TRƯỜNG THUỘC ĐHĐN

  • Đại học Đà Nẵng

  • Trường Đại học Bách khoa
  • Trường Đại học Kinh tế
  • Trường Đại học Sư phạm
  • Trường Đại học Ngoại ngữ
  • Phân hiệu Đà Nẵng tại Kon Tum
  • Trường Cao đẳng Công nghệ
  • Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin
  • Khoa Y dược
Số lượt truy cập:
107,139,117
 
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG BÀI BÁO KHOA HỌC THEO TÁC GIẢ
 
SttTên tác giảĐơn vị Số lượng
 1 GS.TSKH. Bùi Văn Ga Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 360
 2 TS. Nguyễn Hoàng Thân Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn - Trường Đại học Sư phạm 187
 3 GS.TS. Trần Văn Nam Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 166
 4 TS. Trần Hồng Lưu Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 165
 5 PGS.TS. Nguyễn Tấn Hưng Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 157
 6 GS.TS. Lê Kim Hùng Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 149
 7 PGS.TS. Lê Đức Luận Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 138
 8 PGS.TS. Nguyễn Đình Lâm Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa 130
 9 PGS.TS. Lê Hữu Ái Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 130
 10 GS.TS. Hoàng Phương Hoa Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 125
 11 PGS.TS. Võ Văn Minh Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm 123
 12 PGS.TS. Lê Văn Huy Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế 122
 13 PGS.TS. Lưu Quý Khương Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 122
 14 PGS.TS. Phan Văn Hòa Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 114
 15 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Chinh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 113
 16 PGS.TS. Lê Phước Cường Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 113
 17 PGS.TS. Nguyễn Thanh Hưng Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 111
 18 PGS.TS. Đinh Thành Việt Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 108
 19 PGS.TS. Phạm Cẩm Nam Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 104
 20 PGS.TS. Trần Thanh Hải Tùng Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 93
 21   93
 22 GS.TS. Nguyễn Trường Sơn Khoa Quản trị Kinh doanh - Khác 91
 23 PGS.TS. Nguyễn Văn Hiếu Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm 90
 24 PGS.TS. Trương Công Quỳnh Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 86
 25 PGS.TS. Phan Cao Thọ Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 85
 26 ThS. Nguyễn Quang Bình Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 85
 27 PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 83
 28 PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  82
 29   82
 30 TS. Trần Mạnh Hùng Bộ môn - Khoa Y Dược 82
 31 PGS.TS. Châu Trường Linh Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 77
 32 PGS.TS. Phạm Văn Tuấn Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa 76
 33 PGS.TS. Nguyễn Mạnh Toàn Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 74
 34 TS. Lê Thanh Huy Trung tâm Nghiên cứu và Bồi dưỡng nhà giáo - Trường Đại học Sư phạm 73
 35 TS. Huỳnh Hữu Hưng Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học Bách Khoa 72
 36 TS. Nguyễn Minh Hải Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 72
 37 PGS.TS.Bùi Quang Bình Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 71
 38 PGS.TS. Nguyễn Tấn Lê Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 71
 39 PGS.TS. Dương Quốc Cường Chuyển công tác - Chuyển công tác 70
 40 PGS.TS. Đinh Thị Phương Anh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 69
 41 GS.TS. Nguyễn Thế Hùng Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 68
 42 PGS.TS. Đặng Phước Vinh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 68
 43 TS. Lâm Bá Hòa Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 68
 44 PGS.TS. Võ Chí Chính Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 67
 45 TS. Nguyễn Phước Quý Duy Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 66
 46   66
 47 TS. Võ Văn Quân Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 66
 48 TS. Nguyễn Trần Quốc Vinh Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 65
 49 TS. Nguyễn Hùng Vương Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 64
 50 PGS.TS. Lê Tự Hải Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 64
 51 TS. Lương Quốc Tuyển Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 64
 52 GS.TS. Lê Thế Giới Khoa Quản trị Kinh doanh - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 63
 53 ThS. Hoàng Ngọc Hùng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 63
 54 PGS.TS. Phan Huy Khánh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 62
 55 PGS.TS. Đoàn Quang Vinh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 62
 56 PGS.TS. Trần Trung Vinh Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 62
 57 PGS.TS. Lê Tiến Dũng Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa 61
 58 GS.TS. Trương Bá Thanh Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 61
 59 PGS.TS. Nguyễn Văn Long Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 61
 60 PGS.TS. Đỗ Hữu Đạo Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 60
 61 PGS.TS. Hồ Thị Kiều Oanh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 60
 62 PGS.TS. Nguyễn Phúc Nguyên Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 60
 63 PGS.TS. Nguyễn Quang Giao Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 60
 64 PGS.TS. Phạm Văn Hai Đã về hưu - Nghỉ Hưu 60
 65 PGS.TS. Bùi Thị Minh Tú Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 60
 66 TS. Bùi Xuân Đông Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 58
 67 TS. Phạm Minh Tuấn Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 58
 68 TS. Phạm Phú Song Toàn Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 58
 69 TS. Nguyễn Thị Bích Thuỷ Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 57
 70 PGS.TS. Nguyễn Bảo Hoàng Thanh Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 57
 71 TS. Lê Minh Hiếu Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 57
 72 TS. Nguyễn Thị Thu Hà Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 56
 73 PGS.TS. Trần Xuân Tùy Đã về hưu - Nghỉ Hưu 56
 74 PGS.TS. Ngô Văn Hà Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 56
 75 TS. Võ Như Thành Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 56
 76 PGS.TS. Hồ Viết Thắng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 56
 77 TS. Phan Hoàng Nam Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 55
 78 PGS.TS. Lê Đình Dương Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 54
 79 TS. Hoàng Dương Việt Anh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 54
 80 PGS.TS. Võ Thị Thúy Anh Ban Giám hiệu - Khác 54
 81 PGS.TS. Nguyễn Công Phương Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 54
 82 PGS.TS. Hoàng Tùng Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 53
 83 PGS.TS. Nguyễn Chí Công Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 53
 84 ThS. Nguyễn Văn Hoàn Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 53
 85 TS. Nguyễn Thanh Tưởng Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 53
 86 PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 53
 87 PGS.TS. Nguyễn Xuân Toản Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 52
 88 PGS.TS. Lê Minh Đức Khoa Hóa - Khác 52
 89 TS. Trương Phước Minh Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 52
 90 TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh Phòng KHCN - Hợp tác Quốc tế - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  52
 91 TS. Đinh Văn Trọng Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 52
 92 TS. Nguyễn Minh Lý Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 51
 93   51
 94 TS. Nguyễn Minh Thông Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 51
 95 TS. Trần Thị Kim Phương Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 51
 96 TS. Trương Anh Thuận Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 51
 97 TS. Nguyễn Minh Phương Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 50
 98 PGS.TS. Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 50
 99 PGS.TS. Trương Hoài Chính Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 50
 100 ThS. Lê Ngọc Hành Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 50
 101 TS. Vũ Thị Duyên Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 50
 102 PGS.TS. Nguyễn Hữu Hiếu Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa 50
 103 PGS.TS. Nguyễn Lê Hùng Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 49
 104 PGS.TS. Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa 49
 105 PGS.TS. Phạm Thị Kim Thoa Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 49
 106 PGS.TS. Trương Hồng Trình Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 49
 107 PGS.TS. Tăng Tấn Chiến Đã về hưu - Nghỉ Hưu 48
 108 PGS.TS. Đặng Hữu Mẫn Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế 48
 109 TS. Nguyễn Thị Thanh Xuân Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 47
 110 TS. Phùng Quốc Trí Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 47
 111 PGS.TS. Lê Cung Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 47
 112 TS. Nguyễn Thị Hằng Phương Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 47
 113 TS. Lê Trần Đức Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 47
 114 TS. Võ Duy Hải Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 46
 115 PGS.TS. Võ Duy Hùng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 46
 116 PGS.TS. Phạm Anh Đức Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 46
 117 TS. Hà Văn Hoàng Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 46
 118 PGS.TS. Nguyễn Đình Sơn Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 46
 119 PGS.TS. Trương Thị Minh Hạnh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 46
 120 ThS. Nguyễn Văn Khánh Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm 46
 121 PGS.TS. Phạm Quốc Thái Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 46
 122 PGS.TS. Giang Thị Kim Liên Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 46
 123 TS. Tô Thúy Nga Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 46
 124 PGS.TS. Đậu Thị Hòa Đã về hưu - Nghỉ Hưu 45
 125 TS. Trần Hoàng Vũ Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 45
 126 TS. Trần Văn Sự Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 44
 127 PGS.TS. Võ Trung Hùng Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 44
 128 PGS.TS. Trần Hữu Phúc Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 44
 129 PGS.TS. Đào Hữu Hoà Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 44
 130 PGS.TS. Huỳnh Thị Diệu Linh Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 44
 131 TS. Phạm Quang Tín Khoa Thống kê - Tin học - Khác 44
 132 TS. Phạm Ngọc Phương Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 44
 133 PGS.TS. Trịnh Đăng Mậu Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 44
 134 ThS. Trịnh Quang Dũng Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 43
 135   43
 136 PGS.TS. Phạm Thị Lan Hương Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 43
 137 TS. Trương Lê Bích Trâm Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 43
 138 PGS.TS. Nguyễn Hồng Hải Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa 43
 139 TS. Lê Thị Mỹ Hạnh Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 43
 140 PGS.TS. Nguyễn Tấn Hùng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 43
 141   43
 142 TS. Đinh Thanh Khẩn Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 43
 143 TS. Phạm Huy Thành Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 43
 144 TS. BS. Hoàng Thị Nam Giang Bộ môn - Khoa Y Dược 42
 145 PGS.TS. Huỳnh Công Pháp Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  42
 146 TS. Nguyễn Phương Khánh Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 42
 147 TS. Nguyễn Văn Triều Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa 41
 148 PGS.TS. Lưu Đức Bình Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 41
 149 TS. Lê Thị Tuyết Ba Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 41
 150 PGS.TS. Trần Văn Quang Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 41
 151 TS. Nguyễn Văn Mỹ Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 41
 152 PGS.TS. Nguyễn Tấn Khôi Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 41
 153 PGS.TS. Võ Ngọc Dương Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa 41
 154 TS. Phan Bảo An Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 41
 155 TS. Ngô Ngọc Tri Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 40
 156 TS. Nguyễn Hữu Cường Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 40
 157 PGS.TS. Trương Hữu Trì Phòng Thanh tra - Trường Đại học Bách Khoa 40
 158 PGS.TS. Ngô Văn Dưỡng Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 40
 159 TS. Hồ Văn Quân Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 40
 160 TS. Huỳnh Minh Sơn Trung tâm Thông tin Học liệu và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 39
 161 TS. Trần Thị Mai An Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 39
 162 PGS.TS. Lâm Chí Dũng Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 38
 163 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Vũ Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 38
 164 PGS.TS. Lưu Trang Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 38
 165 ThS. Nguyễn Xuân Hiền Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 38
 166 TS. Đoạn Chí Cường Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 38
 167 TS. Trịnh Sơn Hoan Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 38
 168 ThS. Hồ Thanh Hải Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm 38
 169 TS. Trần Văn Sáng Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 37
 170 TS. Nguyễn Duy Phương Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm 37
 171 PGS.TS. Hoàng Ngọc Đồng Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 37
 172 PGS.TS. Trần Ngọc Ánh Khoa Lý luận Chính trị - Khác 37
 173 TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế 36
 174 TS. Lê Thị Minh Hằng Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 36
