Home
Giới thiệu
Tài khoản
Đăng nhập
Quên mật khẩu
Đăng ký tạo tài khoản
Liệt kê
Công trình khoa học
Bài báo trong nước
Bài báo quốc tế
Sách và giáo trình
Thống kê
Công trình khoa học
Bài báo khoa học
Sách và giáo trình
Giáo sư
Phó giáo sư
Tiến sĩ
Thạc sĩ
Lĩnh vực nghiên cứu
Tìm kiếm
Cá nhân
Nội dung
Hiệu chỉnh lý lịch
Home
Giới thiệu
Tài khoản
Đăng nhập
Quên mật khẩu
Đăng ký tạo tài khoản
Liệt kê
Công trình khoa học
Bài báo trong nước
Bài báo quốc tế
Sách và giáo trình
Thống kê
Công trình khoa học
Bài báo khoa học
Sách và giáo trình
Giáo sư
Phó giáo sư
Tiến sĩ
Thạc sĩ
Lĩnh vực nghiên cứu
Tìm kiếm
Cá nhân
Nội dung
Hiệu chỉnh lý lịch
TRƯỜNG THUỘC ĐHĐN
Số lượt truy cập:
107,139,117
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG BÀI BÁO KHOA HỌC THEO TÁC GIẢ
Stt
Tên tác giả
Đơn vị
Số lượng
1
GS.TSKH. Bùi Văn Ga
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
360
2
TS. Nguyễn Hoàng Thân
Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn - Trường Đại học Sư phạm
187
3
GS.TS. Trần Văn Nam
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
166
4
TS. Trần Hồng Lưu
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
165
5
PGS.TS. Nguyễn Tấn Hưng
Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
157
6
GS.TS. Lê Kim Hùng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
149
7
PGS.TS. Lê Đức Luận
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
138
8
PGS.TS. Nguyễn Đình Lâm
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
130
9
PGS.TS. Lê Hữu Ái
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
130
10
GS.TS. Hoàng Phương Hoa
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
125
11
PGS.TS. Võ Văn Minh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
123
12
PGS.TS. Lê Văn Huy
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
122
13
PGS.TS. Lưu Quý Khương
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
122
14
PGS.TS. Phan Văn Hòa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
114
15
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Chinh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
113
16
PGS.TS. Lê Phước Cường
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
113
17
PGS.TS. Nguyễn Thanh Hưng
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
111
18
PGS.TS. Đinh Thành Việt
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
108
19
PGS.TS. Phạm Cẩm Nam
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
104
20
PGS.TS. Trần Thanh Hải Tùng
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
93
21
93
22
GS.TS. Nguyễn Trường Sơn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Khác
91
23
PGS.TS. Nguyễn Văn Hiếu
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
90
24
PGS.TS. Trương Công Quỳnh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
86
25
PGS.TS. Phan Cao Thọ
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
85
26
ThS. Nguyễn Quang Bình
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
85
27
PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
83
28
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
82
29
82
30
TS. Trần Mạnh Hùng
Bộ môn - Khoa Y Dược
82
31
PGS.TS. Châu Trường Linh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
77
32
PGS.TS. Phạm Văn Tuấn
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
76
33
PGS.TS. Nguyễn Mạnh Toàn
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
74
34
TS. Lê Thanh Huy
Trung tâm Nghiên cứu và Bồi dưỡng nhà giáo - Trường Đại học Sư phạm
73
35
TS. Huỳnh Hữu Hưng
Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học Bách Khoa
72
36
TS. Nguyễn Minh Hải
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
72
37
PGS.TS.Bùi Quang Bình
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
71
38
PGS.TS. Nguyễn Tấn Lê
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
71
39
PGS.TS. Dương Quốc Cường
Chuyển công tác - Chuyển công tác
70
40
PGS.TS. Đinh Thị Phương Anh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
69
41
GS.TS. Nguyễn Thế Hùng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
68
42
PGS.TS. Đặng Phước Vinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
68
43
TS. Lâm Bá Hòa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
68
44
PGS.TS. Võ Chí Chính
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
67
45
TS. Nguyễn Phước Quý Duy
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
66
46
66
47
TS. Võ Văn Quân
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
66
48
TS. Nguyễn Trần Quốc Vinh
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
65
49
TS. Nguyễn Hùng Vương
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
64
50
PGS.TS. Lê Tự Hải
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
64
51
TS. Lương Quốc Tuyển
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
64
52
GS.TS. Lê Thế Giới
Khoa Quản trị Kinh doanh - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
63
53
ThS. Hoàng Ngọc Hùng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
63
54
PGS.TS. Phan Huy Khánh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
62
55
PGS.TS. Đoàn Quang Vinh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
62
56
PGS.TS. Trần Trung Vinh
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
62
57
PGS.TS. Lê Tiến Dũng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
61
58
GS.TS. Trương Bá Thanh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
61
59
PGS.TS. Nguyễn Văn Long
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
61
60
PGS.TS. Đỗ Hữu Đạo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
60
61
PGS.TS. Hồ Thị Kiều Oanh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
60
62
PGS.TS. Nguyễn Phúc Nguyên
Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
60
63
PGS.TS. Nguyễn Quang Giao
Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
60
64
PGS.TS. Phạm Văn Hai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
60
65
PGS.TS. Bùi Thị Minh Tú
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
60
66
TS. Bùi Xuân Đông
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
58
67
TS. Phạm Minh Tuấn
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
58
68
TS. Phạm Phú Song Toàn
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
58
69
TS. Nguyễn Thị Bích Thuỷ
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
57
70
PGS.TS. Nguyễn Bảo Hoàng Thanh
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
57
71
TS. Lê Minh Hiếu
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
57
72
TS. Nguyễn Thị Thu Hà
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
56
73
PGS.TS. Trần Xuân Tùy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
56
74
PGS.TS. Ngô Văn Hà
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
56
75
TS. Võ Như Thành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
56
76
PGS.TS. Hồ Viết Thắng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
56
77
TS. Phan Hoàng Nam
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
55
78
PGS.TS. Lê Đình Dương
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
54
79
TS. Hoàng Dương Việt Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
54
80
PGS.TS. Võ Thị Thúy Anh
Ban Giám hiệu - Khác
54
81
PGS.TS. Nguyễn Công Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
54
82
PGS.TS. Hoàng Tùng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
53
83
PGS.TS. Nguyễn Chí Công
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
53
84
ThS. Nguyễn Văn Hoàn
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
53
85
TS. Nguyễn Thanh Tưởng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
53
86
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
53
87
PGS.TS. Nguyễn Xuân Toản
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
52
88
PGS.TS. Lê Minh Đức
Khoa Hóa - Khác
52
89
TS. Trương Phước Minh
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
52
90
TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh
Phòng KHCN - Hợp tác Quốc tế - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
52
91
TS. Đinh Văn Trọng
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
52
92
TS. Nguyễn Minh Lý
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
51
93
51
94
TS. Nguyễn Minh Thông
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
51
95
TS. Trần Thị Kim Phương
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
51
96
TS. Trương Anh Thuận
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
51
97
TS. Nguyễn Minh Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
50
98
PGS.TS. Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
50
99
PGS.TS. Trương Hoài Chính
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
50
100
ThS. Lê Ngọc Hành
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
50
101
TS. Vũ Thị Duyên
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
50
102
PGS.TS. Nguyễn Hữu Hiếu
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
50
103
PGS.TS. Nguyễn Lê Hùng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
49
104
PGS.TS.
