Home
Giới thiệu
Tài khoản
Đăng nhập
Quên mật khẩu
Đăng ký tạo tài khoản
Liệt kê
Công trình khoa học
Bài báo trong nước
Bài báo quốc tế
Sách và giáo trình
Thống kê
Công trình khoa học
Bài báo khoa học
Sách và giáo trình
Giáo sư
Phó giáo sư
Tiến sĩ
Thạc sĩ
Lĩnh vực nghiên cứu
Tìm kiếm
Cá nhân
Nội dung
Hiệu chỉnh lý lịch
Home
Giới thiệu
Tài khoản
Đăng nhập
Quên mật khẩu
Đăng ký tạo tài khoản
Liệt kê
Công trình khoa học
Bài báo trong nước
Bài báo quốc tế
Sách và giáo trình
Thống kê
Công trình khoa học
Bài báo khoa học
Sách và giáo trình
Giáo sư
Phó giáo sư
Tiến sĩ
Thạc sĩ
Lĩnh vực nghiên cứu
Tìm kiếm
Cá nhân
Nội dung
Hiệu chỉnh lý lịch
TRƯỜNG THUỘC ĐHĐN
Số lượt truy cập:
105,623,604
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG BÀI BÁO KHOA HỌC THEO TÁC GIẢ
Stt
Tên tác giả
Đơn vị
Số lượng
1
GS.TSKH. Bùi Văn Ga
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
357
2
TS. Nguyễn Hoàng Thân
Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn - Trường Đại học Sư phạm
187
3
TS. Trần Hồng Lưu
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
165
4
PGS.TS. Nguyễn Tấn Hưng
Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
157
5
GS.TS. Trần Văn Nam
Tạp chí KHCN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
153
6
GS.TS. Lê Kim Hùng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
149
7
PGS.TS. Lê Đức Luận
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
138
8
PGS.TS. Nguyễn Đình Lâm
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
130
9
PGS.TS. Lê Hữu Ái
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
129
10
GS.TS. Hoàng Phương Hoa
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
125
11
PGS.TS. Võ Văn Minh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
123
12
PGS.TS. Lưu Quý Khương
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
122
13
PGS.TS. Lê Văn Huy
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
120
14
PGS.TS. Phan Văn Hòa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
114
15
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Chinh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
113
16
PGS.TS. Lê Phước Cường
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
112
17
PGS.TS. Nguyễn Thanh Hưng
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
111
18
PGS.TS. Đinh Thành Việt
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
108
19
PGS.TS. Phạm Cẩm Nam
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
104
20
PGS.TS. Trần Thanh Hải Tùng
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
93
21
93
22
GS.TS. Nguyễn Trường Sơn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Khác
91
23
PGS.TS. Nguyễn Văn Hiếu
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
88
24
ThS. Nguyễn Quang Bình
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
85
25
PGS.TS. Phan Cao Thọ
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
85
26
PGS.TS. Trương Công Quỳnh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
85
27
PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
83
28
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
82
29
82
30
TS. Trần Mạnh Hùng
Bộ môn - Khoa Y Dược
79
31
PGS.TS. Châu Trường Linh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
77
32
PGS.TS. Phạm Văn Tuấn
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
76
33
PGS.TS. Nguyễn Mạnh Toàn
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
74
34
TS. Lê Thanh Huy
Trung tâm Nghiên cứu và Bồi dưỡng nhà giáo - Trường Đại học Sư phạm
73
35
TS. Huỳnh Hữu Hưng
Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học Bách Khoa
72
36
PGS.TS.Bùi Quang Bình
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
71
37
PGS.TS. Nguyễn Tấn Lê
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
71
38
PGS.TS. Dương Quốc Cường
Chuyển công tác - Chuyển công tác
70
39
PGS.TS. Đinh Thị Phương Anh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
69
40
TS. Nguyễn Minh Hải
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
69
41
GS.TS. Nguyễn Thế Hùng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
68
42
TS. Lâm Bá Hòa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
68
43
PGS.TS. Võ Chí Chính
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
67
44
TS. Nguyễn Phước Quý Duy
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
66
45
PGS.TS. Đặng Phước Vinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
66
46
66
47
TS. Võ Văn Quân
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
66
48
TS. Nguyễn Trần Quốc Vinh
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
65
49
PGS.TS. Lê Tự Hải
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
64
50
TS. Lương Quốc Tuyển
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
63
51
GS.TS. Lê Thế Giới
Khoa Quản trị Kinh doanh - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
63
52
ThS. Hoàng Ngọc Hùng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
63
53
TS. Nguyễn Hùng Vương
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
63
54
PGS.TS. Trần Trung Vinh
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
62
55
PGS.TS. Phan Huy Khánh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
62
56
PGS.TS. Đoàn Quang Vinh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
62
57
GS.TS. Trương Bá Thanh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
61
58
PGS.TS. Nguyễn Văn Long
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
61
59
PGS.TS. Hồ Thị Kiều Oanh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
60
60
PGS.TS. Nguyễn Phúc Nguyên
Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
60
61
PGS.TS. Nguyễn Quang Giao
Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
60
62
PGS.TS. Phạm Văn Hai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
60
63
PGS.TS. Bùi Thị Minh Tú
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
60
64
PGS.TS. Lê Tiến Dũng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
60
65
PGS.TS. Đỗ Hữu Đạo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
59
66
TS. Phạm Phú Song Toàn
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
58
67
TS. Bùi Xuân Đông
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
58
68
TS. Phạm Minh Tuấn
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
58
69
TS. Lê Minh Hiếu
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
57
70
TS. Nguyễn Thị Bích Thuỷ
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
57
71
PGS.TS. Nguyễn Bảo Hoàng Thanh
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
57
72
PGS.TS. Trần Xuân Tùy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
56
73
PGS.TS. Ngô Văn Hà
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
56
74
TS. Võ Như Thành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
56
75
PGS.TS. Hồ Viết Thắng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
56
76
TS. Nguyễn Thị Thu Hà
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
56
77
TS. Phan Hoàng Nam
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
55
78
PGS.TS. Lê Đình Dương
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
54
79
TS. Hoàng Dương Việt Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
54
80
PGS.TS. Võ Thị Thúy Anh
Ban Giám hiệu - Khác
54
81
PGS.TS. Nguyễn Công Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
54
82
PGS.TS. Hoàng Tùng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
53
83
ThS. Nguyễn Văn Hoàn
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
53
84
TS. Nguyễn Thanh Tưởng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
53
85
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
53
86
PGS.TS. Nguyễn Xuân Toản
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
52
87
PGS.TS. Lê Minh Đức
Khoa Hóa - Khác
52
88
TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh
Phòng KHCN - Hợp tác Quốc tế - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
52
89
TS. Đinh Văn Trọng
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
52
90
TS. Nguyễn Minh Lý
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
51
91
51
92
TS. Nguyễn Minh Thông
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
51
93
TS. Trương Phước Minh
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
51
94
PGS.TS. Nguyễn Chí Công
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
51
95
TS. Trương Anh Thuận
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
51
96
TS. Nguyễn Minh Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
50
97
PGS.TS. Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
50
98
PGS.TS. Trương Hoài Chính
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
50
99
PGS.TS. Nguyễn Hữu Hiếu
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
50
100
ThS. Lê Ngọc Hành
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
50
101
TS. Trần Thị Kim Phương
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
50
102
PGS.TS.