 175 PGS.TS. Nguyễn Văn Hướng Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 36
 176 TS. Nguyễn Văn Sang Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm 36
 177 TS. Hoàng Thế Hải Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 36
 178 TS. Cao Xuân Hữu Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 36
 179 TS. Lê Thị Phương Mai Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 36
 180 TS. Phan Thị Yến Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 35
 181 TS. Phạm Thành Hưng Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa 35
 182 TS. Nguyễn Tiến Thừa Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 35
 183 TS. Đàm Nguyễn Anh Khoa Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 35
 184 TS. Phan Lê Minh Tú Bộ môn - Khoa Y Dược 35
 185 TS. Trương Văn Cảnh Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 35
 186 TS. Dương Hữu Ái Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  35
 187 PGS.TS. Nguyễn Phong Nam Đã về hưu - Nghỉ Hưu 35
 188 TS. Hoàng Thị Thanh Hà Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 35
 189 TS. Lê Quốc Huy Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 35
 190 GS.TS. Võ Xuân Tiến Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 35
 191 PGS.TS. Đặng Văn Mỹ Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 35
 192 TS. Mai Thị Kiều Liên Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 35
 193 TS. Lê Văn Thao Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 35
 194 PGS.TS. Nguyễn Thành Đạt Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 35
 195 TS. Nguyễn Sỹ Toàn Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 35
 196 PGS.TS. Nguyễn Văn Yến Đã về hưu - Nghỉ Hưu 34
 197 TS. Đinh Bảo Ngọc Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 34
 198 TS. Nguyễn Lan Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 34
 199 PGS.TS. Lê Thành Bắc Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 34
 200 PGS.TS. Nguyễn Văn Cường Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 34
 201 TS. Phạm Công Thắng Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 34
 202 TS. Nguyễn Đình Minh Tuấn Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 34
 203 ThS. Ngô Thị Hường Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 34
 204 TS. Nguyễn Tùng Lâm Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 33
 205 TS. Nguyễn Lê Hòa Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 33
 206 ThS. Trần Thị Phương Anh Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 33
 207 PGS.TS. Dương Minh Quân Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 33
 208 TS. Nguyễn Duy Nhật Viễn Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 33
 209 PGS.TS. Lê Quang Sơn Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 33
 210 TS. Lê Dân Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 33
 211 TSKH. Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 33
 212 PGS.TS. Đường Nguyễn Hưng Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 32
 213 TS. Hồ Trần Anh Ngọc Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 32
 214 PGS.TS. Lê Đình Sơn Đã về hưu - Nghỉ Hưu 32
 215 PGS.TS. Phạm Quý Mười Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 32
 216 TS. Nguyễn Văn Hiệu Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 32
 217 PGS.TS. Nguyễn Chánh Tú Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 32
 218 TS. Nguyễn Thị Ngọc Yến Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 32
 219 TS. VŨ HUY CÔNG Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 31
 220 PGS.TS. Nguyễn Bá Trung Bộ môn - Khoa Y Dược 31
 221 TS. Đặng Vinh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  31
 222 TS. Đào Ngọc Thế Lực Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 31
 223 TS. Nguyễn Thị Trúc Loan Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 31
 224 TS. Lê Minh Đức Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 31
 225 TS. Phạm Thị Mỹ Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 31
 226 TS. Phùng Việt Hải Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 31
 227 TS. Hoàng Văn Thạnh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 31
 228 TS. Trần Ngọc Hải Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 31
 229 TS. Võ Thanh Sơn Ca Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 31
 230 PGS.TS. Trần Xuân Bách Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm 31
 231 TS. Phạm Ngọc Vinh Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 31
 232 TS. Bùi Thị Minh Thu Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 31
 233 TS. Lưu Đức Lịch Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 31
 234 TS. Nguyễn Tiên Hoàng Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 30
 235 TS. Bùi Quốc Việt Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 30
 236 ThS. Bùi Văn Hùng Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 30
 237 PGS.TS. Đoàn Thị Thu Loan Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 30
 238 PGS.TS. Đoàn Ngọc Phi Anh Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế 30
 239 TS. Đinh Bá Khương Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 30
 240 TS. Nguyễn Văn Tấn Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 30
 241 TS. Nguyễn Duy Thảo Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 30
 242 ThS. Nguyễn Hữu Lực Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 30
 243 TS. Nguyễn Kim Ánh Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 30
 244 TS. Lê Hoài Nam Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 30
 245 TS. Phạm Thị Thanh Thảo Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 30
 246 TS. Sử Ngọc Diệp Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 30
 247 TS. Đặng Đại Thọ Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  30
 248 TS. Ngô Thanh Nghị Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 29
 249 TS. Kiều Thị Kính Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 29
 250 TS. Ngô Thị Khuê Thư Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 29
 251 TS. Nguyễn Thị Thiều Quang Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế 29
 252 TS. Đặng Đức Long Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 29
 253 ThS. Nguyễn Thu Hà Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 29
 254 TS. Nguyễn Quốc Tuấn Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 29
 255 TS. Nguyễn Thị Hương Khoa Thống kê - Tin học - Khác 29
 256 TS. Nguyễn Hiệp Ban Quản lý ODA - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 29
 257 TS. Đặng Tùng Lâm Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 29
 258 TS. Nguyễn Hoàng Mai Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 29
 259 TS. Võ Như Tiến Đã về hưu - Nghỉ Hưu 29
 260 GS.TSKH. Phan Quang Xưng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 29
 261 TS. Lê Khánh Toàn Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 29
 262 TS. Trần Thanh Sơn Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 29
 263 ThS. Lê Vũ Trường Sơn Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 29
 264   29
 265 TS. Nguyễn Xuân Tiến Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 29
 266 TS. Trương Đình Quốc Bảo Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 28
 267 TS. Phạm Anh Đức Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 28
 268 ThS. Hoàng Hà Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 28
 269 PGS.TS. Lê Thị Kim Oanh Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 28
 270 TS. Nguyễn Trung Kiên Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế 28
 271 TS. Nguyễn Thị Anh Thư Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 28
 272 Nguyễn Hữu Thành Phòng Công tác Sinh viên - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 28
 273 TS. Bùi Thị Thanh Diệu Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 28
 274 TS. Bùi Việt Phú Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 28
 275 TS. Nguyễn Minh Tiến Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 28
 276 TS. Phạm Duy Dưởng Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 28
 277 TS. Huỳnh Thanh Tùng Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 28
 278 TS. Nguyễn Văn Tê Rôn Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 28
 279 TS. Phan Viết Nhựt Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 27
 280 TS. Ngô Thị Minh Phương Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 27
 281 TS. Trần Triệu Khải Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 27
 282 TS. Phạm Anh Phương Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 27
 283 PGS.TS. Phan Trần Đăng Khoa Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 27
 284 TS. Lê Thị Thu Hiền Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 27
 285 ThS. Đỗ Minh Đức Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 27
 286 TS. Huỳnh Việt Thắng Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 27
 287 Đỗ Thị Hằng Nga Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 27
 288 TS. Vương Thị Bích Thủy Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm 27
 289 TS. Phạm Thị Tố Như Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ 27
 290 TS. Huỳnh Phương Nam Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa 26
 291 TS. Nguyễn Thị Đông Phương Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 26
 292 TS. Lê Thị Phương Loan Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 26
 293 ThS. Trần Ngọc Sơn Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 26
 294 TS. Trần Thị Hồng Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 26
 295 PGS.TS. Nguyễn Văn Dũng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 26
 296 ThS. Nguyễn Thị Hương Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm 26
 297 ThS. Nguyễn Hoài Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 26
 298 ThS. Nguyễn Lê Châu Thành Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 26
 299 TS. Nguyễn Thị Trâm Anh Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 26
 300 TS. Phan Đình Vấn Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 26
 301 TS. Phạm Ngọc Quang Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 26
 302 TS. Lê Minh Sơn Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 26
 303 TS. Nguyễn Đức Sỹ Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 26
 304 TS. Nguyễn Văn Minh Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 26
 305 ThS. Lê Đình Quang Phúc Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 26
 306 TS. Trần Thị Phú Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 26
 307 PGS.TS. Nguyễn Thanh Tùng Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 26
 308 TS. Võ Anh Vũ Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 25
 309 ThS. Lê Thị Ngọc Hoa Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 25
 310 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lợi Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 25
 311 TS. Lê Hồng Lâm Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 25
 312 TS. Bùi Thị Thơ Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 25
 313 TS. Lê Hùng Khoa Xây dựng Công trình thủy - Khác 25
 314 TS. Lưu Ngọc An Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 25
 315 TS. Phạm Thanh Phong Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 25
 316 TS. Phan Như Thúc Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 25
 317   25
 318 ThS. Nguyễn Mạnh Hồng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 25
 319 ThS. Nguyễn Thị Kim Bình Đã về hưu - Nghỉ Hưu 25
 320 TS. Đào Thị Thanh Phượng Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 25
 321 TS. Ninh Thị Thu Thủy Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 25
 322 TS. Dương Thế Hy Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 25
 323 TS. Lê Bảo Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 24
 324 TS. Nguyễn Văn Thanh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 24
 325 PGS.TS. Nguyễn Hòa Nhân Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 24
 326 ThS. Nguyễn Độ Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 24
 327 TS. Trần Mạnh Lục Đã về hưu - Nghỉ Hưu 24
 328 TS. Võ Thị Kim Anh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 24
 329 TS. Huỳnh Ngọc Mai Kha Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 24
 330 TS. Ninh Khánh Duy Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 24
 331 PGS.TS. Lê Văn Dũng Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 24
 332 ThS. Trần Văn Líc Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 24
 333   24
 334 ThS. Phạm Minh Mận Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 24
 335 TS. Bùi Hệ Thống Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 24
 336 TS. Phan Chi Uyên Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 24
 337 TS. Phạm Thị Trang Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 24
 338 TS. Nguyễn Thanh Trường Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 24
 339 TS. Trương Thị Vân Anh Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 24
 340   24
 341 TS. Nguyễn Quang Vũ Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  24
 342   23
 343 TS. Phan Văn Thành Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  23
 344 TS. Nguyễn Phú Thắng Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 23
 345   23
 346 TS. Nguyễn Đình Lầu Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 23
 347 ThS. Phạm Thị Ngọc Ly Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 23
 348 TS. Lê Thị Xuân Thuỳ Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 23
 349 TS. Lê Văn Thảo Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 23
 350 ThS. Trương Thị Thu Hà Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 23
 351 TS. Phan Hoàng Long Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế 23
 352 TS. Nguyễn Thị Hải Vân Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 23
 353 PGS.TS. Trần Quang Hưng Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 23
 354 TS. Nguyễn Thanh Hội Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 23
 355 ThS. Phan Ngọc Thiết Kế Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 23