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
49
105
PGS.TS. Phạm Thị Kim Thoa
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
49
106
PGS.TS. Trương Hồng Trình
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
49
107
PGS.TS. Tăng Tấn Chiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
48
108
PGS.TS. Đặng Hữu Mẫn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
48
109
TS. Nguyễn Thị Thanh Xuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
47
110
TS. Phùng Quốc Trí
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
47
111
PGS.TS. Lê Cung
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
47
112
TS. Nguyễn Thị Hằng Phương
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
47
113
TS. Lê Trần Đức
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
47
114
TS. Võ Duy Hải
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
46
115
PGS.TS. Võ Duy Hùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
46
116
PGS.TS. Phạm Anh Đức
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
46
117
TS. Hà Văn Hoàng
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
46
118
PGS.TS. Nguyễn Đình Sơn
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
46
119
PGS.TS. Trương Thị Minh Hạnh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
46
120
ThS. Nguyễn Văn Khánh
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm
46
121
PGS.TS. Phạm Quốc Thái
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
46
122
PGS.TS. Giang Thị Kim Liên
Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
46
123
TS. Tô Thúy Nga
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
46
124
PGS.TS. Đậu Thị Hòa
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
45
125
TS. Trần Hoàng Vũ
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
45
126
TS. Trần Văn Sự
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
44
127
PGS.TS. Võ Trung Hùng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
44
128
PGS.TS. Trần Hữu Phúc
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
44
129
PGS.TS. Đào Hữu Hoà
Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
44
130
PGS.TS. Huỳnh Thị Diệu Linh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
44
131
TS. Phạm Quang Tín
Khoa Thống kê - Tin học - Khác
44
132
TS. Phạm Ngọc Phương
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
44
133
PGS.TS. Trịnh Đăng Mậu
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
44
134
ThS. Trịnh Quang Dũng
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
43
135
43
136
PGS.TS. Phạm Thị Lan Hương
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
43
137
TS. Trương Lê Bích Trâm
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
43
138
PGS.TS. Nguyễn Hồng Hải
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
43
139
TS. Lê Thị Mỹ Hạnh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
43
140
PGS.TS. Nguyễn Tấn Hùng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
43
141
43
142
TS. Đinh Thanh Khẩn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
43
143
TS. Phạm Huy Thành
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
43
144
TS. BS. Hoàng Thị Nam Giang
Bộ môn - Khoa Y Dược
42
145
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
42
146
TS. Nguyễn Phương Khánh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
42
147
TS. Nguyễn Văn Triều
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa
41
148
PGS.TS. Lưu Đức Bình
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
41
149
TS. Lê Thị Tuyết Ba
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
41
150
PGS.TS. Trần Văn Quang
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
41
151
TS. Nguyễn Văn Mỹ
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
41
152
PGS.TS. Nguyễn Tấn Khôi
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
41
153
PGS.TS. Võ Ngọc Dương
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
41
154
TS. Phan Bảo An
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
41
155
TS. Ngô Ngọc Tri
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
40
156
TS. Nguyễn Hữu Cường
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
40
157
PGS.TS. Trương Hữu Trì
Phòng Thanh tra - Trường Đại học Bách Khoa
40
158
PGS.TS. Ngô Văn Dưỡng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
40
159
TS. Hồ Văn Quân
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
40
160
TS. Huỳnh Minh Sơn
Trung tâm Thông tin Học liệu và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
39
161
TS. Trần Thị Mai An
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
39
162
PGS.TS. Lâm Chí Dũng
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
38
163
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Vũ
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
38
164
PGS.TS. Lưu Trang
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
38
165
ThS. Nguyễn Xuân Hiền
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
38
166
TS. Đoạn Chí Cường
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
38
167
TS. Trịnh Sơn Hoan
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
38
168
ThS. Hồ Thanh Hải
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
38
169
TS. Trần Văn Sáng
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
37
170
TS. Nguyễn Duy Phương
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
37
171
PGS.TS. Hoàng Ngọc Đồng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
37
172
PGS.TS. Trần Ngọc Ánh
Khoa Lý luận Chính trị - Khác
37
173
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
36
174
TS. Lê Thị Minh Hằng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
36
175
PGS.TS. Nguyễn Văn Hướng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
36
176
TS. Nguyễn Văn Sang
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
36
177
TS. Hoàng Thế Hải
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
36
178
TS. Cao Xuân Hữu
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
36
179
TS. Lê Thị Phương Mai
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
36
180
TS. Phan Thị Yến
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
35
181
TS. Phạm Thành Hưng
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa
35
182
TS. Nguyễn Tiến Thừa
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
35
183
TS. Đàm Nguyễn Anh Khoa
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
35
184
TS. Phan Lê Minh Tú
Bộ môn - Khoa Y Dược
35
185
TS. Trương Văn Cảnh
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
35
186
TS. Dương Hữu Ái
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
35
187
PGS.TS. Nguyễn Phong Nam
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
35
188
TS. Hoàng Thị Thanh Hà
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
35
189
TS. Lê Quốc Huy
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
35
190
GS.TS. Võ Xuân Tiến
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
35
191
PGS.TS. Đặng Văn Mỹ
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
35
192
TS. Mai Thị Kiều Liên
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
35
193
TS. Lê Văn Thao
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
35
194
PGS.TS. Nguyễn Thành Đạt
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
35
195
TS. Nguyễn Sỹ Toàn
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
35
196
PGS.TS. Nguyễn Văn Yến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
34
197
TS. Đinh Bảo Ngọc
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
34
198
TS. Nguyễn Lan
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
34
199
PGS.TS. Lê Thành Bắc
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
34
200
PGS.TS. Nguyễn Văn Cường
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
34
201
TS. Phạm Công Thắng
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
34
202
TS. Nguyễn Đình Minh Tuấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
34
203
ThS. Ngô Thị Hường
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
34
204
TS. Nguyễn Tùng Lâm
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
33
205
TS. Nguyễn Lê Hòa
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
33
206
ThS. Trần Thị Phương Anh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
33
207
PGS.TS. Dương Minh Quân
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
33
208
TS. Nguyễn Duy Nhật Viễn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
33
209
PGS.TS. Lê Quang Sơn
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
33
210
TS. Lê Dân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
33
211
TSKH.
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
33
212
PGS.TS. Đường Nguyễn Hưng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
32
213
TS. Hồ Trần Anh Ngọc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
32
214
PGS.TS. Lê Đình Sơn
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
32
215
PGS.TS. Phạm Quý Mười
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
32
216
TS. Nguyễn Văn Hiệu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
32
217
PGS.TS. Nguyễn Chánh Tú
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
32
218
TS. Nguyễn Thị Ngọc Yến
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
32
219
TS. VŨ HUY CÔNG
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
31
220
PGS.TS. Nguyễn Bá Trung
Bộ môn - Khoa Y Dược
31
221
TS. Đặng Vinh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
31
222
TS. Đào Ngọc Thế Lực
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
31
223
TS. Nguyễn Thị Trúc Loan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
31
224
TS. Lê Minh Đức
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
31
225
TS. Phạm Thị Mỹ
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
31
226
TS. Phùng Việt Hải
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
31
227
TS. Hoàng Văn Thạnh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
31
228
TS. Trần Ngọc Hải
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
31
229
TS. Võ Thanh Sơn Ca
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
31
230
PGS.TS. Trần Xuân Bách
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
31
231
TS. Phạm Ngọc Vinh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
31
232
TS. Bùi Thị Minh Thu
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
31
233
TS. Lưu Đức Lịch
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
31
234
TS. Nguyễn Tiên Hoàng
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
30
235
TS. Bùi Quốc Việt
Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
30
236
ThS. Bùi Văn Hùng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
30
237
PGS.TS. Đoàn Thị Thu Loan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
30
238
PGS.TS. Đoàn Ngọc Phi Anh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
30
239
TS. Đinh Bá Khương
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
30
240
TS. Nguyễn Văn Tấn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
30
241
TS. Nguyễn Duy Thảo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
30
242
ThS. Nguyễn Hữu Lực
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
30
243
TS. Nguyễn Kim Ánh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
30
244
TS. Lê Hoài Nam
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
30
245
TS. Phạm Thị Thanh Thảo
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
30
246
TS. Sử Ngọc Diệp
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
30
247
TS. Đặng Đại Thọ
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
30
248
TS. Ngô Thanh Nghị
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
29
249
TS. Kiều Thị Kính
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
29
250
TS. Ngô Thị Khuê Thư
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
29
251
TS. Nguyễn Thị Thiều Quang
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
29
252
TS. Đặng Đức Long
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
29
253
ThS. Nguyễn Thu Hà
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
29
254
TS. Nguyễn Quốc Tuấn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
29
255
TS. Nguyễn Thị Hương
Khoa Thống kê - Tin học - Khác
29
256
TS. Nguyễn Hiệp
Ban Quản lý ODA - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
29
257
TS. Đặng Tùng Lâm
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
29
258
TS. Nguyễn Hoàng Mai
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
29
259
TS. Võ Như Tiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
29
260
GS.TSKH. Phan Quang Xưng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
29
261
TS. Lê Khánh Toàn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
29
262
TS. Trần Thanh Sơn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
29
263
ThS. Lê Vũ Trường Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
29
264
29
265
TS. Nguyễn Xuân Tiến
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
29
266
TS. Trương Đình Quốc Bảo
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
28
267
TS. Phạm Anh Đức
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
28
268
ThS. Hoàng Hà
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
28
269
PGS.TS. Lê Thị Kim Oanh
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
28
270
TS. Nguyễn Trung Kiên
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
28
271
TS. Nguyễn Thị Anh Thư
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
28
272
Nguyễn Hữu Thành
Phòng Công tác Sinh viên - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
28
273
TS. Bùi Thị Thanh Diệu
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
28
274
TS. Bùi Việt Phú
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
28
275
TS. Nguyễn Minh Tiến
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
28
276
TS. Phạm Duy Dưởng
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
28
277
TS. Huỳnh Thanh Tùng
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
28
278
TS. Nguyễn Văn Tê Rôn
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
28
279
TS. Phan Viết Nhựt
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
27
280
TS. Ngô Thị Minh Phương
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
27
281
TS. Trần Triệu Khải
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
27
282
TS. Phạm Anh Phương
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
27
283
PGS.TS. Phan Trần Đăng Khoa
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
27
284
TS. Lê Thị Thu Hiền
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
27
285
ThS. Đỗ Minh Đức
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
27
286
TS. Huỳnh Việt Thắng
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
27
287
Đỗ Thị Hằng Nga
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
27
288
TS. Vương Thị Bích Thủy
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
27
289
TS. Phạm Thị Tố Như
Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ
27
290
TS. Huỳnh Phương Nam