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
49
103
PGS.TS. Nguyễn Lê Hùng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
49
104
PGS.TS. Phạm Thị Kim Thoa
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
49
105
PGS.TS. Trương Hồng Trình
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
49
106
PGS.TS. Tăng Tấn Chiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
48
107
PGS.TS. Đặng Hữu Mẫn
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
48
108
TS. Nguyễn Thị Thanh Xuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
47
109
TS. Phùng Quốc Trí
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
47
110
PGS.TS. Lê Cung
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
47
111
TS. Nguyễn Thị Hằng Phương
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
47
112
TS. Lê Trần Đức
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
47
113
PGS.TS. Phạm Anh Đức
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
46
114
TS. Hà Văn Hoàng
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
46
115
PGS.TS. Nguyễn Đình Sơn
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
46
116
PGS.TS. Trương Thị Minh Hạnh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
46
117
ThS. Nguyễn Văn Khánh
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm
46
118
PGS.TS. Phạm Quốc Thái
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
46
119
PGS.TS. Giang Thị Kim Liên
Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
46
120
TS. Tô Thúy Nga
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
46
121
PGS.TS. Đậu Thị Hòa
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
45
122
PGS.TS. Võ Duy Hùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
45
123
TS. Trần Hoàng Vũ
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
45
124
PGS.TS. Võ Trung Hùng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
44
125
PGS.TS. Trần Hữu Phúc
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
44
126
PGS.TS. Đào Hữu Hoà
Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
44
127
TS. Huỳnh Thị Diệu Linh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
44
128
TS. Phạm Quang Tín
Khoa Thống kê - Tin học - Khác
44
129
TS. Phạm Ngọc Phương
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
44
130
PGS.TS. Trịnh Đăng Mậu
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
44
131
ThS. Trịnh Quang Dũng
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
43
132
43
133
PGS.TS. Phạm Thị Lan Hương
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
43
134
TS. Trương Lê Bích Trâm
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
43
135
PGS.TS. Nguyễn Hồng Hải
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
43
136
TS. Lê Thị Mỹ Hạnh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
43
137
PGS.TS. Nguyễn Tấn Hùng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
43
138
TS. Võ Duy Hải
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
43
139
43
140
TS. Phạm Huy Thành
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
43
141
TS. Đinh Thanh Khẩn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
42
142
TS. BS. Hoàng Thị Nam Giang
Bộ môn - Khoa Y Dược
42
143
TS. Trần Văn Sự
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
42
144
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
42
145
TS. Nguyễn Phương Khánh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
42
146
TS. Nguyễn Văn Triều
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa
41
147
PGS.TS. Lưu Đức Bình
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
41
148
TS. Lê Thị Tuyết Ba
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
41
149
PGS.TS. Trần Văn Quang
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
41
150
TS. Nguyễn Văn Mỹ
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
41
151
PGS.TS. Nguyễn Tấn Khôi
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
41
152
PGS.TS. Võ Ngọc Dương
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
41
153
TS. Ngô Ngọc Tri
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
40
154
PGS.TS. Trương Hữu Trì
Phòng Thanh tra - Trường Đại học Bách Khoa
40
155
PGS.TS. Ngô Văn Dưỡng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
40
156
TS. Hồ Văn Quân
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
40
157
TS. Trần Thị Mai An
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
39
158
TS. Nguyễn Hữu Cường
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
39
159
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Vũ
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
38
160
PGS.TS. Lâm Chí Dũng
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
38
161
PGS.TS. Lưu Trang
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
38
162
TS. Huỳnh Minh Sơn
Trung tâm Thông tin Học liệu và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
38
163
ThS. Nguyễn Xuân Hiền
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
38
164
TS. Trịnh Sơn Hoan
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
38
165
TS. Đoạn Chí Cường
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
38
166
ThS. Hồ Thanh Hải
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
38
167
TS. Trần Văn Sáng
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
37
168
TS. Vũ Thị Duyên
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
37
169
TS. Nguyễn Duy Phương
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
37
170
TS. Phan Bảo An
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
37
171
PGS.TS. Trần Ngọc Ánh
Khoa Lý luận Chính trị - Khác
37
172
PGS.TS. Hoàng Ngọc Đồng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
37
173
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
36
174
TS. Lê Thị Minh Hằng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
36
175
TS. Nguyễn Văn Sang
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
36
176
TS. Hoàng Thế Hải
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
36
177
TS. Cao Xuân Hữu
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
36
178
TS. Lê Thị Phương Mai
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
36
179
TS. Nguyễn Tiến Thừa
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
35
180
TS. Đàm Nguyễn Anh Khoa
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
35
181
TS. Trương Văn Cảnh
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
35
182
TS. Phan Lê Minh Tú
Bộ môn - Khoa Y Dược
35
183
TS. Dương Hữu Ái
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
35
184
GS.TS. Võ Xuân Tiến
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
35
185
PGS.TS. Đặng Văn Mỹ
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
35
186
PGS.TS. Nguyễn Phong Nam
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
35
187
TS. Hoàng Thị Thanh Hà
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
35
188
TS. Lê Quốc Huy
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
35
189
TS. Mai Thị Kiều Liên
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
35
190
TS. Lê Văn Thao
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
35
191
PGS.TS. Nguyễn Thành Đạt
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
35
192
TS. Nguyễn Sỹ Toàn
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
35
193
PGS.TS. Nguyễn Văn Cường
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
34
194
PGS.TS. Nguyễn Văn Hướng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
34
195
PGS.TS. Nguyễn Văn Yến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
34
196
PGS.TS. Lê Thành Bắc
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
34
197
TS. Nguyễn Lan
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
34
198
TS. Nguyễn Đình Minh Tuấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
34
199
TS. Phan Thị Yến
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
34
200
ThS. Ngô Thị Hường
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
34
201
TS. Phạm Thành Hưng
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa
33
202
TS. Nguyễn Tùng Lâm
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
33
203
TS. Nguyễn Lê Hòa
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
33
204
TS. Phạm Công Thắng
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
33
205
TS. Nguyễn Duy Nhật Viễn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
33
206
TS. Lê Dân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
33
207
PGS.TS. Lê Quang Sơn
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
33
208
ThS. Trần Thị Phương Anh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
33
209
PGS.TS. Dương Minh Quân
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
33
210
TSKH.
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
33
211
PGS.TS. Phạm Quý Mười
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
32
212
TS. Hồ Trần Anh Ngọc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
32
213
PGS.TS. Đường Nguyễn Hưng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
32
214
PGS.TS. Lê Đình Sơn
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
32
215
TS. Nguyễn Văn Hiệu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
32
216
PGS.TS. Nguyễn Chánh Tú
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
32
217
TS. Nguyễn Thị Ngọc Yến
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
32
218
TS. VŨ HUY CÔNG
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
31
219
PGS.TS. Nguyễn Bá Trung
Bộ môn - Khoa Y Dược
31
220
TS. Nguyễn Thị Trúc Loan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
31
221
TS. Lê Minh Đức
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
31
222
TS. Đào Ngọc Thế Lực
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
31
223
TS. Phạm Thị Mỹ
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
31
224
TS. Phùng Việt Hải
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
31
225
PGS.TS. Trần Xuân Bách
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
31
226
TS. Hoàng Văn Thạnh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
31
227
TS. Trần Ngọc Hải
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
31
228
TS. Võ Thanh Sơn Ca
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
31
229
TS. Bùi Thị Minh Thu
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
31
230
TS. Lưu Đức Lịch
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
31
231
TS. Bùi Quốc Việt
Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
30
232
TS. Nguyễn Tiên Hoàng
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
30
233
TS. Phạm Ngọc Vinh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
30
234
ThS. Bùi Văn Hùng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
30
235
TS. Đinh Bá Khương
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
30
236
TS. Nguyễn Duy Thảo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
30
237
TS. Nguyễn Kim Ánh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
30
238
PGS.TS. Đoàn Thị Thu Loan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
30
239
PGS.TS. Đoàn Ngọc Phi Anh
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
30
240
TS. Phạm Thị Thanh Thảo
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
30
241
TS. Đặng Vinh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
30
242
TS. Sử Ngọc Diệp
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
30
243
TS. Đặng Đại Thọ
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
30
244
TS. Ngô Thanh Nghị
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
29
245
TS. Kiều Thị Kính
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
29
246
TS. Ngô Thị Khuê Thư
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
29
247
TS. Nguyễn Thị Thiều Quang
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
29
248
TS. Lê Hoài Nam
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
29
249
TS. Nguyễn Quốc Tuấn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
29
250
TS. Nguyễn Thị Hương
Khoa Thống kê - Tin học - Khác
29
251
TS. Nguyễn Hiệp
Ban Quản lý ODA - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
29
252
TS. Đặng Tùng Lâm
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
29
253
TS. Nguyễn Hoàng Mai
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
29
254
TS. Võ Như Tiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
29
255
GS.TSKH. Phan Quang Xưng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
29
256
TS. Lê Khánh Toàn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
29
257
TS. Trần Thanh Sơn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
29
258
TS. Đặng Đức Long
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
29
259
ThS. Nguyễn Hữu Lực
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
29
260
TS. Nguyễn Văn Tấn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
29
261
ThS. Nguyễn Thu Hà
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
29
262
ThS. Lê Vũ Trường Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
29
263
29
264
TS. Nguyễn Xuân Tiến
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
29
265
TS. Trương Đình Quốc Bảo
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
28
266
TS. Phạm Anh Đức
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
28
267
ThS. Hoàng Hà
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
28
268
TS. Nguyễn Thị Anh Thư
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
28
269
Nguyễn Hữu Thành
Phòng Công tác Sinh viên - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
28
270
TS. Bùi Thị Thanh Diệu
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
28
271
PGS.TS. Lê Thị Kim Oanh
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
28
272
TS. Đinh Bảo Ngọc
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
28
273
TS. Nguyễn Trung Kiên
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
28
274
TS. Bùi Việt Phú
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
28
275
TS. Nguyễn Minh Tiến
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
28
276
TS. Phạm Duy Dưởng
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
28
277
TS. Huỳnh Thanh Tùng
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
28
278
TS. Nguyễn Văn Tê Rôn
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
28
279
TS. Phan Viết Nhựt
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
27
280
TS. Ngô Thị Minh Phương
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
27
281
TS. Trần Triệu Khải
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
27
282
TS. Phạm Anh Phương
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
27
283
PGS.TS. Phan Trần Đăng Khoa
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
27
284
TS. Vương Thị Bích Thủy
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
27
285
TS. Lê Thị Thu Hiền
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
27
286
ThS. Đỗ Minh Đức
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
27
287
TS. Huỳnh Việt Thắng
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
27
288
Đỗ Thị Hằng Nga
