TRƯỜNG THUỘC ĐHĐN

  • Đại học Đà Nẵng

  • Trường Đại học Bách khoa
  • Trường Đại học Kinh tế
  • Trường Đại học Sư phạm
  • Trường Đại học Ngoại ngữ
  • Phân hiệu Đà Nẵng tại Kon Tum
  • Trường Cao đẳng Công nghệ
  • Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin
  • Khoa Y dược
Số lượt truy cập:
107,169,718
 
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC THEO TÁC GIẢ
 
SttTên tác giảĐơn vị Số lượng
 1GS.TS. Trần Văn Nam Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 29 
 2GS.TSKH. Bùi Văn Ga Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 26 
 3PGS.TS. Nguyễn Đình Lâm Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa 22 
 4ThS. Vũ Văn Thanh Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 22 
 5TS. Tô Thúy Nga Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 20 
 6ThS. Nguyễn Biên Cương Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 20 
 7ThS. Hoàng Ngọc Hùng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 20 
 8PGS.TS. Nguyễn Ngọc Chinh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 20 
 9TS. Nguyễn Minh Hải Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 20 
 10PGS.TS. Võ Văn Minh Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm 18 
 11TS. BS. Nguyễn Hữu Quốc Nguyên Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược 18 
 12TS. Lê Hùng Khoa Xây dựng Công trình thủy - Khác 18 
 13TS. Nguyễn Thị Hằng Phương Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 18 
 14ThS. Trần Ngọc Sơn Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 17 
 15PGS.TS. Đinh Thị Phương Anh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 17 
 16TS. Bùi Xuân Đông Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 16 
 17PGS.TS. Nguyễn Văn Hiếu Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm 15 
 18TS. Nguyễn Thị Hương Khoa Thống kê - Tin học - Khác 15 
 19PGS.TS. Đặng Văn Mỹ Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 15 
 20KS. Trịnh Khắc Đức Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm 15 
 21PGS.TS. Huỳnh Công Pháp Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  14 
 22ThS. Lê Vũ Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 14 
 23ThS. Ngô Tấn Thống Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 14 
 24TS. Nguyễn Hoàng Thân Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn - Trường Đại học Sư phạm 14 
 25PGS.TS. Đào Hữu Hoà Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 14 
 26PGS.TS. Đậu Thị Hòa Đã về hưu - Nghỉ Hưu 14 
 27PGS.TS. Phan Huy Khánh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 14 
 28PGS.TS. Võ Duy Hùng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 14 
 29PGS.TS. Phạm Thị Kim Thoa Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 14 
 30PGS.TS. Nguyễn Thanh Tùng Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 14 
 31TS. Hồ Hồng Quyên Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 13 
 32PGS.TS. Nguyễn Tấn Lê Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 13 
 33ThS. Phan Ngọc kỳ Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 13 
 34TS. Lê Thanh Huy Trung tâm Nghiên cứu và Bồi dưỡng nhà giáo - Trường Đại học Sư phạm 13 
 35TS. Nguyễn Kim Ánh Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 13 
 36GS.TS. Trương Bá Thanh Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 13 
 37ThS. Phan Thị Kim Thủy Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 12 
 38PGS.TS.Bùi Quang Bình Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 12 
 39TS. Hồ Trần Anh Ngọc Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 12 
 40TS. Trương Phước Minh Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 12 
 41PGS.TS. Trịnh Đăng Mậu Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 12 
 42ThS. Nguyễn Thị Hùng Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 12 
 43PGS.TS. Lê Đình Dương Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 11 
 44TS. Nguyễn Thị Ngọc Yến Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 11 
 45PGS.TS. Phan Văn Hòa Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 11 
 46PGS.TS. Nguyễn Bảo Hoàng Thanh Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 11 
 47PGS.TS. Trần Văn Quang Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 11 
 48GS.TS. Nguyễn Trường Sơn Khoa Quản trị Kinh doanh - Khác 11 
 49GS.TS. Lê Thế Giới Khoa Quản trị Kinh doanh - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 11 
 50PGS.TS. Nguyễn Phúc Nguyên Trung tâm Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 11 
 51PGS.TS. Lê Văn Sơn Đã về hưu - Nghỉ Hưu 11 
 52TS. Hoàng Thị Mỹ Lệ Khoa Điện - Điện tử - Khác 11 
 53PGS.TS. Nguyễn Mạnh Toàn Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 11 
 54TS. Bùi Thị Thanh Diệu Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 11 
 55PGS.TS. Trương Công Quỳnh Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 11 
 56PGS.TS. Lê Tự Hải Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 11 
 57PGS.TS. Phạm Quốc Thái Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 11 
 58TS. Phan Đặng My Phương Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 11 
 59PGS.TSKH. Trần Quốc Chiến Đã về hưu - Nghỉ Hưu 10 
 60TS. Phạm Văn Kiên Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 10 
 61TS. Huỳnh Tấn Tiến Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa 10 
 62PGS.TS. Nguyễn Văn Hướng Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 10 
 63Ðinh Quang Trung Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 10 
 64TS. Nguyễn Văn Tấn Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 10 
 65TRẦN PHƯỚC THANH Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 10 
 66TS. Đặng Trung Thành Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế 10 
 67TS. Nguyễn Thị Bích Thuỷ Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 10 
 68PGS.TS. Lê Văn Huy Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế 10 
 69PGS.TS. Nguyễn Văn Yến Đã về hưu - Nghỉ Hưu 10 
 70PGS.TS. Võ Chí Chính Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 10 
 71TS. Nguyễn Đức Quận Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 10 
 72TS. Trần Thị Mai An Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 10 
 73  10 
 74PGS.TS. Đinh Thành Việt Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 10 
 75PGS.TS. Võ Trung Hùng Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 10 
 76TS. Phạm Duy Dưởng Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 10 
 77TS. Ngô Ngọc Tri Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 10 
 78ThS. Trần Minh Thông Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 10 
 79ThS. Trần Văn Líc Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 80ThS. Cao Nguyễn Khoa Nam Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 81ThS. Nguyễn Quang Bình Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 82TS. Trần Mạnh Hùng Bộ môn - Khoa Y Dược 
 83ThS. Lê Viết Trương Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 84TS. Hồ Văn Quân Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 85TS. Dụng Văn Lữ Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 86PGS.TS. Lê Phước Cường Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 87GS.TS. Lê Kim Hùng Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 88TS. Dương Anh Hoàng Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 89GS.TS. Hoàng Phương Hoa Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 90PGS.TS. Phan Cao Thọ Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 91GS.TS. Nguyễn Thế Hùng Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 92PGS.TS. Đoàn Thị Thu Loan Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 93PGS.TS. Nguyễn Chí Công Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 94TS. Nguyễn Thị Trâm Anh Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 
 95TS. Võ Như Thành Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 96ThS. Nguyễn Văn Khánh Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm 
 97TS. Nguyễn Năng Hùng Vân Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa 
 98TS. Trần Ngọc Hải Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 99TS. Nguyễn Đức Hiển Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 100ThS. Mã Phước Hoàng Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 101TS. Phạm Phú Song Toàn Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 102ThS. Nguyễn Thu Hà Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 103TS. Nguyên Thu Trang Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 104ThS. Nguyễn Thị Bích Bộ môn - Khoa Y Dược 
 105ThS. Trần Thị Phương Anh Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 106TS. Nguyễn Văn Triều Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 107PGS.TS. Nguyễn Văn Dũng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 108ThS. Lê Thị Kim Anh Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 109TS. Huỳnh Hữu Hưng Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học Bách Khoa 
 110TS. Lê Văn Tụy Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 111TS. Trịnh Công Duy Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 112KS. Lê Hồng Nam Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 113TS. Trần Minh Sang Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 114TS. Nguyễn Trần Quốc Vinh Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 
 115TS. Phan Hoàng Nam Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 116TS. Cao Xuân Hữu Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 117PGS.TS. Lâm Chí Dũng Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 118PGS.TS. Nguyễn Quang Giao Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 119PGS.TS. Phan Quí Trà Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 120PGS.TS. Võ Thị Thúy Anh Ban Giám hiệu - Khác 
 121TS. Lê Dân Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 122GS.TS. Võ Xuân Tiến Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 123PGS.TS. Lê Minh Đức Khoa Hóa - Khác 
 124PGS.TS. Trương Thị Minh Hạnh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 125PGS.TS. Nguyễn Xuân Toản Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 126PGS.TS. Trương Hoài Chính Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 127PGS.TS. Hoàng Ngọc Đồng Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 128PGS.TS. Phạm Văn Tuấn Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Bách Khoa 
 129ThS. Nguyễn Mạnh Hồng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 130PGS.TS. Ngô Văn Dưỡng Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 131ThS. Phạm Đình Long Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 132ThS. Phạm Thị Kim Thảo Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 133TS. Nguyễn Văn Hiệu Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 134ThS. Hoàng Ngọc Ân Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 135TS. Phan Tiến Vinh Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 136ThS. Lê Chí Phát Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 137ThS. Lê Đức Châu Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 138  
 139TS. Võ Anh Vũ Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 140TS. Nguyễn Quang Trung Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa 