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
26
291
TS. Nguyễn Thị Đông Phương
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
292
TS. Lê Thị Phương Loan
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
26
293
ThS. Trần Ngọc Sơn
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
26
294
TS. Trần Thị Hồng
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
26
295
PGS.TS. Nguyễn Văn Dũng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
26
296
ThS. Nguyễn Thị Hương
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
26
297
ThS. Nguyễn Hoài
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
298
ThS. Nguyễn Lê Châu Thành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
299
TS. Nguyễn Thị Trâm Anh
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
26
300
TS. Phan Đình Vấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
26
301
TS. Phạm Ngọc Quang
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
26
302
TS. Lê Minh Sơn
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
26
303
TS. Nguyễn Đức Sỹ
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
304
TS. Nguyễn Văn Minh
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
26
305
ThS. Lê Đình Quang Phúc
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
26
306
TS. Trần Thị Phú
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
307
PGS.TS. Nguyễn Thanh Tùng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
26
308
TS. Võ Anh Vũ
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
25
309
ThS. Lê Thị Ngọc Hoa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
25
310
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lợi
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
25
311
TS. Lê Hồng Lâm
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
25
312
TS. Bùi Thị Thơ
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
25
313
TS. Lê Hùng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Khác
25
314
TS. Lưu Ngọc An
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
25
315
TS. Phạm Thanh Phong
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
25
316
TS. Phan Như Thúc
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
25
317
25
318
ThS. Nguyễn Mạnh Hồng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
25
319
ThS. Nguyễn Thị Kim Bình
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
25
320
TS. Đào Thị Thanh Phượng
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
25
321
TS. Ninh Thị Thu Thủy
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
25
322
TS. Dương Thế Hy
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
25
323
TS. Lê Bảo
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
24
324
TS. Nguyễn Văn Thanh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
24
325
PGS.TS. Nguyễn Hòa Nhân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
24
326
ThS. Nguyễn Độ
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
24
327
TS. Trần Mạnh Lục
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
24
328
TS. Võ Thị Kim Anh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
24
329
TS. Huỳnh Ngọc Mai Kha
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
24
330
TS. Ninh Khánh Duy
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
24
331
PGS.TS. Lê Văn Dũng
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
24
332
ThS. Trần Văn Líc
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
24
333
24
334
ThS. Phạm Minh Mận
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
335
TS. Bùi Hệ Thống
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
336
TS. Phan Chi Uyên
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
337
TS. Phạm Thị Trang
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
24
338
TS. Nguyễn Thanh Trường
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
24
339
TS. Trương Thị Vân Anh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
24
340
24
341
TS. Nguyễn Quang Vũ
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
24
342
23
343
TS. Phan Văn Thành
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
23
344
TS. Nguyễn Phú Thắng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
23
345
23
346
TS. Nguyễn Đình Lầu
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
23
347
ThS. Phạm Thị Ngọc Ly
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
23
348
TS. Lê Thị Xuân Thuỳ
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
23
349
TS. Lê Văn Thảo
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
23
350
ThS. Trương Thị Thu Hà
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
23
351
TS. Phan Hoàng Long
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế
23
352
TS. Nguyễn Thị Hải Vân
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
23
353
PGS.TS. Trần Quang Hưng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
23
354
TS. Nguyễn Thanh Hội
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
23
355
ThS. Phan Ngọc Thiết Kế
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
23
356
TS. Nguyễn Việt Hải
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
23
357
TS. Cao Văn Lâm
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
23
358
TS. Nguyễn Đức Hiển
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
23
359
23
360
PGS.TS. Ngô Hà Tấn
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
23
361
PGS.TS. Nguyễn Thị Diệu Hằng
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
23
362
TS. Lê Thị Thu Hằng
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
22
363
ThS. Ông Nguyên Chương
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
22
364
TS. Võ Châu Tuấn
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
22
365
PGS.TS. Nguyễn Văn Chính
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
22
366
TS. Phan Đình Chung
Khoa Điện - Khác
22
367
TS. Nguyễn Linh Nam
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
368
TS. Lê Thị Mai
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
22
369
TS. Nguyễn Thanh Sơn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
22
370
TS. Phan Nguyễn Duy Minh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
371
TS. Hồ Trần Ngọc Oanh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
22
372
TS. Trần Thị Thùy Oanh
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
22
373
ThS. Trần Thị Ngọc Tran
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
374
TS. Phan Thị Phú Quyến
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
22
375
22
376
PGS.TS. Nguyễn Thế Dương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
377
TS. Hồ Lê Hân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
22
378
TS. Huỳnh Lời
Bộ môn - Khoa Y Dược
22
379
ThS. Hoàng Thị Kim Liên
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
22
380
TS. Võ Thị Thanh Thảo
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
21
381
TS. Văn Hùng Trọng
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
21
382
21
383
TS. Đặng Thị Thu Trang
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
21
384
TS. Đỗ Lê Hưng Toàn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
21
385
TS. Dương Nguyễn Minh Huy
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
21
386
ThS. Đàm Minh Anh
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
21
387
TS. Phan Tiến Vinh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
21
388
TS. Mai Anh Đức
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
21
389
TS. Phan Minh Đức
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
21
390
ThS. Võ Hùng Cường
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
21
391
PGS.TS. Đặng Công Thuật
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
21
392
TS. Châu Ngọc Tuấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
21
393
TS. Lê Hải Trung
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
21
394
TS. Nguyễn Công Hành
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
21
395
TS. Dụng Văn Lữ
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
21
396
TS. Ngô Minh Trí
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
21
397
TS. Nguyễn Duy Cường
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
21
398
TS. Lê Minh Tiến
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
21
399
TS. Hoàng Phương Tùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
21
400
TS. HOÀNG VĂN HẢI
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
21
401
TS. Phan Thế Anh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
21
402
TS. Huỳnh Tấn Tiến
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa
21
403
TS. Võ Thị Quỳnh Nga
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
21
404
ThS. Nguyễn Văn Thịnh
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
21
405
21
406
PGS.TS. Hoàng Dương Hùng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
21
407
PGS.TS. Trần Thị Xô
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
20
408
TS. Phan Đình Hào
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
20
409
PGS.TS. Đinh Minh Diệm
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
20
410
ThS. Trần Thị Nga
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
20
411
TS. Đặng Thiên Bình
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
20
412
TS. Đoàn Thị Vân
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
20
413
TS. Nguyễn Thị Bích Thủy
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
20
414
TS. Nguyễn Võ Huyền Dung
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
20
415
TS. Phan Đình Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
20
416
TS. Hoàng Đình Triển
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
20
417
TS. Nguyễn Quốc Huy
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
20
418
TS. Đường Thị Liên Hà
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
20
419
TS. Đỗ Thị Thúy Vân
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
20
420
TS. Huỳnh Thị Minh Trúc
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
20
421
ThS. Đoàn Viết Long
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
20
422
20
423
TS. Nguyễn Sơn Tùng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
20
424
ThS. Phạm Thị Lấm
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
20
425
TS. Lê Thị Minh Đức
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
20
426
TSKH. Lê Thị Mỹ Hạnh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
19
427
Nguyễn Thị Hoa
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
428
TS. Nguyễn Khánh Quang
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
19
429
TS. Võ Duy Phúc
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
430
TS. Lê Thị Thu Nga
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
19
431
ThS. Trương Ngọc Sơn
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
19
432
TS. Trương Thị Thu Hiền
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
19
433
19
434
TS. Nguyễn Thị Diệu Liên
Bộ môn - Khoa Y Dược
19
435
TS. Nguyễn Thanh Bình
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
19
436
TS. Phạm Văn Ngọc
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
19
437
TS. Nguyễn Minh Hoàng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
19
438
TS. Hà Phước Vũ
Phòng Kế hoạch - Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
19
439
TS. Trần Trung Việt
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
19
440
TS. Nguyễn Lương Vương
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
19
441
TS. Trần Văn Hưng
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
19
442
19
443
TS. Võ Tuấn Minh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
444
TS. Nguyễn Quang Trung
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
19
445
ThS. Phạm Thị Phương Trang
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
446
TS. Trần Đức Học
Chuyển công tác - Chuyển công tác
19
447
TS. Lê Trung Hiếu
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
19
448
TS. Bùi Minh Hiển
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
19
449
TS. Trần Minh Sang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
19
450
TS. Nguyễn Thị Mỹ Đức
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
19
451
PGS.TS. Dương Việt Dũng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
452
ThS. Bùi Văn Vân
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
19
453
TS. Nguyễn Anh Duy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
454
TS. Hoàng Lê Uyên Thục
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
455
ThS. Nguyễn Hoàng Vĩnh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
19
456
TS. Nguyễn Hữu Bình
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ
19
457
TS. Hoàng Thị Mỹ Lệ
Khoa Điện - Điện tử - Khác
19
458
PGS.TS. Phan Quí Trà
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
19
459
TS. Ngũ Thiện Hùng
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
18
460
TS. Nguyễn Thành Văn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
18
461
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
18
462
TS. Nguyễn Quý Tuấn
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
18
463
ThS. Võ Anh Tuấn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
464
ThS. Lê Thị Kim Anh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
465
ThS. Phan Thị Kim Thủy
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
18
466
TS. Tôn Thất Tú
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
18
467
TS. Nguyễn Văn Đông
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
468
TS. Lê Văn Tụy
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
469
TS. Võ Hoàng Diễm Trinh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
18
470
TS. Hồ Phan Hiếu
Lãnh Đạo khoa - Khoa Giáo dục Quốc phòng và An ninh
18
471
ThS. Nguyễn Chí Cường
Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
18
472
ThS. Võ Diệp Ngọc Khôi
Chuyển công tác - Chuyển công tác
18
473
18
474
ThS. Trần Vĩnh An
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
18
475
PGS.TS. BS. Nguyễn Đăng Quốc Chấn
Bộ môn - Khoa Y Dược
18
476
ThS. Lê Thị Duyên
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
18
477
TS. Nguyễn Duy Thái Sơn
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
18
478
ThS. Mai Văn Bảy
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
18
479
TS. Nguyễn Đình Chương
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
18
480
TS. Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
18
481
TS. Hồ Hồng Quyên
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
18
482
TS. Nguyễn Hồng Việt Phương
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
18
483
TS. Nguyễn Tấn Thuận
Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
484
TS. Nguyễn Thị Thanh Ngân
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
18
485
TS. Đào Duy Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
486
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
18
487
TS. Hoàng Thị Diệu Hương
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
17
488
17
489
TS. Vương Phương Hoa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
