Home
Giới thiệu
Tài khoản
Đăng nhập
Quên mật khẩu
Đăng ký tạo tài khoản
Liệt kê
Công trình khoa học
Bài báo trong nước
Bài báo quốc tế
Sách và giáo trình
Thống kê
Công trình khoa học
Bài báo khoa học
Sách và giáo trình
Giáo sư
Phó giáo sư
Tiến sĩ
Thạc sĩ
Lĩnh vực nghiên cứu
Tìm kiếm
Cá nhân
Nội dung
Hiệu chỉnh lý lịch
Home
Giới thiệu
Tài khoản
Đăng nhập
Quên mật khẩu
Đăng ký tạo tài khoản
Liệt kê
Công trình khoa học
Bài báo trong nước
Bài báo quốc tế
Sách và giáo trình
Thống kê
Công trình khoa học
Bài báo khoa học
Sách và giáo trình
Giáo sư
Phó giáo sư
Tiến sĩ
Thạc sĩ
Lĩnh vực nghiên cứu
Tìm kiếm
Cá nhân
Nội dung
Hiệu chỉnh lý lịch
TRƯỜNG THUỘC ĐHĐN
Số lượt truy cập:
75,104,053
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG BÀI BÁO KHOA HỌC THEO TÁC GIẢ
Stt
Tên tác giả
Đơn vị
Số lượng
1
GS.TSKH. Bùi Văn Ga
Tạp chí KHCN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
306
2
TS. Nguyễn Hoàng Thân
Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn - Trường Đại học Sư phạm
172
3
GS.TS. Trần Văn Nam
Tạp chí KHCN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
153
4
TS. Trần Hồng Lưu
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
148
5
PGS.TS. Nguyễn Tấn Hưng
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
144
6
GS.TS. Lê Kim Hùng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
138
7
PGS.TS. Lê Đức Luận
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
130
8
PGS.TS. Nguyễn Đình Lâm
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
123
9
PGS.TS. Lê Hữu Ái
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
115
10
PGS.TS. Hoàng Phương Hoa
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
110
11
PGS.TS. Võ Văn Minh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
109
12
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Chinh
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
109
13
PGS.TS. Lưu Quý Khương
Khoa Quốc Tế Học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
104
14
PGS.TS. Lê Văn Huy
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
103
15
PGS.TS. Đinh Thành Việt
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
98
16
PGS.TS.
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
95
17
GS.TS. Đào Hùng Cường
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
93
18
PGS.TS. Trần Thanh Hải Tùng
Ban Cơ sở vật chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
89
19
PGS.TS. Phan Cao Thọ
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
85
20
PGS.TS. Phan Văn Hòa
Chuyển công tác - Chuyển công tác
85
21
82
22
GS.TS. Nguyễn Trường Sơn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
77
23
PGS.TS. Phạm Văn Tuấn
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
76
24
PGS.TS. Lê Phước Cường
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
75
25
PGS.TS. Nguyễn Văn Hiếu
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
73
26
PGS.TS. Trương Công Quỳnh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
73
27
TS. Huỳnh Hữu Hưng
Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học Bách Khoa
72
28
PGS.TS. Bùi Quang Bình
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
71
29
PGS.TS. Dương Quốc Cường
Chuyển công tác - Chuyển công tác
70
30
PGS.TS. Đinh Thị Phương Anh
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
69
31
PGS.TS. Nguyễn Tấn Lê
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
69
32
PGS.TS. Nguyễn Mạnh Toàn
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
67
33
PGS.TS. Châu Trường Linh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
67
34
66
35
TS. Trần Mạnh Hùng
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
65
36
PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
64
37
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
63
38
PGS.TS. Võ Chí Chính
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
63
39
ThS. Hoàng Ngọc Hùng
Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm
63
40
GS.TS. Lê Thế Giới
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
63
41
PGS.TS. Phan Huy Khánh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
62
42
GS.TS. Trương Bá Thanh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
61
43
TS. Lê Thanh Huy
Trung tâm Nghiên cứu và Bồi dưỡng nhà giáo - Trường Đại học Sư phạm
61
44
PGS.TS. Phạm Văn Hai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
60
45
PGS.TS. Đoàn Quang Vinh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
59
46
TS. Phạm Minh Tuấn
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
58
47
PGS.TS. Nguyễn Bảo Hoàng Thanh
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
57
48
GS.TS. Nguyễn Thế Hùng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
55
49
PGS.TS. Lê Tự Hải
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
55
50
TS. Đặng Phước Vinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
55
51
PGS.TS. Trần Xuân Tùy
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
54
52
PGS.TS. Hồ Thị Kiều Oanh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
54
53
PGS.TS. Nguyễn Quang Giao
Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
54
54
PGS.TS. Hoàng Tùng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
53
55
TS. Nguyễn Thanh Tưởng
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
53
56
TS. Võ Như Thành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
53
57
TS. Đỗ Hữu Đạo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
52
58
ThS. Nguyễn Văn Hoàn
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
52
59
PGS.TS. Lê Minh Đức
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
52
60
TS. Lê Minh Hiếu
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
52
61
TS. Trần Trung Vinh
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
51
62
51
63
PGS.TS. Nguyễn Công Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
51
64
PGS.TS. Trương Hoài Chính
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
50
65
PGS.TS. Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
50
66
TS. Hồ Viết Thắng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
50
67
TS. Lâm Bá Hòa
Phòng Tổ chức – Hành chính - Trường Đại học Kinh tế
50
68
PGS.TS. Nguyễn Hữu Hiếu
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
50
69
TS. Nguyễn Trần Quốc Vinh
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
49
70
PGS.TS. Nguyễn Lê Hùng
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
49
71
PGS.TS. Lê Tiến Dũng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
49
72
TS. Bùi Xuân Đông
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
49
73
PGS.TS. Nguyễn Văn Long
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
49
74
TS. Phùng Quốc Trí
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
47
75
PGS.TS. Tăng Tấn Chiến
Khoa Điện tử Viễn thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
46
76
PGS.TS. Trương Thị Minh Hạnh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
46
77
PGS.TS. Đậu Thị Hòa
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
45
78
PGS.TS. Lê Đình Dương
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
45
79
TS. Trần Hoàng Vũ
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
45
80
TS. Phạm Anh Đức
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
44
81
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
44
82
TS. Trương Anh Thuận
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
44
83
PGS.TS.
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
44
84
TS. Trương Lê Bích Trâm
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
43
85
TS. Hoàng Dương Việt Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
43
86
TS. Lương Quốc Tuyển
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
43
87
PGS.TS. Nguyễn Tấn Hùng
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
43
88
TS. Lê Thị Mỹ Hạnh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
43
89
TS. Tào Quang Bảng
Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa
43
90
TS. Phạm Huy Thành
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
43
91
ThS. Nguyễn Quang Bình
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
42
92
PGS.TS. Nguyễn Phúc Nguyên
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
42
93
PGS.TS. Đào Hữu Hoà
Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
42
94
PGS.TS. Võ Thị Thúy Anh
Ban Giám hiệu - Khác
42
95
ThS. Nguyễn Văn Khánh
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm
42
96
PGS.TS. Đặng Minh Nhật
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
42
97
PGS.TS. Võ Ngọc Dương
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
41
98
TS. Phạm Quang Tín
Khoa Thống kê - Tin học - Khác
41
99
PGS.TS. Trương Hồng Trình
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
41
100
PGS.TS. Lê Cung
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
41
101
TS. Tô Thúy Nga
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
41
102
PGS.TS. Trần Văn Quang
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
41
103
PGS.TS. Võ Trung Hùng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
41
104
TS. Nguyễn Thị Thu Hà
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
41
105
PGS.TS. Bùi Thị Minh Tú
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
40
106
PGS.TS. Ngô Văn Dưỡng
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
40
107
TS. Võ Văn Quân
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
40
108
PGS.TS. Nguyễn Tấn Khôi
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
39
109
PGS.TS. Ngô Văn Hà
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
39
110
PGS.TS. Phạm Thị Lan Hương
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
39
111
TS. Phạm Phú Song Toàn
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
39
112
TS. Nguyễn Văn Triều
Phòng Thanh tra - Trường Đại học Bách Khoa
38
113
ThS. Nguyễn Xuân Hiền
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
38
114
PGS.TS. Lưu Trang
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
38
115
TS. Hà Văn Hoàng
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
38
116
PGS.TS. Phạm Thị Kim Thoa
Khoa Môi trường - Khác
38
117
TS. Hồ Phước Tiến
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
38
118
TS. Trần Văn Sáng
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
37
119
PGS.TS. Hoàng Ngọc Đồng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
37
120
PGS.TS. Nguyễn Xuân Toản
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
37
121
PGS.TS. Trần Ngọc Ánh
Khoa Lý luận Chính trị - Khác
37
122
PGS.TS. Lâm Chí Dũng
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
37
123
TS. Nguyễn Minh Thông
Phòng Khoa học, SĐH và HTQT - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
36
124
TS. Cao Xuân Hữu
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
36
125
TS. Nguyễn Văn Sang
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
36
126
TS. Nguyễn Đình Sơn
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
35
127
TS. Trịnh Sơn Hoan
Chuyển công tác - Khác
35
128
TS. Nguyễn Thị Hằng Phương
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
35
129
TS. Trần Thị Mai An
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
35
130
PGS.TS. Đặng Văn Mỹ
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
35
131
GS.TS. Võ Xuân Tiến
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
35
132
TS. Lê Thị Tuyết Ba
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
35
133
PGS.TS. Nguyễn Phong Nam
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
35
134
PGS.TS. Đặng Hữu Mẫn
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
35
135
TS. Lê Văn Thao
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
35
136
TS. Nguyễn Lan
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
34
137
PGS.TS. Lê Thành Bắc
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
34
138
PGS.TS. Trương Hữu Trì
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
34
139
PGS.TS. Nguyễn Văn Yến
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
34
140
TS. Nguyễn Thị Bích Thuỷ
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
34
141
PGS.TS. Nguyễn Chí Công
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
34
142
PGS.TS. Nguyễn Hồng Hải
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
34
143
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế
34
144
PGS.TS. Lê Quang Sơn
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
33
145
TS. Lê Dân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
33
146
TS. Nguyễn Minh Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
33
147
TS. Mai Thị Kiều Liên
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
33
148
PGS.TS. Lưu Đức Bình
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
32
149
PGS.TS. Nguyễn Văn Cường
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
32
150
PGS.TS. Đường Nguyễn Hưng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
32
151
TS. Hồ Trần Anh Ngọc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
32
152
TS. Trương Phước Minh
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
32
153
PGS.TS. Trần Hữu Phúc
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
32
154
PGS.TS. Lê Đình Sơn
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
32
155
PGS.TS. Nguyễn Chánh Tú
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
32
156
TS. Nguyễn Phước Quý Duy
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
32
157
TS.