 141TS. Lê Hoài Nam Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 142ThS. Lê Thiện Nhật Quang Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 143TS. Trần Hoàng Vũ Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 144ThS. Dương Gia Đức Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 145ThS. Đoàn Minh Thu Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 
 146PGS.TS. Phan Trần Đăng Khoa Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 147TS. Võ Văn Quân Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 148TS. Nguyễn Văn Giang Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 149TS. Kiều Mạnh Hùng Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 150TS. Huỳnh Lời Bộ môn - Khoa Y Dược 
 151ThS. Phạm Văn Phát Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 152ThS. Võ Khánh Thoại Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 153Phạm Xuân Trung Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 154ThS. Nguyễn Văn Chức Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 
 155TS. Hoàng Thế Hải Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 
 156ThS. Võ Công Tuấn Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 157TS. Phạm Thị Trang Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 158TS. Phan Thị Yến Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 159TS. Vũ Thị Duyên Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 
 160PGS.TS. Lưu Trang Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 161PGS.TS. Dương Quốc Cường Chuyển công tác - Chuyển công tác 
 162TS. Nguyễn Hoàng Việt Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 163PGS.TS. Hoàng Dương Hùng Chuyển công tác - Chuyển công tác 
 164ThS. Nguyễn Đăng Thạch Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 165PGS.TS. Đinh Minh Diệm Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 166PGS.TS. Trần Xuân Tùy Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 167Nguyễn Phú Hoàng Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 168Lê Thị Hải Anh Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 169PGS.TS. Nguyễn Thị Diệu Hằng Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa 
 170PGS.TS. Nguyễn Tấn Khôi Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 171TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế 
 172ThS. Trần Duy Chung Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 173TS. Lê Thị Minh Hằng Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 174PGS.TS. Nguyễn Phong Nam Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 175TS. Võ Châu Tuấn Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 176TS. Lâm Bá Hòa Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 177TS. Nguyễn Duy Phương Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm 
 178TS. Trương Anh Thuận Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 
 179PGS.TS. Võ Ngọc Dương Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa 
 180  
 181TS. Võ Đức Hoàng Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 182TS. Hồ Phan Hiếu Lãnh Đạo khoa - Khoa Giáo dục Quốc phòng và An ninh 
 183TS. Lê Quốc Huy Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 
 184TS. Đặng Hùng Vĩ Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm 
 185PGS.TS. Phạm Thị Lan Hương Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 186ThS. Nguyễn Thành Thủy Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 187TS. Hoàng Dương Việt Anh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 188TS. Phạm Quang Tín Khoa Thống kê - Tin học - Khác 
 189PGS.TS. Đỗ Hữu Đạo Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 190  
 191TS. Nguyễn Phương Khánh Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 192ThS. Thân Vĩnh Dự Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 193ThS. Ninh Văn Anh Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 194TS. Nguyễn Quang Trung Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 195TS. Nguyễn Phi Hùng Ban Giám đốc - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 196ThS. Phạm Nguyễn Quốc Huy Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 197TS. Nguyễn Thị Tường Vi Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 198TS. Trần Thị Hồng Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 199PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 200TS. Lê Văn Thảo Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 201PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 202TS. Trần Đức Mạnh Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 
 203TS. Võ Quang Trí Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 
 204  
 205TS. Lê Diên Tuấn Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 
 206ThS. Trần Thị Thuý Ngọc Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 207ThS. Nguyễn Hoàng Vĩnh Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 208PGS.TS. Châu Trường Linh Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 209PGS.TS. Lê Quang Sơn Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 210PGS.TS. Lê Cung Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 211PGS.TS. Ngô Văn Hà Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 212TS. Lê Bảo Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 213ThS. Đoàn Thị Lan Phương Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 214ThS. Đoàn Chí Thiện Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 215TS. Nguyễn Thị Hoàng Anh Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 216PGS.TS. Hoàng Tùng Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 217PGS.TS. Đoàn Ngọc Phi Anh Ban Giám hiệu - Trường Đại học Kinh tế 
 218PGS.TS. Nguyễn Công Phương Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 219PGS.TS. Lê Hữu Ái Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 220TS. Trần Hồng Lưu Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 221ThS. Lê Văn Hợi Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 222PGS.TS. Dương Việt Dũng Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 223ThS. NGUYỄN LAN PHƯƠNG Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 224TS. Huỳnh Minh Sơn Trung tâm Thông tin Học liệu và Truyền thông - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 225PGS.TS. Lê Đức Luận Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 226PGS.TS. Hồ Thị Kiều Oanh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 227PGS.TS. Lê Thành Bắc Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 228PGS.TS. Tăng Tấn Chiến Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 229TS. Hoàng Lê Uyên Thục Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 230ThS. Lê Ngọc Hành Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 231TS. Đặng Vinh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 232PGS.TS. Đặng Phước Vinh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 233ThS. Đàm Minh Anh Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 
 234ThS. Nguyễn Lê Châu Thành Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 235TS. Lê Minh Hiếu Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 236TS. Nguyễn Thị Thu Hà Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 237ThS. Nguyễn Hoàng Minh Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 238TS. Phạm Ngọc Quang Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 239ThS. Phạm Thị Thùy Trang Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 240PGS.TS. BS. Nguyễn Đăng Quốc Chấn Bộ môn - Khoa Y Dược 
 241ThS. Lê Thị Phượng Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 242PGS.TS. Nguyễn Thanh Hưng Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 243ThS. Nguyễn Quốc Thịnh Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 244TS. Đặng Quang Hiển Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 245ThS. Lê Tự Thanh Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 246TS. Nguyễn Sỹ Toàn Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 247TS. Trương Thị Thu Hiền Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 248TS. Phùng Việt Hải Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 249TS. Phan Văn Thành Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 250TS. Hoàng Nhật Quy Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 251ThS. Hoàng Bá Đại nghĩa Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 252ThS. Võ Diệp Ngọc Khôi Chuyển công tác - Chuyển công tác 
 253TS. Phạm Huy Thành Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 254ThS. Phạm Thị Kim Thảo Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 255ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 256ThS. Tăng Chánh Tín Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 
 257TSKH. Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 258ThS. Nguyễn Văn Nam Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 259ThS. Bùi Văn Hùng Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 260TS. Trần Văn Đại Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 261TS. Phạm Anh Đức Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 262ThS. Trần Văn Thái Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 263TS. Nguyễn Tấn Khoa Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 264TS. Trần Văn Hưng Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 
 265ThS. Cao Thị Xuân Mỹ Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 266ThS. Trương Thị Thu Hà Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 267ThS. Duong Dinh Nghia Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 268TS. Nguyễn Minh Thông Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 
 269ThS. Nguyễn Văn Linh Phòng Hành Chính - Tổng Hợp - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 270TS. Ngô Thị Minh Phương Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 271ThS. Nguyễn Anh Tuấn Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 272ThS. Phan Nhật Long Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 273ThS. Võ Hải Lăng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 274ThS. Nguyễn Thị Phương Khuê Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 275TS. Trần Văn Sự Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 276KS. Quách Xuân Quỳnh Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 277TS. Đàm Nguyễn Anh Khoa Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 278TS. Trần Quang Dần Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 279TS. Nguyễn Thị Khánh Hồng Phòng KT, ĐBCLGD - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 280PGS.TS. Nguyễn Chánh Tú Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 
 281TS. Hà Văn Hoàng Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 
 282PGS.TS. Nguyễn Đình Sơn Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 283TS. Lê Trương Di Hạ Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 284TS. Lê Năng Định Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 285ThS. Ngô Thị Mỵ Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 286TS. Phan Chi Uyên Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 287ThS. Cáp Kim Cương Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 288PGS.TS. Lê Tiến Dũng Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa 