17
490
ThS. Trần Thị Thu Thảo
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
17
491
TS. Vương Công Đạt
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
17
492
TS. Nguyễn Văn Huy
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
17
493
TS. Đỗ Khắc Trung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
17
494
TS. Phạm Văn Trung
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
17
495
TS. Tăng Duệ Âu
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
17
496
TS. Giáp Quang Huy
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
497
TS. Hoàng Thị Bích Ngọc
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
17
498
TS. Nguyễn Thị Mỹ Hằng
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
17
499
TS. Hồ Thị Hải Ly
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
17
500
TS. Nguyễn Hữu Quý
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ
17
501
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
17
502
TS. Trịnh Trung Hiếu
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
503
TS. Nguyễn Thị Minh Xuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
17
504
ThS. Thái Thị Bích Vân
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
17
505
TS. Trần Tấn Vinh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
506
TS. Nguyễn Quốc Định
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
507
TS. Lê Diên Tuấn
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
17
508
PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm
Thư viện - Trường Đại học Kinh tế
16
509
ThS. Phan Thị Thanh Trúc
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
16
510
TS. Đặng Hùng Vĩ
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
16
511
TS. Nguyễn Thị Hà Phương
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
16
512
TS. Nguyễn Thị Kim Trúc
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
16
513
TS. Lê Thị Như Ý
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
16
514
ThS. Trần Thị Thuỳ Trang
Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
16
515
ThS. Lê Vũ
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
16
516
ThS. Lê Sao Mai
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
16
517
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
16
518
ThS. Bùi Trúc Linh
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
16
519
TS. Trịnh Lê Huyên
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
16
520
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
Trung tâm Phát triển Phần mềm - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
16
521
TS. Dương Ngọc Pháp
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
16
522
TS. Trần Thị Yến Minh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
16
523
TS. TRẦN XUÂN QUỲNH
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
16
524
TS. Hoàng Trần Thế
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
16
525
ThS. Vũ Văn Thanh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
16
526
TS. Đỗ Thanh Huyền
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
16
527
TS. Lê Năng Định
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
16
528
TS. Trần Thị Minh Phương
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
16
529
ThS. Nguyễn Trường Huy
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
16
530
TS. Nguyễn Đức Chỉnh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
16
531
ThS. Lê Vũ Khánh Trang
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
16
532
TS. Nguyễn Thị Tú Trinh
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
16
533
TS. Hoàng Nhật Quy
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
16
534
TS. Trần Thị Sáu
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
16
535
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
16
536
TS. Nguyễn Thị Uyên Nhi
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
16
537
15
538
TS. Nguyễn Văn Lợi
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
539
TS. Nguyên Thu Trang
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
15
540
Cao Trí Dũng
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên và Quan hệ doanh nghiệp - Trường Đại học Kinh tế
15
541
ThS. Nguyễn Thị Kim Loan
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
15
542
TS. Nguyễn Thị Hà
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
543
TS. Trương Thị Bích Thanh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
544
TS. Nguyễn Thị Mỹ Hương
Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
15
545
TS. Lê Hà Như Thảo
Phòng Khảo thí - ĐBCLGD - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
546
ThS. Doãn Văn Đông
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
15
547
15
548
TS. Trần Vũ Chi Mai
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
15
549
ThS. Dương Đình Tùng
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
15
550
TS. Bùi Trung Hiệp
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
15
551
TS. Phan Thành Long
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
15
552
TS. Nguyễn Bá Vũ Chính
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
15
553
ThS. Nguyễn Văn Thái
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
15
554
TS. Phạm Mỹ
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
15
555
TS. Nguyễn Thị Thu Trang
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
15
556
ThS. Bùi Đình Tuân
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
15
557
TS. Thái Thị Hồng Ân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
15
558
TS. Trần Nhân Tâm Quyền
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
15
559
TS. Trần Thị Ngọc Sương
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
15
560
Nguyễn Thị Ái Nhi
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
561
TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
15
562
TS. Nguyễn Ngọc Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
15
563
TS. Nguyễn Thị Hoàng Anh
Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ
15
564
ThS. Nguyễn Hữu Tâm Thu
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
15
565
15
566
ThS. Phan Thị Hà Thanh
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa
15
567
TS. Trần Quang Hải
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
568
ThS. Trần Đình Mai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
569
TS. Dương Mộng Hà
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
570
14
571
TS. Trương Ngọc Châu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
14
572
TS. Nguyễn Thị Thuỷ
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
14
573
TS. Phạm Duy Vũ
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Khác
14
574
PGS.TS. Trần Văn Vang
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
14
575
TS. Nguyễn Thị Bích Thu
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
14
576
TS. Bùi Bích Hạnh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
14
577
TS. Trần Minh Thảo
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
578
ThS. Trần Phan Hiếu
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
14
579
14
580
TS. Bùi Quang Hiếu
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
14
581
TS. Thái Ngọc Sơn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
14
582
TS. Nguyễn Phi Hùng
Ban Giám đốc - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
14
583
ThS. Nguyễn Thanh Giang
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
14
584
TS. Nguyễn Quang Trung
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
14
585
TS. Bạch Quốc Sĩ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
586
TS. Trương Trần Trâm Anh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
14
587
TS. Tạ Thị Tố Quyên
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
14
588
14
589
ThS. Nguyễn Thị Triều Tiên
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
14
590
TS. Lê Lý Thùy Trâm
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
14
591
TS. Nguyễn Quang Tùng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
14
592
Trương Thị Hoa
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
593
TS. Lê Văn Minh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
594
ThS. Nguyễn Hoàng Minh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
14
595
TS. Nguyễn Thị Khánh Hồng
Phòng KT, ĐBCLGD - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
596
ThS. Phạm Tuấn Anh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
597
ThS. Nguyễn Văn Chức
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
14
598
TS. Đỗ Quang Trung
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
14
599
ThS. Nguyễn Hoàng Tùng
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
14
600
TS. Nguyễn Thanh Hoài
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
601
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
602
TS. Từ Ánh Nguyệt
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
14
603
TS. Vũ Đình Chinh
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
14
604
TS. Nguyễn Danh Ngọc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
14
605
TS. Huỳnh Ngọc Thành
Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
14
606
TS. Võ Trần Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
14
607
ThS. Nguyễn Thái Dương
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
608
TS. Phạm Thị Bé Loan
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
13
609
ThS. PHÙNG MINH TÙNG
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
610
TS. Mạc Thị Hà Thanh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
13
611
TS. Đoàn Thị Ngọc Cảnh
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
13
612
Nguyễn Thị Phương Trang
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
13
613
TS. Lê Quốc Chơn
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
614
TS. Nguyễn Ngọc Thạch
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
13
615
TS. Kiều Mạnh Hùng
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
13
616
TS. Nguyễn Tấn Khoa
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
617
TS. Trần Thị Phương Huyền
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
618
ThS. Ngô Thị Mỵ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
619
TS. Trần Quang Dần
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
13
620
TS. Ngô Phi Mạnh
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
13
621
TS. Huỳnh Nhật Tố
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
13
622
TS. Nguyễn Thị Thu Hồng
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
13
623
TS. Nguyễn Thị Lan Anh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
13
624
ThS. Nguyễn Thị Bích Hằng
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
13
625
TS. Vũ Thường Linh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
13
626
Đoàn Lê Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
627
TS. Lưu Thiên Hương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
628
TS. Lê Thị Thanh Tịnh
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
13
629
TS. Trần Thế Vũ
Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
13
630
ThS. Lê Phương Dung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
13
631
TS. Trịnh Công Duy
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
13
632
TS. Phan Thị Hoa
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
13
633
ThS. Trần Thị Mỹ Châu
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
13
634
ThS. Phan Huy Quảng
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
635
TS. Nguyễn Năng Hùng Vân
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
13
636
TS. Phan Thị Đỗ Quyên
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
13
637
ThS. Huỳnh Thị Kim Hà
Văn phòng Công Đoàn ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
638
TS. Võ Quang Trí
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
13
639
TS. Ngô Thái Bích Vân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
13
640
TS. Đoàn Việt Lê
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
13
641
ThS. Phan Thị Nhung
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
13
642
ThS. Phạm Dương Thu Hằng
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
13
643
TS. Nguyễn Đức Hùng
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
13
644
TS. Trần Đình Khôi Quốc
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
645
TS. Bùi Xuân Vững
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
13
646
TS. Dương Anh Hoàng
Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
13
647
ThS. Nguyễn Biên Cương
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
13
648
TS. Hoàng Dũng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
12
649
12
650
TS. Lê Viết Dũng
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
12
651
TS. Nguyễn Xuân Lãn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
12
652
ThS. Đoàn Chí Thiện
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
653
TS. Cao Thị Xuân Phượng
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
12
654
ThS. Nguyễn Tố Như
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
655
TS. Nguyễn Thị Tường Vi
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
12
656
TS. Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
12
657
ThS. Nguyễn Thị Lan
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
12
658
TS. Nguyễn Phước Quý An
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
12
659
Đoàn Thị Liên Hương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
12
660
TS. BS. Nguyễn Hữu Quốc Nguyên
Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược
12
661
TS. Đỗ Việt Hải
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
662
ThS. Lê Thị Hồng Nghĩa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
663
ThS. Le Van Nguyen
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
664
TS. Đặng Hoài Phương
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
12
665
ThS. Nguyễn Văn Linh
Phòng Hành Chính - Tổng Hợp - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
666
ThS. Nguyễn Văn Tuyên
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
12
667
ThS. Nguyễn Thị Thuý Hạnh
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
668
ThS. Nguyễn Ký Viễn
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
12
669
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
12
670
ThS. Mai Thị Phương Chi
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
671
TS. Đinh Văn Tạc
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
12
672
ThS. Trịnh Quỳnh Đông Nghi
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
12
673
TS. Nguyễn Văn Quang
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
674
TS. Hoàng Trọng Lâm
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
675
TS. Đinh Nam Đức
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
676
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
12
677
TS. Nguyễn Thanh Hải
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
12
678
TS. Nguyễn Thị Xuân Trang
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