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
27
289
TS. Nguyễn Thị Đông Phương
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
290
TS. Lê Thị Phương Loan
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
26
291
ThS. Trần Ngọc Sơn
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
26
292
TS. Trần Thị Hồng
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
26
293
PGS.TS. Nguyễn Văn Dũng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
26
294
TS. Phạm Thị Tố Như
Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ
26
295
ThS. Nguyễn Lê Châu Thành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
296
TS. Nguyễn Thị Trâm Anh
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
26
297
TS. Phan Đình Vấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
26
298
TS. Nguyễn Đức Sỹ
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
299
TS. Lê Minh Sơn
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
26
300
TS. Nguyễn Văn Minh
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
26
301
ThS. Lê Đình Quang Phúc
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
26
302
TS. Trần Thị Phú
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
303
PGS.TS. Nguyễn Thanh Tùng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
26
304
TS. Võ Anh Vũ
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
25
305
ThS. Lê Thị Ngọc Hoa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
25
306
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lợi
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
25
307
TS. Lê Hồng Lâm
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
25
308
TS. Bùi Thị Thơ
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
25
309
TS. Phạm Ngọc Quang
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
25
310
TS. Lưu Ngọc An
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
25
311
TS. Lê Hùng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Khác
25
312
TS. Phạm Thanh Phong
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
25
313
ThS. Nguyễn Mạnh Hồng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
25
314
ThS. Nguyễn Thị Kim Bình
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
25
315
TS. Đào Thị Thanh Phượng
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
25
316
TS. Ninh Thị Thu Thủy
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
25
317
TS. Dương Thế Hy
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
25
318
TS. Phan Như Thúc
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
25
319
TS. Huỳnh Phương Nam
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
25
320
25
321
TS. Huỳnh Ngọc Mai Kha
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
24
322
TS. Ninh Khánh Duy
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
24
323
PGS.TS. Lê Văn Dũng
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
24
324
TS. Lê Bảo
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
24
325
TS. Nguyễn Văn Thanh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
24
326
PGS.TS. Nguyễn Hòa Nhân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
24
327
ThS. Nguyễn Độ
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
24
328
TS. Trần Mạnh Lục
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
24
329
TS. Võ Thị Kim Anh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
24
330
ThS. Nguyễn Hoài
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
331
24
332
ThS. Phạm Minh Mận
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
333
TS. Phạm Thị Trang
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
24
334
TS. Phan Chi Uyên
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
335
TS. Bùi Hệ Thống
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
336
TS. Nguyễn Thanh Trường
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
24
337
TS. Trương Thị Vân Anh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
24
338
24
339
TS. Nguyễn Quang Vũ
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
24
340
23
341
TS. Phan Văn Thành
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
23
342
TS. Nguyễn Phú Thắng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
23
343
23
344
TS. Nguyễn Đình Lầu
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
23
345
TS. Lê Thị Xuân Thuỳ
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
23
346
ThS. Phạm Thị Ngọc Ly
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
23
347
TS. Lê Văn Thảo
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
23
348
ThS. Trương Thị Thu Hà
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
23
349
TS. Phan Hoàng Long
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế
23
350
TS. Nguyễn Thị Hải Vân
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
23
351
TS. Hoàng Thị Mỹ Lệ
Khoa Điện - Điện tử - Khác
23
352
23
353
PGS.TS. Ngô Hà Tấn
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
23
354
PGS.TS. Nguyễn Thị Diệu Hằng
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
23
355
PGS.TS. Trần Quang Hưng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
23
356
TS. Nguyễn Thanh Hội
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
23
357
ThS. Nguyễn Thị Hương
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
23
358
ThS. Phan Ngọc Thiết Kế
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
23
359
TS. Nguyễn Việt Hải
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
23
360
TS. Cao Văn Lâm
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
23
361
TS. Nguyễn Đức Hiển
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
23
362
TS. Võ Châu Tuấn
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
22
363
TS. Phan Đình Chung
Khoa Điện - Khác
22
364
PGS.TS. Nguyễn Văn Chính
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
22
365
TS. Nguyễn Linh Nam
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
366
TS. Lê Thị Mai
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
22
367
TS. Lê Thị Thu Hằng
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
22
368
ThS. Ông Nguyên Chương
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
22
369
TS. Nguyễn Thanh Sơn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
22
370
TS. Phan Nguyễn Duy Minh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
371
TS. Hồ Trần Ngọc Oanh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
22
372
TS. Trần Thị Thùy Oanh
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
22
373
ThS. Trần Thị Ngọc Tran
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
374
TS. Phan Thị Phú Quyến
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
22
375
22
376
PGS.TS. Nguyễn Thế Dương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
377
TS. Hồ Lê Hân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
22
378
TS. Huỳnh Lời
Bộ môn - Khoa Y Dược
22
379
ThS. Hoàng Thị Kim Liên
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
22
380
TS. Võ Thị Thanh Thảo
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
21
381
TS. Văn Hùng Trọng
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
21
382
21
383
TS. Dương Nguyễn Minh Huy
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
21
384
TS. Đặng Thị Thu Trang
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
21
385
TS. Đỗ Lê Hưng Toàn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
21
386
ThS. Đàm Minh Anh
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
21
387
TS. Phan Minh Đức
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
21
388
TS. Phan Tiến Vinh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
21
389
TS. Mai Anh Đức
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
21
390
TS. Lê Hải Trung
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
21
391
PGS.TS. Đặng Công Thuật
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
21
392
TS. Phan Đình Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
21
393
TS. Dụng Văn Lữ
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
21
394
TS. Ngô Minh Trí
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
21
395
TS. Nguyễn Duy Cường
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
21
396
TS. Võ Thị Quỳnh Nga
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
21
397
ThS. Nguyễn Văn Thịnh
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
21
398
21
399
PGS.TS. Hoàng Dương Hùng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
21
400
TS. Lê Minh Tiến
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
21
401
TS. HOÀNG VĂN HẢI
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
21
402
TS. Hoàng Phương Tùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
21
403
TS. Phan Thế Anh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
21
404
TS. Huỳnh Tấn Tiến
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa
21
405
ThS. Trần Thị Nga
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
20
406
TS. Đặng Thiên Bình
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
20
407
PGS.TS. Trần Thị Xô
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
20
408
TS. Phan Đình Hào
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
20
409
PGS.TS. Đinh Minh Diệm
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
20
410
TS. Đoàn Thị Vân
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
20
411
TS. Nguyễn Thị Bích Thủy
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
20
412
TS. Nguyễn Võ Huyền Dung
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
20
413
TS. Hoàng Đình Triển
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
20
414
TS. Nguyễn Công Hành
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
20
415
ThS. Nguyễn Quốc Huy
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
20
416
TS. Đường Thị Liên Hà
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
20
417
TS. Đỗ Thị Thúy Vân
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
20
418
TS. Châu Ngọc Tuấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
20
419
TS. Huỳnh Thị Minh Trúc
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
20
420
ThS. Đoàn Viết Long
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
20
421
20
422
TS. Lê Thị Minh Đức
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
20
423
TSKH. Lê Thị Mỹ Hạnh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
19
424
TS. Nguyễn Khánh Quang
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
19
425
ThS. Trương Ngọc Sơn
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
19
426
TS. Lê Thị Thu Nga
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
19
427
TS. Võ Duy Phúc
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
428
Nguyễn Thị Hoa
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
429
TS. Trương Thị Thu Hiền
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
19
430
19
431
TS. Nguyễn Thị Diệu Liên
Bộ môn - Khoa Y Dược
19
432
TS. Nguyễn Thanh Bình
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
19
433
TS. Phạm Văn Ngọc
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
19
434
TS. Nguyễn Minh Hoàng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
19
435
TS. Trần Trung Việt
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
19
436
TS. Nguyễn Lương Vương
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
19
437
ThS. Võ Hùng Cường
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
19
438
TS. Hà Phước Vũ
Phòng Kế hoạch - Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
19
439
TS. Trần Văn Hưng
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
19
440
19
441
TS. Võ Tuấn Minh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
442
TS. Nguyễn Quang Trung
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
19
443
ThS. Phạm Thị Phương Trang
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
444
TS. Trần Đức Học
Chuyển công tác - Chuyển công tác
19
445
TS. Lê Trung Hiếu
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
19
446
PGS.TS. Dương Việt Dũng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
447
ThS. Bùi Văn Vân
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
19
448
TS. Nguyễn Anh Duy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
449
TS. Hoàng Lê Uyên Thục
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
450
ThS. Nguyễn Hoàng Vĩnh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
19
451
TS. Nguyễn Hữu Bình
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ
19
452
PGS.TS. Phan Quí Trà
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
19
453
TS. Bùi Minh Hiển
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
19
454
TS. Trần Minh Sang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
19
455
TS. Nguyễn Thị Mỹ Đức
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
19
456
ThS. Võ Anh Tuấn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
457
ThS. Lê Thị Kim Anh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
458
TS. Nguyễn Quý Tuấn
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
18
459
ThS. Phan Thị Kim Thủy
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
18
460
TS. Nguyễn Văn Đông
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
461
TS. Lê Văn Tụy
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
462
TS. Hồ Phan Hiếu
Lãnh Đạo khoa - Khoa Giáo dục Quốc phòng và An ninh
18
463
TS. Ngũ Thiện Hùng
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
18
464
TS. Nguyễn Thành Văn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
18
465
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
18
466
ThS. Nguyễn Chí Cường
Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
18
467
ThS. Trần Văn Líc
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
468
ThS. Võ Diệp Ngọc Khôi
Chuyển công tác - Chuyển công tác
18
469
ThS. Trần Vĩnh An
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
18
470
18
471
PGS.TS. BS. Nguyễn Đăng Quốc Chấn
Bộ môn - Khoa Y Dược
18
472
ThS. Lê Thị Duyên
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
18
473
TS. Hồ Hồng Quyên
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
18
474
TS. Nguyễn Hồng Việt Phương
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
18
475
TS. Nguyễn Đình Chương
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
18
476
TS. Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
18
477
TS. Nguyễn Duy Thái Sơn
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
18
478
ThS. Mai Văn Bảy
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
18
479
TS. Nguyễn Thị Thanh Ngân
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
18
480
TS. Nguyễn Sơn Tùng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
18
481
TS. Đào Duy Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
482
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
18
483
17
484
TS. Hoàng Thị Diệu Hương
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
17
485
ThS. Trần Thị Thu Thảo
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
17
486
TS. Nguyễn Văn Huy
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