 289TS. Trịnh Thế Anh Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm 
 290  
 291PGS.TS. Nguyễn Bá Trung Bộ môn - Khoa Y Dược 
 292TS. Huỳnh Thanh Tùng Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 293ThS. Ngô Thị Hiền Trang Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 294TS. Kiều Thị Kính Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 
 295TS. Lê Thị Xuân Thuỳ Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 296TS. Nguyễn Hoàng Mai Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 297TS. Trần Mạnh Lục Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 298ThS. Đỗ Thị Trường Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 299TS. Nguyễn Hữu Bình Phòng Đào tạo - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 300  
 301ThS. Nguyễn Thị Thu Thuỷ Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 302TS. Nguyễn Lan Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 303TS. Phan Đình Hào Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 304ThS. Trần Quốc Việt Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 305PGS.TS. Phạm Cẩm Nam Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 306PGS.TS. Trần Thị Xô Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 307TS. Nguyễn Thành Văn Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 308GS.TSKH. Phan Quang Xưng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 309PGS.TS. Trần Xuân Bách Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm 
 310PGS.TS. Đoàn Quang Vinh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 311TS. Võ Như Tiến Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 312PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm Thư viện - Trường Đại học Kinh tế 
 313ThS. Ông Nguyên Chương Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 314TS. Ninh Thị Thu Thủy Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 315ThS. Nguyễn Văn Thịnh Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 316PGS.TS. Nguyễn Hồng Hải Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa 
 317TS. Lê Thị Mỹ Hạnh Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 318TS. Hạ Đình Trúc Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 319TS. Hoàng Thành Đạt Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 320ThS. Nguyễn Thị Diệu Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 321PGS.TS. Nguyễn Hữu Hiếu Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa 
 322TS. Phan Đình Vấn Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 323TS. Vương Lê Thắng Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 324TS. Lê Thị Như Ý Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 325ThS. Nguyễn Trường Huy Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 326PGS.TS. Lê Văn Dũng Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 327PGS.TS. Dương Minh Quân Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 328ThS. Nguyễn Thị Trúc Phương Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 329ThS. Thái Thị Bích Vân Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 330ThS. Phan Thị Nhung Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 
 331PGS.TS. Phạm Quý Mười Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 332TS. Lương Quốc Tuyển Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 333TS. Nguyễn Hoàng Trung Hiếu Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 334TS. Nguyễn Thị Thanh Xuân Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 335ThS. Nguyễn Thanh Cường Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 336TS. Nguyễn Việt Hải Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 337TS. Bùi Minh Hiển Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 338TS. Huỳnh Việt Thắng Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 339PGS.TS. Lưu Đức Bình Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 340ThS. Phạm Anh Tuấn Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa 
 341TS. Trương Lê Bích Trâm Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 342ThS. Đỗ Minh Đức Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 343TS. Nguyễn Thanh Hội Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 344ThS. Lương Văn Thọ Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 345ThS. Lê Phương Dung Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 346PGS.TS. Nguyễn Văn Long Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 347Nguyễn Văn Thọ Tổ Khoa học - Công nghệ - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 
 348TS. Đặng Thị Như Ý Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 
 349TS. Nguyễn Phú Thắng Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 350TS. Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 351TS. Hoàng Thị Thanh Hà Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 352ThS. Nguyễn Trần Thuần Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 353TS. Dương Quốc Bảo Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa 
 354TS. Huỳnh Ngọc Mai Kha Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 355ThS. Nguyễn Thị Lan Anh Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 
 356ThS. Phạm Dương Thu Hằng Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 
 357ThS. Nguyễn Công Vinh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 358TS. Nguyễn Linh Nam Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 359TS. Trần Minh Thảo Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 360PGS.TS. Giang Thị Kim Liên Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 
 361ThS. Nguyễn Thanh Giang Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 362ThS. Nguyễn Linh Giang Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 363ThS. Nguyễn Văn Cả Tổ chức hành chính - Trường Đại học Bách Khoa 
 364TS. Thái Ngọc Sơn Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 365TS. Hoàng Văn Thạnh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 366PGS.TS. Hồ Viết Thắng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 367TS. Nguyễn Công Thùy Trâm Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 368ThS. Phan Thị Thanh Trúc Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 369ThS. Đàm Hùng Phi Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 370ThS. Nguyễn Hữu Lực Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 371ThS. Phan Ngọc Thiết Kế Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 372TS. Nguyễn Thị Thu Trang Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 373  
 374TS. Đỗ Thị Thúy Vân Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 
 375TS. Nguyễn Thanh Hải Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 376ThS. Nguyễn Thị Kim Loan Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 377TS. Châu Ngọc Tuấn Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 378PGS.TS. Bùi Thị Minh Tú Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 379PGS.TS. Đặng Công Thuật Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 380TS. Ngô Đình Thanh Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 381TS. Nguyễn Hồ Sĩ Hùng Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 382ThS. Nguyễn Văn Phát Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 383ThS. Phan Thị Hà Thanh Trung tâm Học liệu và Truyền thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 384TS. Hồ Vũ Khuê Ngọc Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 385TS. Cao Xuân Tuấn Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 386ThS. Trương Thị Thanh Mai Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 387TS. Đào Thị Thanh Hà Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 388ThS. Trần Đức Quang Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 389ThS. Phan Thị Thúy Hằng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 390  
 391ThS. Lê Viết Thành Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa 
 392TS. Đặng Tùng Lâm Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 393ThS. Ngô Tân Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 394PGS.TS. Trương Hồng Trình Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 395TS. Nguyễn Hữu Cường Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 396TS. Nguyễn Thị Bích Thu Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 397TS. Đoàn Thị Ngọc Trai Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 398TS. Nguyễn Ngọc Anh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 399TS. Trần Phước Trữ Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 400PGS.TS. Ngô Hà Tấn Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 401  
 402TS. Nguyễn Hiệp Ban Quản lý ODA - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 403ThS. Hà Quang Thơ Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế 
 404ThS. Nguyễn Thị Kim Yến Phòng Thanh tra - Pháp chế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 405PGS.TS. Lê Đình Sơn Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 406TS. Dương Mộng Hà Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 407PGS.TS. Trần Ngọc Ánh Khoa Lý luận Chính trị - Khác 
 408PGS.TS. Trần Thanh Hải Tùng Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 409TS. Trần Thanh Sơn Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 410PGS.TS. Trương Hữu Trì Phòng Thanh tra - Trường Đại học Bách Khoa 
 411ThS. Nguyễn Độ Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 412TS. Bùi Thiên Lam Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 413ThS. Nguyễn Hữu Tâm Thu Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 414ThS. Dương Thị Thùy Trang Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 415PGS.TS. Lưu Quý Khương Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 416PGS.TS. Phạm Văn Hai Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 417  
 418ThS. Trịnh Trung Hải Phòng Tổ chức hành chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 419  
 420TS. Ngũ Thiện Hùng Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 421ThS. Dương Thị Tuyết Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 422ThS. Bùi Văn Vân Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 
 423  
 424TS. Nguyễn Anh Duy Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 425TS. Giáp Quang Huy Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 426TS. Lê Minh Sơn Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 427TS. Bùi Thị Thơ Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 428TS. Trịnh Sơn Hoan Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 429TS. Trần Thị Kim Phương Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 
 430TS. Đoạn Chí Cường Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 431TS. Ngô Thanh Nghị Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 432ThS. Trần Thị Ngọc Tran Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 433ThS. Doãn Văn Đông Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 434ThS. Lê Thanh Hòa Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 435PGS.TS. Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa 
 436TS. Lưu Ngọc An Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 437ThS. Ngô Thị Hường Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 