12
679
TS. Trần Thị Minh Dung
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
12
680
TS. Ngô Đức Kiên
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
681
TS. Võ Thị Bảy
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
12
682
ThS. Trần Đình Long
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
12
683
12
684
ThS. Lê Ngọc Phương Trầm
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
12
685
TS. Lê Phước Cửu Long
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
12
686
TS. Trần Anh Quang
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
687
TS. Nguyễn Hồng Ngọc
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
12
688
TS. Nguyễn Lâm
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
12
689
TS. Nguyễn Ngọc Hậu
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
11
690
TS. Nguyễn Thị Minh Trang
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
691
ThS. Lê Thị Thùy Linh
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
692
TS. Nguyễn Xuân Bảo
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
693
TS. Nguyễn Thị Thùy Dương
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
11
694
ThS. Lê Thị Tuyết Anh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
11
695
TS. Hồ Văn Phi
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
696
11
697
ThS. Trịnh Ngọc Đạt
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
11
698
Phạm Tuấn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
699
ThS. Lê Thị Phương Thảo
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
11
700
ThS. Ngô Thị Hoàng Vân
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
11
701
ThS. Trương Thị Hiếu Hạnh
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
11
702
ThS. Bùi Mai Cường
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
703
ThS. Mai Lam
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
704
11
705
ThS. Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
706
ThS. Nguyễn Thị Hương Mai
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
707
ThS. Kiều Thị Hòa
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
708
TS. Huỳnh Thị Diễm Uyên
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
709
TS. Đinh Thị Mỹ Hạnh
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
710
TS. Lê Phong Nguyên
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
11
711
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
11
712
11
713
TS. Phan Thanh Sơn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
11
714
TS. Trương Quỳnh Châu
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
11
715
ThS. Đào Thanh Hùng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
716
TS. Đoàn Nguyễn Trang Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
11
717
ThS. Nguyễn Đặng Thảo Nguyên
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
11
718
TS. Phạm Văn Kiên
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
11
719
TS. Phan Đặng My Phương
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
11
720
TS. Nguyễn Thị Thuý Phượng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
11
721
TS. Đoàn Anh Tuấn
Ban Cơ sở vật chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
722
TS. Trần Thị Lan Anh
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
723
11
724
TS. Trần Thị Thu
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
725
TS. Nguyễn Thị Thu Trang
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
726
ThS. Trịnh Trung Hải
Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
727
ThS. Nguyễn Thị Bích Hường
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
11
728
ThS. Huỳnh Hữu Hiền
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
729
TS. Trần Anh Thiện
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
11
730
TS. Nguyễn Đức Quận
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
731
ThS. Phạm Thị Thu Hương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
732
TS. Bùi Thiên Lam
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
11
733
TS. Võ Đình Hợp
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
10
734
TS. Lê Thị Giao Chi
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
10
735
10
736
TS. Huỳnh Ngọc Hùng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
10
737
TS. Mai Chánh Trung
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
10
738
TS. Phạm Hoài Hương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
10
739
TS. Vương Lê Thắng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
10
740
ThS. Lê Thị Mai
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
10
741
ThS. Nguyễn Thanh Cường
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
10
742
TS. Võ Đức Hoàng
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
10
743
TS. Nguyễn Phạm Thế Nhân
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
10
744
ThS. Đặng Bá Khắc Triều
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
10
745
PGS.TSKH. Trần Quốc Chiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
10
746
TS. Nguyễn Quang Như Quỳnh
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
10
747
ThS. Ngô Tấn Thống
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
748
TS. Đoàn Thụy Kim Phương
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
10
749
ThS. Nguyễn Linh Giang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
750
ThS. Nguyễn Thành Thủy
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
10
751
TS. Trần Tuấn Sơn
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
10
752
TS. Dương Quốc Bảo
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
10
753
TS. Nguyễn Thanh Hương
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
10
754
ThS. Hà Thị Minh Phương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
755
ThS. Trương Hoàng Tú Nhi
Phòng Kế hoạch tài chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
756
Võ Đức Ân
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
10
757
ThS. Trần Thị Yến Anh
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
758
ThS. Trần Lương Nguyệt
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
759
TS. Nguyễn Quang Huy
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
10
760
ThS. Đỗ Hoàng Ngân Mi
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
761
KS. Phan Thanh Ngọc
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
762
TS. Ngô Minh Đức
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
763
ThS. Nguyễn Thị Phương Khuê
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
10
764
TS. Nguyễn Văn Hiếu
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
10
765
ThS. Hoàng Ngọc Ân
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
10
766
TS. Trịnh Thế Anh
Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm
10
767
ThS. Đỗ Trần Hà Linh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
10
768
ThS. Lê Thị Châu Duyên
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
10
769
TS. Đỗ Thị Kim Anh
Chuyển công tác - Chuyển công tác
10
770
TS. Trần Đức Mạnh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
771
ThS. Nguyễn Thị Hường
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
772
TS. Võ Thắng Nguyên
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
773
TS. Trần Thị Hương
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
10
774
TS. Trần Quỳnh
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
10
775
ThS. Võ Thị Giang
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
10
776
Phạm Thị Kiều Duyên
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
10
777
TS. Trần Thế Sơn
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
778
TS. Trần Thảo An
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
779
ThS. Lê Viết Trương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
780
9
781
ThS. Trần Văn Thái
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
782
ThS. Nguyễn Hồng Nguyên
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
9
783
TS. Đặng Quang Hải
Chuyển công tác - Chuyển công tác
9
784
ThS. Nguyễn Trần Bảo Trân
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
9
785
9
786
ThS. Nguyễn Trường Thi
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
9
787
ThS. Lê Nguyễn Hải Vân
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
788
TS. Lê Viết Nho
Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược
9
789
ThS. Nguyễn Hữu Phúc
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
9
790
ThS. Trà Lục Diệp
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
9
791
ThS. Võ Nguyễn Thùy Trang
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
792
TS. Hồ Văn Hùng
Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
793
ThS. Trần Như Bắc
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
9
794
ThS. Nguyễn Thị Bích
Bộ môn - Khoa Y Dược
9
795
TS. Lê Thị Ngọc Phương
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
796
TS. Nguyễn Kim Minh
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
797
TS. Đặng Kim Hoàng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
798
ThS. Đào Thị Ly Sa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
9
799
ThS. Võ Khánh Thoại
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
800
ThS. Lê Thị Kim Oanh
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
801
TS. Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
802
9
803
ThS. Tăng Chánh Tín
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
9
804
ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
805
TS. Nguyễn Quang Minh Nhi
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
9
806
TS. Trần Thị Ngọc Vỹ
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
9
807
ThS. Lê Thị Phượng
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
808
9
809
TS. Trần Ngọc Hoàng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
810
ThS. Nguyễn Thị Nam Thanh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
9
811
9
812
TS. Dương Thị Hồng Phấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
813
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vi
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
814
ThS. Nguyễn Trần Thuần
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
9
815
TS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
9
816
TS. Tạ Ngọc Ly
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
817
TS. Phạm Ngọc Tùng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
818
TS. Thái Bá Chiến
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
9
819
TS. Võ Đình Nam
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
820
TS. Đào Thị Thanh Hà
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
821
ThS. Lương Văn Thọ
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
9
822
ThS. Lê Văn Thanh Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
9
823
TS. Nguyễn Hoàng Thành
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
9
824
9
825
ThS. Bùi Thanh Huân
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
9
826
TS. Hồ Hữu Tiến
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
9
827
ThS. Huỳnh Văn Kỳ
Ban Quản lý ODA - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
828
TS. Nguyễn Ngọc Châu
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
9
829
ThS. Nguyễn Đắc Lực
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
9
830
TS. Nguyễn Đình Huấn
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
9
831
TS. Phạm Kim Sơn
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
9
832
ThS. Trần Gia Nguyên Thy
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
833
ThS. Trần Thị Thuý Ngọc
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
8
834
TS. Phan Thị Thanh Hồng
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
835
PGS.TS. Lê Văn Sơn
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
8
836
ThS. Nguyễn Văn Cang
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
837
TS. Ngô Văn Dũng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
8
838
ThS. Ngô Tân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
839
TS. Phạm Thị Hương
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
840
ThS. Đàm Hùng Phi
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
8
841
TS. Đinh Thanh Liêm
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
842
TS. Đỗ Kim Thành
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
843
ThS. Phùng Khánh Chuyên
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
8
844
ThS. Phạm Thị Hương
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
8
845
ThS. Trương Thị Thanh Mai
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
8
846
ThS. Nguyễn Thị Diệu
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
8
847
ThS. Vũ Thu Hà
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
848
ThS. Nguyễn Thị Kim Ngọc
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
849
ThS. Dương Quang Thiện
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
850
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
851
TS. Nguyễn Lan Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
8
852
ThS. Lê Minh Hiệp
Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
853
ThS. Nguyễn Xuân Trung
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
8
854
TS. Trần Thị Ân
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
8
855
8
856
ThS. Võ Nguyễn Đức Phước
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
8
857
TS. Nguyễn Hữu Phước Trang
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
858
TS. Nguyễn Công Luyến
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
8
859
ThS. Phan Quốc Toản
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
8
860
Đặng Thị Hồng Dân
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
8
861
Phạm Xuân Trung
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
8
862
TS. Hoàng Nam Hải
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
8
863
TS. Võ Quang Sơn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
8
864
ThS. Lê Thanh Hòa
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
865
TS. Lê Trương Di Hạ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
8
866
TS. Phùng Nam Phương
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
867
8
868
ThS. Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
869
TS. Lò Văn Pấng
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
870
TS. Lê Viết Nhiệm
Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược
8
871
ThS. Đỗ Phú Ngưu
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
872
Nguyễn Thị Mai Thủy
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
8
873
ThS. Lê Văn Dương
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
8
874
TS. Trần Hà Quân
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
8
875
Nguyễn Thị Sáng
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
876
Nguyễn Thúy Hằng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
8
877
ThS. Dương Hạnh Tiên
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
878
8
879
ThS. Cao Thị Nhâm
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