17
487
TS. Vương Công Đạt
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
17
488
TS. Đỗ Khắc Trung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
17
489
TS. Phạm Văn Trung
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
17
490
TS. Giáp Quang Huy
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
491
TS. Hoàng Thị Bích Ngọc
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
17
492
TS. Tăng Duệ Âu
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
17
493
TS. Nguyễn Thị Mỹ Hằng
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
17
494
TS. Trần Tấn Vinh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
495
TS. Nguyễn Quốc Định
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
496
TS. Lê Diên Tuấn
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
17
497
TS. Nguyễn Hữu Quý
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ
17
498
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
17
499
TS. Trịnh Trung Hiếu
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
500
TS. Nguyễn Thị Minh Xuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
17
501
ThS. Thái Thị Bích Vân
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
17
502
ThS. Phan Thị Thanh Trúc
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
16
503
TS. Tôn Thất Tú
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
16
504
TS. Nguyễn Thị Kim Trúc
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
16
505
TS. Lê Thị Như Ý
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
16
506
TS. Nguyễn Đức Chỉnh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
16
507
ThS. Trần Thị Thuỳ Trang
Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
16
508
TS. Đặng Hùng Vĩ
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
16
509
TS. Nguyễn Thị Hà Phương
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
16
510
ThS. Lê Vũ
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
16
511
PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm
Thư viện - Trường Đại học Kinh tế
16
512
ThS. Lê Sao Mai
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
16
513
ThS. Vũ Văn Thanh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
16
514
TS. Lê Năng Định
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
16
515
TS. Đỗ Thanh Huyền
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
16
516
ThS. Nguyễn Trường Huy
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
16
517
TS. Trần Thị Minh Phương
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
16
518
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
16
519
ThS. Bùi Trúc Linh
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
16
520
TS. Trịnh Lê Huyên
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
16
521
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
Trung tâm Phát triển Phần mềm - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
16
522
TS. Dương Ngọc Pháp
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
16
523
TS. Trần Thị Yến Minh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
16
524
TS. Hoàng Trần Thế
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
16
525
TS. TRẦN XUÂN QUỲNH
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
16
526
ThS. Lê Vũ Khánh Trang
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
16
527
TS. Nguyễn Thị Tú Trinh
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
16
528
TS. Nguyễn Thị Uyên Nhi
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
16
529
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
16
530
TS. Trần Thị Sáu
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
16
531
TS. Vương Phương Hoa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
15
532
15
533
TS. Nguyễn Văn Lợi
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
534
TS. Hoàng Nhật Quy
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
15
535
Cao Trí Dũng
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên và Quan hệ doanh nghiệp - Trường Đại học Kinh tế
15
536
TS. Nguyên Thu Trang
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
15
537
TS. Nguyễn Tấn Thuận
Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
15
538
ThS. Dương Đình Tùng
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
15
539
TS. Trần Vũ Chi Mai
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
15
540
TS. Bùi Trung Hiệp
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
15
541
TS. Nguyễn Thị Mỹ Hương
Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
15
542
TS. Trương Thị Bích Thanh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
543
TS. Nguyễn Thị Hà
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
544
TS. Lê Hà Như Thảo
Phòng Khảo thí - ĐBCLGD - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
545
ThS. Doãn Văn Đông
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
15
546
15
547
TS. Phạm Mỹ
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
15
548
TS. Phan Thành Long
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
15
549
TS. Nguyễn Bá Vũ Chính
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
15
550
ThS. Nguyễn Văn Thái
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
15
551
TS. Hồ Thị Hải Ly
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
15
552
ThS. Bùi Đình Tuân
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
15
553
TS. Nguyễn Thị Thu Trang
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
15
554
TS. Thái Thị Hồng Ân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
15
555
TS. Nguyễn Ngọc Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
15
556
TS. Nguyễn Thị Hoàng Anh
Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ
15
557
ThS. Nguyễn Hữu Tâm Thu
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
15
558
15
559
ThS. Phan Thị Hà Thanh
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa
15
560
TS. Trần Quang Hải
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
561
ThS. Trần Đình Mai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
562
TS. Dương Mộng Hà
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
563
TS. Trần Nhân Tâm Quyền
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
15
564
TS. Trần Thị Ngọc Sương
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
15
565
ThS. Nguyễn Thị Kim Loan
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
15
566
Nguyễn Thị Ái Nhi
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
567
TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
15
568
TS. Bùi Bích Hạnh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
14
569
TS. Trần Minh Thảo
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
570
ThS. Trần Phan Hiếu
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
14
571
TS. Nguyễn Phi Hùng
Ban Giám đốc - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
14
572
14
573
TS. Bùi Quang Hiếu
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
14
574
TS. Thái Ngọc Sơn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
14
575
TS. Võ Hoàng Diễm Trinh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
14
576
ThS. Nguyễn Thanh Giang
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
14
577
TS. Nguyễn Quang Trung
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
14
578
14
579
TS. Trương Ngọc Châu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
14
580
TS. Nguyễn Thị Thuỷ
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
14
581
PGS.TS. Trần Văn Vang
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
14
582
TS. Phạm Duy Vũ
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Khác
14
583
TS. Nguyễn Thị Bích Thu
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
14
584
TS. Trương Trần Trâm Anh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
14
585
TS. Bạch Quốc Sĩ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
586
14
587
TS. Tạ Thị Tố Quyên
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
14
588
ThS. Nguyễn Thị Triều Tiên
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
14
589
TS. Lê Lý Thùy Trâm
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
14
590
TS. Nguyễn Quang Tùng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
14
591
TS. Đỗ Quang Trung
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
14
592
ThS. Nguyễn Văn Chức
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
14
593
ThS. Phạm Tuấn Anh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
594
Trương Thị Hoa
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
595
TS. Lê Văn Minh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
596
TS. Nguyễn Thị Khánh Hồng
Phòng KT, ĐBCLGD - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
597
ThS. Nguyễn Hoàng Minh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
14
598
ThS. Nguyễn Hoàng Tùng
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
14
599
TS. Huỳnh Ngọc Thành
Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
14
600
TS. Nguyễn Danh Ngọc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
14
601
TS. Võ Trần Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
14
602
TS. Nguyễn Thanh Hoài
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
603
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
604
TS. Từ Ánh Nguyệt
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
14
605
TS. Vũ Đình Chinh
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
14
606
ThS. Phạm Thị Lấm
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
14
607
TS. Đoàn Thị Ngọc Cảnh
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
13
608
Nguyễn Thị Phương Trang
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
13
609
ThS. Nguyễn Thái Dương
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
610
TS. Phạm Thị Bé Loan
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
13
611
ThS. PHÙNG MINH TÙNG
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
612
TS. Mạc Thị Hà Thanh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
13
613
TS. Lê Quốc Chơn
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
614
TS. Trần Thị Phương Huyền
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
615
TS. Nguyễn Tấn Khoa
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
616
TS. Kiều Mạnh Hùng
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
13
617
TS. Ngô Phi Mạnh
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
13
618
TS. Trần Quang Dần
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
13
619
TS. Huỳnh Nhật Tố
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
13
620
TS. Nguyễn Thị Thu Hồng
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
13
621
ThS. Ngô Thị Mỵ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
622
TS. Nguyễn Thị Lan Anh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
13
623
ThS. Nguyễn Thị Bích Hằng
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
13
624
TS. Vũ Thường Linh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
13
625
Đoàn Lê Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
626
TS. Lưu Thiên Hương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
627
TS. Lê Thị Thanh Tịnh
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
13
628
TS. Nguyễn Đức Hùng
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
13
629
TS. Trần Đình Khôi Quốc
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
630
TS. Bùi Xuân Vững
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
13
631
TS. Dương Anh Hoàng
Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
13
632
ThS. Nguyễn Biên Cương
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
13
633
TS. Trịnh Công Duy
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
13
634
ThS. Lê Phương Dung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
13
635
ThS. Phan Huy Quảng
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
636
TS. Nguyễn Năng Hùng Vân
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
13
637
ThS. Trần Thị Mỹ Châu
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
13
638
TS. Phan Thị Đỗ Quyên
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
13
639
TS. Phan Thị Hoa
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
13
640
TS. Võ Quang Trí
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
13
641
ThS. Huỳnh Thị Kim Hà
Văn phòng Công Đoàn ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
642
TS. Đoàn Việt Lê
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
13
643
TS. Ngô Thái Bích Vân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
13
644
ThS. Phan Thị Nhung
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
13
645
ThS. Phạm Dương Thu Hằng
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
13
646
TS. Cao Thị Xuân Phượng
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
12
647
ThS. Nguyễn Tố Như
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
648
TS. Nguyễn Thị Tường Vi
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
12
649
ThS. Nguyễn Thị Lan
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
12
650
TS. Nguyễn Phước Quý An
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
12
651
TS. Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
12
652
Đoàn Thị Liên Hương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
12
653
TS. BS. Nguyễn Hữu Quốc Nguyên
Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược
12
654
TS. Đỗ Việt Hải
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
655
TS. Hoàng Dũng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
12
656
12
657
TS. Lê Viết Dũng
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
12
658
TS. Nguyễn Xuân Lãn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
12
659
ThS. Đoàn Chí Thiện
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
660
ThS. Lê Thị Hồng Nghĩa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
661
ThS. Le Van Nguyen
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
662
TS. Đặng Hoài Phương
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
12
663
ThS. Nguyễn Văn Linh
Phòng Hành Chính - Tổng Hợp - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
664
ThS. Nguyễn Văn Tuyên
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
12
665
TS. Huỳnh Thị Diễm Uyên
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
666
TS. Đinh Nam Đức
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
667
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
12
668
TS. Trần Thị Minh Dung
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
12
669
TS. Nguyễn Thị Xuân Trang
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
12
670
TS. Nguyễn Thanh Hải
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
12
671
ThS. Nguyễn Thị Thuý Hạnh
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
672
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
12
673
TS. Đinh Văn Tạc
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
12
674
ThS. Mai Thị Phương Chi
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
675
ThS. Trịnh Quỳnh Đông Nghi