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
32
158
TS. Nguyễn Lê Hòa
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
32
159
TS.
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
32
160
TS. Nguyễn Minh Lý
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
32
161
TS. Phạm Thị Mỹ
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
31
162
TS. Võ Duy Hùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
31
163
PGS.TS. Nguyễn Bá Trung
Tổ bộ môn - Khoa Y Dược
31
164
TS. Phan Hoàng Nam
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
31
165
TS. Đào Ngọc Thế Lực
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
31
166
ThS. Trần Thị Kim Phương
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
31
167
TS. Đinh Bá Khương
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
31
168
TS. Võ Thanh Sơn Ca
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
31
169
TS. Phạm Quý Mười
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
31
170
TS. Nguyễn Thị Thanh Xuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
30
171
TS. Huỳnh Minh Sơn
Trung tâm Thông tin Học liệu và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
30
172
ThS. Đoạn Chí Cường
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
30
173
ThS. Lê Ngọc Hành
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
29
174
TS. Nguyễn Thị Trúc Loan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
29
175
TS. Ngô Ngọc Tri
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
29
176
TS. Lê Khánh Toàn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
29
177
TS. Võ Như Tiến
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
29
178
GS.TSKH. Phan Quang Xưng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
29
179
TS. Nguyễn Hoàng Mai
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
29
180
TS. Đặng Tùng Lâm
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
29
181
TS. Đặng Đức Long
Khoa Hóa - Khác
29
182
TS. Nguyễn Duy Thảo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
29
183
ThS.
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
29
184
TS. Nguyễn Xuân Tiến
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
29
185
TS.
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
28
186
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
28
187
TS. Nguyễn Thị Anh Thư
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
28
188
TS. Dương Minh Quân
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
28
189
TS. Nguyễn Trung Kiên
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
28
190
PGS.TS. Lê Thị Kim Oanh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
28
191
TS. Bùi Việt Phú
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
28
192
TS. Nguyễn Thị Ngọc Yến
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
28
193
TS. Nguyễn Tiến Thừa
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
27
194
TS. Nguyễn Văn Hiệu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
27
195
TS. Lê Hoài Nam
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
27
196
PGS.TS. Trần Xuân Bách
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
27
197
TS. Vương Thị Bích Thủy
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
27
198
PGS.TS. Đoàn Thị Thu Loan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
27
199
TS. Nguyễn Hiệp
Ban Kế hoạch Tài chính - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
27
200
PGS.TS. Đoàn Ngọc Phi Anh
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
27
201
TS. Nguyễn Quốc Tuấn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
27
202
TS. Nguyễn Thị Hương
Khoa Thống kê - Tin học - Khác
27
203
TS. Lê Thị Thu Hiền
Chuyển công tác - Chuyển công tác
27
204
PGS.TS. Nguyễn Văn Hướng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
27
205
PGS.TS. Phạm Quốc Thái
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
27
206
ThS. Trần Ngọc Hải
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
26
207
Nguyễn Hữu Thành
Phòng Công tác Sinh viên - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
26
208
TS. Lê Thị Minh Hằng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
26
209
TS. Nguyễn Văn Mỹ
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
26
210
TS. Phạm Anh Đức
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
26
211
ThS. Lê Thị Ngọc Hoa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
26
212
TS. Hồ Văn Quân
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
25
213
ThS. Nguyễn Thị Kim Bình
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
25
214
TS. Nguyễn Duy Nhật Viễn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
25
215
ThS. Nguyễn Mạnh Hồng
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
25
216
TS. Nguyễn Hữu Cường
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
25
217
TS. Huỳnh Việt Thắng
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
25
218
TS. VŨ HUY CÔNG
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
25
219
TS. Lê Hùng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
25
220
PGS.TS. Nguyễn Văn Dũng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
25
221
TS. Phạm Thành Hưng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
25
222
TS. Ngô Thanh Nghị
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
24
223
ThS. Phạm Minh Mận
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
224
TS. Nguyễn Thanh Trường
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
24
225
ThS. Nguyễn Hoài
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
24
226
24
227
ThS. Nguyễn Thu Hà
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
24
228
TS. Hoàng Thị Thanh Hà
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
24
229
TS. Dương Thế Hy
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
24
230
TS. Đinh Bảo Ngọc
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
24
231
TS. Trần Mạnh Lục
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
24
232
TS. Nguyễn Văn Thanh
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
24
233
PGS.TS. Nguyễn Hòa Nhân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
24
234
TS. Nguyễn Gia Trí
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
24
235
TS. Lê Bảo
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
23
236
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Vũ
Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
23
237
PGS.TS. Ngô Hà Tấn
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
23
238
TS. Đào Thị Thanh Phượng
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
23
239
23
240
TS. Cao Văn Lâm
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
23
241
TS. Nguyễn Việt Hải
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
23
242
ThS. Đỗ Minh Đức
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
23
243
PGS.TS. Trần Quang Hưng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
23
244
TS. Phạm Công Thắng
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
23
245
TS. Nguyễn Đình Minh Tuấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
23
246
23
247
TS. Lê Thị Xuân Thuỳ
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
23
248
TS. Vũ Thị Duyên
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
22
249
TS. Nguyễn Văn Minh
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
22
250
22
251
TS. Nguyễn Đình Lầu
Chuyển công tác - Chuyển công tác
22
252
ThS. Hồ Trần Ngọc Oanh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
22
253
TS. Lê Hồng Lâm
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
22
254
TS. Nguyễn Đức Sỹ
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
255
ThS. Nguyễn Lê Châu Thành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
256
TS. Lưu Ngọc An
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
22
257
TS. Hoàng Thế Hải
Khoa Tâm lý Giáo dục - Khác
22
258
TS. Phan Đình Vấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
22
259
TS. Nguyễn Duy Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
22
260
TS. Ngô Thị Khuê Thư
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
22
261
ThS. Phạm Duy Dưởng
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
262
TS. Trương Văn Cảnh
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
22
263
TS. Đinh Thanh Khẩn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
22
264
TS. Lê Minh Đức
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
22
265
TS. Nguyễn Thanh Sơn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
22
266
TS. Lê Văn Thảo
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
22
267
TS. Nguyễn Linh Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
22
268
TS. Lê Thị Mai
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
22
269
TS. Trần Thị Hồng
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
22
270
TS. Võ Châu Tuấn
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
22
271
ThS. Trần Thị Phương Anh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
22
272
TS. Phan Đình Chung
Khoa Điện - Khác
22
273
ThS. Ông Nguyên Chương
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
22
274
ThS. Nguyễn Độ
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
22
275
TS. Lê Trần Đức
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
22
276
ThS. Trịnh Quang Dũng
Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
21
277
Nguyễn Lê Đình Quý
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
21
278
TS. Trần Thanh Sơn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
21
279
PGS.TS. Hoàng Dương Hùng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
21
280
TS. Hoàng Thị Mỹ Lệ
Khoa Điện - Điện tử - Khác
21
281
TS. Ninh Thị Thu Thủy
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
21
282
21
283
TS. Lê Quốc Huy
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
21
284
TS. Lê Minh Tiến
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
21
285
TS. Nguyễn Duy Cường
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
21
286
TS. Lê Hải Trung
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
21
287
PGS.TS.