880
ThS. Trần Quốc Hùng
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
8
881
TS. Trần Lê Nhật Hoàng
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
882
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
883
Đinh Trần Thanh Mỹ
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
884
TS. Đinh Đức Hạnh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
8
885
ThS. Lương Ánh Linh
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
886
TS. Phan Thị Hằng Nga
Bộ môn - Khoa Y Dược
8
887
ThS. Nguyễn Minh Tâm
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
8
888
ThS. Lương Xuân Thành
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
889
ThS. Nguyễn Thị Hùng
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
8
890
8
891
8
892
TS. Đặng Quang Hiển
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
893
TS. Nguyễn Sỹ Thìn
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
894
TS. Nguyễn Thị Hồng Yến
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
7
895
ThS. Phạm Hồ Hà Trâm
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
7
896
TS. Bùi Thị Xuyến
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
897
ThS. Trần Khánh Linh
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
7
898
TS. Lý Quỳnh Trân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
899
ThS. Đào Thị Linh Giang
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
7
900
ThS. Hà Thị Hân
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
7
901
ThS. Nguyễn Thị Bình Sơn
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
902
TS. Nguyễn Thị Ái Lành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
903
ThS. Chu Mỹ Giang
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
7
904
TS. Trịnh Thúy Hường
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
7
905
TS. Trương Huỳnh Nga
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
7
906
TS. Đặng Thị Tố Như
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
7
907
ThS. Đinh Thị Mỹ Hương
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
908
TS. Nguyễn Thị Xuân Linh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
7
909
TS. Nguyễn Văn An
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
7
910
TS. Lê Thị Bích Ngọc
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
7
911
ThS. Phạm Thị Ngọc Trinh
Bộ môn - Khoa Y Dược
7
912
ThS. Ngô Thanh Vũ
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
7
913
ThS. Trần Danh Nhân
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
7
914
TS. Ngô Đình Thanh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
915
ThS. Hồ Thị Kiều Oanh
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
7
916
TS. Trần Văn Nam
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
917
TS. Trần Thái Anh Âu
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
918
ThS. Lê Xuân Quang
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
919
ThS. Trương Thị Tú Trinh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
920
ThS. Cáp Kim Cương
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
7
921
TS. Nguyễn Văn Hiệu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
7
922
ThS. Trần Lê Yên Hà
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
7
923
ThS. Phạm Đình Long
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
7
924
TS. Phùng Văn Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
7
925
TS. Đinh Ngọc Hiếu
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
926
ThS. Phan Nhật Long
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
927
ThS. Trần Thị Kim Hồng
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
928
ThS. Phạm Đức Hòa
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
7
929
ThS. Nguyễn Thị Kim Thoa
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
7
930
ThS. Trần Hồ Uyên
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
7
931
ThS. Nguyễn Đăng Trình
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
7
932
ThS. Lưu Thị Mai Thanh
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
7
933
ThS. Phạm Thị Tài
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
934
TS. Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
7
935
ThS. Lê Thị Kim Dung
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
7
936
ThS. Phạm Văn Phát
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
937
TS. Nguyễn Thị Bảo Trâm
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
7
938
ThS. Hoàng Bá Đại nghĩa
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
939
ThS. Nguyễn Lê Lộc Tiên
Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
7
940
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
941
ThS. Trần Minh Thông
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
7
942
ThS. Nguyễn Hữu Tuân
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
943
TS. Nguyễn Trúc Thuyên
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
944
ThS. Mã Phước Hoàng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
7
945
7
946
TS. Nguyễn Thị Mỹ Thanh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
947
ThS. Trần Vũ Mai Yên
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
948
TS. Đồng Ngọc Nguyên Thịnh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
949
ThS. Nguyễn Thị Kim Yến
Phòng Thanh tra - Pháp chế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
950
ThS. Nguyễn Văn Long
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
7
951
TS. Đinh Thị Như Thảo
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
952
TS. Cao Xuân Tuấn
Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
7
953
TS. Phan Đức Tuấn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
7
954
TS. Hạ Đình Trúc
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
955
7
956
ThS. Hoàng Thị Diệu Huyền
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
957
TS. Lê Kỷ
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
958
7
959
ThS. Nguyễn Văn Nam
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
7
960
ThS. Dương Thị Tuyết
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
6
961
TS. Phan Văn Hiền
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
6
962
ThS. Nguyễn Tiến Lương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
6
963
TS. Nguyễn Hồng Cử
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
964
TS. Nguyễn Hoàng Hải
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
6
965
ThS. Nguyễn Bá Trung
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
6
966
ThS. Nguyễn Thị Vân Anh
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
967
TS. Hoàng Thành Đạt
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
968
TS. Tô Văn Hùng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
6
969
6
970
ThS. Trần Duy Chung
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
971
6
972
ThS. Nguyễn Thị Thu Thuỷ
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
973
ThS. Thân Vĩnh Dự
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
974
6
975
TRẦN PHƯỚC THANH
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
6
976
ThS. Mai Thị Thùy Dương
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
6
977
TS. Vũ Thị Hạnh
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
978
TS. Trần Văn Luận
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
979
ThS. Nguyễn Văn Bình
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
980
TS. Đinh Thị Lệ Trâm
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
6
981
ThS. Trần Văn Tâm
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
6
982
TS. Võ Hồng Tâm
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
6
983
TS. Nguyễn Thị Thống Nhất
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
6
984
TS. Tăng Anh Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
6
985
ThS. Lê Thiện Nhật Quang
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
986
ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy
Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
987
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
6
988
6
989
Trần Thị Hương Xuân
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
6
990
ThS. Lê Hữu Duy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
991
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy
Bộ môn - Khoa Y Dược
6
992
6
993
TS. Nguyễn Hữu Anh Vương
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
994
6
995
ThS. Lê Đức Châu
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
6
996
ThS. Đào Thị Anh Thư
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
6
997
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
6
998
TS. Huỳnh Thị Mỹ Hạnh
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
6
999
6
1000
ThS. Nguyễn Thị Lộc
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
6
1001
6
1002
TS. Đinh Thị Phượng
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
6
1003
ThS. Trương Phú Chí Hiếu
Bộ môn - Khoa Y Dược
6
1004
ThS. Phan Thị Thanh Vân
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
1005
TS. Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
6
1006
6
1007
TS. Trần Thanh Bình
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
6
1008
ThS. Trần Văn Lộc
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
6
1009
TS. Nguyễn Ngọc Uyên Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
6
1010
ThS. Nguyễn Thu Hằng
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
1011
ThS. Trần Thị Ngọc Hoa
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
1012
ThS. Nguyễn Văn Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
1013
TS. Chử Văn Tiệp
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
6
1014
ThS. Lê Mạnh Linh
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
6
1015
TS. Lâm Quang Linh
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
6
1016
ThS. Phạm Hữu Thật
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
1017
ThS. Trần Văn Trường
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
1018
TS. Nguyễn Văn Đông
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
6
1019
TS. Nguyễn Lê Thu Hiền
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
1020
Nguyễn Hữu Nguyên Xuân
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
6
1021
Nguyễn Thị Lệ Quyên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
6
1022
ThS. Trương Thị Ánh Nguyệt
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
6
1023
TS. Trần Nam Sinh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
6
1024
ThS. Ngô Lê Quân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
1025
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1026
TS. Đặng Ngọc Thành
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1027
TS. Đỗ Hồng Hạnh
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1028
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1029
ThS. Nguyễn Chí Thiện
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
5
1030
ThS. Huỳnh Đức Trí
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
1031
ThS. Mai Thị Phương Thảo
Tổ Ngoại ngữ chuyên ngành - Trường Đại học Kinh tế
5
1032
ThS. Hà Lê Hồng Ngọc
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
5
1033
ThS. Phạm Thị Thu Hà
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
1034
ThS. Văn Phạm Kim Thương
Bộ môn - Khoa Y Dược
5
1035
TS. Nguyễn Quỳnh Anh Trần
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
5
1036
ThS. Nguyễn Hữu Nhân
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
1037
ThS. Trần Nguyễn Phương Minh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
5
1038
ThS. Trần Quang Khải
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
1039
Phan Liễn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
5
1040
Huỳnh Trúc Giang
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
1041
ThS. Nguyễn Hữu Thanh Minh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
1042
ThS. Dương Hưng Minh
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
5
1043
ThS. Ninh Khánh Chi
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1044
ThS. Đỗ Anh Vũ
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
1045
ThS. Nguyễn Kim Cường
Phòng Thanh Tra Pháp chế - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1046
ThS. Lê Chí Phát
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1047
ThS. Võ Công Tuấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
5
1048
TS. Trịnh Xuân Long
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
1049
ThS. Nguyễn Thị Hằng
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1050
Mai Thị Thanh Chung
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
5
1051
ThS. Nguyễn Thị Cúc
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
5
1052
ThS. Nguyễn Tiến Dũng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
1053
ThS. Hà Quốc Pháp
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
1054
ThS. Lê Thị Thu Trang
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1055
TS. Lê Thị Trúc Loan
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
5
1056
ThS. Võ Thị Vỹ Phương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1057
ThS. Vũ Thị Thương
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1058
5
1059
ThS. Huỳnh Võ Duyên Anh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1060
5
1061
CN. Ngô Minh Hiền
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
1062
5
1063
ThS. Đỗ Anh Tuấn
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1064
ThS. Nguyễn Thị Kha
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
1065
ThS. Nguyễn Hoàng Anh Thư
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
5
1066
TS. Trần Nguyễn Trâm Anh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
5
1067
ThS. Lê Đắc Anh Khiêm
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
5
1068
ThS. Mai Thị Cẩm Nhung
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
5
1069
ThS. Đào Thị Thu Hường
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1070
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1071
ThS. Nguyễn Thị Thu Ngân
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
1072
5
1073
5
1074
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Ly
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
5
1075
ThS. Nguyễn Linh Giang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
1076
ThS. Trần Đức Quang
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
5
1077
ThS. Vũ Thị Kiều Loan
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
1078
TS. Hồ Mạnh Hùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
1079
TS. Nguyễn Thị Thu Hương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1080
ThS. Đỗ Thị Phượng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
1081
ThS. Trần Thị Kim Cúc
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
5
1082
ThS. Nguyễn Phan Lâm Quyên
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
5
1083
5
1084
ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
1085
ThS. Nguyễn Thị Sinh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
5
1086
TS. Bùi Trọng Ngoãn