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
12
676
TS. Hoàng Trọng Lâm
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
677
TS. Nguyễn Văn Quang
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
678
TS. Nguyễn Hồng Ngọc
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
12
679
TS. Trần Anh Quang
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
680
TS. Nguyễn Lâm
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
12
681
ThS. Trần Đình Long
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
12
682
12
683
ThS. Lê Ngọc Phương Trầm
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
12
684
TS. Lê Phước Cửu Long
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
12
685
Phạm Tuấn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
686
TS. Hồ Văn Phi
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
687
11
688
ThS. Trương Thị Hiếu Hạnh
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
11
689
ThS. Lê Thị Phương Thảo
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
11
690
ThS. Trịnh Ngọc Đạt
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
11
691
TS. Nguyễn Ngọc Hậu
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
11
692
ThS. Lê Thị Thùy Linh
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
693
TS. Nguyễn Xuân Bảo
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
694
ThS. Ngô Thị Hoàng Vân
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
11
695
ThS. Lê Thị Tuyết Anh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
11
696
TS. Nguyễn Thị Thùy Dương
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
11
697
TS. Ngô Đức Kiên
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
698
ThS. Bùi Mai Cường
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
699
TS. Lê Phong Nguyên
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
11
700
ThS. Nguyễn Ký Viễn
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
11
701
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
11
702
ThS. Mai Lam
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
703
11
704
ThS. Nguyễn Thị Hương Mai
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
705
ThS. Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
706
ThS. Kiều Thị Hòa
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
707
TS. Đinh Thị Mỹ Hạnh
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
708
11
709
TS. Phan Thanh Sơn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
11
710
TS. Trương Quỳnh Châu
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
11
711
ThS. Đào Thanh Hùng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
712
TS. Đoàn Nguyễn Trang Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
11
713
TS. Nguyễn Thị Minh Trang
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
714
ThS. Nguyễn Đặng Thảo Nguyên
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
11
715
ThS. Trịnh Trung Hải
Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
716
ThS. Nguyễn Thị Bích Hường
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
11
717
ThS. Huỳnh Hữu Hiền
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
718
TS. Đoàn Anh Tuấn
Ban Cơ sở vật chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
719
TS. Nguyễn Đức Quận
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
720
TS. Trần Anh Thiện
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
11
721
ThS. Phạm Thị Thu Hương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
722
TS. Bùi Thiên Lam
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
11
723
TS. Phạm Văn Kiên
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
11
724
TS. Phan Đặng My Phương
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
11
725
TS. Nguyễn Thị Thuý Phượng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
11
726
TS. Trần Thị Lan Anh
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
727
11
728
TS. Trần Thị Thu
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
729
TS. Nguyễn Thị Thu Trang
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
730
TS. Vương Lê Thắng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
10
731
ThS. Lê Thị Mai
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
10
732
ThS. Nguyễn Thanh Cường
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
10
733
TS. Võ Đức Hoàng
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
10
734
TS. Nguyễn Phạm Thế Nhân
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
10
735
ThS. Đặng Bá Khắc Triều
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
10
736
PGS.TSKH. Trần Quốc Chiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
10
737
TS. Nguyễn Quang Như Quỳnh
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
10
738
TS. Đoàn Thụy Kim Phương
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
10
739
ThS. Ngô Tấn Thống
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
740
ThS. Nguyễn Linh Giang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
741
ThS. Nguyễn Thành Thủy
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
10
742
TS. Nguyễn Thanh Hương
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
10
743
TS. Trần Tuấn Sơn
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
10
744
TS. Dương Quốc Bảo
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
10
745
TS. Võ Đình Hợp
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
10
746
TS. Lê Thị Giao Chi
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
10
747
10
748
TS. Huỳnh Ngọc Hùng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
10
749
TS. Mai Chánh Trung
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
10
750
TS. Phạm Hoài Hương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
10
751
ThS. Hà Thị Minh Phương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
752
ThS. Trương Hoàng Tú Nhi
Phòng Kế hoạch tài chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
753
Võ Đức Ân
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
10
754
ThS. Trần Thị Yến Anh
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
755
ThS. Trần Lương Nguyệt
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
756
TS. Nguyễn Quang Huy
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
10
757
ThS. Đỗ Hoàng Ngân Mi
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
758
KS. Phan Thanh Ngọc
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
759
ThS. Hoàng Ngọc Ân
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
10
760
TS. Trịnh Thế Anh
Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm
10
761
ThS. Lê Thị Châu Duyên
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
10
762
TS. Đỗ Thị Kim Anh
Chuyển công tác - Chuyển công tác
10
763
TS. Trần Đức Mạnh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
764
ThS. Nguyễn Thị Hường
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
765
TS. Võ Thắng Nguyên
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
766
ThS. Đỗ Trần Hà Linh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
10
767
TS. Trần Thị Hương
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
10
768
TS. Ngô Minh Đức
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
769
ThS. Nguyễn Thị Phương Khuê
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
10
770
TS. Nguyễn Văn Hiếu
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
10
771
ThS. Võ Thị Giang
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
10
772
TS. Trần Quỳnh
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
10
773
ThS. Võ Thị Bảy
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
10
774
Phạm Thị Kiều Duyên
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
10
775
TS. Trần Thế Sơn
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
776
TS. Trần Thảo An
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
777
ThS. Lê Viết Trương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
778
9
779
ThS. Nguyễn Trường Thi
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
9
780
ThS. Nguyễn Hồng Nguyên
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
9
781
9
782
TS. Đặng Quang Hải
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
9
783
ThS. Nguyễn Trần Bảo Trân
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
9
784
ThS. Lê Nguyễn Hải Vân
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
785
TS. Lê Viết Nho
Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược
9
786
ThS. Nguyễn Hữu Phúc
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
9
787
ThS. Trà Lục Diệp
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
9
788
ThS. Võ Nguyễn Thùy Trang
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
789
TS. Hồ Văn Hùng
Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
790
ThS. Trần Như Bắc
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
9
791
TS. Lê Thị Ngọc Phương
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
792
TS. Nguyễn Kim Minh
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
793
TS. Trần Ngọc Hoàng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
794
ThS. Lê Thị Kim Oanh
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
795
ThS. Võ Khánh Thoại
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
796
TS. Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
797
TS. Đặng Kim Hoàng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
798
ThS. Đào Thị Ly Sa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
9
799
TS. Nguyễn Quang Minh Nhi
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
9
800
9
801
ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
802
ThS. Tăng Chánh Tín
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
9
803
TS. Trần Thị Ngọc Vỹ
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
9
804
ThS. Lê Thị Phượng
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
805
9
806
ThS. Nguyễn Thị Nam Thanh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
9
807
9
808
TS. Dương Thị Hồng Phấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
809
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vi
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
810
ThS. Bùi Thanh Huân
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
9
811
TS. Hồ Hữu Tiến
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
9
812
ThS. Huỳnh Văn Kỳ
Ban Quản lý ODA - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
813
TS. Nguyễn Ngọc Châu
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
9
814
ThS. Nguyễn Đắc Lực
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
9
815
TS. Nguyễn Đình Huấn
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
9
816
TS. Phạm Kim Sơn
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
9
817
TS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
9
818
ThS. Nguyễn Trần Thuần
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
9
819
TS. Tạ Ngọc Ly
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
820
TS. Phạm Ngọc Tùng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
821
TS. Thái Bá Chiến
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
9
822
TS. Võ Đình Nam
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
823
TS. Đào Thị Thanh Hà
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
824
ThS. Lương Văn Thọ
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
9
825
ThS. Lê Văn Thanh Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
9
826
TS. Nguyễn Hoàng Thành
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
9
827
9
828
TS. Phạm Thị Hương
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
829
TS. Đinh Thanh Liêm
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
830
TS. Đỗ Kim Thành
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
831
8
832
ThS. Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
833
ThS. Đàm Hùng Phi
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
8
834
ThS. Phùng Khánh Chuyên
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
8
835
ThS. Phạm Thị Hương
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
8
836
ThS. Nguyễn Thị Diệu
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
8
837
ThS. Trương Thị Thanh Mai
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
8
838
ThS. Nguyễn Thị Kim Ngọc
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
839
ThS. Vũ Thu Hà
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
840
ThS. Trần Gia Nguyên Thy
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
841
ThS. Trần Thị Thuý Ngọc
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
8
842
TS. Phan Thị Thanh Hồng
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
843
PGS.TS. Lê Văn Sơn
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
8
844
ThS. Nguyễn Văn Cang
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
845
TS. Ngô Văn Dũng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
8
846
ThS. Ngô Tân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
847
ThS. Dương Quang Thiện
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
848
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
849
TS. Nguyễn Lan Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
8
850
ThS. Lê Minh Hiệp
Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
851
ThS. Nguyễn Xuân Trung
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
8
852
TS. Trần Thị Ân
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
8
853
8
854
ThS. Võ Nguyễn Đức Phước
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
8
855
TS. Võ Quang Sơn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
8
856
TS. Lê Trương Di Hạ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
8
857
ThS. Lê Thanh Hòa
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
858
TS. Phùng Nam Phương
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
859
TS. Nguyễn Hữu Phước Trang
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
860
TS. Nguyễn Công Luyến
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
8
861
ThS. Phan Quốc Toản
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
8
862
Phạm Xuân Trung
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
8
863
TS. Hoàng Nam Hải
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
8
864
Đặng Thị Hồng Dân
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
8
865
ThS. Lê Văn Dương
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
8
866
TS. Lò Văn Pấng
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
867
TS. Trần Hà Quân
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
8
868
TS. Lê Viết Nhiệm
Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược
8
869
ThS. Đỗ Phú Ngưu
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
870
Nguyễn Thúy Hằng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
8
871
Nguyễn Thị Sáng
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
872
ThS. Dương Hạnh Tiên
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
873
8
874
ThS. Cao Thị Nhâm
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
875
ThS. Trần Quốc Hùng
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
