThS. Võ Thị Thủy Tiên
Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
2
1255
TS. Đặng Thị Như Ý
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
2
1256
ThS. Nguyễn Phương Tâm
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1257
ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1258
ThS. Trương Nguyễn Song Hạ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1259
2
1260
ThS. Nguyễn Ngọc Thắng
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1261
TS. Trần Văn Đại
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1262
ThS. Võ Ngọc Đạt
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1263
2
1264
ThS. Trần Văn Trường
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1265
Trần Thị Bích Hòa
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1266
ThS. Trần Mai Thảo
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1267
Lê Hữu Linh Viễn
Bộ môn - Khoa Y Dược
2
1268
ThS.
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1269
ThS. Tô Văn Hạnh
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
2
1270
ThS. Đặng Thị Á
Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1271
ThS.
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1272
ThS. Nguyễn Bảo Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
2
1273
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1274
ThS. Nguyễn Hà Phương
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1275
ThS. Nguyễn Ngọc Trà
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1276
2
1277
Nguyễn Thị Minh Tâm
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
2
1278
ThS. Trần Đăng Nhân
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
2
1279
ThS. Trần Hoàng Hiếu
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
2
1280
TS. Mai Ti Na
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
2
1281
2
1282
TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1283
2
1284
ThS. Nguyễn Phương Thảo
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
1285
ThS. Trịnh Hồng Vi
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1286
ThS. Đỗ Khánh Y Thư
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1287
ThS. Văn Phạm Kim Thương
Bộ môn - Khoa Y Dược
2
1288
Hoàng Ngọc Ánh Nhân
Bộ môn - Khoa Y Dược
2
1289
Nguyễn Trường Thi
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1290
ThS. Đỗ Hoàng Hải
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1291
2
1292
ThS. Lương Lan Phương
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Kinh tế
2
1293
1
1294
1
1295
ThS. Nguyễn Huyền Nam Trân
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1296
Châu Thị Ngọc Tuyết
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1297
ThS. Lê Thị Hoàng Minh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
1298
1
1299
1
1300
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hảo
Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
1
1301
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
1
1302
Trịnh Thị Tĩnh
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1303
1
1304
ThS. Hoàng Thị Như Ngọc
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
1
1305
1
1306
1
1307
Vương Bảo Bảo
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
1
1308
1
1309
ThS. Trương Bách Tuệ
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1310
ThS. Lưu Thị Thùy Mỹ
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1311
ThS. Võ Như Tùng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1312
1
1313
ThS. Huỳnh Thuỳ Yên Khuê
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1314
ThS. Nguyễn Trọng Minh
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1315
ThS. Phạm Hồ Hà Trâm
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1316
Nguyễn Minh Hiếu
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
1
1317
ThS. Thái Thị Huyền Trâm
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
1
1318
ThS. Nguyễn Thành Sơn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1319
1
1320
1
1321
ThS. Hồ Thị Nga
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1322
Hồ Trần Ngọc Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1323
ThS. Vương Bảo Ngân
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1324
ThS. Phan Thị Tú Nga
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1325
ThS. Thái Vũ Hiền
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
1
1326
ThS. Nguyễn Thành Nam
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1327
ThS. Dương Hưng Minh
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1328
1
1329
ThS.
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1330
Hoàng Công Huân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1331
1
1332
1
1333
1
1334
ThS. Nguyễn Khánh Tứ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1335
ThS. Võ Thành Thiên
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1336
BS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1337
1
1338
ThS. Lương Khánh Tý
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1339
1
1340
ThS. Nguyễn Thị Tuyết Vân
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1341
ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh
Tổ Đảm bảo chất lượng - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
1
1342
Ngô Thị Quỳnh Trang
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1343
Ngô Nguyễn Nhật Hùng
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1344
Nguyễn Thị Hồng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1345
Phạm Trịnh Trúc Phượng
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1346
ThS. Nguyễn Trần Trung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1347
ThS. Dương Tấn Quang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1348
KS. Quách Xuân Quỳnh
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1349
ThS. Nguyễn Ngọc Hòa
Trung tâm học liệu và Truyền thông - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1350
ThS. Trần Huy Khánh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1351
1
1352
KS. Lã Trung Kiên
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1353
1
1354
1
1355
ThS. Phan Ánh Nguyên
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1356
ThS. Nguyễn Tri Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1357
ThS. Phan Chí Dũng
Phòng Hành chính Tổng hợp - Khoa Y Dược
1
1358
ThS. Trương Văn Năm
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1359
ThS. Trần Hồ Uyên
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
1
1360
ThS. Nguyễn Thị Ly Sa
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1361
ThS. Trần Thị Kiều
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1362
ThS. Phạm Kiên
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1363