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
21
288
TS. Nguyễn Văn Tê Rôn
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
21
289
TS. Nguyễn Thị Trâm Anh
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
20
290
TS. Đường Thị Liên Hà
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
20
291
TS. Lê Thị Phương Mai
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
20
292
TS. Bùi Hệ Thống
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
20
293
ThS. Phan Thị Yến
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
20
294
TS. Võ Duy Hải
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
20
295
TS.
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
20
296
TS. Phan Thị Phú Quyến
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
20
297
TS. Lê Minh Sơn
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
20
298
TS. Kiều Thị Kính
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
20
299
TS. Nguyễn Thanh Hội
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
20
300
TS. Nguyễn Phương Khánh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
20
301
ThS. Bùi Thị Thanh Diệu
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
20
302
TS. Nguyễn Văn Chính
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
20
303
TS. Phan Như Thúc
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
20
304
PGS.TS. Trần Thị Xô
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
20
305
PGS.TS. Đinh Minh Diệm
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
20
306
20
307
TS. Lê Thị Minh Đức
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
20
308
ThS. Hoàng Hà
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
19
309
TS. Nguyễn Sỹ Toàn
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
310
PGS.TS. Dương Việt Dũng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
311
TS. Nguyễn Anh Duy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
312
TS. Hoàng Lê Uyên Thục
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
19
313
ThS. Bùi Văn Vân
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
19
314
PGS.TS. Nguyễn Thị Diệu Hằng
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
19
315
ThS. Nguyễn Văn Thịnh
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
19
316
TS. Nguyễn Hữu Bình
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ
19
317
TS. Huỳnh Tấn Tiến
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa
19
318
TS. Nguyễn Kim Ánh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
19
319
TS. Lê Văn Dũng
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
19
320
ThS. Nguyễn Thị Hương
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
19
321
TS. Bùi Thị Thơ
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
19
322
TS. Đặng Vinh
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Ngoại Ngữ
19
323
TS. Trần Trung Việt
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
19
324
ThS. Đàm Minh Anh
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
19
325
TS. Phan Minh Đức
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa
19
326
TS. Sử Ngọc Diệp
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
19
327
19
328
TS. Lê Trung Hiếu
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
19
329
TS. Phạm Ngọc Vinh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
19
330
TS. Trần Đức Học
Chuyển công tác - Chuyển công tác
19
331
TS. Trương Thị Vân Anh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
18
332
18
333
TS. Phan Lê Minh Tú
Tổ bộ môn - Khoa Y Dược
18
334
TS. Ngô Thị Minh Phương
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
335
ThS. Lê Thị Duyên
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
18
336
TS. Nguyễn Thị Thiều Quang
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
18
337
TS. Châu Ngọc Tuấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
18
338
TS. Phan Tiến Vinh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
339
ThS. Phạm Thị Ngọc Ly
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
18
340
ThS. Phạm Thị Thanh Thảo
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
18
341
TS.
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
18
342
PGS.TS. BS. Nguyễn Đăng Quốc Chấn
Tổ bộ môn - Khoa Y Dược
18
343
TS. Nguyễn Duy Thái Sơn
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
18
344
ThS. Đàm Nguyễn Anh Khoa
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
18
345
ThS. Mai Văn Bảy
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
18
346
ThS. Võ Anh Tuấn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
18
347
TS. Nguyễn Văn Đông
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
348
TS. Huỳnh Thị Diệu Linh
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
18
349
TS. Nguyễn Thị Đông Phương
Chuyển công tác - Chuyển công tác
18
350
TS. Lê Văn Tụy
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
351
TS. Lê Thị Thu Hằng
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
18
352
TS. Huỳnh Phương Nam
Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
18
353
TS. Ngũ Thiện Hùng
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
18
354
TS. Nguyễn Thành Văn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
18
355
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
18
356
TS. Võ Duy Phúc
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
18
357
TS. Dương Nguyễn Minh Huy
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
18
358
TS. Trịnh Đăng Mậu
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
17
359
ThS. Trương Đình Quốc Bảo
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
17
360
TS. Hoàng Thị Diệu Hương
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
17
361
Văn Công Vũ
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
17
362
TS. Phạm Thị Tố Như
Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ
17
363
TS. Nguyễn Quốc Định
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
364
ThS. Nguyễn Hữu Tâm Thu
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
17
365
Đỗ Thị Hằng Nga
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
17
366
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
17
367
TS. Phạm Ngọc Phương
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
17
368
ThS. Phan Thị Kim Thủy
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
17
369
TS. Giáp Quang Huy
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
17
370
TS. Phạm Ngọc Quang
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
17
371
ThS. Mai Anh Đức
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
17
372
ThS. Ngô Thị Hường
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
17
373
TS.
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
17
374
ThS. Bùi Viết Cường
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
17
375
TS. Nguyễn Thị Hải Vân
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
17
376
TS. Ngô Minh Trí
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
17
377
ThS. Phan Viết Nhựt
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
16
378
TS. Trần Thị Thùy Oanh
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
16
379
TS.
Tổ bộ môn - Khoa Y Dược
16
380
TS. Trần Đức Mạnh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
16
381
TS. Hà Phước Vũ
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế
16
382
ThS. Huỳnh Thanh Tùng
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
16
383
ThS. Bùi Trúc Linh
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
16
384
TS. Hoàng Thị Bích Ngọc
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
16
385
TS. Nguyễn Thanh Bình
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
16
386
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
16
387
TS. Hoàng Văn Thạnh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
16
388
TS. Tôn Thất Tú
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
16
389
ThS. Nguyễn Trường Huy
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
16
390
TS. Lê Thị Như Ý
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
16
391
TS. Nguyễn Đức Chỉnh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
16
392
TS. Nguyễn Thị Mỹ Đức
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
16
393
ThS. Phan Thị Thanh Trúc
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
16
394
TS. Ninh Khánh Duy
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
16
395
ThS. Lê Thị Phương Loan
Khoa Quốc Tế Học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
16
396
TS. Nguyễn Hữu Quý
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ
16
397
ThS. Lê Vũ
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
16
398
ThS. Nguyễn Văn Tấn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
16
399
TS. Phan Thế Anh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
16
400
TS. Nguyễn Khánh Quang
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
16
401
TS. Nguyễn Thị Phương Quyên
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
16
402
TS. Nguyễn Thành Đạt
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
16
403
TS. Trương Thị Thu Hiền
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
16
404
TS. Trần Thị Sáu
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
16
405
TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
15
406
TS. Trần Nhân Tâm Quyền
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
15
407
TS. Nguyễn Đức Hiển
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
408
PGS.TS. Trần Đình Khôi Nguyên
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế
15
409
TS. Võ Thị Quỳnh Nga
Chuyển công tác - Chuyển công tác
15
410
TS. Nguyễn Thị Hoàng Anh
Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ
15
411
TS. Nguyễn Ngọc Anh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
15
412
ThS. Phan Thị Hà Thanh
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa
15
413
TS. Trần Quang Hải
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
15
414
ThS. Trần Đình Mai
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
415
TS. Dương Mộng Hà
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
15
416
TS. Phan Đình Hào
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
15
417
TS. Đặng Đại Thọ
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
15
418
TS. Trần Văn Hưng
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
15
419
ThS. Dương Đình Tùng
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
15
420
ThS. Nguyễn Thị Minh Chi
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
15
421
TS. Nguyễn Thị Hà
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
422
TS. Nguyễn Hồng Việt Phương
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
15
423
TS. Trần Triệu Khải
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
15
424
ThS. Nguyễn Võ Huyền Dung
Khoa Quốc Tế Học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
15
425
ThS. Bùi Đình Tuân
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
15
426
TS. Phan Trần Đăng Khoa
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
14
427
TS. Phạm Thanh Phong
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
428
TS. Đặng Thị Thu Trang
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
14
429
TS. Bạch Quốc Sĩ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
430
TS. Dụng Văn Lữ
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
14
431
ThS. Nguyễn Thị Triều Tiên
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
14
432
TS. Nguyễn Quang Tùng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
14
433
TS. Dương Hữu Ái
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
434
TS. Đoàn Thị Vân
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
14
435
ThS. Phạm Tuấn Anh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
436
TS. Hồ Hồng Quyên
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
14
437
TS. Đỗ Quang Trung
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
14
438
ThS. Trần Thị Ngọc Thư
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
439
TS. Trần Vũ Chi Mai
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
14
440
ThS. Nguyễn Lương Vương
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
14
441
TS. Nguyễn Công Hành
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
14
442
TS. Nguyễn Minh Hoàng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
14
443
ThS. Nguyễn Hoàng Minh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
14
444
ThS. Võ Đình Hợp
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
14
445
TS. Đinh Thị Minh Hiền
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
14
446
TS. Trần Tấn Vinh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
14
447
TS. Trương Ngọc Châu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
14
448
ThS. Nguyễn Hoàng Vĩnh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
14
449
PGS.TS. Trần Văn Vang
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
14
450
TS. Nguyễn Thị Bích Thu
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
14
451
PGS.TS. Phan Quí Trà
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
14
452
ThS. Hồ Phan Hiếu
Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
14
453
ThS. Võ Hoàng Diễm Trinh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
14
454
TS. Bùi Minh Hiển
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
14
455
ThS. Trần Thị Thu Thảo
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
14
456
TS. Nguyễn Phi Hùng
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
14
457
TS. Bùi Bích Hạnh
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm
14
458
ThS. Trần Phan Hiếu
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
14
459
TS.