8
876
TS. Trần Lê Nhật Hoàng
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
877
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
878
ThS. Nguyễn Minh Tâm
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
8
879
TS. Phan Thị Hằng Nga
Bộ môn - Khoa Y Dược
8
880
ThS. Lương Ánh Linh
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
881
Đinh Trần Thanh Mỹ
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
882
TS. Đinh Đức Hạnh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
8
883
ThS. Lương Xuân Thành
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
884
ThS. Nguyễn Thị Hùng
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
8
885
Nguyễn Thị Mai Thủy
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
8
886
8
887
8
888
TS. Đặng Quang Hiển
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
889
TS. Nguyễn Sỹ Thìn
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
890
ThS. Phạm Hồ Hà Trâm
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
7
891
ThS. Trần Văn Thái
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
892
TS. Nguyễn Thị Hồng Yến
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
7
893
ThS. Đào Thị Linh Giang
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
7
894
TS. Bùi Thị Xuyến
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
895
TS. Lý Quỳnh Trân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
896
ThS. Trần Khánh Linh
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
7
897
ThS. Hà Thị Hân
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
7
898
ThS. Nguyễn Thị Bình Sơn
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
899
TS. Nguyễn Thị Ái Lành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
900
ThS. Chu Mỹ Giang
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
7
901
TS. Nguyễn Thị Xuân Linh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
7
902
ThS. Đinh Thị Mỹ Hương
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
903
TS. Trịnh Thúy Hường
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
7
904
TS. Trương Huỳnh Nga
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
7
905
TS. Đặng Thị Tố Như
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
7
906
TS. Nguyễn Văn An
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
7
907
TS. Lê Thị Bích Ngọc
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
7
908
ThS. Ngô Thanh Vũ
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
7
909
ThS. Phạm Thị Ngọc Trinh
Bộ môn - Khoa Y Dược
7
910
TS. Đinh Ngọc Hiếu
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
911
ThS. Phan Nhật Long
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
912
ThS. Nguyễn Thị Kim Thoa
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
7
913
ThS. Trần Hồ Uyên
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
7
914
ThS. Trần Thị Kim Hồng
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
915
ThS. Phạm Đức Hòa
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
7
916
ThS. Trần Danh Nhân
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
7
917
TS. Ngô Đình Thanh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
918
ThS. Hồ Thị Kiều Oanh
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
7
919
TS. Trần Văn Nam
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
920
TS. Trần Thái Anh Âu
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
921
ThS. Lê Xuân Quang
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
922
ThS. Trương Thị Tú Trinh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
923
ThS. Cáp Kim Cương
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
7
924
TS. Nguyễn Văn Hiệu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
7
925
ThS. Trần Lê Yên Hà
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
7
926
ThS. Phạm Đình Long
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
7
927
TS. Phùng Văn Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
7
928
ThS. Nguyễn Đăng Trình
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
7
929
ThS. Lưu Thị Mai Thanh
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
7
930
ThS. Phạm Thị Tài
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
931
TS. Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
7
932
ThS. Lê Thị Kim Dung
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
7
933
ThS. Phạm Văn Phát
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
934
TS. Nguyễn Thị Bảo Trâm
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
7
935
ThS. Hoàng Bá Đại nghĩa
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
936
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
937
ThS. Nguyễn Hữu Tuân
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
938
ThS. Nguyễn Lê Lộc Tiên
Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
7
939
ThS. Trần Minh Thông
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
7
940
ThS. Nguyễn Thị Kim Yến
Phòng Thanh tra - Pháp chế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
941
ThS. Nguyễn Văn Long
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
7
942
TS. Đinh Thị Như Thảo
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
943
7
944
TS. Cao Xuân Tuấn
Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
7
945
TS. Hạ Đình Trúc
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
946
TS. Phan Đức Tuấn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
7
947
ThS. Hoàng Thị Diệu Huyền
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
948
TS. Lê Kỷ
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
949
7
950
ThS. Nguyễn Văn Nam
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
951
ThS. Mã Phước Hoàng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
7
952
TS. Nguyễn Trúc Thuyên
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
953
7
954
TS. Nguyễn Thị Mỹ Thanh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
955
ThS. Trần Vũ Mai Yên
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
956
TS. Đồng Ngọc Nguyên Thịnh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
957
ThS. Thân Vĩnh Dự
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
958
6
959
TRẦN PHƯỚC THANH
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
6
960
ThS. Mai Thị Thùy Dương
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
6
961
TS. Vũ Thị Hạnh
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
962
TS. Trần Thế Vũ
Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
6
963
TS. Trần Văn Luận
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
964
ThS. Nguyễn Văn Bình
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
965
ThS. Trần Văn Tâm
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
6
966
TS. Võ Hồng Tâm
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
6
967
TS. Nguyễn Thị Thống Nhất
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
6
968
ThS. Dương Thị Tuyết
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
6
969
TS. Phan Văn Hiền
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
6
970
ThS. Nguyễn Tiến Lương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
6
971
TS. Nguyễn Hồng Cử
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
972
TS. Nguyễn Hoàng Hải
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
6
973
ThS. Nguyễn Thị Vân Anh
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
974
TS. Hoàng Thành Đạt
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
975
ThS. Nguyễn Văn Phát
Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
976
TS. Đinh Thị Lệ Trâm
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
6
977
TS. Tô Văn Hùng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
6
978
ThS. Nguyễn Bá Trung
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
6
979
6
980
ThS. Trần Duy Chung
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
981
6
982
ThS. Nguyễn Thị Thu Thuỷ
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
983
TS. Tăng Anh Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
984
6
985
ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy
Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
986
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
6
987
Trần Thị Hương Xuân
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
6
988
ThS. Lê Hữu Duy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
989
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy
Bộ môn - Khoa Y Dược
6
990
6
991
TS. Nguyễn Hữu Anh Vương
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
992
ThS. Lê Đức Châu
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
6
993
6
994
ThS. Đào Thị Anh Thư
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
6
995
ThS. Lê Thiện Nhật Quang
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
996
6
997
TS. Đinh Thị Phượng
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
6
998
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
6
999
TS. Huỳnh Thị Mỹ Hạnh
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
6
1000
ThS. Nguyễn Thị Lộc
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
6
1001
6
1002
ThS. Phan Thị Thanh Vân
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
1003
ThS. Trương Phú Chí Hiếu
Bộ môn - Khoa Y Dược
6
1004
TS. Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
6
1005
6
1006
TS. Trần Thanh Bình
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
6
1007
ThS. Trần Văn Lộc
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
6
1008
TS. Nguyễn Ngọc Uyên Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
6
1009
ThS. Nguyễn Thu Hằng
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
1010
ThS. Lê Mạnh Linh
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
6
1011
ThS. Nguyễn Văn Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
1012
TS. Chử Văn Tiệp
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
6
1013
ThS. Trần Thị Ngọc Hoa
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
1014
TS. Nguyễn Lê Thu Hiền
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
1015
Nguyễn Hữu Nguyên Xuân
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
6
1016
Nguyễn Thị Lệ Quyên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
6
1017
TS. Lâm Quang Linh
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
6
1018
ThS. Trần Văn Trường
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
1019
ThS. Phạm Hữu Thật
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
1020
TS. Nguyễn Văn Đông
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
6
1021
ThS. Trương Thị Ánh Nguyệt
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
6
1022
TS. Trần Nam Sinh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
6
1023
ThS. Ngô Lê Quân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
1024
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1025
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1026
TS. Đặng Ngọc Thành
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1027
TS. Đỗ Hồng Hạnh
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1028
ThS. Huỳnh Đức Trí
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
1029
ThS. Mai Thị Phương Thảo
Tổ Ngoại ngữ chuyên ngành - Trường Đại học Kinh tế
5
1030
ThS. Nguyễn Chí Thiện
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
5
1031
ThS. Hà Lê Hồng Ngọc
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
5
1032
ThS. Phạm Thị Thu Hà
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
1033
ThS. Nguyễn Hữu Nhân
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
1034
TS. Nguyễn Quỳnh Anh Trần
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
5
1035
ThS. Văn Phạm Kim Thương
Bộ môn - Khoa Y Dược
5
1036
ThS. Trần Nguyễn Phương Minh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
5
1037
ThS. Trần Quang Khải
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
1038
Huỳnh Trúc Giang
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
1039
Phan Liễn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
5
1040
ThS. Ninh Khánh Chi
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1041
ThS. Dương Hưng Minh
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
5
1042
ThS. Đỗ Anh Vũ
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
1043
ThS. Nguyễn Kim Cường
Phòng Thanh Tra Pháp chế - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1044
ThS. Nguyễn Hữu Thanh Minh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
1045
ThS. Nguyễn Thị Hằng
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1046
TS. Trịnh Xuân Long
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
1047
Mai Thị Thanh Chung
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
5
1048
ThS. Nguyễn Tiến Dũng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
1049
ThS. Nguyễn Thị Cúc
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
5
1050
ThS. Hà Quốc Pháp
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
1051
TS. Lê Thị Trúc Loan
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
5
1052
ThS. Lê Thị Thu Trang
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1053
ThS. Võ Thị Vỹ Phương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1054
ThS. Vũ Thị Thương
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1055
ThS. Võ Công Tuấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
5
1056
ThS. Lê Chí Phát
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1057
ThS. Đỗ Anh Tuấn
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1058
ThS. Nguyễn Thị Kha
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1059
5
1060
5
1061
CN. Ngô Minh Hiền
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
1062
5
1063
ThS. Huỳnh Võ Duyên Anh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1064
ThS. Nguyễn Hoàng Anh Thư
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
5
1065
TS. Trần Nguyễn Trâm Anh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
5
1066
ThS. Lê Đắc Anh Khiêm
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
5
1067
ThS. Mai Thị Cẩm Nhung
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
5
1068
ThS. Đào Thị Thu Hường
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1069
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1070
ThS. Nguyễn Thị Thu Ngân
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1071
5
1072
5
1073
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Ly
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
5
1074
ThS. Nguyễn Linh Giang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
1075
TS. Bùi Trọng Ngoãn
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
1076
ThS. Nguyễn Văn Hân
Ban Kế hoạch Tài chính - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
1077
ThS. Lê Văn Lạc
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1078
ThS. Bùi Thị Kim Yến
Văn phòng Đảng uỷ ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
1079
TS. Lê Tấn Duy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1080
ThS. Lê Đức Tâm