 438PGS.TS. Phạm Anh Đức Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 439TS. Ngô Phi Mạnh Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 440ThS. Đoàn Viết Long Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 441TS. Nguyễn Công Hành Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 442ThS. Nguyễn Tiến Dũng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 443TS. Nguyễn Văn Minh Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 444ThS. Hồ Dương Đông Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 445TS. Phạm Công Thắng Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 446ThS. Lưu Thị Mai Thanh Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 447ThS. Phạm Thị Tài Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 448TS. Trần Thị Ân Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 449TS. Lưu Thiên Hương Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 450TS. Trần Thị Thùy Oanh Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 451ThS. Lê Thị Duyên Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 
 452ThS. Huỳnh Võ Duyên Anh Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 453TS. Hồ Trần Ngọc Oanh Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 454ThS. Nguyễn Thị Hà Bộ môn - Khoa Y Dược 
 455TS. Nguyễn Tiên Hoàng Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 456ThS. Lương Xuân Thành Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 457ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 458  
 459ThS. Nguyễn Thị Mai Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 460  
 461TS. Lâm Quang Linh Chương trình ĐT KS chất lượng cao Việt - Pháp - Trường Đại học Bách Khoa 
 462TS. Nguyễn Vũ Anh Quang Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 463TS. Trần Thế Sơn Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 464TS. Lê Phước Cửu Long Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 465ThS. Trương Ngọc Sơn Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 466TS. Trần Thị Sáu Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 467ThS. Hoàng Hà Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 468Nguyễn Thị Phương Trang Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 
 469TS. Đỗ Lê Hưng Toàn Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 470TS. Mạc Thị Hà Thanh Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 471TS. Tạ Thị Tố Quyên Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 472ThS. Hà Thị Minh Phương Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 473ThS. Nguyễn Văn Thái Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 474ThS. Nguyễn Lê Lộc Tiên Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 
 475ThS. Nguyễn Thị Thanh Vi Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 476ThS. Nguyễn Linh Giang Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 477PGS.TS. Nguyễn Tấn Hưng Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 478TS. Nguyễn Minh Lý Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 479ThS. Le Van Nguyen Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 480TS. Nguyễn Thị Hải Vân Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 481ThS. Nguyễn Thái Dương Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 482ThS. Bùi Đình Tuân Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 
 483TS. Phạm Anh Phương Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 
 484ThS. Vũ Hoàng Trí Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 485ThS. Nguyễn Hoài Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 486ThS. Lê Thị Thùy Linh Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 487TS. Phạm Ngọc Vinh Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 488ThS. Phạm Lý Triều Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 489Phan Liễn Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 490TS. Mai Thị Kiều Liên Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 491TS. Võ Tuấn Minh Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 492TS. Nguyễn Hùng Vương Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 493ThS. Đào Thanh Hùng Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 494TS. Dương Hữu Ái Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 495ThS. Nguyễn Hữu Tuân Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 496TS. Đoàn Thị Vân Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 497TS. Phạm Thị Mỹ Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 498ThS. Văn Phạm Kim Thương Bộ môn - Khoa Y Dược 
 499ThS. Lê Ngọc Phương Trầm Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế 
 500ThS. Trương Thị Hiếu Hạnh Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 
 501ThS. Lê Thị Phương Thảo Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 502ThS. PHÙNG MINH TÙNG Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 503PGS.TS. Nguyễn Thành Đạt Ban Khoa học và Hợp tác Quốc tế - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 504ThS. Võ Nguyễn Thùy Trang Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 505TS. Dương Nguyễn Minh Huy Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 506ThS. Trần Quốc Hùng Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 507  
 508TS. Lê Thị Thu Nga Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 509Phạm Thị Thảo Khương Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 510ThS. Trần Văn Trường Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 511TS. Nguyễn Quang Vũ Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 512  
 513TS. Vũ Đình Chinh Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 514TS. Nguyễn Khánh Quang Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 515Phạm Thị Kiều Duyên Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 
 516TS. Lò Văn Pấng Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 517ThS. Hồ Thị Thục Nhi Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 518ThS. Thái Vũ Hiền Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 
 519ThS. Trần Lương Nguyệt Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 520TS. Phan Đình Anh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 521  
 522TS. Lê Lý Thùy Trâm Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 523ThS. Lê Minh Hiệp Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 524TS. Nguyễn Võ Đạo Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 525TS. Phan Thành Long Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 526TS. Lê Minh Đức Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 527TS. Nguyễn Thị Trúc Loan Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 528TS. Trương Văn Cảnh Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 529TS. Nguyễn Đình Minh Tuấn Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 530TS. Phạm Văn Ngọc Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 531TS. Dương Ngọc Pháp Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 532TS. Lê Thị Lâm Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm 
 533TS. TRẦN XUÂN QUỲNH Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 
 534ThS. Nguyễn Thị Cúc Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 535TS. Trương Quỳnh Châu Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 536TS. Huỳnh Nhật Tố Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 537TS. Hoàng Đình Triển Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 538CN. Vũ Phan Minh Trang Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 539TS. Trần Ngọc Hoàng Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 540TS. Đặng Đại Thọ Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 541TS. Trần Thị Minh Dung Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 542TS. Nguyễn Văn Tê Rôn Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 543ThS. Phan Thị Hoàng Ngân Phòng Đào tạo - Khoa Y Dược 
 544TS. Nguyễn Thị Mỹ Hương Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 
 545ThS. Phạm Tuấn Anh Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 546TS. Trương Thị Bích Thanh Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 547ThS. Hồ Thị Kiều Oanh Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 548ThS. Trần Thị Hoàng Yến Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 549TS. Đinh Thị Mỹ Hạnh Ban Công tác học sinh, sinh viên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 550TS. Nguyễn Dương Quang Chánh Khoa Môi trường - Khác 
 551ThS. Đoàn Vĩnh Phúc Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 552ThS. Nguyễn Hữu Lập Trường Khoa Khoa học công nghệ tiên tiến - Trường Đại học Bách Khoa 
 553TS. Lê Thị Phương Mai Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 554TS. Bùi Hệ Thống Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 555TS. Huỳnh Thị Minh Trúc Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 556KS. Phan Thị Tuyết Trinh Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 557TS. Nguyễn Thị Đông Phương Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 558TS. Lê Hồng Lâm Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 559ThS. Nguyễn Đoàn Thảo Chi Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 560TS. Đặng Kim Hoàng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 561ThS. Nguyễn Thị Hải Yến Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 562ThS. Nguyễn Thị Hương Mai Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 563ThS. Trần Thanh Liêm Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 564TS. Lê Thị Trúc Loan Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 565ThS. Trương Văn Năm Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 566TS. Ngô Minh Đức Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 
 567TS. Phạm Minh Tuấn Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 568ThS. Bùi Thị Thu Vĩ Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 569TS. Hoàng Thị Bích Ngọc Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 570ThS. Lê Thị Thu Trang Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 571TS. Trần Tấn Vinh Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 572TS. Nguyễn Quốc Định Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 573ThS. Lê Thị Thanh Hương Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 574ThS. Hồ Quảng Hà Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 575TS. Trần Quang Hải Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 576ThS. Nguyễn Văn Nam Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 577PGS.TS. Trần Hữu Phúc Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 578TS. Đào Thị Thanh Phượng Ban Giám Hiệu - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 579TS. Nguyễn Đình Huấn Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 580ThS. Nguyễn Văn Thiết Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 581TS. Nguyễn Văn Mỹ Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 582PGS.TS. Lê Thị Kim Oanh Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 583ThS. Lê Đức Tâm Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 584ThS. Trần Đình Mai Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 585ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 586ThS. Lê Xuân Chương Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 587ThS. Nguyễn Thị Kim Bình Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 588TS. Lê Thị Tuyết Ba Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 589PGS.TS. Nguyễn Tấn Hùng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 590PGS.TS. Nguyễn Hòa Nhân Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 591TS. Võ Thị Quỳnh Nga Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 