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
1087
ThS. Nguyễn Văn Hân
Ban Kế hoạch Tài chính - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
1088
ThS. Lê Văn Lạc
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1089
ThS. Bùi Thị Kim Yến
Văn phòng Đảng uỷ ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
1090
TS. Lê Tấn Duy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1091
ThS. Lê Đức Tâm
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1092
ThS. Nguyễn Xuyên
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1093
ThS. Lê Thị Trâm Anh
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
1094
ThS. Dương Thị Thuỳ Nhi
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
1095
ThS. Đinh Thị Hoàng Triều
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1096
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Phượng
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1097
ThS. Lê Thị Phi
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1098
4
1099
ThS. Đỗ Thị Trường
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
4
1100
ThS. Trần Quốc Việt
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1101
ThS. Nguyễn Đăng Thạch
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1102
TS. Bạch Quốc Tiến
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1103
ThS. NGUYỄN LAN PHƯƠNG
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1104
ThS. Huỳnh Phương Đông
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1105
ThS. Trịnh Thị Trinh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
4
1106
ThS. Ngô Xuân Thuỷ
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
4
1107
4
1108
TS. Đoàn Thị Ngọc Trai
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1109
ThS. Phan Quang Như Anh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
4
1110
ThS. Lê Thị Hằng
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
4
1111
ThS. Nguyễn Thị Hoa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1112
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1113
ThS. Trần Phước Cường
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1114
TS. Phạm Thị Đoan Trinh
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
4
1115
ThS. Phan Quang Vinh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
4
1116
ThS. Lê Quang Sang
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1117
4
1118
ThS. Huỳnh Bá Vang
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
1119
ThS. Nguyễn Trung Kiên
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
1120
4
1121
4
1122
4
1123
ThS. Trần Thị Thanh Hương
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
4
1124
TS. Nguyễn Lê Bảo Ngọc
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1125
ThS. Ngô Lê Ngữ Anh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1126
ThS. Dương Gia Đức
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1127
ThS. Lê Thị Na
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1128
ThS. Đặng Trần Minh Hiếu
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
1129
4
1130
ThS. Nguyễn Thị Việt Hà
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Khoa Y Dược
4
1131
ThS. Cao Thị Xuân Mỹ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1132
4
1133
ThS. Lê Mỹ Linh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
4
1134
ThS. Duong Dinh Nghia
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
1135
TS. Trần Đình Minh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
4
1136
TS. Nguyễn Thị Đông Phương
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
4
1137
TS. Trần Niên Tuấn
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
4
1138
ThS. Nguyễn Thị Trung Chinh
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1139
ThS. Trần Thanh Liêm
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
1140
ThS. Trần Thị Khánh Hòa
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1141
Nguyễn Văn Din
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
4
1142
4
1143
ThS. Nguyễn Bình Nam
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
4
1144
ThS. Hồ Dương Đông
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
1145
ThS. Nguyễn Thái Trung
Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1146
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1147
ThS. Mai Vân Anh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
4
1148
Trương Trung Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
4
1149
ThS. Trần Thị Hoàng Yến
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
4
1150
ThS. Nguyễn Công Danh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
4
1151
4
1152
ThS. Phan Thị Thanh Thúy
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1153
Lê Hữu Linh Viễn
Bộ môn - Khoa Y Dược
4
1154
Trần Phước Dinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1155
Nguyễn Văn Thọ
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
1156
ThS. Phạm Lý Triều
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
4
1157
4
1158
ThS. Trần Đăng Nhân
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
4
1159
ThS. Đoàn Minh Thu
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
1160
TS. Trần Thị Hoàng Giang
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
1161
ThS. Bùi Phan Nhã Khanh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
4
1162
Nguyễn Cao Liên Phước
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
4
1163
ThS. Lê Thị Kim Yến
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
1164
ThS. Lê Thị Minh Trang
Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
1165
ThS. Trương Duy Nhật Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
4
1166
ThS. Nguyễn Hải Như
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
4
1167
TS. Nguyễn Thị Như Ý
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
1168
ThS. Võ Thị Thúy Kiều
Bộ môn - Khoa Y Dược
4
1169
4
1170
ThS. Trương Lê Bích Trang
Bộ môn - Khoa Y Dược
4
1171
ThS. Lưu Duy Vũ
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
1172
TS. Trần Thiện Vũ
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
1173
ThS. Trần Thị Hà Vân
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
1174
ThS. Dương Việt Anh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
4
1175
ThS. Võ Văn Lường
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
1176
TS. Trần Văn Đại
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
1177
TS. Nguyễn Thanh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1178
TS. Vương Công Đạt
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1179
3
1180
3
1181
BS. Lê Thị Hải Vân
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1182
ThS. Đỗ Hoàng Hải
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1183
TS. Vũ Thị Trà
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
3
1184
Trần Thị Tuyết
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
3
1185
3
1186
ThS. Lê Thị Hoàng Minh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
3
1187
ThS. Lê Thị Thanh Nhàn
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
3
1188
ThS. Võ Thị Minh Trí
Bộ môn - Khoa Y Dược
3
1189
ThS. Huỳnh Thuỳ Yên Khuê
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
3
1190
ThS. Võ Thị Minh Nho
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1191
TS. Phạm Thị Kim Liên
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
3
1192
ThS. Trần Thị Phương Hà
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
3
1193
3
1194
3
1195
ThS. Đỗ Nguyệt Ánh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
3
1196
Nguyễn Danh Khôi
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1197
ThS. Phan Trọng Thanh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1198
3
1199
TS. Nguyễn Thị Minh Tâm
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
3
1200
3
1201
ThS. Nguyễn Thị Hồng Phượng
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
3
1202
ThS. Trương Mai Anh Thư
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1203
Phan Trần Đức Minh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
1204
TS. Đoàn Ngọc Trà My
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1205
ThS. Nguyễn Đức Long
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1206
Trần Ngọc Quyên Quyên
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1207
Tống Duy Quốc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1208
ThS. Hồ Thị Thục Nhi
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1209
ThS. Nguyễn Thành Nam
Bộ môn - Khoa Y Dược
3
1210
ThS. Thái Vũ Hiền
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
3
1211
ThS. Trương Thị Lan Nhi
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
3
1212
Nguyễn Lưu Diệp Ánh
Trung tâm CNTT & Học liệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1213
ThS. Dương Thị Thúy Quỳnh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1214
TS. Trần Mạnh Hùng
Bộ môn - Khoa Y Dược
3
1215
ThS. Phạm Thị Kim Thảo
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1216
ThS. Huỳnh Thị Tâm Thương
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
1217
TS. Đặng Trung Thành
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế
3
1218
ThS. Phạm Ngọc Ái
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
3
1219
ThS. Trần Thanh Bình
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
1220
ThS. Lê Thị Hiền
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
3
1221
TS. Nguyễn Văn Thiên Ân
Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa
3
1222
ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1223
3
1224
ThS. Thái Quỳnh Châu
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1225
ThS. Phạm Thị Thùy Trang
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1226
3
1227
Hoàng Thị Mai Sa
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
3
1228
3
1229
3
1230
3
1231
TS. Ngô Quang Vinh
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1232
ThS. Huỳnh Thị Ngọc Châu
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1233
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
1234
3
1235
Đinh Nguyễn Khánh Phương
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1236
Nguyễn Thị Yến
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
3
1237
3
1238
3
1239
Đoàn Thị Hoài Nam
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1240
ThS. Võ Lê Hoàng Quyên
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
3
1241
ThS. Bùi Thị Hương Lan
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
3
1242
ThS. Nguyễn Trần Uyên Nhi
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1243
ThS. Hoàng Phan Thanh Nga
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1244
Ðinh Quang Trung
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
3
1245
ThS. Trần Uyên Trang
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1246
TS. Lê Minh Thái
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1247
ThS. Đinh Hoài Nam
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
1248
ThS. Đỗ Thế Cần
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
1249
ThS. Đỗ Hoàng Rong Ly
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
3
1250
ThS. Đỗ Thị Quỳnh Hoa
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1251
ThS. Nguyễn Công Vinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1252
ThS. Nguyễn Thị Lan Anh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
3
1253
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
1254
ThS. Phan Thị Quỳnh Lam
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
3
1255
ThS. Đinh Thị Thanh
Phòng Đào tạo - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1256
ThS. Nguyễn Thị Trúc Phương
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1257
TS. Nguyễn Công Thùy Trâm
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
3
1258
ThS. Nguyễn Bá Thế
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
3
1259
Lê Thị Hải Anh
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1260
TS. Trần Phước Trữ
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
3
1261
ThS. Lê Viết Thành
Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa
3
1262
ThS. Đoàn Duy Bình
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
3
1263
ThS. Phan Thị Thúy Hằng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1264
ThS. Nguyễn Tấn Hưng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
3
1265
ThS. Lê Thị Thanh Hương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
3
1266
TS. Lê Thị Thu Huyền
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1267
ThS. Nguyễn Thị Băng Tuyền
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
1268
ThS. Hồ Quảng Hà
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1269
ThS. Nguyễn Dương Nguyên Trinh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1270
CN. Hồ Thị Kim Thoa
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1271
ThS. Nguyễn Thị Minh Hỷ
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1272
ThS. Lê Văn Hợi
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
2
1273
ThS. Lê Xuân Chương
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1274
ThS. Trần Hồ Thuỷ Tiên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1275
ThS. Tăng Thanh Mai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1276
ThS. Phan Ngọc kỳ
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1277
ThS. Nguyễn Khánh Linh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
1278
TS. Đoàn Gia Dũng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1279
ThS. Đỗ Minh Huy
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1280
2
1281
ThS. Hà Quang Thơ
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
2
1282
ThS. Huỳnh Thị Thanh Thuý
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1283
ThS. Dương Thị Thùy Trang
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1284
ThS. Trần Thị Hòa
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
1285
ThS. Đinh Thị Đoan Hương
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
2
1286
ThS. Phạm Thị Mai Quyên
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1287
ThS. Nguyễn Thị Lan Phương
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
2
1288
ThS. Phạm Nguyễn Quốc Huy
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
2
1289
2
1290
ThS. Võ Thị Quỳnh Anh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1291
KS. Lê Hồng Nam
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
1292
ThS. Mai Văn Hà
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1293
ThS. Nguyễn Anh Chi
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1294
ThS. Văn Đỗ Cẩm Vân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1295
ThS. Lê Ngọc Khánh
Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1296
Nguyễn Văn Vương
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
2
1297
Lê Tuấn Anh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1298
ThS. Lâm Thiếu Linh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1299
ThS. Nguyễn Thị Khánh My
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1300
2
1301
2
1302
2
1303
2
1304
2
1305