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
14
460
TS. Nguyễn Quang Vũ
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
14
461
TS. Nguyễn Danh Ngọc
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
14
462
TS. Lê Thị Thu Nga
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
13
463
Nguyễn Thị Phương Trang
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
13
464
ThS. Bùi Văn Hùng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
465
TS. Thái Ngọc Sơn
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
13
466
ThS. Trần Ngọc Sơn
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
13
467
TS.
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
13
468
ThS. Nguyễn Quang Trung
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
13
469
ThS. Phạm Dương Thu Hằng
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
13
470
ThS. Lê Phương Dung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
13
471
ThS. Trần Thị Nga
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
13
472
ThS. Trần Thị Ngọc Sương
Khoa Quốc Tế Học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
13
473
TS. Trịnh Công Duy
Trung tâm Phát triển Phần mềm - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
474
TS. Nguyễn Đức Hùng
Văn phòng Công Đoàn ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
475
TS. Võ Quang Trí
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
13
476
TS. Trần Đình Khôi Quốc
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
13
477
TS. Võ Thị Kim Anh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
13
478
TS. Dương Anh Hoàng
Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
13
479
TS. Bùi Xuân Vững
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
13
480
ThS. Nguyễn Biên Cương
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
13
481
TS. Nguyễn Thị Khánh Hồng
Phòng KT, ĐBCLGD - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
482
TS. Trần Quang Dần
Chuyển công tác - Chuyển công tác
13
483
TS. Phan Chi Uyên
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
484
ThS. Huỳnh Thị Minh Trúc
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
13
485
ThS. Vũ Văn Thanh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
13
486
ThS. Nguyễn Văn Chức
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
13
487
TS. Trương Thị Bích Thanh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
13
488
TS. Phạm Mỹ
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
13
489
TS. Lê Lý Thùy Trâm
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
13
490
ThS. Lê Sao Mai
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
13
491
Đoàn Lê Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
492
TS. Nguyễn Thị Thu Trang
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
13
493
ThS. Nguyễn Văn Thái
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
13
494
TS. Nguyễn Thị Tú Trinh
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
13
495
ThS. Nguyễn Thái Dương
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
13
496
TS. Đặng Hoài Phương
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
12
497
ThS. Nguyễn Quang Trung
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
12
498
ThS. Lê Thị Hồng Nghĩa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
499
TS. Trần Thị Minh Dung
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
12
500
TS. Lê Năng Định
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
12
501
TS. Nguyễn Thị Xuân Trang
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
12
502
ThS. Nguyễn Quốc Huy
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
12
503
TS.
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
12
504
TS. Lê Văn Minh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
12
505
ThS. Trương Thị Thu Hà
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
506
TS. Đinh Văn Tạc
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
12
507
ThS. Trịnh Quỳnh Đông Nghi
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
12
508
ThS. Nguyễn Thị Thuý Hạnh
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
509
TS. Hoàng Trọng Lâm
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
12
510
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
12
511
TS. Hoàng Dũng
Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
512
TS. Đỗ Thu Hà
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
12
513
TS. Lê Viết Dũng
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
12
514
TS. Lê Diên Tuấn
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
12
515
TS. Phạm Duy Vũ
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Khác
12
516
ThS. Đoàn Chí Thiện
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
517
TS. BS. Nguyễn Hữu Quốc Nguyên
Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược
12
518
ThS. Huỳnh Thị Kim Hà
Văn phòng Công Đoàn ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
12
519
ThS. Đặng Hùng Vĩ
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
12
520
Nguyễn Thị Ái Nhi
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
12
521
ThS. Nguyễn Thị Lan
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
12
522
TS. Nguyễn Thanh Hải
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
12
523
ThS. Nguyễn Tố Như
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
524
ThS. Thái Thị Bích Vân
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
12
525
TS. Nguyễn Thị Tường Vi
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
12
526
TS. Cao Thị Xuân Phượng
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
12
527
TS. Trần Minh Thảo
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
12
528
12
529
TS. Nguyễn Lâm
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
12
530
ThS. Trần Thị Thu Thảo
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
12
531
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
12
532
TSKH. Lê Thị Mỹ Hạnh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
12
533
ThS. Hoàng Thị Kim Liên
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
11
534
TS. Từ Ánh Nguyệt
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
11
535
ThS. Lê Vũ Khánh Trang
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
11
536
TS. Vương Phương Hoa
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
11
537
TS. Đỗ Lê Hưng Toàn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
11
538
TS. Hoàng Văn Hải
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
11
539
TS. Bùi Quang Hiếu
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
11
540
TS. Nguyễn Thị Minh Xuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
11
541
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
542
TS. Hoàng Phương Tùng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
11
543
TS.
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
11
544
TS. Nguyễn Quý Tuấn
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
11
545
TS. Phạm Văn Kiên
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
11
546
TS. Phan Thị Đỗ Quyên
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
11
547
TS. Phan Thị Hoa
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
11
548
ThS. Trần Thị Lan Anh
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
549
ThS. Nguyễn Thị Bích Hường
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
11
550
ThS. Huỳnh Hữu Hiền
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
551
TS. Đoàn Anh Tuấn
Ban Chuẩn bị Dự án Phát triển Khu đô thị ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
11
552
TS. Trần Anh Thiện
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
11
553
TS. Bùi Thiên Lam
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
11
554
KS. Nguyễn Văn Quang
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
11
555
TS. Lê Phong Nguyên
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
11
556
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lợi
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
11
557
ThS. Nguyễn Thị Hương Mai
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
11
558
ThS. Nguyễn Ngọc Nhật Minh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
11
559
TS. Nguyễn Thị Mỹ Hương
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
11
560
ThS. Nguyễn Đặng Thảo Nguyên
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
11
561
11
562
TS. Võ Tuấn Minh
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
11
563
TS. Phan Nguyễn Duy Minh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
564
ThS. Võ Diệp Ngọc Khôi
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
11
565
ThS. Le Van Nguyen
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
11
566
TS. Nguyễn Hồng Ngọc
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
10
567
Võ Đức Ân
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
10
568
TS. Quang Huy Nguyễn
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
10
569
ThS. Trần Thị Minh Phương
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
10
570
ThS. Nguyễn Thị Hường
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
571
TS. Võ Thắng Nguyên
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
572
ThS. Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
10
573
ThS. Mai Lam
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
574
TS. Trần Thị Hương
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
10
575
TS. Tăng Duệ Âu
Khoa Quốc Tế Học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
10
576
TS. Đỗ Thanh Huyền
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
10
577
ThS. Võ Hùng Cường
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
578
TS. Nguyễn Văn Hiếu
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
10
579
ThS. Trần Lương Nguyệt
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
10
580
TS. Ngô Minh Đức
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
10
581
ThS. Phạm Văn Ngọc
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
10
582
ThS. Nguyễn Thị Phương Khuê
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
10
583
10
584
TS. Lê Thị Giao Chi
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
10
585
TS. Nguyễn Đức Quận
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
586
TS. Mai Chánh Trung
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
10
587
TS. Phạm Hoài Hương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
10
588
TS. Nguyễn Quang Như Quỳnh
Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa
10
589
Đoàn Thị Liên Hương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
10
590
TS. Đoàn Thụy Kim Phương
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
10
591
TS. Trịnh Trung Hiếu
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
10
592
TS. Dương Quốc Bảo
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
10
593
ThS. Lê Thị Mai
Chuyển công tác - Chuyển công tác
10
594
TS. Võ Đức Hoàng
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
10
595
ThS. Đặng Bá Khắc Triều
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
10
596
TS. Trần Lê Nhật Quang
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
10
597
PGS.TSKH. Trần Quốc Chiến
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
10
598
ThS. Trương Thị Hiếu Hạnh
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
10
599
Nguyễn Tấn Khoa
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
10
600
TS. Hồ Văn Phi
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
601
TS. Ngô Hải Quỳnh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
602
TS. Trần Thảo An
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
603
ThS. Trịnh Thị Nguyệt
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
9
604
Phạm Tuấn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
605
TS. Nguyễn Văn Lợi
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
9
606
TS. Lê Viết Nho
Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược
9
607
ThS. Huỳnh Ngọc Thành
Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
608
ThS. Lê Thị Tuyết Anh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
9
609
ThS. Lê Văn Thanh Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
9
610
ThS. Phan Thị Nhung
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
9
611
TS. Phạm Trần Vĩnh Phú
Phòng Hành chính - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
9
612
TS. Đỗ Thị Kim Anh
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
9
613
ThS. Lương Văn Thọ
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
9
614
ThS. Nguyễn Thị Hà Phương
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
9
615
ThS. Nguyễn Trần Thuần
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
9
616
ThS. Nguyễn Thành Thủy
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
9
617
Trần Thị Thuỳ Trang
Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
9
618
TS. Võ Đình Nam
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
619
TS. Đào Thị Thanh Hà
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
620
TS. Nguyễn Xuân Lãn
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
9
621
TS. Hồ Hữu Tiến
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
9
622
ThS. Bùi Thanh Huân
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
9
623
ThS. Huỳnh Văn Kỳ
Ban Cơ sở vật chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
9
624
TS. Nguyễn Ngọc Châu
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
9
625
TS. Nguyễn Đình Huấn
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
9
626
TS. Phạm Kim Sơn
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
9
627
ThS. Nguyễn Đắc Lực
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
9
628
ThS. Lê Thị Kim Oanh
Khoa Quốc Tế Học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
629
ThS. Võ Khánh Thoại
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
630
TS. Nguyễn Thị Huỳnh Lộc
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
631
ThS. Bùi Trung Hiệp
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
9
632
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
9
633
TS. Đặng Kim Hoàng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
634
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
9
635
ThS. Ngô Thị Mỵ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
636