 592  
 593ThS. Ngô Xuân Thuỷ Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 594ThS. Nguyễn Ngọc Bình Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 595ThS. Trần Gia Nguyên Thy Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 596ThS. Nguyễn Thanh Tân Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 597TS. Đinh Thị Như Thảo Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 598TS. Trần Nhân Tâm Quyền Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 599TS. Phan Thị Đỗ Quyên Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 600PGS.TS. Huỳnh Thị Diệu Linh Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 
 601TS. Huỳnh Phương Nam Ban Giám hiệu - Trường Đại học Bách Khoa 
 602TS. Đoàn Anh Tuấn Ban Cơ sở vật chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 603TS. Phan Đức Tuấn Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 
 604ThS. Phạm Ngọc Ái Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 605TS. Võ Thắng Nguyên Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 
 606TS. Nguyễn Tiến Thừa Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 607TS. Lê Hải Trung Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 608TS. Nguyễn Văn Sang Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm 
 609ThS. Vũ Hà Tuấn Anh Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 610PGS.TS. Trần Quang Hưng Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 611TS. Nguyễn Minh Phương Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 
 612TS. Ngô Thái Bích Vân Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 613ThS. Lê Thị Mai Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 614  
 615ThS. Lê Thị Nguyệt Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 616ThS. Nguyễn Tố Như Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 617ThS. Phan Quang Như Anh Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 618TS. Nguyễn Phạm Thế Nhân Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 619ThS. Nguyễn Thị Lan Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 620Nguyễn Thị Ái Nhi Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 621ThS. Đỗ Thị Phượng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 622ThS. Nguyễn Thị Lan Phương Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 623ThS. Mai Thị Thùy Dương Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 624ThS. Nguyễn Xuân Hiền Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 625ThS. Nguyễn Văn Bình Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 626TS. Huỳnh Ngọc Thọ Ban Giám Hiệu - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 627ThS. Văn Đỗ Cẩm Vân Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 628TS. Nguyễn Văn Đông Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 629PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 630TS. Tạ Ngọc Ly Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 631Đoàn Thị Hoài Nam Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 632TS. Ninh Khánh Duy Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 633ThS. Huỳnh Bá Vang Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 634TS. Phan Đình Chung Khoa Điện - Khác 
 635TS. Trịnh Trung Hiếu Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 636TS. Võ Hoàng Diễm Trinh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 637TS. Nguyễn Duy Thảo Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 638Đoàn Thị Liên Hương Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 639TS. Trần Thị Lan Anh Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 640ThS. Nguyễn Phan Lâm Quyên Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 641ThS. Phùng Khánh Chuyên Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 642TS. Nguyễn Quý Tuấn Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm 
 643TS. Nguyễn Thị Hà Phương Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 644ThS. Nguyễn Thị Hải Yến Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 645  
 646TS. Đỗ Việt Hải Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 647TS. Nguyễn Thanh Hương Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 648PGS.TS. Đặng Hữu Mẫn Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế 
 649ThS. Nguyễn Hoàng Tùng Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 650ThS. Nguyễn Kim Cường Phòng Thanh Tra Pháp chế - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 651TS. Nguyễn Thị Thanh Ngân Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 652ThS. Đỗ Anh Vũ Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 653ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 654TS. Trần Quỳnh Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 655TS. Bùi Thị Minh Thu Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 656ThS. Nguyễn Đức Long Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 657TS. Lưu Đức Lịch Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 658Tống Duy Quốc Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 659TS. Hồ Văn Hùng Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 660TS. Nguyễn Thị Thuý Phượng Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 661ThS. Lê Quang Sang Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 662ThS. Nguyễn Văn Hoàn Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 663Đỗ Thị Hằng Nga Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 664TS. Hồ Mạnh Hùng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 665PGS.TS. Nguyễn Văn Chính Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 666ThS. Phan Quang Vinh Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 667ThS. Nguyễn Thị Kim Chi Bộ môn - Khoa Y Dược 
 668ThS. Phạm Thị Hương Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 669ThS. Trần Thị Kim Cúc Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 670TS. Lê Thị Mai Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 
 671TS. Nguyễn Thanh Tưởng Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 672ThS. Võ Anh Tuấn Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 673Nguyễn Văn Thôi Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 674  
 675ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 676TS. Phan Thị Hoa Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 
 677ThS. Huỳnh Thị Kim Hà Văn phòng Công Đoàn ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 678ThS. Mai Văn Hà Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 679TS. Phan Như Thúc Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 680TS. Lê Thị Phương Loan Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 681TS. Phạm Ngọc Tùng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 682TS. Phan Thế Anh Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 683ThS. Bùi Thị Hương Lan Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 684TS. Trần Thế Vũ Ban Lãnh đạo viện - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 
 685ThS. Vũ Thu Hà Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 686ThS. Trần Phước Cường Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 687TS. Phạm Ngọc Phương Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 688TS. Lê Thị Thu Hiền Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 
 689TS. Tôn Thất Tú Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 690TS. Nguyễn Thị Mỹ Đức Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 691TS. Nguyễn Hoàng Thành Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 692ThS. Nguyễn Thị Sinh Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 693TS. HOÀNG VĂN HẢI Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 694KS. Trương Minh Huy Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 695ThS. Lê Bá Định Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 696TS. Bùi Quang Hiếu Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 697ThS. Đỗ Hoàng Rong Ly Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 698ThS. Lê Cao Tuấn Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 699ThS. Trương Phan Thiên An Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 700ThS. Phan Hữu Bách Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 701TS. VŨ HUY CÔNG Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 702PGS.TS. Nguyễn Lê Hùng Ban Giám hiệu - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 703DS. Lê Thị Phương Thảo Phòng Đào tạo - Khoa Y Dược 
 704TS. Trần Thị Hương Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 705TS. Đỗ Quang Trung Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 706TS. Đường Thị Liên Hà Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế 
 707TS. Sử Ngọc Diệp Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 
 708ThS. Trần Danh Nhân Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 
 709ThS. Lê Thị Châu Duyên Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 710ThS. Mai Lam Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 711TS. Nguyễn Thị Hà Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 712ThS. Nguyễn Thị Vân Anh Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 713ThS. Đoàn Trần Hiệp Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 714TS. Đinh Thị Lệ Trâm Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 715ThS. Huỳnh Văn Kỳ Ban Quản lý ODA - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 716TS. Nguyễn Thị Thuỷ Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 
 717ThS. Trần Thanh Điệp Khoa Giáo dục Quốc phòng và An ninh - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 718TS. Dương Thế Hy Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 719TS. Phạm Duy Vũ Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Khác 
 720ThS. Đoàn Duy Bình Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 
 721TS. Đinh Bảo Ngọc Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 722ThS. Nguyễn Văn Cang Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 723ThS. Trịnh Thị Trinh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 724ThS. Phan Thị Bích Vân Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 725PGS.TS. Nguyễn Ngọc Vũ Ban Giám Đốc Đại học Đà Nẵng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 726TS. Nguyễn Xuân Lãn Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 727TS. Nguyễn Trung Kiên Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế 
 728TS. Phạm Hoài Hương Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 729PGS.TS. Đường Nguyễn Hưng Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 730TS. Ngô Văn Dũng Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 731ThS. Nguyễn Văn Long Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 732ThS. Phan Kim Tuấn Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 
 733TS. Phan Thị Thanh Hồng Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 
 734PGS.TS. Trần Văn Vang Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 735  