 356 TS. Nguyễn Việt Hải Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 23
 357 TS. Cao Văn Lâm Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 23
 358 TS. Nguyễn Đức Hiển Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  23
 359   23
 360 PGS.TS. Ngô Hà Tấn Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 23
 361 PGS.TS. Nguyễn Thị Diệu Hằng Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa 23
 362 TS. Lê Thị Thu Hằng Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 22
 363 ThS. Ông Nguyên Chương Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 22
 364 TS. Võ Châu Tuấn Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 22
 365 PGS.TS. Nguyễn Văn Chính Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 22
 366 TS. Phan Đình Chung Khoa Điện - Khác 22
 367 TS. Nguyễn Linh Nam Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 22
 368 TS. Lê Thị Mai Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 22
 369 TS. Nguyễn Thanh Sơn Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 22
 370 TS. Phan Nguyễn Duy Minh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 22
 371 TS. Hồ Trần Ngọc Oanh Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 22
 372 TS. Trần Thị Thùy Oanh Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 22
 373 ThS. Trần Thị Ngọc Tran Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 22
 374 TS. Phan Thị Phú Quyến Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 22
 375   22
 376 PGS.TS. Nguyễn Thế Dương Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 22
 377 TS. Hồ Lê Hân Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 22
 378 TS. Huỳnh Lời Bộ môn - Khoa Y Dược 22
 379 ThS. Hoàng Thị Kim Liên Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 22
 380 TS. Võ Thị Thanh Thảo Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  21
 381 TS. Văn Hùng Trọng Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  21
 382   21
 383 TS. Đặng Thị Thu Trang Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế 21
 384 TS. Đỗ Lê Hưng Toàn Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 21
 385 TS. Dương Nguyễn Minh Huy Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 21
 386 ThS. Đàm Minh Anh Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 21
 387 TS. Phan Tiến Vinh Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 21
 388 TS. Mai Anh Đức Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 21
 389 TS. Phan Minh Đức Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 21
 390 ThS. Võ Hùng Cường Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  21
 391 PGS.TS. Đặng Công Thuật Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 21
 392 TS. Châu Ngọc Tuấn Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 21
 393 TS. Lê Hải Trung Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 21
 394 TS. Nguyễn Công Hành Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 21
 395 TS. Dụng Văn Lữ Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 21
 396 TS. Ngô Minh Trí Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 21
 397 TS. Nguyễn Duy Cường Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 21
 398 TS. Lê Minh Tiến Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 21
 399 TS. Hoàng Phương Tùng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 21
 400 TS. HOÀNG VĂN HẢI Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 21
 401 TS. Phan Thế Anh Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 21
 402 TS. Huỳnh Tấn Tiến Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa 21
 403 TS. Võ Thị Quỳnh Nga Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 21
 404 ThS. Nguyễn Văn Thịnh Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 21
 405   21
 406 PGS.TS. Hoàng Dương Hùng Chuyển công tác - Chuyển công tác 21
 407 PGS.TS. Trần Thị Xô Đã về hưu - Nghỉ Hưu 20
 408 TS. Phan Đình Hào Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 20
 409 PGS.TS. Đinh Minh Diệm Đã về hưu - Nghỉ Hưu 20
 410 ThS. Trần Thị Nga Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 20
 411 TS. Đặng Thiên Bình Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 20
 412 TS. Đoàn Thị Vân Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 20
 413 TS. Nguyễn Thị Bích Thủy Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 20
 414 TS. Nguyễn Võ Huyền Dung Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 20
 415 TS. Phan Đình Anh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 20
 416 TS. Hoàng Đình Triển Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 20
 417 TS. Nguyễn Quốc Huy Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 20
 418 TS. Đường Thị Liên Hà Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế 20
 419 TS. Đỗ Thị Thúy Vân Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 20
 420 TS. Huỳnh Thị Minh Trúc Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 20
 421 ThS. Đoàn Viết Long Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 20
 422   20
 423 TS. Nguyễn Sơn Tùng Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 20
 424 ThS. Phạm Thị Lấm Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 20
 425 TS. Lê Thị Minh Đức Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  20
 426 TSKH. Lê Thị Mỹ Hạnh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  19
 427 Nguyễn Thị Hoa Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 19
 428 TS. Nguyễn Khánh Quang Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 19
 429 TS. Võ Duy Phúc Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 19
 430 TS. Lê Thị Thu Nga Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  19
 431 ThS. Trương Ngọc Sơn Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 19
 432 TS. Trương Thị Thu Hiền Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 19
 433   19
 434 TS. Nguyễn Thị Diệu Liên Bộ môn - Khoa Y Dược 19
 435 TS. Nguyễn Thanh Bình Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 19
 436 TS. Phạm Văn Ngọc Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 19
 437 TS. Nguyễn Minh Hoàng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 19
 438 TS. Hà Phước Vũ Phòng Kế hoạch - Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 19
 439 TS. Trần Trung Việt Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 19
 440 TS. Nguyễn Lương Vương Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 19
 441 TS. Trần Văn Hưng Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 19
 442   19
 443 TS. Võ Tuấn Minh Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 19
 444 TS. Nguyễn Quang Trung Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa 19
 445 ThS. Phạm Thị Phương Trang Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 19
 446 TS. Trần Đức Học Chuyển công tác - Chuyển công tác 19
 447 TS. Lê Trung Hiếu Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 19
 448 TS. Bùi Minh Hiển Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 19
 449 TS. Trần Minh Sang Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 19
 450 TS. Nguyễn Thị Mỹ Đức Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 19
 451 PGS.TS. Dương Việt Dũng Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 19
 452 ThS. Bùi Văn Vân Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 19
 453 TS. Nguyễn Anh Duy Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 19
 454 TS. Hoàng Lê Uyên Thục Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 19
 455 ThS. Nguyễn Hoàng Vĩnh Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 19
 456 TS. Nguyễn Hữu Bình Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ 19
 457 TS. Hoàng Thị Mỹ Lệ Khoa Điện - Điện tử - Khác 19
 458 PGS.TS. Phan Quí Trà Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 19
 459 TS. Ngũ Thiện Hùng Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 18
 460 TS. Nguyễn Thành Văn Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 18
 461 ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  18
 462 TS. Nguyễn Quý Tuấn Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm 18
 463 ThS. Võ Anh Tuấn Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 18
 464 ThS. Lê Thị Kim Anh Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 18
 465 ThS. Phan Thị Kim Thủy Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 18
 466 TS. Tôn Thất Tú Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 18
 467 TS. Nguyễn Văn Đông Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 18
 468 TS. Lê Văn Tụy Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 18
 469 TS. Võ Hoàng Diễm Trinh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 18
 470 TS. Hồ Phan Hiếu Lãnh Đạo khoa - Khoa Giáo dục Quốc phòng và An ninh 18
 471 ThS. Nguyễn Chí Cường Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 18
 472 ThS. Võ Diệp Ngọc Khôi Chuyển công tác - Chuyển công tác 18
 473   18
 474 ThS. Trần Vĩnh An Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 18
 475 PGS.TS. BS. Nguyễn Đăng Quốc Chấn Bộ môn - Khoa Y Dược 18
 476 ThS. Lê Thị Duyên Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 18
 477 TS. Nguyễn Duy Thái Sơn Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 18
 478 ThS. Mai Văn Bảy Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 18
 479 TS. Nguyễn Đình Chương Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 18
 480 TS. Nguyễn Hồ Sĩ Hùng Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 18
 481 TS. Hồ Hồng Quyên Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 18
 482 TS. Nguyễn Hồng Việt Phương Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 18
 483 TS. Nguyễn Tấn Thuận Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 18
 484 TS. Nguyễn Thị Thanh Ngân Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 18
 485 TS. Đào Duy Tuấn Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 18
 486 TS. Nguyễn Vũ Anh Quang Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  18
 487 TS. Hoàng Thị Diệu Hương Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 17
 488   17
 489 TS. Vương Phương Hoa Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 17
 490 ThS. Trần Thị Thu Thảo Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 17
 491 TS. Vương Công Đạt Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  17
 492 TS. Nguyễn Văn Huy Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 17
 493 TS. Đỗ Khắc Trung Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 17
 494 TS. Phạm Văn Trung Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 17
 495 TS. Tăng Duệ Âu Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 17
 496 TS. Giáp Quang Huy Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 17
 497 TS. Hoàng Thị Bích Ngọc Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 17
 498 TS. Nguyễn Thị Mỹ Hằng Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 17
 499 TS. Hồ Thị Hải Ly Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 17
 500 TS. Nguyễn Hữu Quý Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ 17
 501 TS. Huỳnh Ngọc Thọ Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  17
 502 TS. Trịnh Trung Hiếu Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 17
 503 TS. Nguyễn Thị Minh Xuân Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 17
 504 ThS. Thái Thị Bích Vân Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 17
 505 TS. Trần Tấn Vinh Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 17
 506 TS. Nguyễn Quốc Định Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 17
 507 TS. Lê Diên Tuấn Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 17
 508 PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm Thư viện - Trường Đại học Kinh tế 16
 509 ThS. Phan Thị Thanh Trúc Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 16
 510 TS. Đặng Hùng Vĩ Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm 16
 511 TS. Nguyễn Thị Hà Phương Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 16
 512 TS. Nguyễn Thị Kim Trúc Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 16
 513 TS. Lê Thị Như Ý Đã về hưu - Nghỉ Hưu 16
 514 ThS. Trần Thị Thuỳ Trang Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 16
 515 ThS. Lê Vũ Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 16
 516 ThS. Lê Sao Mai Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 16
 517 ThS. Ngô Thị Hiền Trang Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 16
 518 ThS. Bùi Trúc Linh Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 16
 519 TS. Trịnh Lê Huyên Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 16
 520 TS. Nguyễn Hà Huy Cường Trung tâm Phát triển Phần mềm - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 16
 521 TS. Dương Ngọc Pháp Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  16
 522 TS. Trần Thị Yến Minh Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 16
 523 TS. TRẦN XUÂN QUỲNH Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 16
 524 TS. Hoàng Trần Thế Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 16
 525 ThS. Vũ Văn Thanh Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 16
 526 TS. Đỗ Thanh Huyền Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 16
 527 TS. Lê Năng Định Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 16
 528 TS. Trần Thị Minh Phương Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 16
 529 ThS. Nguyễn Trường Huy Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 16
 530 TS. Nguyễn Đức Chỉnh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 16
 531 ThS. Lê Vũ Khánh Trang Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 16
 532 TS. Nguyễn Thị Tú Trinh Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa 16
 533 TS. Hoàng Nhật Quy Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 16
 534 TS. Trần Thị Sáu Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 16
 535 ThS. Ngô Thị Hiền Trang Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  16
 536 TS. Nguyễn Thị Uyên Nhi Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 16
 537   15
 538 TS. Nguyễn Văn Lợi Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  15
 539 TS. Nguyên Thu Trang Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 15
 540 Cao Trí Dũng Trung tâm Hỗ trợ sinh viên và Quan hệ doanh nghiệp - Trường Đại học Kinh tế 15