2
1306
2
1307
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hà
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
2
1308
ThS. Lê Thị Anh Kiều
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
2
1309
2
1310
Nguyễn Ngọc Tuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
2
1311
ThS. Trương Văn Thanh
Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm
2
1312
2
1313
ThS. Nguyễn Văn Bảo Nguyên
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1314
CN. Vũ Phan Minh Trang
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1315
2
1316
2
1317
2
1318
2
1319
CN. Trần Thị Thanh Sang
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1320
ThS. Phạm Hồ Trọng Nguyên
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1321
Bùi Văn Minh
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1322
ThS. Hồ Lê Hân
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1323
ThS. Phạm Thị Trà My
Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1324
Trần Minh Thế
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1325
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1326
ThS. Nguyễn Phạm Thanh Uyên
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1327
ThS. Nguyễn Ngọc Hòa
Trung tâm học liệu và Truyền thông - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1328
Nguyễn Thế Nghĩa
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
1329
ThS. Võ Hải Lăng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
1330
ThS. Nguyễn Công Kha
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
2
1331
Nguyễn Thị Nông
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1332
TS. Hoàng Thắng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
1333
TS. Nguyễn Dương Quang Chánh
Khoa Môi trường - Khác
2
1334
ThS. Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1335
ThS. Trần Thị Kim Liên
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1336
ThS. Trần Thị Xuân Thanh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
1337
ThS. Phan Thị Hoàng Ngân
Phòng Đào tạo - Khoa Y Dược
2
1338
TS. Đặng Thị Như Ý
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
2
1339
ThS. Võ Thị Thủy Tiên
Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
2
1340
ThS. Hồ Phạm Xuân Phương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1341
Ngô Nguyễn Nhật Hùng
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1342
ThS. Trần Thị Ái Nhi
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1343
ThS. Tô Văn Hạnh
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
2
1344
2
1345
Trần Thị Bích Hòa
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1346
ThS. Nguyễn Bảo Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
2
1347
2
1348
ThS. Nguyễn Ngân Hà
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
2
1349
ThS. Nguyễn Đức Tuấn
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
1350
ThS. Nguyễn Thành Phương
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
2
1351
ThS. Tạ Nguyệt Phương
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
2
1352
Mai Thị Hiếu Nhi
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
2
1353
ThS. Đào Thị Nhung
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
2
1354
2
1355
ThS. Nguyễn Thanh Thảo
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1356
ThS. Nguyễn Thị Nhã Uyên
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1357
2
1358
2
1359
ThS. Hoàng Ngọc Ánh Nhân
Bộ môn - Khoa Y Dược
2
1360
ThS. Trần Hoàng Hiếu
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
2
1361
TS. Mai Ti Na
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
2
1362
TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1363
ThS. Nguyễn Phương Thảo
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
1364
ThS. Trịnh Hồng Vi
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1365
2
1366
2
1367
ThS. Lương Lan Phương
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Kinh tế
2
1368
ThS. Trương Nguyễn Song Hạ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1369
ThS. Nguyễn Khánh Tứ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1370
ThS. Nguyễn Ngọc Thắng
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1371
2
1372
ThS. Nguyễn Hà Phương
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1373
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1374
2
1375
ThS. Nguyễn Ngọc Trà
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1376
ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1377
ThS. Nguyễn Phương Tâm
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1378
ThS. Võ Ngọc Đạt
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1379
2
1380
1
1381
1
1382
BS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1383
1
1384
1
1385
1
1386
ThS. Võ Thành Thiên
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1387
ThS. Nguyễn Thành Sơn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1388
1
1389
1
1390
ThS. Nguyễn Trọng Minh
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1391
Nguyễn Minh Hiếu
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
1
1392
1
1393
1
1394
1
1395
1
1396
1
1397
1
1398
ThS. Trần Thị Ánh Tuyết
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1399
ThS. Trần Thị Vi Vân
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1400
ThS. Nguyễn Huyền Nam Trân
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1401
Hoàng Thị Thảo Miên
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1402
Châu Thị Ngọc Tuyết
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1403
1
1404
1
1405
1
1406
Vương Bảo Bảo
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
1
1407
ThS. Lưu Thị Thùy Mỹ
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1408
ThS. Trương Bách Tuệ
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1409
1
1410
1
1411
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hảo
Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
1
1412
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
1
1413
1
1414
ThS. Hoàng Thị Như Ngọc
Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
1
1415
1
1416
Trịnh Thị Tĩnh
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1417
Đỗ Đạt Quang
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1418
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1419
1
1420
1
1421
1
1422
Nguyễn Thị Hồng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1423
1
1424
1
1425
1
1426
1
1427
ThS. Võ Như Tùng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1428
ThS. Trần Thiện Trí
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1429
ThS. Phan Việt Hùng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1430
TS. Trương Hồng Tuấn
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
1
1431
ThS. Trần Nhật Pháp
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
1
1432
Lê Quí Đông
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1433
ThS. Mai Hà Thi
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
1
1434
ThS. Trần Hưng Hải
Trung tâm Phát triển Phần mềm - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1435
ThS. Phan Như Hiền
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
1
1436
TS. Trần Nguyễn Hồng Vân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1437
1
1438
ThS. Hồ Thị Nga
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1439
ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh
Tổ Đảm bảo chất lượng - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
1
1440
ThS. Vương Bảo Ngân
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1441
ThS. Hồ Trần Ngọc Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1442
Phạm Trịnh Trúc Phượng
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1443
ThS. Ngô Thị Minh Thư
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
1
1444
ThS. Nguyễn Trần Trung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1445
TS. Nguyễn Thị Hồng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1446
Ngô Thị Quỳnh Trang
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1447
ThS. Nguyễn Xuân Pha
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1448
ThS. Vũ Hà Tuấn Anh
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
1449
KS. Phan Thị Tuyết Trinh
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1450
ThS. Nguyễn Thị Hà Quyên
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1451
ThS. Trần Thu Thủy
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1452
ThS. Nguyễn Thế Xuân Long
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1453
1
1454
ThS. Vương Phương Thủy
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1455
ThS. Nguyễn Hữu Lập Trường
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
1
1456
KS. Tăng Thị Khánh Vy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1457
ThS. Dương Tấn Quang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1458
KS. Quách Xuân Quỳnh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1459
ThS. Phạm Kiên
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1460
ThS. Dương Thị Mai Nga
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1461
ThS. Nguyễn Hoàng Nguyện
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1462
Đặng Thị Thúy An
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1463
ThS. Nguyễn Thị Ly Sa
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1464
ThS. Trần Thị Kiều
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1465
ThS. Trương Văn Năm
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1466
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
1
1467
1
1468
ThS. Phan Ánh Nguyên
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1469
ThS. Nguyễn Tri Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1470
ThS. Phan Chí Dũng
Phòng Hành chính Tổng hợp - Khoa Y Dược
1
1471
1
1472
KS. Lã Trung Kiên
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1473
ThS. Nguyễn Thị Hương Trà
Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1474
ThS. Trần Huy Khánh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1475
1
1476
1
1477
1
1478
1
1479
1
1480
1
1481
1
1482
ThS. Đỗ Thị Thúy Duy
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1483
TS. Nguyễn Võ Đạo
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1484
TSKH. Lê Thị Thu Tâm
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1485
ThS. Trần Thị Ngọc Phương
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1486
1
1487
1
1488
Nguyễn Thị Xuân Hoài
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1489
Nguyễn Thị Thu Phương
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
1
1490
1
1491
1
1492
ThS. Phan Xuân Thương
Bộ môn - Khoa Y Dược
1
1493
1
1494
ThS. Bùi Trần Huân
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1495
1
1496
Lê Ngọc Quý Văn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1497
1
1498
1
1499
1
1500
1
1501
ThS. Phan Mạnh Duy
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1502
1
1503
1
1504
1
1505
ThS. Phạm Thị Kim Thảo
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1506
ThS. Cao Nguyễn Khoa Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1507
ThS. Bùi Quang Trung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1508
1
1509
CN. Nguyễn Ngọc Anh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1510
1
1511
KS. Hồ Thị Trang
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1512
1
1513
TS. Lê Anh Tuấn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1514
1
1515
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1516
ThS. Lê Đình Nguyên
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1517
1
1518
1
1519
ThS. Vũ Thị Châu Sa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1520
ThS. Ngô Thị Lưu Hải
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1521
KS. Trịnh Khắc Đức
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
1
1522
Trần Nguyễn Ngọc Hương
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1523
ThS. Nguyễn Tín
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
1524
TS. Hoàng Hải
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1525
ThS. Võ Thị Thuỳ Trang
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1526
ThS. Phạm Anh Tuấn
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
1
1527
ThS. Quàng Hòa An
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1528
TS. Nguyễn Bá Kiên
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1529
ThS. Nguyễn Lê Minh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1530
ThS. Trần Anh Kiệt
Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1531
ThS. Nguyễn Thế Xuân Ly
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
1532
Trần Anh Tuấn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
1
1533
ThS. Lê Cao Tuấn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1534
ThS. Trương Phan Thiên An
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1535
ThS. Lê Vũ An
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1536
ThS. Lê Bá Định
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1537
ThS. Nguyễn Ngọc Hùng
Phòng Hành Chính - Tổng Hợp - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1538
ThS. Phạm Thị Phượng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1539
ThS. Nguyễn Nhật Quang
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1540
ThS. Ngô Thị Bích Thuỷ
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
1
1541
ThS. Ngô Thị Mỹ Bình
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
1
1542
Tống Thị Quý
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
1
1543
1
1544
1
1545
ThS. Phạm Hồng Phong
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1546
1
1547
ThS. Trần Văn Nghiệp
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1548
ThS. Phan Thị Bích Vân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
1549
ThS. Phan Kim Tuấn
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1550
ThS. Nguyễn Văn Phát
Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1551
TS. Hồ Vũ Khuê Ngọc
Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1552
ThS. Nguyễn Văn Nguyên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
1553
ThS. Nguyễn Thanh Hoà
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1554
1
1555
TS. Phạm Thị Kim Loan
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1556
ThS. Nguyễn Văn Thiết
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1557
1
1558
TS. Trần Vinh Tịnh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
1559
ThS. Bùi Tuấn Khang
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
1
1560
TS. Nguyễn Thị Thúy Loan
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1561
TS. Lê Tấn Thi
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1562
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1563
ThS. Mã Thanh Thuỷ
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
1
1564
ThS. Phạm Thị Mơ
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
1
© Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 41 Lê Duẩn Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (84) 0236 3822 041 ; Email: dhdn@ac.udn.vn