 736TS. Hoàng Dũng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 737TS. Nguyễn Hoàng Hải Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 738TS. Bùi Xuân Vững Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 
 739TS. Vương Thị Bích Thủy Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm 
 740TS. Võ Đình Hợp Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 741ThS. Phan Hồng Sáng Ban Quản lý ODA - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 742TS. Bạch Quốc Tiến Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 743ThS. Lê Văn Định Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 744TS. Lê Khánh Toàn Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 745  
 746ThS. Dương Thị Thuỳ Nhi Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 747ThS. Lê Thị Trâm Anh Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 748ThS. Phạm Hồng Phong Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 749TS. Phạm Thị Tố Như Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 750ThS. Phạm Thị Thu Hương Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 751TS. Võ Thị Kim Anh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 752PGS.TS. Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 753TS. Lê Thị Giao Chi Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 754ThS. Hoàng Thị Diệu Huyền Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 755ThS. Nguyễn Thanh Việt Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 756ThS. Đoàn Ngọc Minh Tú Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 757TS. Phan Văn Hiền Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 758ThS. Lê Xứng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 759CN. Trần Thị Thanh Sang Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 760ThS. Nguyễn Thị Anh Thư Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 761ThS. Trần Thị Kim Hồng Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 762ThS. Võ Thị Vỹ Phương Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 763TS. Nguyễn Lương Vương Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 
 764TS. Lê Phong Nguyên Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 765TS. Nguyễn Hữu Phước Trang Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 766ThS. Mai Thị Phương Chi Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 767ThS. Trần Thu Thủy Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 768  
 769ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 770TS. Đinh Nam Đức Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 771ThS. Nguyễn Thái Trung Phòng Công tác sinh viên - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 772TS. Hà Phước Vũ Phòng Kế hoạch - Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 773ThS. Nguyễn Thị Trung Chinh Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 774TS. Lê Văn Minh Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 775TS. Đinh Văn Tạc Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 
 776ThS. Nguyễn Ngọc Nhật Minh Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 777TS. Nguyễn Phước Quý Duy Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 778TS. Nguyễn Tùng Lâm Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 779  
 780ThS. Võ Hùng Cường Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 781TS. Lê Hà Như Thảo Phòng Khảo thí - ĐBCLGD - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 782ThS. Kiều Thị Hòa Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 783TS. Huỳnh Thị Diễm Uyên Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 784  
 785TS. Trần Văn Nam Khoa Sư phạm và Dự bị đại học - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 786TS. Nguyễn Hồng Việt Phương Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 787TS. Phạm Thành Hưng Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa 
 788  
 789TS. Nguyễn Đình Lầu Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 
 790TS. Nguyễn Duy Thái Sơn Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 791TS. Nguyễn Thanh Trường Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 792Đặng Thị Hồng Dân Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 793KS. Lã Trung Kiên Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 794Hồ Minh Hoành Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm 
 795TS. Hoàng Nam Hải Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 796ThS. Nguyễn Xuân Trung Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 797TS. Nguyễn Công Luyến Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 798Tạ Minh Bảo Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa 
 799ThS. Trần Thị Kiều Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 800TS. Trần Vũ Chi Mai Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 801TS. Hoàng Trần Thế Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 802ThS. Phan Đức Tâm Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 803TS. Phan Thị Phú Quyến Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 804ThS. Nguyễn Ký Viễn Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 
 805TS. Trần Thị Yến Minh Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 806ThS. Lê Thị Kim Oanh Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 807TS. Nguyễn Minh Hoàng Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 808TS. Trần Triệu Khải Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 809ThS. Hoàng Minh Huy Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 810TS. Ngô Thị Khuê Thư Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 811TS. Trần Đình Minh Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 812TS. Vũ Thường Linh Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 813CN. Ngô Minh Hiền Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 814ThS. Nguyễn Thị Diệu Hà Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 
 815  
 816TS. Phan Nguyễn Duy Minh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 817ThS. Nguyễn Thị Kha Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 818TS. Phan Bảo An Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 819TS. Nguyễn Minh Tiến Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 820TS. Nguyễn Lê Hòa Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 821ThS. Trương Văn Thanh Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm 
 822ThS. Trần Nhật Anh Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 823TS. Nguyễn Quang Huy Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 824ThS. Nguyễn Văn Bảo Nguyên Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 825TS. Võ Duy Hải Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 826KS. Mai Phước Ánh Tuyết Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 827ThS. Trương Hoàng Lộc Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 828ThS. Đặng Văn Kiểu Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm 
 829ThS. Nguyễn Thị Việt Hà Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Khoa Y Dược 
 830TS. Vương Công Đạt Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 831TS. Trần Thị Phương Huyền Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 832ThS. Đỗ Phú Ngưu Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 833TS. Trần Thị Phú Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 834Nguyễn Thị Mai Thủy Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 835  
 836ThS. Nguyễn Trường Thi Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 837ThS. Phạm Thị Lấm Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 
 838ThS. Lê Vũ Trường Sơn Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 839TS. Đinh Đức Hạnh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 840TS. Đoàn Thị Ngọc Cảnh Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 841TS. Nguyễn Văn Lợi Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 842  
 843TS. Hồ Văn Phi Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 844ThS. Đỗ Công Đức Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 845TS. Trần Lê Nhật Hoàng Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 846ThS. Phạm Thị Thu Hà Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 847TS. Lê Viết Nho Lãnh đạo khoa - Khoa Y Dược 
 848ThS. Trần Thị Phương Hà Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 849ThS. Lê Vũ Khánh Trang Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 850TS. Trương Đình Quốc Bảo Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 851TS. Nguyễn Thị Thùy Dương Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 852ThS. Lê Thị Thanh Nhàn Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 
 853ThS. Võ Thị Minh Nho Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 854ThS. Lê Thị Tuyết Anh Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm 
 855ThS. Lương Lan Phương Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Kinh tế 
 856ThS. Nguyễn Hồng Nguyên Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 857TS. Lê Trần Đức Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 858ThS. Dư Thoại Tú xóa - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 859TS. Đinh Thanh Khẩn Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 860ThS. Nguyễn Trung Kiên Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 861ThS. Đào Thị Thu Hường Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 862ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 863ThS. Nguyễn Thị Thu Ngân Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 864ThS. Dương Quang Thiện Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 865ThS. Đặng Thị Thanh Minh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 866ThS. Trương Hoàng Tú Nhi Phòng Kế hoạch tài chính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 867TS. Nguyễn Đặng Hoàng Thư Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 868ThS. Nguyễn Văn Tuyên Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 869TS. Nguyễn Quang Minh Nhi Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 870TS. Đặng Hoài Phương Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 871ThS. Ngô Lê Ngữ Anh Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 872ThS. Nguyễn Thị Ngọc Ly Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 
 873PGS.TS. Trần Trung Vinh Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế 
 874TS. Ngô Minh Trí Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 875ThS. Vũ Thị Tuyết Mai Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 876Nguyễn Danh Khôi Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 877TS. Nguyễn Danh Ngọc Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 878ThS. Lê Thị Ngọc Hoa Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 879ThS. Hồ Thanh Hải Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm 
 880ThS. Lê Thị Na Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 881TS. Trương Hồng Tuấn Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 
 882TS. Nguyễn Ngọc Hậu Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 883TS. Trương Thị Vân Anh Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 884Nguyễn Cao Liên Phước Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 885TS. Đặng Thị Thu Trang Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế 