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1081
ThS. Nguyễn Xuyên
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1082
ThS. Lê Thị Trâm Anh
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
1083
ThS. Dương Thị Thuỳ Nhi
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1084
ThS. Trần Đức Quang
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
5
1085
ThS. Vũ Thị Kiều Loan
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1086
TS. Hồ Mạnh Hùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
1087
TS. Nguyễn Thị Thu Hương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1088
ThS. Đỗ Thị Phượng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
1089
ThS. Trần Thị Kim Cúc
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
5
1090
ThS. Nguyễn Phan Lâm Quyên
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
5
1091
5
1092
ThS. Nguyễn Thị Sinh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
5
1093
ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
1094
ThS. Phan Quang Như Anh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
4
1095
ThS. Lê Thị Hằng
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
4
1096
ThS. Nguyễn Thị Hoa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1097
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1098
ThS. Trần Phước Cường
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1099
TS. Phạm Thị Đoan Trinh
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
4
1100
ThS. Phan Quang Vinh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
4
1101
ThS. Lê Quang Sang
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1102
4
1103
ThS. Huỳnh Bá Vang
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
1104
ThS. Đinh Thị Hoàng Triều
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1105
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Phượng
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1106
ThS. Lê Thị Phi
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1107
4
1108
ThS. Đỗ Thị Trường
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
4
1109
ThS. Trần Quốc Việt
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1110
ThS. Nguyễn Đăng Thạch
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1111
TS. Bạch Quốc Tiến
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1112
ThS. NGUYỄN LAN PHƯƠNG
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1113
ThS. Huỳnh Phương Đông
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1114
ThS. Trịnh Thị Trinh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1115
ThS. Ngô Xuân Thuỷ
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
4
1116
4
1117
TS. Đoàn Thị Ngọc Trai
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1118
4
1119
4
1120
4
1121
ThS. Trần Thị Thanh Hương
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
4
1122
ThS. Nguyễn Trung Kiên
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
1123
TS. Nguyễn Lê Bảo Ngọc
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1124
ThS. Dương Gia Đức
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1125
ThS. Ngô Lê Ngữ Anh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1126
ThS. Đặng Trần Minh Hiếu
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1127
ThS. Lê Thị Na
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1128
ThS. Nguyễn Thị Việt Hà
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Khoa Y Dược
4
1129
ThS. Cao Thị Xuân Mỹ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1130
4
1131
ThS. Duong Dinh Nghia
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
1132
ThS. Lê Mỹ Linh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
4
1133
TS. Trần Đình Minh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1134
4
1135
ThS. Nguyễn Thái Trung
Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1136
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1137
ThS. Trần Thị Hoàng Yến
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
4
1138
Trương Trung Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
4
1139
ThS. Mai Vân Anh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
4
1140
TS. Nguyễn Thị Đông Phương
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
4
1141
ThS. Nguyễn Thị Trung Chinh
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1142
TS. Trần Niên Tuấn
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
4
1143
4
1144
ThS. Trần Thanh Liêm
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
1145
ThS. Nguyễn Bình Nam
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
4
1146
Nguyễn Văn Din
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
4
1147
ThS. Trần Thị Khánh Hòa
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1148
ThS. Hồ Dương Đông
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
1149
ThS. Nguyễn Công Danh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
4
1150
4
1151
ThS. Phan Thị Thanh Thúy
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1152
Lê Hữu Linh Viễn
Bộ môn - Khoa Y Dược
4
1153
Nguyễn Văn Thọ
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
1154
Trần Phước Dinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1155
ThS. Phạm Lý Triều
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
4
1156
4
1157
ThS. Trần Đăng Nhân
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
4
1158
ThS. Đoàn Minh Thu
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
1159
TS. Trần Thị Hoàng Giang
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
1160
ThS. Bùi Phan Nhã Khanh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
4
1161
Nguyễn Cao Liên Phước
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
4
1162
ThS. Lê Thị Kim Yến
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1163
ThS. Trương Duy Nhật Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
4
1164
ThS. Lê Thị Minh Trang
Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
1165
TS. Nguyễn Thị Như Ý
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1166
ThS. Nguyễn Hải Như
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
4
1167
ThS. Võ Thị Thúy Kiều
Bộ môn - Khoa Y Dược
4
1168
4
1169
ThS. Trương Lê Bích Trang
Bộ môn - Khoa Y Dược
4
1170
ThS. Lưu Duy Vũ
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1171
ThS. Dương Việt Anh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
4
1172
ThS. Trần Thị Hà Vân
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
1173
TS. Trần Thiện Vũ
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
1174
TS. Trần Văn Đại
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
1175
ThS. Võ Văn Lường
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
1176
TS. Vương Công Đạt
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1177
TS. Nguyễn Thanh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1178
BS. Lê Thị Hải Vân
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1179
3
1180
3
1181
ThS. Đỗ Hoàng Hải
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1182
Trần Thị Tuyết
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
3
1183
TS. Vũ Thị Trà
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
3
1184
ThS. Lê Thị Hoàng Minh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
3
1185
ThS. Lê Thị Thanh Nhàn
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
3
1186
ThS. Trần Thị Phương Hà
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
3
1187
ThS. Huỳnh Thuỳ Yên Khuê
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
3
1188
ThS. Võ Thị Minh Nho
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1189
ThS. Võ Thị Minh Trí
Bộ môn - Khoa Y Dược
3
1190
TS. Phạm Thị Kim Liên
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
3
1191
3
1192
3
1193
ThS. Đỗ Nguyệt Ánh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
3
1194
3
1195
Nguyễn Danh Khôi
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1196
ThS. Phan Trọng Thanh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1197
3
1198
ThS. Trương Mai Anh Thư
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1199
ThS. Nguyễn Thị Hồng Phượng
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
3
1200
3
1201
TS. Nguyễn Thị Minh Tâm
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
3
1202
Trần Ngọc Quyên Quyên
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1203
Tống Duy Quốc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1204
ThS. Nguyễn Đức Long
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1205
TS. Đoàn Ngọc Trà My
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1206
ThS. Hồ Thị Thục Nhi
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1207
Nguyễn Lưu Diệp Ánh
Trung tâm CNTT & Học liệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1208
ThS. Nguyễn Thành Nam
Bộ môn - Khoa Y Dược
3
1209
ThS. Trương Thị Lan Nhi
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
3
1210
ThS. Dương Thị Thúy Quỳnh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1211
TS. Trần Mạnh Hùng
Bộ môn - Khoa Y Dược
3
1212
ThS. Lê Thị Hiền
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
3
1213
TS. Nguyễn Văn Thiên Ân
Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa
3
1214
ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1215
ThS. Phạm Ngọc Ái
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
3
1216
TS. Đặng Trung Thành
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế
3
1217
ThS. Huỳnh Thị Tâm Thương
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
1218
ThS. Phạm Thị Kim Thảo
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1219
ThS. Trần Thanh Bình
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
1220
ThS. Thái Quỳnh Châu
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1221
3
1222
Hoàng Thị Mai Sa
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
3
1223
3
1224
ThS. Phạm Thị Thùy Trang
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1225
3
1226
3
1227
3
1228
ThS. Huỳnh Thị Ngọc Châu
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1229
TS. Ngô Quang Vinh
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1230
3
1231
Nguyễn Thị Yến
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
3
1232
Đinh Nguyễn Khánh Phương
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1233
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
1234
3
1235
3
1236
ThS. Nguyễn Bá Thế
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
3
1237
Lê Thị Hải Anh
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1238
TS. Trần Phước Trữ
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
3
1239
ThS. Lê Viết Thành
Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa
3
1240
ThS. Đoàn Duy Bình
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
3
1241
ThS. Phan Thị Thúy Hằng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1242
ThS. Nguyễn Tấn Hưng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
3
1243
ThS. Lê Thị Thanh Hương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
1244
TS. Lê Thị Thu Huyền
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1245
ThS. Nguyễn Thị Băng Tuyền
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
1246
ThS. Hồ Quảng Hà
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1247
ThS. Võ Lê Hoàng Quyên
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
3
1248
Đoàn Thị Hoài Nam
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1249
ThS. Nguyễn Trần Uyên Nhi
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1250
ThS. Hoàng Phan Thanh Nga
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1251
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
1252
ThS. Bùi Thị Hương Lan
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
3
1253
TS. Lê Minh Thái
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1254
Ðinh Quang Trung
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
1255
ThS. Trần Uyên Trang
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1256
ThS. Đinh Hoài Nam
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
1257
ThS. Đỗ Thế Cần
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
1258
ThS. Đỗ Thị Quỳnh Hoa
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1259
ThS. Đỗ Hoàng Rong Ly
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
3
1260
ThS. Nguyễn Công Vinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1261
ThS. Nguyễn Thị Lan Anh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
3
1262
ThS. Phan Thị Quỳnh Lam
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
3
1263
TS. Nguyễn Công Thùy Trâm
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
3
1264
ThS. Nguyễn Thị Trúc Phương
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1265
ThS. Đinh Thị Thanh
Phòng Đào tạo - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1266
ThS. Phạm Thị Mai Quyên
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1267
ThS. Trần Thị Hòa
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
1268
ThS. Đinh Thị Đoan Hương
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
2
1269
ThS. Nguyễn Thị Lan Phương
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
2
1270
ThS. Phạm Nguyễn Quốc Huy
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
2
1271
2
1272
ThS. Võ Thị Quỳnh Anh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1273
ThS. Văn Đỗ Cẩm Vân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1274
ThS. Nguyễn Anh Chi
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1275
KS. Lê Hồng Nam
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
1276
ThS. Mai Văn Hà
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1277
ThS. Lê Ngọc Khánh
Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1278
ThS. Nguyễn Dương Nguyên Trinh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1279
CN. Hồ Thị Kim Thoa
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1280
ThS. Nguyễn Thị Minh Hỷ
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1281
ThS. Lê Văn Hợi
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
2
1282
ThS. Lê Xuân Chương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1283
ThS. Trần Hồ Thuỷ Tiên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1284
ThS. Tăng Thanh Mai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1285
ThS. Phan Ngọc kỳ
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1286
ThS. Nguyễn Khánh Linh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
1287
TS. Đoàn Gia Dũng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1288
ThS. Đỗ Minh Huy
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1289
2
1290
ThS. Hà Quang Thơ
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
2
1291
ThS. Huỳnh Thị Thanh Thuý
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1292
ThS. Dương Thị Thùy Trang
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1293
Lê Tuấn Anh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1294
Nguyễn Văn Vương
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
2
1295
ThS. Nguyễn Thị Khánh My
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1296