ThS. Nguyễn Hoàng Lâm
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
9
637
ThS. Hoàng Ngọc Ân
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
9
638
TS. Trần Thị Ngọc Vỹ
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
9
639
TS. Phan Thanh Sơn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
9
640
ThS. Trần Thị Yến Anh
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
641
TS. Nguyễn Thị Minh Trang
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
9
642
ThS. Nguyễn Hữu Phúc
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
9
643
ThS. Nguyễn Ngọc Hoài Ân
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
9
644
ThS. Võ Trần Anh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
8
645
ThS. Lê Đình Quang Phúc
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
8
646
TS. Hoàng Nhật Quy
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
8
647
8
648
ThS. Dương Thị Hồng Phấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
649
TS. Thái Thị Hồng Ân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
8
650
ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
651
8
652
ThS. Võ Nguyễn Đức Phước
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
8
653
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
654
8
655
TS. Trần Thị Ân
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
8
656
ThS. Nguyễn Văn Linh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
8
657
TS. Vũ Thường Linh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
8
658
TS. Huỳnh Thị Diễm Uyên
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
659
ThS. Lê Thanh Hòa
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
660
TS. Võ Quang Sơn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
8
661
TS. Nguyễn Hữu Phước Trang
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
662
TS. Trương Thị Hoa
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
663
ThS. Ngô Thị Hiền Trang
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
664
ThS. Phan Quốc Toản
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
8
665
TS. Huỳnh Nhật Tố
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
8
666
TS. Hoàng Nam Hải
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
8
667
Phạm Xuân Trung
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
8
668
ThS. Phạm Thị Thu Hương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
669
ThS. Nguyễn Thị Diệu
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
8
670
ThS. Trần Gia Nguyên Thy
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
671
TS. Phan Thị Thanh Hồng
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
8
672
PGS.TS. Lê Văn Sơn
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
8
673
ThS. Nguyễn Văn Cang
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
674
ThS. Ngô Văn Dũng
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
8
675
ThS. Ngô Tân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
8
676
ThS. Trương Thị Thanh Mai
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
8
677
ThS. Nguyễn Thị Kim Ngọc
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
678
ThS. Nguyễn Linh Giang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
679
TS. Tạ Ngọc Ly
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
680
TS. Đỗ Kim Thành
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
681
ThS. Đinh Thanh Liêm
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
682
ThS. Trần Thị Thu
Khoa Quốc Tế Học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
683
TS. Phạm Thị Hương
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
8
684
ThS. Phan Ngọc Thiết Kế
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
8
685
ThS. Phạm Thị Hương
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
8
686
ThS. Nguyễn Hoàng Thành
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
8
687
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
8
688
Nguyễn Thị Hoa
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
8
689
TS. Trần Thế Sơn
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
8
690
Nguyễn Thị Mai Thủy
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
8
691
ThS. Trần Văn Thái
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
692
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
693
TS. Nguyễn Thị Hồng Yến
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
7
694
ThS. Trần Đình Long
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
7
695
TS. Đặng Quang Hải
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
7
696
TS. Lý Quỳnh Trân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
7
697
TS. Trần Lê Nhật Hoàng
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
698
ThS. Chu Mỹ Giang
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
7
699
ThS. Võ Nguyễn Thùy Trang
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
700
ThS. Đàm Hùng Phi
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
7
701
TS. Đồng Ngọc Nguyên Thịnh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
702
ThS. Nguyễn Hữu Lực
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
7
703
TS. Nguyễn Phạm Thế Nhân
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
7
704
ThS. Nguyễn Phước Quý An
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
7
705
TS. Ngô Thái Bích Vân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
7
706
TS. Thái Bá Chiến
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
7
707
TS. Bùi Nữ Thanh Hà
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
7
708
TS. Nguyễn Thị Mỹ Thanh
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
7
709
TS. Nguyễn Thị Thuý Phượng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
7
710
TS. Huỳnh Ngọc Mai Kha
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
711
ThS. Trần Vũ Mai Yên
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
712
ThS. Nguyễn Thanh Giang
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
7
713
ThS. Ngô Tấn Thống
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
714
ThS. Nguyễn Thị Kim Yến
Phòng Thanh tra - Pháp chế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
715
ThS. Trần Thị Thuý Ngọc
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
7
716
ThS. Trần Đình Sơn
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
7
717
TS. Đinh Thị Như Thảo
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
718
TS. Phan Đức Tuấn
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
7
719
ThS. Hồ Thị Ngân Diệp
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
720
ThS. Nguyễn Văn Nam
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
7
721
ThS. Hoàng Thị Diệu Huyền
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
7
722
TS. Lê Kỷ
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
723
TS. Trịnh Xuân Long
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
7
724
ThS. Đinh Ngọc Hiếu
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
725
ThS. Đoàn Viết Long
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
7
726
ThS. Lưu Thiên Hương
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
727
TS. Nguyễn Thị Bảo Trâm
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
7
728
7
729
TS. TRẦN XUÂN QUỲNH
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
7
730
ThS. Nguyễn Thị Kim Thoa
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
7
731
ThS. Lê Xuân Quang
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
7
732
ThS. Cáp Kim Cương
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
7
733
TS. Nguyễn Văn Hiệu
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
7
734
ThS. Đào Thị Ly Sa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
735
TS. Trần Văn Nam
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
7
736
ThS. Kiều Thị Hòa
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
737
ThS. Trần Lê Yên Hà
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
7
738
ThS. Trịnh Thế Anh
Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm
7
739
TS. Phùng Văn Sơn
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
7
740
ThS. Trần Thái Anh Âu
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
741
ThS. Hồ Thị Kiều Oanh
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
7
742
TS. Ngô Đình Thanh
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
7
743
ThS. Đỗ Trần Hà Linh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
7
744
ThS. Trần Danh Nhân
Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế
7
745
TS. Phan Hoàng Long
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế
7
746
ThS. Lê Minh Hiệp
Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
747
ThS. Nguyễn Minh Tiến
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
748
ThS. Dương Quang Thiện
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
749
TS. Phan Bảo An
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
750
ThS. Nguyễn Văn Tuyên
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
7
751
ThS. Nguyễn Đăng Trình
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
7
752
ThS. Hoàng Bá Đại nghĩa
Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
753
TS. Hồ Thị Hải Ly
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
7
754
TS. Trương Huỳnh Nga
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
7
755
TS. Trịnh Thúy Hường
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
7
756
ThS. Võ Anh Vũ
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
7
757
ThS. Nguyễn Ngọc Hậu
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
7
758
ThS. Đinh Thị Mỹ Hương
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
7
759
TS. Trương Trần Trâm Anh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
7
760
6
761
ThS. Nguyễn Lê Lộc Tiên
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
762
ThS. Lê Hữu Duy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
763
TS. Nguyễn Lan Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
6
764
TS. Nguyễn Quang Minh Nhi
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
6
765
ThS. Phạm Thị Tài
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
766
ThS. Trương Hoàng Tú Nhi
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
767
6
768
ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy
Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
769
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
6
770
ThS. Đào Thị Anh Thư
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
6
771
6
772
ThS. Lê Thị Kim Dung
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
6
773
ThS. Đinh Thị Mỹ Hạnh
Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
774
ThS. Đinh Nam Đức
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
775
ThS. Phạm Đình Long
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
6
776
ThS. Nguyễn Xuân Trung
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
6
777
6
778
TS. Trần Ngọc Hoàng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
779
TS. Phan Văn Hiền
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
6
780
ThS. Dương Thị Tuyết
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
6
781
ThS. Nguyễn Tiến Lương
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
782
TS. Nguyễn Hồng Cử
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
783
TS. Nguyễn Hoàng Hải
Ban Thanh tra, Pháp chế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
6
784
TS. Nguyễn Thị Thuỷ
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
6
785
TS. Tô Văn Hùng
Chuyển công tác - Chuyển công tác
6
786
ThS. Trần Văn Tâm
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
6
787
TS. Đinh Thị Lệ Trâm
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
6
788
ThS. Nguyễn Bá Trung
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
6
789
ThS. Nguyễn Viết Đức
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
6
790
ThS. Phan Trọng An
Phòng Thanh tra - Pháp chế - Trường Đại học Kinh tế
6
791
ThS. Nguyễn Năng Hùng Vân
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
6
792
ThS. Trần Thị Mỹ Châu
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
793
ThS. Nguyễn Văn Bình
Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
794
ThS. Vũ Thu Hà
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
6
795
ThS. Mã Phước Hoàng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
6
796
TS. Nguyễn Thị Thống Nhất
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
6
797
Phùng Khánh Chuyên
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
6
798
TS. Trần Thế Vũ
Phòng Đào tạo - Khác
6
799
TS. Đinh Thị Phượng
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
6
800
ThS. Trương Văn Thiên
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
6
801
ThS. Nguyễn Thanh Cường
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
6
802
ThS. Nguyễn Thị Kim Trúc
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
6
803
TS. Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
6
804
ThS. Thân Vĩnh Dự
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
805
ThS. Trần Thị Ngọc Hoa
Khoa Quốc Tế Học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
806
ThS. Lê Mạnh Linh
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
6
807
ThS. Lê Nguyễn Hải Vân
Khoa Quốc Tế Học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
808
ThS. Nguyễn Thu Hằng
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
6
809
TS. Nguyễn Thị Ái Lành
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
810
ThS. Cao Thị Nhâm
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
6
811
TS. Nguyễn Lê Thu Hiền
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
6
812
Nguyễn Hữu Nguyên Xuân
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
6
813
ThS. Lê Thị Phương Thảo
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
6
814
Nguyễn Thị Lệ Quyên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
6
815
ThS. Nguyễn Sơn Tùng
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
6
816
TS. Nguyễn Xuân Bảo
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
817
Nguyễn Văn Đông
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
6
818
TS. Lâm Quang Linh
Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa
6
819
ThS. Nguyễn Trần Bảo Trân
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
6
820
TS.