 886ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 887ThS. Đặng Trần Minh Hiếu Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 888Lê Ngọc Quý Văn Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 889TS. Phạm Thanh Phong Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 890TS. Trương Trần Trâm Anh Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 891Nguyễn Thị Thảo Nguyên Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 892ThS. Phạm Trường Thi Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 893TS. Trần Văn Sáng Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 894ThS. Huỳnh Nhật Nam Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 895ThS. Phạm Thị Phương Trang Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 896TS. Nguyễn Thị Minh Trang Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 897TS. Nguyễn Hồng Ngọc Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 898TS. Võ Trần Anh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 899ThS. Trần Khắc Vĩ Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 900ThS. Nguyễn Thị Nam Thanh Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 901ThS. Nguyễn Hữu Phúc Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 902ThS. Đinh Thị Mỹ Hương Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 903TS. Trần Thị Hoàng Giang Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 904ThS. Lê Đình Quang Phúc Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 905Nguyễn Văn Hồng Quang Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 906TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh Phòng KHCN - Hợp tác Quốc tế - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 907TS. Bạch Quốc Sĩ Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 908TS. Lê Trung Hiếu Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 909ThS. Nguyễn Hoàng Anh Thư Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 910ThS. Trần Nguyễn Phương Minh Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 911Nguyễn Thị Hồng Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 912ThS. Nguyễn Thị Ngọc Liên Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 913TS. Nguyễn Thị Xuân Linh Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 914ThS. Đỗ Nguyệt Ánh Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 915ThS. Nguyễn Thị Nhã Uyên Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 916ThS. Đào Thị Nhung Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 917Trần Trung Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 918ThS. Trương Mai Anh Thư Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 
 919TS. Nguyễn Thị Minh Tâm Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế 
 920TS. Huỳnh Ngọc Thành Trung tâm Kiểm định CLGD - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 921ThS. Huỳnh Thuỳ Yên Khuê Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 922ThS. Phan Trọng Thanh Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 923TS. Đặng Thị Tố Như Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 924ThS. Võ Như Tùng Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 925ThS. Trà Lục Diệp Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 926ThS. Trần Thị Yến Anh Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 927ThS. Đỗ Phú Huy Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 928ThS. Nguyễn Văn Quang Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 929TS. Hồ Thị Hải Ly Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 930TS. Đoàn Nguyễn Trang Phương Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 931TS. Nguyễn Thị Bích Thủy Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 932ThS. Mai Thị Cẩm Nhung Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 
 933TS. Trần Nguyễn Trâm Anh Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 934ThS. Lê Đắc Anh Khiêm Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 935Trần Thị Hương Xuân Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 936Nguyễn Thị Yến Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 937TS. Nguyễn Thanh Sơn Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 938ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 939ThS. Nguyễn Thị Bích Hằng Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 940ThS. Trần Thị Ngọc Phương Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 941ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 942ThS. Võ Nguyễn Đức Phước Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 943TS. Nguyễn Quang Tùng Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 944TS. Nguyễn Thị Lan Anh Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 945KS. Phan Thanh Ngọc Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 946TS. Nguyễn Thị Thiều Quang Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế 
 947TS. Nguyễn Duy Cường Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 948ThS. Nguyễn Đặng Thảo Nguyên Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 949KS. Hồ Thị Trang Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 950TS. Lê Thị Thanh Tịnh Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 951ThS. Lâm Thiếu Linh Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 952ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 953ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 954TS. Phạm Mỹ Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 955ThS. Nguyễn Chí Cường Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 
 956  
 957TS. Nguyễn Sơn Tùng Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 958ThS. Trần Đình Long Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 959ThS. Ngô Thị Hoàng Vân Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm 
 960ThS. Nguyễn Hữu Nhân Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 961ThS. Trịnh Quang Dũng Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 962ThS. Chu Mỹ Giang Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 963TS. Phan Thị Hằng Nga Bộ môn - Khoa Y Dược 
 964ThS. Vũ Trần Thùy Trang Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 965ThS. Trần Thị Ánh Tuyết Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 966KS. Châu Ngọc Bảo Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 967ThS. Trần Thị Vi Vân Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 968ThS. Nguyễn Huyền Nam Trân Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 969ThS. Nguyễn Minh Tâm Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế 
 970ThS. Trần Khánh Linh Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 971ThS. Lê Thị Hoàng Minh Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 972TS. Đinh Văn Trọng Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 973TS. Đặng Quang Hải Chuyển công tác - Chuyển công tác 
 974TS. Vương Phương Hoa Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 975ThS. Nguyễn Trần Bảo Trân Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 976ThS. Trịnh Ngọc Đạt Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 977ThS. Nguyễn Khánh Tứ Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 978ThS. Đào Thị Linh Giang Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm 
 979  
 980Nguyễn Bích Diệu Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 981ThS. Võ Thị Thúy Kiều Bộ môn - Khoa Y Dược 
 982ThS. Lê Nguyễn Hải Vân Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 983TS. Nguyễn Thị Như Ý Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 984ThS. Lưu Thị Thùy Mỹ Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 985ThS. Hà Lê Hồng Ngọc Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 986Nguyễn Thị Chinh Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 987ThS. Nguyễn Lê An Phương Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 988ThS. Trịnh Hồng Vi Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 989ThS. Nguyễn Thị Bình Sơn Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 990TS. Lê Văn Thao Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 991ThS. Phan Hoàng Điệp Phòng Đào tạo - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh 
 992ThS. Cao Thị Nhâm Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 993TS. Nguyễn Thị Ái Lành Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 994ThS. Nguyễn Thị Hạnh Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 995TS. Lê Thị Minh Đức Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 996ThS. Ngô Thị Hiền Trang Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 997  
 998TS. Võ Thị Thanh Thảo Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 999TS. Vũ Thị Trà Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 
 1000ThS. Trương Lê Bích Trang Bộ môn - Khoa Y Dược 
 1001Nguyễn Thị Hoa Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1002ThS. Lưu Duy Vũ Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1003ThS. Hoàng Thị Kim Liên Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 1004ThS. Trương Thị Ánh Nguyệt Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 1005TS. Trần Nam Sinh Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm 
 1006TS. Nguyễn Thị Uyên Nhi Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 1007TS. Hoàng Thị Diệu Hương Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 1008  
 1009ThS. Nguyễn Thành Sơn Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1010ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1011ThS. Nguyễn Trọng Minh Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 1012ThS. Phạm Hồ Hà Trâm Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 
 1013TS. Lê Thị Ngọc Phương Khoa Sư phạm Ngoại ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1014ThS. Dương Hưng Minh Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 1015TS. Ngô Đức Kiên Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1016  
 1017ThS. Bùi Mai Cường Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1018TS. Nguyễn Thị Bảo Trâm Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 1019ThS. Phan Ánh Nguyên Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 1020ThS. Nguyễn Tri Phương Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 1021ThS. Phan Chí Dũng Phòng Hành chính Tổng hợp - Khoa Y Dược 
 1022Lê Chí Huy Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1023  
 1024TS. Phan Viết Nhựt Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1025ThS. Lê Thị Kim Dung Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 1026Đoàn Lê Anh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1027CN. Nguyễn Phi Điệp Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 1028ThS. Lê Sao Mai Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 1029TS. Phan Lê Minh Tú Bộ môn - Khoa Y Dược 
 1030ThS. Trần Vĩnh An Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 1031Hoàng Thị Mai Sa Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 1032TS. Nguyễn Bá Vũ Chính Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 1033KS. Bùi Thị Ngọc Hân Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 1034TS. Nguyễn Văn Quang Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 1035TS. Lê Ngọc Quyết Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 1036ThS. Phạm Hồ Trọng Nguyên Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1037Mai Thị Thanh Chung Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế 