 541 ThS. Nguyễn Thị Kim Loan Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 15
 542 TS. Nguyễn Thị Hà Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 15
 543 TS. Trương Thị Bích Thanh Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 15
 544 TS. Nguyễn Thị Mỹ Hương Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 15
 545 TS. Lê Hà Như Thảo Phòng Khảo thí - ĐBCLGD - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  15
 546 ThS. Doãn Văn Đông Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 15
 547   15
 548 TS. Trần Vũ Chi Mai Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 15
 549 ThS. Dương Đình Tùng Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm 15
 550 TS. Bùi Trung Hiệp Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 15
 551 TS. Phan Thành Long Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 15
 552 TS. Nguyễn Bá Vũ Chính Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 15
 553 ThS. Nguyễn Văn Thái Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 15
 554 TS. Phạm Mỹ Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 15
 555 TS. Nguyễn Thị Thu Trang Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 15
 556 ThS. Bùi Đình Tuân Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 15
 557 TS. Thái Thị Hồng Ân Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 15
 558 TS. Trần Nhân Tâm Quyền Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 15
 559 TS. Trần Thị Ngọc Sương Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 15
 560 Nguyễn Thị Ái Nhi Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 15
 561 TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 15
 562 TS. Nguyễn Ngọc Anh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 15
 563 TS. Nguyễn Thị Hoàng Anh Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ 15
 564 ThS. Nguyễn Hữu Tâm Thu Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 15
 565   15
 566 ThS. Phan Thị Hà Thanh Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa 15
 567 TS. Trần Quang Hải Đã về hưu - Nghỉ Hưu 15
 568 ThS. Trần Đình Mai Đã về hưu - Nghỉ Hưu 15
 569 TS. Dương Mộng Hà Đã về hưu - Nghỉ Hưu 15
 570   14
 571 TS. Trương Ngọc Châu Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 14
 572 TS. Nguyễn Thị Thuỷ Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 14
 573 TS. Phạm Duy Vũ Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Khác 14
 574 PGS.TS. Trần Văn Vang Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 14
 575 TS. Nguyễn Thị Bích Thu Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 14
 576 TS. Bùi Bích Hạnh Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm 14
 577 TS. Trần Minh Thảo Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 14
 578 ThS. Trần Phan Hiếu Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm 14
 579   14
 580 TS. Bùi Quang Hiếu Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 14
 581 TS. Thái Ngọc Sơn Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 14
 582 TS. Nguyễn Phi Hùng Ban Giám đốc - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 14
 583 ThS. Nguyễn Thanh Giang Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 14
 584 TS. Nguyễn Quang Trung Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 14
 585 TS. Bạch Quốc Sĩ Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 14
 586 TS. Trương Trần Trâm Anh Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 14
 587 TS. Tạ Thị Tố Quyên Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 14
 588   14
 589 ThS. Nguyễn Thị Triều Tiên Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 14
 590 TS. Lê Lý Thùy Trâm Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 14
 591 TS. Nguyễn Quang Tùng Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 14
 592 Trương Thị Hoa Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 14
 593 TS. Lê Văn Minh Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  14
 594 ThS. Nguyễn Hoàng Minh Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 14
 595 TS. Nguyễn Thị Khánh Hồng Phòng KT, ĐBCLGD - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 14
 596 ThS. Phạm Tuấn Anh Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  14
 597 ThS. Nguyễn Văn Chức Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 14
 598 TS. Đỗ Quang Trung Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 14
 599 ThS. Nguyễn Hoàng Tùng Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 14
 600 TS. Nguyễn Thanh Hoài Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  14
 601 ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  14
 602 TS. Từ Ánh Nguyệt Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 14
 603 TS. Vũ Đình Chinh Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 14
 604 TS. Nguyễn Danh Ngọc Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 14
 605 TS. Huỳnh Ngọc Thành Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 14
 606 TS. Võ Trần Anh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 14
 607 ThS. Nguyễn Thái Dương Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13
 608 TS. Phạm Thị Bé Loan Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 13
 609 ThS. PHÙNG MINH TÙNG Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13
 610 TS. Mạc Thị Hà Thanh Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 13
 611 TS. Đoàn Thị Ngọc Cảnh Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 13
 612 Nguyễn Thị Phương Trang Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 13
 613 TS. Lê Quốc Chơn Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13
 614 TS. Nguyễn Ngọc Thạch Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 13
 615 TS. Kiều Mạnh Hùng Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 13
 616 TS. Nguyễn Tấn Khoa Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13
 617 TS. Trần Thị Phương Huyền Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13
 618 ThS. Ngô Thị Mỵ Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13
 619 TS. Trần Quang Dần Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 13
 620 TS. Ngô Phi Mạnh Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 13
 621 TS. Huỳnh Nhật Tố Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 13
 622 TS. Nguyễn Thị Thu Hồng Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 13
 623 TS. Nguyễn Thị Lan Anh Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 13
 624 ThS. Nguyễn Thị Bích Hằng Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 13
 625 TS. Vũ Thường Linh Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 13
 626 Đoàn Lê Anh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13
 627 TS. Lưu Thiên Hương Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13
 628 TS. Lê Thị Thanh Tịnh Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 13
 629 TS. Trần Thế Vũ Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 13
 630 ThS. Lê Phương Dung Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 13
 631 TS. Trịnh Công Duy Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 13
 632 TS. Phan Thị Hoa Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 13
 633 ThS. Trần Thị Mỹ Châu Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  13
 634 ThS. Phan Huy Quảng Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 13
 635 TS. Nguyễn Năng Hùng Vân Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa 13
 636 TS. Phan Thị Đỗ Quyên Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 13
 637 ThS. Huỳnh Thị Kim Hà Văn phòng Công Đoàn ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 13
 638 TS. Võ Quang Trí Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 13
 639 TS. Ngô Thái Bích Vân Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 13
 640 TS. Đoàn Việt Lê Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 13
 641 ThS. Phan Thị Nhung Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 13
 642 ThS. Phạm Dương Thu Hằng Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 13
 643 TS. Nguyễn Đức Hùng Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ 13
 644 TS. Trần Đình Khôi Quốc Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 13
 645 TS. Bùi Xuân Vững Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 13
 646 TS. Dương Anh Hoàng Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 13
 647 ThS. Nguyễn Biên Cương Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 13
 648 TS. Hoàng Dũng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 12
 649   12
 650 TS. Lê Viết Dũng Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 12
 651 TS. Nguyễn Xuân Lãn Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 12
 652 ThS. Đoàn Chí Thiện Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 12
 653 TS. Cao Thị Xuân Phượng Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 12
 654 ThS. Nguyễn Tố Như Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 12
 655 TS. Nguyễn Thị Tường Vi Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 12
 656 TS. Nguyễn Hoàng Trung Hiếu Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 12
 657 ThS. Nguyễn Thị Lan Đã về hưu - Nghỉ Hưu 12
 658 TS. Nguyễn Phước Quý An Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 12
 659 Đoàn Thị Liên Hương Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 12
 660 TS. BS. Nguyễn Hữu Quốc Nguyên Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược 12
 661 TS. Đỗ Việt Hải Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 12
 662 ThS. Lê Thị Hồng Nghĩa Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 12
 663 ThS. Le Van Nguyen Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 12
 664 TS. Đặng Hoài Phương Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 12
 665 ThS. Nguyễn Văn Linh Phòng Hành Chính - Tổng Hợp - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 12
 666 ThS. Nguyễn Văn Tuyên Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 12
 667 ThS. Nguyễn Thị Thuý Hạnh Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 12
 668 ThS. Nguyễn Ký Viễn Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 12
 669 ThS. Nguyễn Anh Tuấn Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  12
 670 ThS. Mai Thị Phương Chi Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 12
 671 TS. Đinh Văn Tạc Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 12
 672 ThS. Trịnh Quỳnh Đông Nghi Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 12
 673 TS. Nguyễn Văn Quang Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 12
 674 TS. Hoàng Trọng Lâm Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 12
 675 TS. Đinh Nam Đức Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 12
 676 ThS. Nguyễn Thị Hải Yến Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 12
 677 TS. Nguyễn Thanh Hải Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 12
 678 TS. Nguyễn Thị Xuân Trang Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 12
 679 TS. Trần Thị Minh Dung Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 12
 680 TS. Ngô Đức Kiên Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 12
 681 TS. Võ Thị Bảy Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 12
 682 ThS. Trần Đình Long Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 12
 683   12
 684 ThS. Lê Ngọc Phương Trầm Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế 12
 685 TS. Lê Phước Cửu Long Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  12
 686 TS. Trần Anh Quang Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 12
 687 TS. Nguyễn Hồng Ngọc Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 12
 688 TS. Nguyễn Lâm Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 12
 689 TS. Nguyễn Ngọc Hậu Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 11
 690 TS. Nguyễn Thị Minh Trang Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ 11
 691 ThS. Lê Thị Thùy Linh Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 11
 692 TS. Nguyễn Xuân Bảo Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 11
 693 TS. Nguyễn Thị Thùy Dương Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 11
 694 ThS. Lê Thị Tuyết Anh Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 11
 695 TS. Hồ Văn Phi Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  11
 696   11
 697 ThS. Trịnh Ngọc Đạt Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 11
 698 Phạm Tuấn Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 11
 699 ThS. Lê Thị Phương Thảo Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 11
 700 ThS. Ngô Thị Hoàng Vân Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 11
 701 ThS. Trương Thị Hiếu Hạnh Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 11
 702 ThS. Bùi Mai Cường Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 11
 703 ThS. Mai Lam Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  11
 704   11
 705 ThS. Nguyễn Ngọc Nhật Minh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 11
 706 ThS. Nguyễn Thị Hương Mai Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  11
 707 ThS. Kiều Thị Hòa Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 11
 708 TS. Huỳnh Thị Diễm Uyên Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 11
 709 TS. Đinh Thị Mỹ Hạnh Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 11
 710 TS. Lê Phong Nguyên Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 11
 711 ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 11
 712   11
 713 TS. Phan Thanh Sơn Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 11
 714 TS. Trương Quỳnh Châu Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 11
 715 ThS. Đào Thanh Hùng Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 11
 716 TS. Đoàn Nguyễn Trang Phương Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 11
 717 ThS. Nguyễn Đặng Thảo Nguyên Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 11
 718 TS. Phạm Văn Kiên Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 11
 719 TS. Phan Đặng My Phương Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 11
 720 TS. Nguyễn Thị Thuý Phượng Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 11
 721 TS. Đoàn Anh Tuấn Ban Cơ sở vật chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 11
 722 TS. Trần Thị Lan Anh Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 11