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
6
821
TS. Trần Thị Phương Huyền
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
6
822
ThS.
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
823
Phạm Thị Kiều Duyên
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
5
824
TS. Vũ Đình Chinh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
5
825
TS. Đặng Quang Hiển
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
826
ThS. Trần Phạm Huyền Trang
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
827
Nguyễn Thị Uyên Nhi
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
5
828
Đinh Trần Thanh Mỹ
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
5
829
TS. Đoàn Thị Ngọc Cảnh
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
5
830
ThS.
Tổ Ngoại ngữ chuyên ngành - Trường Đại học Kinh tế
5
831
Đinh Đức Hạnh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
832
TS. Nguyễn Quỳnh Anh Trần
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
5
833
ThS. Phạm Thị Thu Hà
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
834
ThS. Nguyễn Văn Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
835
ThS. Trà Lục Diệp
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
5
836
Huỳnh Trúc Giang
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
837
ThS. Trần Thị Kim Cúc
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
5
838
ThS. Nguyễn Phan Lâm Quyên
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
5
839
TS. Trần Ngô Quốc Huy
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
840
TS. Trần Minh Sang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
841
ThS. Đỗ Thị Phượng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
842
ThS. Mai Thị Thùy Dương
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
5
843
TS. Phạm Ngọc Tùng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
5
844
TS. Nguyễn Thị Thu Hương
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
5
845
ThS. Trần Tuấn Sơn
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
5
846
TS. Phan Đặng My Phương
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
5
847
ThS. Trần Đức Quang
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
5
848
TS. Nguyễn Trúc Thuyên
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
849
ThS. Vũ Thị Kiều Loan
Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
850
TS. Bùi Trọng Ngoãn
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
851
ThS. Dương Thị Thuỳ Nhi
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
852
ThS. Nguyễn Văn Hân
Ban Kế hoạch Tài chính - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
853
ThS. Lê Văn Lạc
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
5
854
ThS. Nguyễn Văn Long
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
5
855
ThS. Bùi Thị Kim Yến
Văn phòng Đảng uỷ ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
5
856
Hoàng Thành Đạt
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
857
ThS. Nguyễn Văn Phát
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
858
TS. Lê Tấn Duy
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
5
859
ThS. Lê Đức Tâm
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
5
860
ThS. Nguyễn Xuyên
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
5
861
ThS. Ngô Phi Mạnh
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
5
862
ThS. Huỳnh Võ Duyên Anh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
863
ThS. Lê Thị Thu Trang
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
864
ThS. Vũ Thị Thương
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
865
Mai Thị Thanh Chung
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
5
866
ThS. Lê Chí Phát
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
867
TS. Trần Đức Long
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
868
ThS. Lê Hà Như Thảo
Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
869
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hằng
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
5
870
5
871
5
872
CN. Ngô Minh Hiền
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
873
5
874
5
875
ThS. Nguyễn Hữu Tuân
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
876
ThS. Lê Thị Thanh Tịnh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
5
877
5
878
ThS. Nguyễn Thị Kha
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
5
879
ThS. Nguyễn Thị Bích Hằng
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
5
880
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
881
CN. Nguyễn Thị Thu Ngân
Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
5
882
ThS. Lê Thiện Nhật Quang
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
883
TS. Đoàn Nguyễn Trang Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
5
884
ThS. Nguyễn Hoàng Anh Thư
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
5
885
ThS. Đào Thanh Hùng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
886
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vi
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
887
TS. Tăng Anh Tuấn
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
5
888
ThS. Nguyễn Linh Giang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
5
889
ThS. Nguyễn Thị Nam Thanh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
5
890
ThS. Dương Hạnh Tiên
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
5
891
ThS. Trần Nguyễn Phương Minh
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
5
892
ThS. Lê Thị Thùy Linh
Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
5
893
ThS. Lê Thị Kim Yến
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
894
Nguyễn Cao Liên Phước
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
4
895
ThS. Nguyễn Ngọc Uyên Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
4
896
ThS. Bùi Phan Nhã Khanh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
4
897
TS. Trần Thị Hoàng Giang
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
898
TS. Phùng Việt Hải
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
4
899
4
900
ThS. Lê Thị Na
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
901
ThS. Dương Gia Đức
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
902
ThS. Hà Thị Minh Phương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
903
4
904
4
905
4
906
ThS. Nguyễn Trung Kiên
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
907
ThS. Trần Thị Thanh Hương
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
4
908
4
909
ThS. Phạm Văn Phát
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
910
ThS. Đỗ Hoàng Ngân Mi
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
911
ThS. Doãn Văn Đông
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
912
ThS. Nguyễn Thái Trung
Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
913
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
914
ThS. Lê Trương Di Hạ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
4
915
ThS. Lê Thị Châu Duyên
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
4
916
ThS. Đỗ Thị Thúy Vân
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
4
917
Trương Trung Phương
Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm
4
918
ThS. Nguyễn Bình Nam
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
4
919
ThS. Nguyễn Thị Cúc
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
920
ThS. Phan Nhật Long
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
921
4
922
ThS. Nguyễn Ký Viễn
Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế
4
923
ThS. Nguyễn Công Luyến
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
4
924
ThS. Trần Thị Khánh Hòa
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
925
ThS. Trần Thị Yến Minh
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
4
926
ThS. Lê Thị Phượng
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
927
TS. Nguyễn Hữu Anh Vương
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
928
ThS. Nguyễn Thị Hằng
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
929
ThS. Dương Ngọc Pháp
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
930
ThS. Hồ Dương Đông
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
4
931
Đặng Thị Hồng Dân
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
4
932
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Phượng
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
933
ThS. Lê Thị Phi
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
4
934
ThS. Lê Thị Trâm Anh
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
935
ThS. Đinh Thị Hoàng Triều
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
936
ThS. Đỗ Thị Trường
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
4
937
4
938
ThS. Trần Quốc Việt
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
939
ThS. Nguyễn Đăng Thạch
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
4
940
TS. Bạch Quốc Tiến
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
4
941
ThS. NGUYỄN LAN PHƯƠNG
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
942
ThS. Nguyễn Thị Vân Anh
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
943
TS. Hạ Đình Trúc
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
4
944
ThS. Huỳnh Phương Đông
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
945
TS. Huỳnh Ngọc Hùng
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
4
946
ThS. Trần Duy Chung
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
4
947
ThS. Trịnh Thị Trinh
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
4
948
4
949
ThS. Nguyễn Thị Thu Thuỷ
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
950
TS. Đoàn Thị Ngọc Trai
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
951
TS. Trần Văn Luận
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
952
4
953
ThS. Lê Quang Sang
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
4
954
ThS. Phan Quang Vinh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
4
955
TS. Vũ Thị Hạnh
Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa
4
956
ThS. Huỳnh Bá Vang
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
957
ThS. Trần Phước Cường
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
4
958
ThS. Nguyễn Thị Kim Loan
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
4
959
ThS. Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
960
TS. Phạm Thị Đoan Trinh
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
4
961
TRẦN PHƯỚC THANH
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
4
962
ThS. Nguyễn Thị Hoa
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
963
ThS. Lê Thị Hằng
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
4
964
4
965
ThS. Đoàn Minh Thu
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
966
ThS. Nguyễn Hải Như
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
4
967
ThS. Trần Hữu Thuần
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
968
TS. Nguyễn Thị Như Ý
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
4
969
ThS. Võ Thị Thúy Kiều
Tổ bộ môn - Khoa Y Dược
4
970
ThS. Lê Thị Minh Trang
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
971
ThS. Trần Quốc Hùng
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
4
972
TS. Mạc Thị Hà Thanh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
4
973
ThS. Nguyễn Chí Thiện
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
4
974
TS. Phan Thị Hằng Nga
Hợp tác quốc tế - Khoa Y Dược
4
975
ThS. Nguyễn Minh Tâm
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
4
976
ThS. Trần Khánh Linh
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
4
977
ThS. Lê Viết Trương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
978
TS. Trần Nam Sinh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
4
979
ThS. Lương Xuân Thành
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
980
ThS. Nguyễn Thị Hùng
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
4
981
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
4
982
TS. Vương Công Đạt
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
983
ThS. Ngô Lê Quân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
984
BS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
985
ThS. Võ Văn Lường
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
986
Trần Thị Tuyết
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
3
987
Đào Thị Linh Giang
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
3
988
ThS. Lê Ngọc Phương Trầm
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế
3
989
ThS. Trương Ngọc Sơn
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
990
ThS. Nguyễn Hồng Nguyên
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
991
ThS. Đinh Thị Thùy Na
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
3
992
ThS. Trần Thị Phương Hà
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
3
993
3
994
ThS. Nguyễn Thị Bình Sơn
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
995
ThS. Lê Thị Thanh Nhàn
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
3
996
TS. Phạm Thị Kim Liên
Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh
3
997
ThS. Võ Thị Minh Nho
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
998
TS. Chử Văn Tiệp
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
999
ThS. Phan Trọng Thanh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1000
TS. Đặng Thị Tố Như
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
3
1001
TS. Nguyễn Công Thùy Trâm
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
3
1002
ThS. Nguyễn Công Vinh
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1003
ThS. Đinh Hoài Nam
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
1004
ThS. Nguyễn Thị Trúc Phương
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1005
ThS. Đinh Thị Thanh
Phòng Đào tạo - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1006
ThS. Lê Thị Ngọc Hà
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1007
ThS. Đỗ Thế Cần
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
1008
Đoàn Thị Hoài Nam
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1009
TS. Nguyễn Thanh Hương
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
3
1010
ThS. Nguyễn Thị Lan Anh
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
3
1011
ThS.