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
1
1364
Nguyễn Văn Din
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
1
1365
KS. Tăng Thị Khánh Vy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1366
ThS. Nguyễn Hoàng Nguyện
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1367
Đặng Thị Thúy An
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1368
ThS. Nguyễn Xuân Pha
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1369
ThS. Vũ Hà Tuấn Anh
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
1370
ThS. Trần Thu Thủy
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1371
1
1372
ThS. Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1373
ThS. Dương Thị Mai Nga
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1374
ThS. Nguyễn Thế Xuân Long
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1375
KS. Phan Thị Tuyết Trinh
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1376
ThS. Nguyễn Thị Hà Quyên
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1377
ThS. Vương Phương Thủy
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1378
1
1379
1
1380
1
1381
ThS. Phan Mạnh Duy
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1382
1
1383
1
1384
1
1385
1
1386
ThS. Bùi Trần Huân
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1387
Nguyễn Thị Hồng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1388
1
1389
1
1390
1
1391
1
1392
1
1393
ThS. Phan Việt Hùng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1394
TS. Trương Hồng Tuấn
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
1
1395
Đỗ Đạt Quang
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1396
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1397
ThS. Phạm Thị Bé Loan
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
1
1398
ThS. Lê Đình Nguyên
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1399
1
1400
1
1401
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1402
1
1403
ThS. Vũ Thị Châu Sa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1404
ThS. Ngô Thị Lưu Hải
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1405
ThS. Cao Nguyễn Khoa Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1406
Lê Ngọc Quý Văn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1407
1
1408
1
1409
ThS. Phạm Thị Kim Thảo
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1410
ThS. Bùi Quang Trung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1411
1
1412
1
1413
ThS. Đỗ Thị Thúy Duy
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1414
1
1415
1
1416
1
1417
1
1418
1
1419
ThS. Phan Xuân Thương
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1420
1
1421
Nguyễn Thị Thu Phương
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
1
1422
1
1423
Nguyễn Thị Xuân Hoài
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1424
CN. Nguyễn Ngọc Anh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1425
1
1426
KS. Hồ Thị Trang
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1427
1
1428
1
1429
TS. Lê Anh Tuấn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1430
1
1431
ThS. Trần Thị Ngọc Phương
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1432
TS. Nguyễn Thị Lan Anh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1433
ThS. Lê Thị Thu Tâm
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1434
1
1435
ThS. Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
1
1436
ThS. Phan Quang Như Anh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
1
1437
ThS. Ngô Thị Mỹ Bình
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
1
1438
Tống Thị Quý
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
1
1439
ThS. Trần Anh Kiệt
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1440
ThS. Nguyễn Lê Minh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1441
ThS. Quàng Hòa An
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1442
ThS. Phạm Thị Phượng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1443
ThS. Nguyễn Ngọc Hùng
Phòng Hành Chính - Tổng Hợp - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1444
ThS. Lê Bá Định
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1445
ThS. Lê Cao Tuấn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1446
ThS. Trương Phan Thiên An
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1447
ThS. Lê Vũ An
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1448
ThS. Đỗ Thị Quỳnh Hoa
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1449
Trần Anh Tuấn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
1
1450
ThS. Nguyễn Thế Xuân Ly
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
1451
ThS. Nguyễn Nhật Quang
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1452
Trần Nguyễn Ngọc Hương
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1453
KS. Trịnh Khắc Đức
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
1
1454
ThS. Ngô Thị Bích Thuỷ
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
1
1455
TS. Hoàng Hải
Ban Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1456
ThS. Nguyễn Tín
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
1457
ThS. Phạm Anh Tuấn
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
1
1458
ThS. Võ Thị Thuỳ Trang
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1459
ThS. Phan Kim Tuấn
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1460
TS. Hồ Vũ Khuê Ngọc
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1461
1
1462
1
1463
ThS. Trịnh Trung Hải
Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1464
ThS. Phạm Hồng Phong
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1465
1
1466
ThS. Trần Văn Nghiệp
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1467
ThS. Phan Thị Bích Vân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
1468
ThS. Nguyễn Thanh Hoà
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1469
1
1470
TS. Phạm Thị Kim Loan
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1471
ThS. Nguyễn Văn Thiết
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1472
1
1473
TS. Trần Vinh Tịnh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1474
ThS. Bùi Tuấn Khang
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
1
1475
TS. Nguyễn Thị Thúy Loan
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1476
TS. Lê Tấn Thi
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1477
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1478
ThS. Mã Thanh Thuỷ
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
1
1479
ThS. Phạm Thị Mơ
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
© Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 41 Lê Duẩn Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (84) 0236 3822 041 ; Email: dhdn@ac.udn.vn