 723   11
 724 TS. Trần Thị Thu Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 11
 725 TS. Nguyễn Thị Thu Trang Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 11
 726 ThS. Trịnh Trung Hải Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  11
 727 ThS. Nguyễn Thị Bích Hường Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 11
 728 ThS. Huỳnh Hữu Hiền Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 11
 729 TS. Trần Anh Thiện Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 11
 730 TS. Nguyễn Đức Quận Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 11
 731 ThS. Phạm Thị Thu Hương Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 11
 732 TS. Bùi Thiên Lam Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 11
 733 TS. Võ Đình Hợp Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 10
 734 TS. Lê Thị Giao Chi Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 10
 735   10
 736 TS. Huỳnh Ngọc Hùng Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 10
 737 TS. Mai Chánh Trung Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 10
 738 TS. Phạm Hoài Hương Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 10
 739 TS. Vương Lê Thắng Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 10
 740 ThS. Lê Thị Mai Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 10
 741 ThS. Nguyễn Thanh Cường Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 10
 742 TS. Võ Đức Hoàng Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 10
 743 TS. Nguyễn Phạm Thế Nhân Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 10
 744 ThS. Đặng Bá Khắc Triều Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 10
 745 PGS.TSKH. Trần Quốc Chiến Đã về hưu - Nghỉ Hưu 10
 746 TS. Nguyễn Quang Như Quỳnh Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 10
 747 ThS. Ngô Tấn Thống Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 10
 748 TS. Đoàn Thụy Kim Phương Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 10
 749 ThS. Nguyễn Linh Giang Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  10
 750 ThS. Nguyễn Thành Thủy Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 10
 751 TS. Trần Tuấn Sơn Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 10
 752 TS. Dương Quốc Bảo Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa 10
 753 TS. Nguyễn Thanh Hương Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 10
 754 ThS. Hà Thị Minh Phương Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  10
 755 ThS. Trương Hoàng Tú Nhi Phòng Kế hoạch tài chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  10
 756 Võ Đức Ân Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 10
 757 ThS. Trần Thị Yến Anh Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 10
 758 ThS. Trần Lương Nguyệt Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  10
 759 TS. Nguyễn Quang Huy Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 10
 760 ThS. Đỗ Hoàng Ngân Mi Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 10
 761 KS. Phan Thanh Ngọc Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 10
 762 TS. Ngô Minh Đức Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 10
 763 ThS. Nguyễn Thị Phương Khuê Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 10
 764 TS. Nguyễn Văn Hiếu Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 10
 765 ThS. Hoàng Ngọc Ân Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 10
 766 TS. Trịnh Thế Anh Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm 10
 767 ThS. Đỗ Trần Hà Linh Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 10
 768 ThS. Lê Thị Châu Duyên Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 10
 769 TS. Đỗ Thị Kim Anh Chuyển công tác - Chuyển công tác 10
 770 TS. Trần Đức Mạnh Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 10
 771 ThS. Nguyễn Thị Hường Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 10
 772 TS. Võ Thắng Nguyên Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 10
 773 TS. Trần Thị Hương Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 10
 774 TS. Trần Quỳnh Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 10
 775 ThS. Võ Thị Giang Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 10
 776 Phạm Thị Kiều Duyên Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 10
 777 TS. Trần Thế Sơn Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  10
 778 TS. Trần Thảo An Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  9
 779 ThS. Lê Viết Trương Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  9
 780   9
 781 ThS. Trần Văn Thái Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  9
 782 ThS. Nguyễn Hồng Nguyên Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 9
 783 TS. Đặng Quang Hải Chuyển công tác - Chuyển công tác 9
 784 ThS. Nguyễn Trần Bảo Trân Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 9
 785   9
 786 ThS. Nguyễn Trường Thi Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 9
 787 ThS. Lê Nguyễn Hải Vân Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 9
 788 TS. Lê Viết Nho Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược 9
 789 ThS. Nguyễn Hữu Phúc Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 9
 790 ThS. Trà Lục Diệp Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 9
 791 ThS. Võ Nguyễn Thùy Trang Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 9
 792 TS. Hồ Văn Hùng Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 9
 793 ThS. Trần Như Bắc Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 9
 794 ThS. Nguyễn Thị Bích Bộ môn - Khoa Y Dược 9
 795 TS. Lê Thị Ngọc Phương Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 9
 796 TS. Nguyễn Kim Minh Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 9
 797 TS. Đặng Kim Hoàng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 9
 798 ThS. Đào Thị Ly Sa Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 9
 799 ThS. Võ Khánh Thoại Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 9
 800 ThS. Lê Thị Kim Oanh Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 9
 801 TS. Nguyễn Thị Huỳnh Lộc Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 9
 802   9
 803 ThS. Tăng Chánh Tín Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 9
 804 ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 9
 805 TS. Nguyễn Quang Minh Nhi Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 9
 806 TS. Trần Thị Ngọc Vỹ Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 9
 807 ThS. Lê Thị Phượng Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 9
 808   9
 809 TS. Trần Ngọc Hoàng Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 9
 810 ThS. Nguyễn Thị Nam Thanh Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 9
 811   9
 812 TS. Dương Thị Hồng Phấn Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 9
 813 ThS. Nguyễn Thị Thanh Vi Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 9
 814 ThS. Nguyễn Trần Thuần Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 9
 815 TS. Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 9
 816 TS. Tạ Ngọc Ly Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 9
 817 TS. Phạm Ngọc Tùng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 9
 818 TS. Thái Bá Chiến Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 9
 819 TS. Võ Đình Nam Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 9
 820 TS. Đào Thị Thanh Hà Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 9
 821 ThS. Lương Văn Thọ Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 9
 822 ThS. Lê Văn Thanh Sơn Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 9
 823 TS. Nguyễn Hoàng Thành Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 9
 824   9
 825 ThS. Bùi Thanh Huân Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 9
 826 TS. Hồ Hữu Tiến Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 9
 827 ThS. Huỳnh Văn Kỳ Ban Quản lý ODA - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 9
 828 TS. Nguyễn Ngọc Châu Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 9
 829 ThS. Nguyễn Đắc Lực Đã về hưu - Nghỉ Hưu 9
 830 TS. Nguyễn Đình Huấn Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 9
 831 TS. Phạm Kim Sơn Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 9
 832 ThS. Trần Gia Nguyên Thy Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 8
 833 ThS. Trần Thị Thuý Ngọc Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 8
 834 TS. Phan Thị Thanh Hồng Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 8
 835 PGS.TS. Lê Văn Sơn Đã về hưu - Nghỉ Hưu 8
 836 ThS. Nguyễn Văn Cang Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 8
 837 TS. Ngô Văn Dũng Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 8
 838 ThS. Ngô Tân Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 8
 839 TS. Phạm Thị Hương Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 8
 840 ThS. Đàm Hùng Phi Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 8
 841 TS. Đinh Thanh Liêm Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 8
 842 TS. Đỗ Kim Thành Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 8
 843 ThS. Phùng Khánh Chuyên Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 8
 844 ThS. Phạm Thị Hương Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 8
 845 ThS. Trương Thị Thanh Mai Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 8
 846 ThS. Nguyễn Thị Diệu Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 8
 847 ThS. Vũ Thu Hà Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  8
 848 ThS. Nguyễn Thị Kim Ngọc Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  8
 849 ThS. Dương Quang Thiện Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 8
 850 ThS. Đặng Thị Thanh Minh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  8
 851 TS. Nguyễn Lan Phương Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 8
 852 ThS. Lê Minh Hiệp Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ 8
 853 ThS. Nguyễn Xuân Trung Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 8
 854 TS. Trần Thị Ân Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 8
 855   8
 856 ThS. Võ Nguyễn Đức Phước Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 8
 857 TS. Nguyễn Hữu Phước Trang Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 8
 858 TS. Nguyễn Công Luyến Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 8
 859 ThS. Phan Quốc Toản Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 8
 860 Đặng Thị Hồng Dân Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 8
 861 Phạm Xuân Trung Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 8
 862 TS. Hoàng Nam Hải Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 8
 863 TS. Võ Quang Sơn Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 8
 864 ThS. Lê Thanh Hòa Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 8
 865 TS. Lê Trương Di Hạ Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 8
 866 TS. Phùng Nam Phương Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 8
 867   8
 868 ThS. Nguyễn Nữ Thùy Uyên Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 8
 869 TS. Lò Văn Pấng Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 8
 870 TS. Lê Viết Nhiệm Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược 8
 871 ThS. Đỗ Phú Ngưu Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 8
 872 Nguyễn Thị Mai Thủy Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 8
 873 ThS. Lê Văn Dương Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 8
 874 TS. Trần Hà Quân Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 8
 875 Nguyễn Thị Sáng Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 8
 876 Nguyễn Thúy Hằng Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 8
 877 ThS. Dương Hạnh Tiên Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 8
 878   8
 879 ThS. Cao Thị Nhâm Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 8
 880 ThS. Trần Quốc Hùng Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 8
 881 TS. Trần Lê Nhật Hoàng Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 8
 882 Nguyễn Thị Thanh Thanh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 8
 883 Đinh Trần Thanh Mỹ Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 8
 884 TS. Đinh Đức Hạnh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 8
 885 ThS. Lương Ánh Linh Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 8
 886 TS. Phan Thị Hằng Nga Bộ môn - Khoa Y Dược 8
 887 ThS. Nguyễn Minh Tâm Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 8
 888 ThS. Lương Xuân Thành Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  8
 889 ThS. Nguyễn Thị Hùng Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 8
 890   8
 891   8
 892 TS. Đặng Quang Hiển Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  7
 893 TS. Nguyễn Sỹ Thìn Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  7
 894 TS. Nguyễn Thị Hồng Yến Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 7
 895 ThS. Phạm Hồ Hà Trâm Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 7
 896 TS. Bùi Thị Xuyến Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 7
 897 ThS. Trần Khánh Linh Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 7
 898 TS. Lý Quỳnh Trân Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  7
 899 ThS. Đào Thị Linh Giang Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 7
 900 ThS. Hà Thị Hân Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 7
 901 ThS. Nguyễn Thị Bình Sơn Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 7
 902 TS. Nguyễn Thị Ái Lành Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 7
 903 ThS. Chu Mỹ Giang Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 7
 904 TS. Trịnh Thúy Hường Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 7
 905 TS. Trương Huỳnh Nga Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 7
 906 TS. Đặng Thị Tố Như Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 7
 907 ThS. Đinh Thị Mỹ Hương Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 7
 908 TS. Nguyễn Thị Xuân Linh Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 7
 909 TS. Nguyễn Văn An Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 7
 910 TS. Lê Thị Bích Ngọc Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 7