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
3
1012
ThS. Nguyễn Trần Uyên Nhi
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1013
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
3
1014
ThS. Trần Uyên Trang
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1015
TS. Lê Minh Thái
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1016
ThS. Bùi Thị Hương Lan
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa
3
1017
ThS. Nguyễn Bá Thế
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
3
1018
Lê Thị Hải Anh
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1019
TS. Trần Phước Trữ
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
3
1020
ThS. Lê Viết Thành
Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa
3
1021
ThS. Đoàn Duy Bình
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
3
1022
ThS. Phan Thị Thúy Hằng
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1023
ThS. Nguyễn Tấn Hưng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
3
1024
ThS. Lê Thị Thanh Hương
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
3
1025
TS. Lê Thị Thu Huyền
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1026
ThS. Nguyễn Thị Băng Tuyền
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
1027
ThS. Hồ Quảng Hà
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1028
TS. Thiên Ân Nguyễn Văn
Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa
3
1029
ThS. Cao Thị Xuân Mỹ
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1030
ThS. Nguyễn Tiến Dũng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
3
1031
ThS. Lê Thị Hiền
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
3
1032
ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1033
ThS. Phạm Ngọc Ái
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
3
1034
ThS. Phạm Thị Kim Thảo
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1035
TS. Nguyễn Thị Đông Phương
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
3
1036
ThS. Nguyễn Thị Trung Chinh
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1037
ThS. Trương Thị Tú Trinh
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1038
ThS. Trần Thanh Bình
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
1039
3
1040
3
1041
ThS. Phạm Thị Thùy Trang
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
3
1042
3
1043
Hoàng Thị Mai Sa
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
3
1044
3
1045
3
1046
3
1047
ThS. Thái Quỳnh Châu
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1048
ThS. Lưu Thị Mai Thanh
Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế
3
1049
TS. Phan Thành Long
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
1050
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
3
1051
Nguyễn Thị Yến
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
3
1052
TS. Ngô Quang Vinh
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
3
1053
ThS. Lê Đắc Anh Khiêm
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
3
1054
ThS. Mai Thị Cẩm Nhung
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
3
1055
ThS. Trần Minh Thông
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
1056
3
1057
Đinh Nguyễn Khánh Phương
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
3
1058
3
1059
ThS. Trần Văn Líc
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
3
1060
ThS. Huỳnh Thị Ngọc Châu
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
3
1061
ThS. Trần Quang Khải
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
3
1062
ThS. Đỗ Nguyệt Ánh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
3
1063
3
1064
3
1065
Nguyễn Thị Minh Tâm
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
2
1066
2
1067
ThS. Đào Thị Nhung
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
2
1068
ThS. Trương Mai Anh Thư
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
2
1069
ThS. Nguyễn Thanh Thảo
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1070
2
1071
2
1072
2
1073
ThS. Lâm Thiếu Linh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1074
Nguyễn Văn Vương
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
2
1075
Lê Tuấn Anh
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1076
2
1077
ThS. Đặng Trần Minh Hiếu
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1078
2
1079
2
1080
Nguyễn Ngọc Tuân
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
2
1081
2
1082
ThS. Đào Thị Thu Hường
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1083
2
1084
ThS. Trương Văn Thanh
Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm
2
1085
2
1086
2
1087
2
1088
ThS. Trần Thị Xuân Thanh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
1089
ThS. Hồ Lê Hân
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1090
ThS. Trần Thị Kim Liên
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1091
ThS. Phan Thị Hoàng Ngân
Phòng Đào tạo - CTSV - Khoa Y Dược
2
1092
ThS. Trần Thị Hoàng Yến
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
2
1093
TS. Nguyễn Dương Quang Chánh
Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa
2
1094
KS. Võ Công Tuấn
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
2
1095
CN. Trần Thị Thanh Sang
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1096
ThS. Mai Thị Phương Chi
Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1097
Trần Minh Thế
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1098
Nguyễn Thị Nông
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1099
ThS. Hoàng Thắng
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1100
ThS. Trần Thanh Liêm
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1101
Bùi Văn Minh
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1102
ThS. Nguyễn Phạm Thanh Uyên
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1103
2
1104
2
1105
ThS. Huỳnh Thị Thu Nguyệt
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1106
ThS. Nguyễn Công Kha
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa
2
1107
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1108
Nguyễn Thế Nghĩa
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
2
1109
ThS. Nguyễn Dương Nguyên Trinh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1110
Hồ Thị Kim Thoa
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1111
ThS. Nguyễn Thị Minh Hỷ
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1112
ThS. Lê Văn Hợi
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
2
1113
ThS. Lê Xuân Chương
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
1114
ThS. Trần Hồ Thuỷ Tiên
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1115
ThS. Tăng Thanh Mai
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1116
ThS. Phan Ngọc kỳ
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1117
ThS. Nguyễn Khánh Linh
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
2
1118
TS. Đoàn Gia Dũng
Đã về hưu - Nghỉ Hưu
2
1119
ThS. Đỗ Minh Huy
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1120
ThS. Hà Quang Thơ
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
2
1121
ThS. Huỳnh Thị Thanh Thuý
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1122
ThS. Dương Thị Thùy Trang
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1123
ThS. Văn Đỗ Cẩm Vân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1124
ThS. Nguyễn Anh Chi
Khoa Quốc Tế Học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1125
2
1126
ThS. Mai Văn Hà
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
2
1127
Ðinh Quang Trung
Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1128
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
2
1129
ThS. Võ Lê Hoàng Quyên
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa
2
1130
TS. Đỗ Việt Hải
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
2
1131
ThS. Nguyễn Thị Lan Phương
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
2
1132
TS. Nguyễn Thị Thu Hướng
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1133
ThS. Phạm Thị Mai Quyên
Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1134
ThS. Lê Thị Kim Anh
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
2
1135
ThS. Trần Thị Hòa
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
2
1136
ThS. Đinh Thị Đoan Hương
Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm
2
1137
2
1138
ThS. Trần Đăng Nhân
Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế
2
1139
2
1140
TS. Mai Ti Na
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
2
1141
ThS. Hà Lê Hồng Ngọc
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1142
ThS. Trần Hoàng Hiếu
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
2
1143
ThS. Đỗ Khánh Y Thư
Khoa Quốc Tế Học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
2
1144
ThS. Nguyễn Hữu Nhân
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
2
1145
ThS. Trịnh Hồng Vi
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1146
ThS. Nguyễn Phương Thảo
Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế
2
1147
ThS. Trương Duy Nhật Phương
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
2
1148
Hoàng Ngọc Ánh Nhân
Tổ bộ môn - Khoa Y Dược
2
1149
ThS. Lương Lan Phương
Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Kinh tế
2
1150
ThS. Trương Nguyễn Song Hạ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
2
1151
Nguyễn Trường Thi
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1152
ThS. Đỗ Hoàng Hải
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
2
1153
2
1154
2
1155
TS. Trần Văn Đại
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1156
ThS. Trần Thị Hà Vân
Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
2
1157
ThS. Nguyễn Quốc Thịnh
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1158
ThS. Nguyễn Hà Phương
Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1159
ThS. Nguyễn Ngọc Trà
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
2
1160
ThS. Trương Thị Ánh Nguyệt
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
2
1161
ThS. Nguyễn Phương Tâm
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1162
TS. Nguyễn Thanh
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1163
ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
2
1164
ThS. Võ Thành Thiên
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1165
BS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1166
ThS. Phạm Hồ Hà Trâm
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1167
Nguyễn Minh Hiếu
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
1
1168
ThS. Hồ Thị Thục Nhi
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1169
Hoàng Công Huân
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1170
1
1171
1
1172
1
1173
Châu Thị Ngọc Tuyết
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1174