 1038TS. Huỳnh Thị Mỹ Hạnh Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 1039ThS. Trần Thị Khánh Hòa Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1040Dương Quốc Hoàng Tú Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1041Nguyễn Thị Nông Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1042TS. Nguyễn Hữu Anh Vương Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1043ThS. Nguyễn Ngọc Hòa Trung tâm học liệu và Truyền thông - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1044ThS. Phạm Minh Mận Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1045TS. Phạm Thị Thanh Thảo Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1046  
 1047TS. Nguyễn Thanh Bình Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 1048Nguyễn Thế Nghĩa Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 1049ThS. Nguyễn Thị Lộc Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 
 1050TS. Đào Ngọc Thế Lực Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 1051BS. Trần Thị Anh Thư Chuyển công tác - Chuyển công tác 
 1052ThS. Phan Thị Quỳnh Hương Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1053TS. Đinh Ngọc Hiếu Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 1054ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lợi Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 1055TS. Đỗ Thanh Huyền Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 1056ThS. Vương Phương Thủy Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 1057TS. Mai Anh Đức Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa 
 1058ThS. Nguyễn Xuân Pha Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1059TS. BS. Hoàng Thị Nam Giang Bộ môn - Khoa Y Dược 
 1060TS. Trần Thị Minh Phương Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 1061ThS. Hồ Phước Dũng Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 1062Nguyễn Văn Chương Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1063KS. Mạc Như Minh Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 1064TS. Võ Quang Sơn Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 1065ThS. Lê Xuân Quang Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 1066TS. Phan Minh Đức Ban Đảm bảo chất lượng - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 1067ThS. Nguyễn Thị Hà Quyên Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1068ThS. Trương Thị Tú Trinh Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 1069ThS. Hồ Lê Hân Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1070ThS. Phạm Đức Hòa Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 1071ThS. Lê Văn Phụng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 1072CN. Đặng Ngọc Châu Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế 
 1073ThS. Dương Thị Mai Nga Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1074ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1075ThS. Trần Lê Yên Hà Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế 
 1076ThS. Nguyễn Thị Ly Sa Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1077TS. Bùi Trung Hiệp Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 1078ThS. Nguyễn Thị Kim Thoa Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 1079ThS. Đặng Ngọc Sang Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1080ThS. Trịnh Quỳnh Đông Nghi Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 1081ThS. Phạm Kiên Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 1082ThS. Phạm Thị Trà My Khoa Công nghệ số - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1083ThS. Hà Quốc Pháp Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 1084ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 1085ThS. Hồ Ngọc Huy Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 1086ThS. Nguyễn Văn Phòng Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa 
 1087TS. Trương Ngọc Châu Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 1088ThS. Nguyễn Thị Minh Hỷ Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 1089TS. Nguyễn Duy Nhật Viễn Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 1090TS. Trần Đình Khôi Quốc Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 1091ThS. Lê Thị Bích Hồng Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 1092ThS. Nguyễn Thị Diệu Hương Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1093ThS. Lê Doãn Cang Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm 
 1094TS. Bùi Trọng Ngoãn Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 1095  
 1096ThS. Võ Đức Hoàng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 1097ThS. Nguyễn Đắc Lực Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 1098TS. Nguyễn Văn Thanh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 1099ThS. Phan Văn Minh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 1100  
 1101TS. Nguyễn Đức Hùng Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1102ThS. Nguyễn Bá Thế Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế 
 1103ThS. Đỗ Minh Huy Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 1104  
 1105ThS. Bùi Thanh Huân Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế 
 1106ThS. Trần Văn Nghiệp Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 1107ThS. Văn Ngọc Đàn Khoa Thương mại - Trường Đại học Kinh tế 
 1108TS. Nguyễn Quốc Tuấn Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế 
 1109TS. Lê Thị Thu Hằng Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 1110TS. Mai Chánh Trung Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 1111TS. Trần Anh Thiện Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa 
 1112ThS. Bùi Thị Kim Yến Văn phòng Đảng uỷ ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 1113  
 1114ThS. Trần Hồ Thuỷ Tiên Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 1115ThS. Tăng Thanh Mai Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 1116TS. Lê Minh Thái Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1117ThS. Trần Văn Tâm Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa 
 1118TS. Võ Hồng Tâm Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế 
 1119ThS. Trần Thị Nga Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế 
 1120TS. Tô Văn Hùng Chuyển công tác - Chuyển công tác 
 1121ThS. Nguyễn Bá Trung Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 1122ThS. Mai Vân Anh Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 1123TS. Nguyễn Quốc Huy Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 1124Trương Trung Phương Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm 
 1125ThS. Đỗ Thị Quỳnh Hoa Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1126TS. Đỗ Kim Thành Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1127  
 1128ThS. Nguyễn Nữ Thùy Uyên Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1129KS. Nguyễn Thị Lộc Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa 
 1130TS. Đinh Thanh Liêm Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1131TS. Nguyễn Thị Kim Trúc Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa 
 1132ThS. Nguyễn Thị Hoa Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 1133TS. Phùng Quốc Trí Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 1134ThS. Phạm Thị Mai Quyên Khoa Kế toán - Kiểm toán - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum 
 1135KS. Huỳnh Kim Trọng Tổ Quản trị mạng thông tin - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 1136TS. Lê Minh Tiến Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 1137ThS. Trần Thị Hòa Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 1138ThS. Trần Ái Vân Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm 
 1139ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 1140ThS. Lê Văn Thanh Sơn Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm 
 1141ThS. Nguyễn Thị Hải Hà Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa 
 1142TS. Hoàng Phương Tùng Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 1143  
 1144TS. Nguyễn Phước Quý An Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa 
 1145ThS. Nguyễn Lê Minh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 1146TS. Nguyễn Bá Kiên Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 1147TS. Phạm Thị Hương Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 1148ThS. Đỗ Thế Cần Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 1149TS. Võ Đình Nam Ban Đào tạo - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 1150PGS.TS. Nguyễn Văn Cường Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 1151TS. Đặng Thiên Bình Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa 
 1152TS. Thái Bá Chiến Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 1153TS. Vũ Thị Hạnh Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 1154ThS. Võ Thị Thuỳ Trang Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1155ThS. Trần Thị Mỹ Châu Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn  
 1156Đặng Thị Thạch Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Kinh tế 
 1157ThS. Vũ Thị Kiều Loan Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1158TS. Trần Văn Luận Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa 
 1159TS. Nguyễn Hữu Quý Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1160TS. Trần Thị Ngọc Sương Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1161Nguyễn Hồng Sơn Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
 1162ThS. Ngô Thị Thu Hằng Chuyển công tác - Chuyển công tác 
 1163ThS. Nguyễn Thị Hương Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm 
 1164ThS. Phan Trọng Bình Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1165Trần Nguyễn Ngọc Hương Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1166TS. Nguyễn Thị Mỹ Thanh Đã về hưu - Nghỉ Hưu 
 1167TS. Lê Văn Chơn Chuyển công tác - Chuyển công tác 
 1168ThS. Trần Văn Quang Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 1169TS. Trần Tuấn Sơn Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế 
 1170TS. Cao Văn Lâm Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 1171ThS. Trần Thị Thuỳ Trang Khoa Kinh tế Chính trị - Trường Đại học Kinh tế 
 1172ThS. Lê Ngọc Khánh Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng 
 1173TS. Võ Thanh Sơn Ca Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ 
 1174TS. Võ Thị Bảy Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm 
 1175TS. Hồ Lê Hân Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa 
 1176ThS. Nguyễn Đức Tuấn Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa 
 1177TS. Đỗ Khắc Trung Khoa Tài chính - Trường Đại học Kinh tế 
 1178TS. Nguyễn Thị Hồng Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm 
 1179Trần Thị Mỹ Linh Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa 
 1180ThS. Lê Kim Thanh Bộ môn - Khoa Y Dược 
 1181ThS. Lê Văn Dương Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa 
 1182ThS. Hồ Trần Ngọc Anh Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật 
© Đại học Đà Nẵng
 
 
Địa chỉ: 41 Lê Duẩn Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (84) 0236 3822 041 ; Email: dhdn@ac.udn.vn