 911 ThS. Phạm Thị Ngọc Trinh Bộ môn - Khoa Y Dược 7
 912 ThS. Ngô Thanh Vũ Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 7
 913 ThS. Trần Danh Nhân Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 7
 914 TS. Ngô Đình Thanh Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 7
 915 ThS. Hồ Thị Kiều Oanh Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 7
 916 TS. Trần Văn Nam Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 7
 917 TS. Trần Thái Anh Âu Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 7
 918 ThS. Lê Xuân Quang Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 7
 919 ThS. Trương Thị Tú Trinh Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 7
 920 ThS. Cáp Kim Cương Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 7
 921 TS. Nguyễn Văn Hiệu Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 7
 922 ThS. Trần Lê Yên Hà Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 7
 923 ThS. Phạm Đình Long Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 7
 924 TS. Phùng Văn Sơn Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 7
 925 TS. Đinh Ngọc Hiếu Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 7
 926 ThS. Phan Nhật Long Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 7
 927 ThS. Trần Thị Kim Hồng Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 7
 928 ThS. Phạm Đức Hòa Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 7
 929 ThS. Nguyễn Thị Kim Thoa Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 7
 930 ThS. Trần Hồ Uyên Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 7
 931 ThS. Nguyễn Đăng Trình Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 7
 932 ThS. Lưu Thị Mai Thanh Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 7
 933 ThS. Phạm Thị Tài Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 7
 934 TS. Nguyễn Đặng Hoàng Thư Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 7
 935 ThS. Lê Thị Kim Dung Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 7
 936 ThS. Phạm Văn Phát Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 7
 937 TS. Nguyễn Thị Bảo Trâm Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 7
 938 ThS. Hoàng Bá Đại nghĩa Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 7
 939 ThS. Nguyễn Lê Lộc Tiên Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 7
 940 ThS. Vũ Thị Tuyết Mai Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  7
 941 ThS. Trần Minh Thông Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 7
 942 ThS. Nguyễn Hữu Tuân Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 7
 943 TS. Nguyễn Trúc Thuyên Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 7
 944 ThS. Mã Phước Hoàng Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 7
 945   7
 946 TS. Nguyễn Thị Mỹ Thanh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 7
 947 ThS. Trần Vũ Mai Yên Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 7
 948 TS. Đồng Ngọc Nguyên Thịnh Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 7
 949 ThS. Nguyễn Thị Kim Yến Phòng Thanh tra - Pháp chế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 7
 950 ThS. Nguyễn Văn Long Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 7
 951 TS. Đinh Thị Như Thảo Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 7
 952 TS. Cao Xuân Tuấn Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 7
 953 TS. Phan Đức Tuấn Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 7
 954 TS. Hạ Đình Trúc Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 7
 955   7
 956 ThS. Hoàng Thị Diệu Huyền Đã về hưu - Nghỉ Hưu 7
 957 TS. Lê Kỷ Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 7
 958   7
 959 ThS. Nguyễn Văn Nam Đã về hưu - Nghỉ Hưu 7
 960 ThS. Dương Thị Tuyết Đã về hưu - Nghỉ Hưu 6
 961 TS. Phan Văn Hiền Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 6
 962 ThS. Nguyễn Tiến Lương Đã về hưu - Nghỉ Hưu 6
 963 TS. Nguyễn Hồng Cử Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 6
 964 TS. Nguyễn Hoàng Hải Đã về hưu - Nghỉ Hưu 6
 965 ThS. Nguyễn Bá Trung Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 6
 966 ThS. Nguyễn Thị Vân Anh Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ 6
 967 TS. Hoàng Thành Đạt Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 6
 968 TS. Tô Văn Hùng Chuyển công tác - Chuyển công tác 6
 969   6
 970 ThS. Trần Duy Chung Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 6
 971   6
 972 ThS. Nguyễn Thị Thu Thuỷ Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 6
 973 ThS. Thân Vĩnh Dự Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 6
 974   6
 975 TRẦN PHƯỚC THANH Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 6
 976 ThS. Mai Thị Thùy Dương Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 6
 977 TS. Vũ Thị Hạnh Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 6
 978 TS. Trần Văn Luận Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 6
 979 ThS. Nguyễn Văn Bình Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  6
 980 TS. Đinh Thị Lệ Trâm Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 6
 981 ThS. Trần Văn Tâm Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 6
 982 TS. Võ Hồng Tâm Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế 6
 983 TS. Nguyễn Thị Thống Nhất Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 6
 984 TS. Tăng Anh Tuấn Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 6
 985 ThS. Lê Thiện Nhật Quang Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 6
 986 ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 6
 987 ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 6
 988   6
 989 Trần Thị Hương Xuân Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 6
 990 ThS. Lê Hữu Duy Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 6
 991 ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy Bộ môn - Khoa Y Dược 6
 992   6
 993 TS. Nguyễn Hữu Anh Vương Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 6
 994   6
 995 ThS. Lê Đức Châu Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 6
 996 ThS. Đào Thị Anh Thư Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 6
 997 ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 6
 998 TS. Huỳnh Thị Mỹ Hạnh Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 6
 999   6
 1000 ThS. Nguyễn Thị Lộc Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 6
 1001   6
 1002 TS. Đinh Thị Phượng Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm 6
 1003 ThS. Trương Phú Chí Hiếu Bộ môn - Khoa Y Dược 6
 1004 ThS. Phan Thị Thanh Vân Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 6
 1005 TS. Nguyễn Thị Thanh Quỳnh Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 6
 1006   6
 1007 TS. Trần Thanh Bình Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 6
 1008 ThS. Trần Văn Lộc Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 6
 1009 TS. Nguyễn Ngọc Uyên Phương Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 6
 1010 ThS. Nguyễn Thu Hằng Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 6
 1011 ThS. Trần Thị Ngọc Hoa Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 6
 1012 ThS. Nguyễn Văn Nam Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 6
 1013 TS. Chử Văn Tiệp Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 6
 1014 ThS. Lê Mạnh Linh Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 6
 1015 TS. Lâm Quang Linh Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa 6
 1016 ThS. Phạm Hữu Thật Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 6
 1017 ThS. Trần Văn Trường Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 6
 1018 TS. Nguyễn Văn Đông Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm 6
 1019 TS. Nguyễn Lê Thu Hiền Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 6
 1020 Nguyễn Hữu Nguyên Xuân Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế 6
 1021 Nguyễn Thị Lệ Quyên Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 6
 1022 ThS. Trương Thị Ánh Nguyệt Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 6
 1023 TS. Trần Nam Sinh Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 6
 1024 ThS. Ngô Lê Quân Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  6
 1025 ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  5
 1026 TS. Đặng Ngọc Thành Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 5
 1027 TS. Đỗ Hồng Hạnh Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 5
 1028 ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  5
 1029 ThS. Nguyễn Chí Thiện Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 5
 1030 ThS. Huỳnh Đức Trí Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1031 ThS. Mai Thị Phương Thảo Tổ Ngoại ngữ chuyên ngành - Trường Đại học Kinh tế 5
 1032 ThS. Hà Lê Hồng Ngọc Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 5
 1033 ThS. Phạm Thị Thu Hà Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 5
 1034 ThS. Văn Phạm Kim Thương Bộ môn - Khoa Y Dược 5
 1035 TS. Nguyễn Quỳnh Anh Trần Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 5
 1036 ThS. Nguyễn Hữu Nhân Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1037 ThS. Trần Nguyễn Phương Minh Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 5
 1038 ThS. Trần Quang Khải Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1039 Phan Liễn Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 5
 1040 Huỳnh Trúc Giang Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 5
 1041 ThS. Nguyễn Hữu Thanh Minh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 5
 1042 ThS. Dương Hưng Minh Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1043 ThS. Ninh Khánh Chi Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  5
 1044 ThS. Đỗ Anh Vũ Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1045 ThS. Nguyễn Kim Cường Phòng Thanh Tra Pháp chế - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  5
 1046 ThS. Lê Chí Phát Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 5
 1047 ThS. Võ Công Tuấn Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1048 TS. Trịnh Xuân Long Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1049 ThS. Nguyễn Thị Hằng Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 5
 1050 Mai Thị Thanh Chung Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 5
 1051 ThS. Nguyễn Thị Cúc Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1052 ThS. Nguyễn Tiến Dũng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1053 ThS. Hà Quốc Pháp Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 5
 1054 ThS. Lê Thị Thu Trang Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 5
 1055 TS. Lê Thị Trúc Loan Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 5
 1056 ThS. Võ Thị Vỹ Phương Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 5
 1057 ThS. Vũ Thị Thương Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 5
 1058   5
 1059 ThS. Huỳnh Võ Duyên Anh Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 5
 1060   5
 1061 CN. Ngô Minh Hiền Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 5
 1062   5
 1063 ThS. Đỗ Anh Tuấn Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 5
 1064 ThS. Nguyễn Thị Kha Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 5
 1065 ThS. Nguyễn Hoàng Anh Thư Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 5
 1066 TS. Trần Nguyễn Trâm Anh Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 5
 1067 ThS. Lê Đắc Anh Khiêm Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 5
 1068 ThS. Mai Thị Cẩm Nhung Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 5
 1069 ThS. Đào Thị Thu Hường Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  5
 1070 ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  5
 1071 ThS. Nguyễn Thị Thu Ngân Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  5
 1072   5
 1073   5
 1074 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Ly Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 5
 1075 ThS. Nguyễn Linh Giang Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1076 ThS. Trần Đức Quang Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1077 ThS. Vũ Thị Kiều Loan Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 5
 1078 TS. Hồ Mạnh Hùng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1079 TS. Nguyễn Thị Thu Hương Đã về hưu - Nghỉ Hưu 5
 1080 ThS. Đỗ Thị Phượng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 5
 1081 ThS. Trần Thị Kim Cúc Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 5
 1082 ThS. Nguyễn Phan Lâm Quyên Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 5
 1083   5
 1084 ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 5
 1085 ThS. Nguyễn Thị Sinh Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 5
 1086 TS. Bùi Trọng Ngoãn Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 5
 1087 ThS. Nguyễn Văn Hân Ban Kế hoạch Tài chính - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 5
 1088 ThS. Lê Văn Lạc Đã về hưu - Nghỉ Hưu 5
 1089 ThS. Bùi Thị Kim Yến Văn phòng Đảng uỷ ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 5
 1090 TS. Lê Tấn Duy Đã về hưu - Nghỉ Hưu 5
 1091 ThS. Lê Đức Tâm Đã về hưu - Nghỉ Hưu 5
 1092 ThS. Nguyễn Xuyên Đã về hưu - Nghỉ Hưu 5
 1093 ThS. Lê Thị Trâm Anh Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 5
 1094 ThS. Dương Thị Thuỳ Nhi Đã về hưu - Nghỉ Hưu 5
 1095 ThS. Đinh Thị Hoàng Triều Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 4
 1096 ThS. Nguyễn Thị Mỹ Phượng Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 4
 1097 ThS. Lê Thị Phi Đã về hưu - Nghỉ Hưu 4
 1098   4
 1099 ThS. Đỗ Thị Trường Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 4
 1100 ThS. Trần Quốc Việt Đã về hưu - Nghỉ Hưu 4
 1101 ThS. Nguyễn Đăng Thạch Đã về hưu - Nghỉ Hưu 4
 1102 TS. Bạch Quốc Tiến Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1103 ThS. NGUYỄN LAN PHƯƠNG Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1104 ThS. Huỳnh Phương Đông Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 4
 1105 ThS. Trịnh Thị Trinh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 4
 1106 ThS. Ngô Xuân Thuỷ Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 4
 1107   4
 1108 TS. Đoàn Thị Ngọc Trai Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 4