ThS. Lâm Thiếu Linh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1297
2
1298
2
1299
2
1300
2
1301
2
1302
2
1303
2
1304
2
1305
ThS. Nguyễn Văn Bảo Nguyên
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1306
CN. Vũ Phan Minh Trang
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1307
2
1308
2
1309
ThS. Lê Thị Anh Kiều
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
2
1310
2
1311
ThS. Trương Văn Thanh
Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm
2
1312
2
1313
2
1314
Nguyễn Ngọc Tuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
2
1315
TS. Nguyễn Dương Quang Chánh
Khoa Môi trường - Khác
2
1316
ThS. Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1317
ThS. Trần Thị Kim Liên
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1318
ThS. Trần Thị Xuân Thanh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
1319
ThS. Phan Thị Hoàng Ngân
Phòng Đào tạo - Khoa Y Dược
2
1320
CN. Trần Thị Thanh Sang
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1321
ThS. Phạm Hồ Trọng Nguyên
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1322
Bùi Văn Minh
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1323
ThS. Hồ Lê Hân
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1324
ThS. Phạm Thị Trà My
Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1325
Trần Minh Thế
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1326
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1327
ThS. Nguyễn Phạm Thanh Uyên
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1328
ThS. Nguyễn Ngọc Hòa
Trung tâm học liệu và Truyền thông - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1329
Nguyễn Thế Nghĩa
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
1330
ThS. Võ Hải Lăng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
1331
ThS. Nguyễn Công Kha
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
2
1332
Nguyễn Thị Nông
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1333
TS. Hoàng Thắng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
1334
ThS. Hồ Phạm Xuân Phương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1335
Ngô Nguyễn Nhật Hùng
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1336
ThS. Võ Thị Thủy Tiên
Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
2
1337
TS. Đặng Thị Như Ý
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
2
1338
ThS. Nguyễn Ngân Hà
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
2
1339
ThS. Tô Văn Hạnh
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
2
1340
2
1341
Trần Thị Bích Hòa
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1342
ThS. Thái Vũ Hiền
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
2
1343
2
1344
ThS. Nguyễn Bảo Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
2
1345
ThS. Nguyễn Thành Phương
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
2
1346
ThS. Tạ Nguyệt Phương
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
2
1347
ThS. Nguyễn Đức Tuấn
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
1348
Mai Thị Hiếu Nhi
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
2
1349
2
1350
ThS. Nguyễn Thanh Thảo
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1351
ThS. Nguyễn Thị Nhã Uyên
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1352
ThS. Đào Thị Nhung
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
2
1353
ThS. Hoàng Ngọc Ánh Nhân
Bộ môn - Khoa Y Dược
2
1354
2
1355
TS. Mai Ti Na
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
2
1356
ThS. Trần Hoàng Hiếu
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
2
1357
2
1358
TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1359
2
1360
ThS. Trịnh Hồng Vi
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1361
ThS. Nguyễn Phương Thảo
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
1362
2
1363
ThS. Lương Lan Phương
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Kinh tế
2
1364
ThS. Trương Nguyễn Song Hạ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1365
ThS. Nguyễn Khánh Tứ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1366
2
1367
2
1368
ThS. Nguyễn Ngọc Thắng
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1369
2
1370
ThS. Nguyễn Ngọc Trà
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1371
ThS. Nguyễn Hà Phương
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1372
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1373
ThS. Nguyễn Phương Tâm
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1374
ThS. Võ Ngọc Đạt
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1375
ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1376
ThS. Võ Thành Thiên
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1377
1
1378
BS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1379
1
1380
1
1381
1
1382
Nguyễn Minh Hiếu
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
1
1383
ThS. Nguyễn Trọng Minh
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1384
1
1385
ThS. Nguyễn Thành Sơn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1386
1
1387
1
1388
1
1389
1
1390
1
1391
1
1392
1
1393
ThS. Trần Thị Vi Vân
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1394
ThS. Nguyễn Huyền Nam Trân
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1395
1
1396
ThS. Trần Thị Ánh Tuyết
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1397
Hoàng Thị Thảo Miên
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1398
Châu Thị Ngọc Tuyết
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1399
1
1400
1
1401
1
1402
1
1403
Vương Bảo Bảo
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
1
1404
ThS. Trương Bách Tuệ
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1405
Trịnh Thị Tĩnh
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1406
1
1407
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hảo
Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
1
1408
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
1
1409
1
1410
ThS. Hoàng Thị Như Ngọc
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
1
1411
1
1412
Đỗ Đạt Quang
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1413
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1414
Nguyễn Thị Hồng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1415
1
1416
1
1417
1
1418
1
1419
1
1420
1
1421
TS. Trương Hồng Tuấn
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
1
1422
ThS. Trần Thiện Trí
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1423
ThS. Phan Việt Hùng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1424
ThS. Võ Như Tùng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1425
ThS. Lưu Thị Thùy Mỹ
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1426
ThS. Phan Như Hiền
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
1
1427
TS. Trần Nguyễn Hồng Vân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1428
ThS. Trần Nhật Pháp
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
1
1429
Lê Quí Đông
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1430
ThS. Mai Hà Thi
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
1
1431
ThS. Trần Hưng Hải
Trung tâm Phát triển Phần mềm - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1432
1
1433
ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh
Tổ Đảm bảo chất lượng - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
1
1434
ThS. Hồ Trần Ngọc Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1435
ThS. Vương Bảo Ngân
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1436
ThS. Hồ Thị Nga
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1437
ThS. Ngô Thị Minh Thư
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
1
1438
ThS. Nguyễn Trần Trung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1439
TS. Nguyễn Thị Hồng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1440
Phạm Trịnh Trúc Phượng
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1441
Ngô Thị Quỳnh Trang
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1442
KS. Tăng Thị Khánh Vy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1443
KS. Quách Xuân Quỳnh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1444
ThS. Dương Tấn Quang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1445
ThS. Phạm Kiên
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1446
ThS. Dương Thị Mai Nga
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1447
ThS. Nguyễn Hoàng Nguyện
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1448
Đặng Thị Thúy An
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1449
ThS. Nguyễn Thị Ly Sa
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1450
ThS. Trần Thị Kiều
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1451
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
1
1452
ThS. Trương Văn Năm
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1453
ThS. Nguyễn Xuân Pha
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1454
ThS. Vũ Hà Tuấn Anh
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
1455
KS. Phan Thị Tuyết Trinh
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1456
ThS. Trần Thu Thủy
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1457
ThS. Nguyễn Thế Xuân Long
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1458
1
1459
ThS. Vương Phương Thủy
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1460
ThS. Nguyễn Thị Hà Quyên
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1461
ThS. Nguyễn Hữu Lập Trường
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
1
1462
1
1463
ThS. Trần Thị Ngọc Phương
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1464
TSKH. Lê Thị Thu Tâm
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1465
1
1466
1
1467
Nguyễn Thị Thu Phương
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
1
1468
1
1469
ThS. Phan Xuân Thương
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1470
1
1471
Nguyễn Thị Xuân Hoài
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1472
TS. Nguyễn Võ Đạo
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1473
1
1474
1
1475
1
1476
1
1477
1
1478
KS. Lã Trung Kiên
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1479
ThS. Nguyễn Thị Hương Trà
Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1480
ThS. Trần Huy Khánh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1481
1
1482
1
1483
ThS. Đỗ Thị Thúy Duy
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1484
1
1485
1
1486
ThS. Phan Ánh Nguyên
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1487
ThS. Nguyễn Tri Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1488
ThS. Phan Chí Dũng
Phòng Hành chính Tổng hợp - Khoa Y Dược
1
1489
1
1490
1
1491
1
1492
ThS. Phan Mạnh Duy
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1493
1
1494
1
1495
1
1496
Lê Ngọc Quý Văn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1497
ThS. Bùi Trần Huân
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1498
1
1499
1
1500
1
1501
ThS. Phạm Thị Kim Thảo
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1502
ThS. Bùi Quang Trung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1503
1
1504
1
1505
CN. Nguyễn Ngọc Anh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1506
1
1507
KS. Hồ Thị Trang
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1508
TS. Lê Anh Tuấn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1509
ThS. Lê Đình Nguyên
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1510
1
1511
1
1512
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1513
ThS. Ngô Thị Lưu Hải
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1514
1
1515
ThS. Vũ Thị Châu Sa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1516
ThS. Cao Nguyễn Khoa Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1517
1
1518
1
1519
ThS. Phạm Hồng Phong
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1520
1
1521
ThS. Trần Văn Nghiệp
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1522
ThS. Phan Thị Bích Vân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
1523
ThS. Phan Kim Tuấn
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1524
TS. Hồ Vũ Khuê Ngọc
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1525
ThS. Nguyễn Văn Nguyên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
1526
ThS. Nguyễn Thanh Hoà
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1527
1
1528
TS. Phạm Thị Kim Loan
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1529
ThS. Nguyễn Văn Thiết
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1530
1
1531
TS. Trần Vinh Tịnh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1532
ThS. Bùi Tuấn Khang
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
1
1533
TS. Nguyễn Thị Thúy Loan
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1534
TS. Lê Tấn Thi
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1535
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1536
ThS. Mã Thanh Thuỷ
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
1
1537
ThS. Phạm Thị Mơ
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1538
ThS. Ngô Thị Bích Thuỷ
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
1
1539
KS. Trịnh Khắc Đức
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
1
1540
Trần Nguyễn Ngọc Hương
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1541
TS. Hoàng Hải
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1542
ThS. Nguyễn Tín
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
1543
ThS. Võ Thị Thuỳ Trang
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1544
ThS. Phạm Anh Tuấn
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
1
1545
ThS. Nguyễn Lê Minh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1546
ThS. Quàng Hòa An
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1547
TS. Nguyễn Bá Kiên
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1548
ThS. Nguyễn Thế Xuân Ly
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
1549
Trần Anh Tuấn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
1
1550
ThS. Lê Bá Định
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1551
ThS. Lê Cao Tuấn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1552
ThS. Trương Phan Thiên An
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1553
ThS. Lê Vũ An
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1554
ThS. Nguyễn Ngọc Hùng
Phòng Hành Chính - Tổng Hợp - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1555
ThS. Phạm Thị Phượng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1556
ThS. Trần Anh Kiệt
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1557
ThS. Ngô Thị Mỹ Bình
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
1
1558
Tống Thị Quý
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
1
1559
ThS. Nguyễn Nhật Quang
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
© Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 41 Lê Duẩn Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (84) 0236 3822 041 ; Email: dhdn@ac.udn.vn