Trịnh Ngọc Đạt
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1175
ThS. Nguyễn Khánh Tứ
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1176
ThS. Lê Thị Hoàng Minh
Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế
1
1177
ThS. Bùi Thị Xuyến
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1178
1
1179
1
1180
1
1181
1
1182
Vương Bảo Bảo
Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế
1
1183
1
1184
1
1185
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hảo
Khoa Quốc Tế Học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1186
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
1
1187
Trịnh Thị Tĩnh
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1188
Trương Bách Tuệ
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1189
ThS. Lưu Thị Thùy Mỹ
Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1190
ThS. Võ Như Tùng
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1191
ThS. Phan Quang Như Anh
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
1
1192
ThS. Ngô Thị Mỹ Bình
Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm
1
1193
Tống Thị Quý
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm
1
1194
ThS. Phạm Thị Phượng
Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1195
ThS. Nguyễn Ngọc Hùng
Phòng Hành Chính - Tổng Hợp - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1196
ThS. Quàng Hòa An
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1197
ThS. Trần Anh Kiệt
Ban Khoa học Công nghệ & Môi trường - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1198
Phạm Nguyễn Quốc Huy
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1199
ThS. Đỗ Thị Quỳnh Hoa
Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1200
ThS. Vương Lê Thắng
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1201
ThS. Đỗ Hoàng Rong Ly
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1202
ThS. Lê Cao Tuấn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1203
ThS. Trương Phan Thiên An
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1204
ThS. Lê Vũ An
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1205
ThS. Lê Bá Định
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1206
Trần Anh Tuấn
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
1
1207
ThS. Nguyễn Thế Xuân Ly
Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa
1
1208
ThS. Nguyễn Tín
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
1209
TS. Hoàng Hải
Ban Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1210
ThS. Lê Ngọc Khánh
Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1211
ThS. Ngô Thị Bích Thuỷ
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
1
1212
Trần Nguyễn Ngọc Hương
Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1213
KS. Trịnh Khắc Đức
Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm
1
1214
ThS. Nguyễn Nhật Quang
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1215
KS. Lê Hồng Nam
Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1216
ThS. Phạm Anh Tuấn
Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa
1
1217
ThS. Võ Thị Thuỳ Trang
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1218
ThS. Vũ Minh An
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm
1
1219
1
1220
ThS. Nguyễn Huy Bình
Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm
1
1221
ThS. Trịnh Trung Hải
Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1222
ThS. Phạm Hồng Phong
Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học Sư phạm
1
1223
1
1224
ThS. Trần Văn Nghiệp
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
1
1225
ThS. Phan Thị Bích Vân
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
1226
ThS. Phan Kim Tuấn
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1227
TS. Hồ Vũ Khuê Ngọc
Khoa Quốc Tế Học - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1228
ThS. Nguyễn Thanh Hoà
Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng
1
1229
1
1230
TS. Phạm Thị Kim Loan
Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa
1
1231
ThS. Nguyễn Văn Thiết
Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1232
ThS. Bùi Tuấn Khang
Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm
1
1233
1
1234
TS. Trần Vinh Tịnh
Khoa Điện - Khác
1
1235
TS. Nguyễn Thị Thúy Loan
Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1236
TS. Lê Tấn Thi
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1237
ThS. Nguyễn Thị Diệu Hương
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1238
ThS. Mã Thanh Thuỷ
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
1
1239
ThS. Phạm Thị Mơ
Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm
1
1240
ThS. Nguyễn Ngọc Hòa
Trung tâm học liệu và Truyền thông - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1241
ThS. Dương Tấn Quang
Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa
1
1242
KS. Quách Xuân Quỳnh
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1243
ThS. Phan Ánh Nguyên
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1244
ThS. Nguyễn Tri Phương
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1245
ThS. Phan Chí Dũng
Phòng Hành chính Tổng hợp - Khoa Y Dược
1
1246
ThS. DS. Nguyễn Thị Việt Hà
Tổ bộ môn - Khoa Y Dược
1
1247
1
1248
1
1249
KS. Lã Trung Kiên
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1250
CN. Vũ Phan Minh Trang
Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa
1
1251
1
1252
ThS. Nguyễn Văn Bảo Nguyên
Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1253
ThS. Trần Huy Khánh
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1254
TS.
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa
1
1255
TS. Huỳnh Thị Mỹ Hạnh
Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế
1
1256
Đặng Thị Thúy An
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1257
Phạm Hồ Trọng Nguyên
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1258
ThS. Nguyễn Hoàng Nguyện
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1259
KS. Tăng Thị Khánh Vy
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1260
ThS. Võ Hải Lăng
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
1261
ThS. Phạm Kiên
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1262
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm
1
1263
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1264
ThS. Trương Văn Năm
Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1265
ThS. Trần Hồ Uyên
Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm
1
1266
ThS. Nguyễn Thị Ly Sa
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1267
ThS. Trần Thị Kiều
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1268
ThS. Nguyễn Xuân Pha
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1269
ThS. Vũ Hà Tuấn Anh
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
1270
ThS. Đặng Trung Thành
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
1271
ThS. Nguyễn Thế Xuân Long
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1272
ThS. Trần Thu Thủy
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1273
ThS. Nguyễn Đoàn Thảo Chi
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1274
TS. Phạm Thị Hồng Hà
Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm
1
1275
ThS. Dương Thị Mai Nga
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1276
ThS. Nguyễn Thị Hà Quyên
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1277
KS. Phan Thị Tuyết Trinh
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1278
ThS. Vương Phương Thủy
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1279
1
1280
1
1281
ThS. Phan Xuân Thương
Tổ bộ môn - Khoa Y Dược
1
1282
Nguyễn Thị Thu Phương
Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm
1
1283
1
1284
Nguyễn Thị Xuân Hoài
Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1285
1
1286
1
1287
1
1288
1
1289
Trần Đình Minh
Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa
1
1290
1
1291
1
1292
1
1293
TS. Lê Anh Tuấn
Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa
1
1294
KS. Hồ Thị Trang
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1295
ThS. Lê Đình Nguyên
Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1296
1
1297
TS. Tạ Thị Tố Quyên
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1298
1
1299
1
1300
TS. Nguyễn Thị Lan Anh
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1301
ThS. Lê Thị Thu Tâm
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1302
CN. Nguyễn Ngọc Anh
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1303
1
1304
ThS. Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa
1
1305
ThS. Đỗ Anh Tuấn
Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
1
1306
ThS. Trần Thị Ngọc Phương
Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1307
ThS. Phạm Thị Kim Thảo
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1308
Ngô Lê Ngữ Anh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1309
Lê Ngọc Quý Văn
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1310
1
1311
1
1312
1
1313
ThS. Bùi Trần Huân
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1314
1
1315
1
1316
1
1317
ThS. Vũ Thị Châu Sa
Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1318
ThS. Nguyễn Thị Khánh My
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1319
1
1320
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế
1
1321
Vũ Thị Tuyết Mai
Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn
1
1322
ThS. Ngô Thị Lưu Hải
Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ
1
1323
ThS. Cao Nguyễn Khoa Nam
Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
1
1324
ThS. Bùi Quang Trung
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1325
1
1326
1
1327
ThS. Phan Mạnh Duy
Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa
1
1328
1
1329
1
1330
1
1331
1
1332
1
1333
1
1334
1
1335
1
1336
Nguyễn Thị Hồng
Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm
1
1337
ThS. Phạm Thị Bé Loan
Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế
1
1338
Nguyễn Thị Xuân Linh
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1339
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1340
Đỗ Đạt Quang
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
1341
ThS. Phan Việt Hùng
Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế
1
1342
ThS. Trương Hồng Tuấn
Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế
1
1343
KS. Phạm Lý Triều
Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa
1
1344
1
1345
ThS. Huỳnh Thuỳ Yên Khuê
Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế
1
© Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 41 Lê Duẩn Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (84) 0236 3822 041 ; Email: dhdn@ac.udn.vn