 1109 ThS. Phan Quang Như Anh Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 4
 1110 ThS. Lê Thị Hằng Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 4
 1111 ThS. Nguyễn Thị Hoa Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 4
 1112 ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 4
 1113 ThS. Trần Phước Cường Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1114 TS. Phạm Thị Đoan Trinh Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1115 ThS. Phan Quang Vinh Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1116 ThS. Lê Quang Sang Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 4
 1117   4
 1118 ThS. Huỳnh Bá Vang Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1119 ThS. Nguyễn Trung Kiên Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1120   4
 1121   4
 1122   4
 1123 ThS. Trần Thị Thanh Hương Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế 4
 1124 TS. Nguyễn Lê Bảo Ngọc Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 4
 1125 ThS. Ngô Lê Ngữ Anh Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 4
 1126 ThS. Dương Gia Đức Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1127 ThS. Lê Thị Na Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 4
 1128 ThS. Đặng Trần Minh Hiếu Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 4
 1129   4
 1130 ThS. Nguyễn Thị Việt Hà Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Khoa Y Dược 4
 1131 ThS. Cao Thị Xuân Mỹ Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 4
 1132   4
 1133 ThS. Lê Mỹ Linh Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 4
 1134 ThS. Duong Dinh Nghia Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1135 TS. Trần Đình Minh Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1136 TS. Nguyễn Thị Đông Phương Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1137 TS. Trần Niên Tuấn Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 4
 1138 ThS. Nguyễn Thị Trung Chinh Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 4
 1139 ThS. Trần Thanh Liêm Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 4
 1140 ThS. Trần Thị Khánh Hòa Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 4
 1141 Nguyễn Văn Din Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 4
 1142   4
 1143 ThS. Nguyễn Bình Nam Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1144 ThS. Hồ Dương Đông Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1145 ThS. Nguyễn Thái Trung Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ 4
 1146 ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 4
 1147 ThS. Mai Vân Anh Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 4
 1148 Trương Trung Phương Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 4
 1149 ThS. Trần Thị Hoàng Yến Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 4
 1150 ThS. Nguyễn Công Danh Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1151   4
 1152 ThS. Phan Thị Thanh Thúy Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 4
 1153 Lê Hữu Linh Viễn Bộ môn - Khoa Y Dược 4
 1154 Trần Phước Dinh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 4
 1155 Nguyễn Văn Thọ Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 4
 1156 ThS. Phạm Lý Triều Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1157   4
 1158 ThS. Trần Đăng Nhân Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 4
 1159 ThS. Đoàn Minh Thu Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 4
 1160 TS. Trần Thị Hoàng Giang Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 4
 1161 ThS. Bùi Phan Nhã Khanh Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 4
 1162 Nguyễn Cao Liên Phước Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 4
 1163 ThS. Lê Thị Kim Yến Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 4
 1164 ThS. Lê Thị Minh Trang Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 4
 1165 ThS. Trương Duy Nhật Phương Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 4
 1166 ThS. Nguyễn Hải Như Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm 4
 1167 TS. Nguyễn Thị Như Ý Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 4
 1168 ThS. Võ Thị Thúy Kiều Bộ môn - Khoa Y Dược 4
 1169   4
 1170 ThS. Trương Lê Bích Trang Bộ môn - Khoa Y Dược 4
 1171 ThS. Lưu Duy Vũ Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 4
 1172 TS. Trần Thiện Vũ Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  4
 1173 ThS. Trần Thị Hà Vân Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 4
 1174 ThS. Dương Việt Anh Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 4
 1175 ThS. Võ Văn Lường Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  4
 1176 TS. Trần Văn Đại Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  4
 1177 TS. Nguyễn Thanh Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  3
 1178 TS. Vương Công Đạt Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  3
 1179   3
 1180   3
 1181 BS. Lê Thị Hải Vân Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  3
 1182 ThS. Đỗ Hoàng Hải Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 3
 1183 TS. Vũ Thị Trà Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 3
 1184 Trần Thị Tuyết Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 3
 1185   3
 1186 ThS. Lê Thị Hoàng Minh Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 3
 1187 ThS. Lê Thị Thanh Nhàn Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 3
 1188 ThS. Võ Thị Minh Trí Bộ môn - Khoa Y Dược 3
 1189 ThS. Huỳnh Thuỳ Yên Khuê Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 3
 1190 ThS. Võ Thị Minh Nho Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1191 TS. Phạm Thị Kim Liên Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 3
 1192 ThS. Trần Thị Phương Hà Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 3
 1193   3
 1194   3
 1195 ThS. Đỗ Nguyệt Ánh Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 3
 1196 Nguyễn Danh Khôi Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 3
 1197 ThS. Phan Trọng Thanh Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  3
 1198   3
 1199 TS. Nguyễn Thị Minh Tâm Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 3
 1200   3
 1201 ThS. Nguyễn Thị Hồng Phượng Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 3
 1202 ThS. Trương Mai Anh Thư Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 3
 1203 Phan Trần Đức Minh Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 3
 1204 TS. Đoàn Ngọc Trà My Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1205 ThS. Nguyễn Đức Long Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 3
 1206 Trần Ngọc Quyên Quyên Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1207 Tống Duy Quốc Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 3
 1208 ThS. Hồ Thị Thục Nhi Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1209 ThS. Nguyễn Thành Nam Bộ môn - Khoa Y Dược 3
 1210 ThS. Thái Vũ Hiền Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1211 ThS. Trương Thị Lan Nhi Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 3
 1212 Nguyễn Lưu Diệp Ánh Trung tâm CNTT & Học liệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1213 ThS. Dương Thị Thúy Quỳnh Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 3
 1214 TS. Trần Mạnh Hùng Bộ môn - Khoa Y Dược 3
 1215 ThS. Phạm Thị Kim Thảo Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1216 ThS. Huỳnh Thị Tâm Thương Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 3
 1217 TS. Đặng Trung Thành Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế 3
 1218 ThS. Phạm Ngọc Ái Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 3
 1219 ThS. Trần Thanh Bình Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1220 ThS. Lê Thị Hiền Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 3
 1221 TS. Nguyễn Văn Thiên Ân Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1222 ThS. Nguyễn Thị Anh Thư Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 3
 1223   3
 1224 ThS. Thái Quỳnh Châu Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1225 ThS. Phạm Thị Thùy Trang Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 3
 1226   3
 1227 Hoàng Thị Mai Sa Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 3
 1228   3
 1229   3
 1230   3
 1231 TS. Ngô Quang Vinh Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1232 ThS. Huỳnh Thị Ngọc Châu Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 3
 1233 ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy Đã về hưu - Nghỉ Hưu 3
 1234   3
 1235 Đinh Nguyễn Khánh Phương Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  3
 1236 Nguyễn Thị Yến Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 3
 1237   3
 1238   3
 1239 Đoàn Thị Hoài Nam Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1240 ThS. Võ Lê Hoàng Quyên Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1241 ThS. Bùi Thị Hương Lan Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1242 ThS. Nguyễn Trần Uyên Nhi Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1243 ThS. Hoàng Phan Thanh Nga Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1244 Ðinh Quang Trung Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 3
 1245 ThS. Trần Uyên Trang Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  3
 1246 TS. Lê Minh Thái Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  3
 1247 ThS. Đinh Hoài Nam Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1248 ThS. Đỗ Thế Cần Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1249 ThS. Đỗ Hoàng Rong Ly Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1250 ThS. Đỗ Thị Quỳnh Hoa Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1251 ThS. Nguyễn Công Vinh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 3
 1252 ThS. Nguyễn Thị Lan Anh Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 3
 1253 ThS. Nguyễn Thị Hải Yến Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 3
 1254 ThS. Phan Thị Quỳnh Lam Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm 3
 1255 ThS. Đinh Thị Thanh Phòng Đào tạo - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 3
 1256 ThS. Nguyễn Thị Trúc Phương Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 3
 1257 TS. Nguyễn Công Thùy Trâm Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 3
 1258 ThS. Nguyễn Bá Thế Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 3
 1259 Lê Thị Hải Anh Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 3
 1260 TS. Trần Phước Trữ Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 3
 1261 ThS. Lê Viết Thành Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1262 ThS. Đoàn Duy Bình Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 3
 1263 ThS. Phan Thị Thúy Hằng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1264 ThS. Nguyễn Tấn Hưng Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1265 ThS. Lê Thị Thanh Hương Đã về hưu - Nghỉ Hưu 3
 1266 TS. Lê Thị Thu Huyền Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1267 ThS. Nguyễn Thị Băng Tuyền Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 3
 1268 ThS. Hồ Quảng Hà Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 3
 1269 ThS. Nguyễn Dương Nguyên Trinh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 2
 1270 CN. Hồ Thị Kim Thoa Đã về hưu - Nghỉ Hưu 2
 1271 ThS. Nguyễn Thị Minh Hỷ Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1272 ThS. Lê Văn Hợi Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1273 ThS. Lê Xuân Chương Đã về hưu - Nghỉ Hưu 2
 1274 ThS. Trần Hồ Thuỷ Tiên Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1275 ThS. Tăng Thanh Mai Đã về hưu - Nghỉ Hưu 2
 1276 ThS. Phan Ngọc kỳ Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 2
 1277 ThS. Nguyễn Khánh Linh Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1278 TS. Đoàn Gia Dũng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 2
 1279 ThS. Đỗ Minh Huy Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 2
 1280   2
 1281 ThS. Hà Quang Thơ Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế 2
 1282 ThS. Huỳnh Thị Thanh Thuý Đã về hưu - Nghỉ Hưu 2
 1283 ThS. Dương Thị Thùy Trang Đã về hưu - Nghỉ Hưu 2
 1284 ThS. Trần Thị Hòa Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 2
 1285 ThS. Đinh Thị Đoan Hương Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 2
 1286 ThS. Phạm Thị Mai Quyên Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 2
 1287 ThS. Nguyễn Thị Lan Phương Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 2
 1288 ThS. Phạm Nguyễn Quốc Huy Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1289   2
 1290 ThS. Võ Thị Quỳnh Anh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 2
 1291 KS. Lê Hồng Nam Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1292 ThS. Mai Văn Hà Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1293 ThS. Nguyễn Anh Chi Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 2
 1294 ThS. Văn Đỗ Cẩm Vân Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1295 ThS. Lê Ngọc Khánh Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 2
 1296 Nguyễn Văn Vương Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 2
 1297 Lê Tuấn Anh Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1298 ThS. Lâm Thiếu Linh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1299 ThS. Nguyễn Thị Khánh My Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1300   2
 1301   2
 1302   2
 1303   2
 1304   2
 1305   2
 1306   2
 1307 ThS. Nguyễn Thị Diệu Hà Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 2
 1308 ThS. Lê Thị Anh Kiều Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 2
 1309   2
 1310 Nguyễn Ngọc Tuân Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1311 ThS. Trương Văn Thanh Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm 2
 1312   2
 1313 ThS. Nguyễn Văn Bảo Nguyên Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 2
 1314 CN. Vũ Phan Minh Trang Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1315   2
 1316   2
 1317   2
 1318   2
 1319 CN. Trần Thị Thanh Sang Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 2
 1320 ThS. Phạm Hồ Trọng Nguyên Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1321 Bùi Văn Minh Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 2
 1322 ThS. Hồ Lê Hân Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 2
 1323 ThS. Phạm Thị Trà My Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 2
 1324 Trần Minh Thế Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 2
 1325 ThS. Phan Thị Quỳnh Hương Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1326 ThS. Nguyễn Phạm Thanh Uyên Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 2
 1327 ThS. Nguyễn Ngọc Hòa Trung tâm học liệu và Truyền thông - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1328 Nguyễn Thế Nghĩa Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1329 ThS. Võ Hải Lăng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1330 ThS. Nguyễn Công Kha Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1331 Nguyễn Thị Nông Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1332 TS. Hoàng Thắng Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1333 TS. Nguyễn Dương Quang Chánh Khoa Môi trường - Khác 2
 1334 ThS. Nguyễn Đoàn Thảo Chi Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 2
 1335 ThS. Trần Thị Kim Liên Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 2
 1336 ThS. Trần Thị Xuân Thanh Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1337 ThS. Phan Thị Hoàng Ngân Phòng Đào tạo - Khoa Y Dược 2
 1338 TS. Đặng Thị Như Ý Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 2
 1339 ThS. Võ Thị Thủy Tiên Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 2
 1340 ThS. Hồ Phạm Xuân Phương Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 2
 1341 Ngô Nguyễn Nhật Hùng Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 2
 1342 ThS. Trần Thị Ái Nhi Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 2
 1343 ThS. Tô Văn Hạnh Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 2
 1344   2
 1345 Trần Thị Bích Hòa Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1346 ThS. Nguyễn Bảo Phương Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 2
 1347   2
 1348 ThS. Nguyễn Ngân Hà Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 2
 1349 ThS. Nguyễn Đức Tuấn Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1350 ThS. Nguyễn Thành Phương Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1351 ThS. Tạ Nguyệt Phương Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 2
 1352 Mai Thị Hiếu Nhi Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 2
 1353 ThS. Đào Thị Nhung Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 2
 1354   2
 1355 ThS. Nguyễn Thanh Thảo Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 2
 1356 ThS. Nguyễn Thị Nhã Uyên Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 2
 1357   2
 1358   2
 1359 ThS. Hoàng Ngọc Ánh Nhân Bộ môn - Khoa Y Dược 2
 1360 ThS. Trần Hoàng Hiếu Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 2
 1361 TS. Mai Ti Na Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 2
 1362 TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 2
 1363 ThS. Nguyễn Phương Thảo Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 2
 1364 ThS. Trịnh Hồng Vi Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 2
 1365   2
 1366   2
 1367 ThS. Lương Lan Phương Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Kinh tế 2
 1368 ThS. Trương Nguyễn Song Hạ Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1369 ThS. Nguyễn Khánh Tứ Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 2
 1370 ThS. Nguyễn Ngọc Thắng Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 2
 1371   2
 1372 ThS. Nguyễn Hà Phương Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1373 ThS. Nguyễn Quốc Thịnh Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1374   2
 1375 ThS. Nguyễn Ngọc Trà Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 2
 1376 ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1377 ThS. Nguyễn Phương Tâm Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1378 ThS. Võ Ngọc Đạt Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  2
 1379   2
 1380   1
 1381   1
 1382 BS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1383   1
 1384   1
 1385   1
 1386 ThS. Võ Thành Thiên Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1387 ThS. Nguyễn Thành Sơn Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 1
 1388   1
 1389   1
 1390 ThS. Nguyễn Trọng Minh Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 1
 1391 Nguyễn Minh Hiếu Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1392   1
 1393   1
 1394   1
 1395   1
 1396   1
 1397   1
 1398 ThS. Trần Thị Ánh Tuyết Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1399 ThS. Trần Thị Vi Vân Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 1
 1400 ThS. Nguyễn Huyền Nam Trân Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1401 Hoàng Thị Thảo Miên Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1402 Châu Thị Ngọc Tuyết Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 1
 1403   1
 1404   1
 1405   1
 1406 Vương Bảo Bảo Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 1
 1407 ThS. Lưu Thị Thùy Mỹ Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1408 ThS. Trương Bách Tuệ Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 1
 1409   1
 1410   1
 1411 ThS. Nguyễn Thị Diệu Hảo Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 1
 1412 ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 1
 1413   1
 1414 ThS. Hoàng Thị Như Ngọc Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 1
 1415   1
 1416 Trịnh Thị Tĩnh Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1417 Đỗ Đạt Quang Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 1
 1418 ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 1
 1419   1
 1420   1
 1421   1
 1422 Nguyễn Thị Hồng Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 1
 1423   1
 1424   1
 1425   1
 1426   1
 1427 ThS. Võ Như Tùng Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1428 ThS. Trần Thiện Trí Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 1
 1429 ThS. Phan Việt Hùng Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 1
 1430 TS. Trương Hồng Tuấn Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 1
 1431 ThS. Trần Nhật Pháp Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 1
 1432 Lê Quí Đông Bộ môn - Khoa Y Dược 1
 1433 ThS. Mai Hà Thi Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 1
 1434 ThS. Trần Hưng Hải Trung tâm Phát triển Phần mềm - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 1
 1435 ThS. Phan Như Hiền Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 1
 1436 TS. Trần Nguyễn Hồng Vân Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 1
 1437   1
 1438 ThS. Hồ Thị Nga Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1439 ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh Tổ Đảm bảo chất lượng - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 1
 1440 ThS. Vương Bảo Ngân Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1441 ThS. Hồ Trần Ngọc Anh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 1
 1442 Phạm Trịnh Trúc Phượng Bộ môn - Khoa Y Dược 1
 1443 ThS. Ngô Thị Minh Thư Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 1
 1444 ThS. Nguyễn Trần Trung Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 1
 1445 TS. Nguyễn Thị Hồng Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 1
 1446 Ngô Thị Quỳnh Trang Bộ môn - Khoa Y Dược 1
 1447 ThS. Nguyễn Xuân Pha Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1448 ThS. Vũ Hà Tuấn Anh Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 1
 1449 KS. Phan Thị Tuyết Trinh Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 1
 1450 ThS. Nguyễn Thị Hà Quyên Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 1
 1451 ThS. Trần Thu Thủy Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1452 ThS. Nguyễn Thế Xuân Long Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1453   1
 1454 ThS. Vương Phương Thủy Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 1
 1455 ThS. Nguyễn Hữu Lập Trường Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1456 KS. Tăng Thị Khánh Vy Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 1
 1457 ThS. Dương Tấn Quang Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1458 KS. Quách Xuân Quỳnh Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 1
 1459 ThS. Phạm Kiên Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 1
 1460 ThS. Dương Thị Mai Nga Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1461 ThS. Nguyễn Hoàng Nguyện Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1462 Đặng Thị Thúy An Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1463 ThS. Nguyễn Thị Ly Sa Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1464 ThS. Trần Thị Kiều Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1465 ThS. Trương Văn Năm Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 1
 1466 ThS. Đặng Thị Kim Ngân Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 1
 1467   1
 1468 ThS. Phan Ánh Nguyên Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1469 ThS. Nguyễn Tri Phương Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 1
 1470 ThS. Phan Chí Dũng Phòng Hành chính Tổng hợp - Khoa Y Dược 1
 1471   1
 1472 KS. Lã Trung Kiên Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1473 ThS. Nguyễn Thị Hương Trà Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 1
 1474 ThS. Trần Huy Khánh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1475   1
 1476   1
 1477   1
 1478   1
 1479   1
 1480   1
 1481   1
 1482 ThS. Đỗ Thị Thúy Duy Bộ môn - Khoa Y Dược 1
 1483 TS. Nguyễn Võ Đạo Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1484 TSKH. Lê Thị Thu Tâm Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 1
 1485 ThS. Trần Thị Ngọc Phương Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1486   1
 1487   1
 1488 Nguyễn Thị Xuân Hoài Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 1
 1489 Nguyễn Thị Thu Phương Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm 1
 1490   1
 1491   1
 1492 ThS. Phan Xuân Thương Bộ môn - Khoa Y Dược 1
 1493   1
 1494 ThS. Bùi Trần Huân Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1495   1
 1496 Lê Ngọc Quý Văn Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 1
 1497   1
 1498   1
 1499   1
 1500   1
 1501 ThS. Phan Mạnh Duy Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1502   1
 1503   1
 1504   1
 1505 ThS. Phạm Thị Kim Thảo Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1506 ThS. Cao Nguyễn Khoa Nam Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 1
 1507 ThS. Bùi Quang Trung Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 1
 1508   1
 1509 CN. Nguyễn Ngọc Anh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1510   1
 1511 KS. Hồ Thị Trang Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 1
 1512   1
 1513 TS. Lê Anh Tuấn Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1514   1
 1515 ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 1
 1516 ThS. Lê Đình Nguyên Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  1
 1517   1
 1518   1
 1519 ThS. Vũ Thị Châu Sa Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1520 ThS. Ngô Thị Lưu Hải Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1521 KS. Trịnh Khắc Đức Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm 1
 1522 Trần Nguyễn Ngọc Hương Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1523 ThS. Nguyễn Tín Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1524 TS. Hoàng Hải Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 1
 1525 ThS. Võ Thị Thuỳ Trang Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1526 ThS. Phạm Anh Tuấn Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1527 ThS. Quàng Hòa An Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 1
 1528 TS. Nguyễn Bá Kiên Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1529 ThS. Nguyễn Lê Minh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1530 ThS. Trần Anh Kiệt Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 1
 1531 ThS. Nguyễn Thế Xuân Ly Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1532 Trần Anh Tuấn Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1533 ThS. Lê Cao Tuấn Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1534 ThS. Trương Phan Thiên An Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1535 ThS. Lê Vũ An Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1536 ThS. Lê Bá Định Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1537 ThS. Nguyễn Ngọc Hùng Phòng Hành Chính - Tổng Hợp - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 1
 1538 ThS. Phạm Thị Phượng Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 1
 1539 ThS. Nguyễn Nhật Quang Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 1
 1540 ThS. Ngô Thị Bích Thuỷ Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 1
 1541 ThS. Ngô Thị Mỹ Bình Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 1
 1542 Tống Thị Quý Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 1
 1543   1
 1544   1
 1545 ThS. Phạm Hồng Phong Đã về hưu - Nghỉ Hưu 1
 1546   1
 1547 ThS. Trần Văn Nghiệp Đã về hưu - Nghỉ Hưu 1
 1548 ThS. Phan Thị Bích Vân Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 1
 1549 ThS. Phan Kim Tuấn Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 1
 1550 ThS. Nguyễn Văn Phát Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 1
 1551 TS. Hồ Vũ Khuê Ngọc Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1552 ThS. Nguyễn Văn Nguyên Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 1
 1553 ThS. Nguyễn Thanh Hoà Đã về hưu - Nghỉ Hưu 1
 1554   1
 1555 TS. Phạm Thị Kim Loan Đã về hưu - Nghỉ Hưu 1
 1556 ThS. Nguyễn Văn Thiết Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 1
 1557   1
 1558 TS. Trần Vinh Tịnh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 1
 1559 ThS. Bùi Tuấn Khang Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 1
 1560 TS. Nguyễn Thị Thúy Loan Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1561 TS. Lê Tấn Thi Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1562 ThS. Nguyễn Thị Diệu Hương Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 1
 1563 ThS. Mã Thanh Thuỷ Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 1
 1564 ThS. Phạm Thị Mơ Đã về hưu - Nghỉ Hưu 1
© Đại học Đà Nẵng
 
 
Địa chỉ: 41 Lê Duẩn Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (84) 0236 3822 041 ; Email: dhdn@ac.udn.vn