|
|
|
Mục này được 39127 lượt người xem |
Họ và tên: | Nguyễn Công Hành | Giới tính: | Nam | Năm sinh: | 00/00/0 | Nơi sinh: | Tiên Phước - Quảng Nam | Quê quán | Tiên Phước - Quảng Nam | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Cơ điện tử; Tại: Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN | Đơn vị công tác: | Khoa Cơ khí Giao thông; Trường Đại học Bách Khoa | Học vị: | Tiến sĩ; năm: 2020; Chuyên ngành: Khoa học thông tin và Kỹ thuật điều khiển; Tại: Trường Đại học kỹ thuật Nagaoka | Dạy CN: | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | Lĩnh vực NC: | Material processing technologies; industrial systems engineering
| Ngoại ngữ: | Tiếng anh | Địa chỉ liên hệ: | Khoa Cơ khí giao thông - Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN, 54 Nguyễn Lương Bằng, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | Điện thoại: | Đăng nhập để thấy thông tin; Mobile: Đăng nhập để thấy thông tin | Email: | Đăng nhập để thấy thông tin |
|
Quá trình giảng dạy và công tác | |
|
| - 09/2007-08/2012: Kỹ sư, chuyên ngành Kỹ thuật Cơ điện tử tại Khoa Cơ khí, Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN.
- 12/2012-2013: Trợ giảng tại Khoa Sư phạm Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN
- 2014-2015: Giảng viên, Bí thư Liên chi đoàn Khoa Sư phạm Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN.
- 09/2015-8/2017: Thạc sĩ, chuyên ngành Kỹ thuật Cơ khí tại ĐH Kỹ thuật Nagaoka, Nhật Bản.
- 09/2017-12/2020: Nghiên cứu sinh tiến sĩ chuyên ngành Khoa học thông tin & Kỹ thuật điều khiển tại ĐH Kỹ thuật Nagaoka, Nhật Bản
- 01/2021-6/2023: Giảng viên tại Bộ môn Thiết kế máy và Hệ thống công nghiệp, Khoa Cơ khí Giao thông, Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN
- 7/2023 - Nay: Giảng viên chính tại Bộ môn Thiết kế máy và Hệ thống công nghiệp, Khoa Cơ khí Giao thông, Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN
|
|
Các công trình khoa học | |
|
[1] | Đề tài cấp cơ sở: (Jan 29 2022 7:45AM) | [2] | Đề tài cấp cơ sở: (Jan 18 2016 3:43PM) | [3] | Đề tài cấp cơ sở: (Dec 17 2013 7:50PM) | [4] | Đề tài cấp ĐHĐN: (Jan 20 2014 9:55PM) | | |
|
Các bài báo, báo cáo khoa học | |
|
TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (Apr 5 2024 11:32AM) | [2] | Bài báo: (Feb 6 2024 3:01PM) | [3] | Bài báo: (Dec 24 2023 7:08PM) | [4] | Bài báo: (Dec 24 2023 7:12PM) | [5] | Bài báo: (Mar 31 2023 8:45PM) | [6] | Bài báo: (Mar 28 2022 9:53PM) | [7] | Bài báo: (Apr 18 2022 11:07PM) | [8] | Tham luận: (Jan 11 2013 8:09PM) | QUỐC TẾ: | [1] | Article: (Aug 20 2020 8:40AM) | [2] | Article: (Aug 28 2020 6:36PM) | [3] | Article: (Aug 20 2020 2:07PM) | [4] | Presentations: (Nov 15 2019 3:26PM) | [5] | Presentations: (Mar 22 2019 8:11PM) | [6] | Article: (Aug 1 2018 12:56PM) | [7] | Presentations: (Aug 1 2018 1:04PM) | [8] | Presentations: (Sep 24 2018 11:13AM) | [9] | Presentations: (Sep 24 2018 11:14AM) | [10] | Presentations: (Jan 6 2017 6:18AM) | [11] | Article: (May 12 2017 12:41PM) | [12] | Article: (Dec 22 2016 8:59AM) | [13] | Presentations: (Dec 22 2016 9:02AM) | | |
|
Sách và giáo trình | |
|
|
Giải thưởng khoa học, phát minh và sáng chế | |
|
Stt | Tên | Lĩnh vực | Năm nhận | Số | Nơi cấp | [1] | Giải Nhì Cuộc thi sáng tạo Robot Việt Nam (đội BK-SPIRIT) | Khoa học công nghệ | 2012 | 717/QĐ-THVN | Đài truyền hình Việt Nam |
| | |
|
Khen thưởng | |
|
[1] | Học bổng Takemoto-denki & học bổng Sinko (Japan). Năm: 2008. | [2] | Intel Vietnam engineering Scholarship for outstanding academic performance and dedication. Năm: 2010 & 2011. | [3] | Doosan Vietnam Scholarship award. Số: DV015; 15001. Năm: 2010 & 2011. | [4] | Học bổng tập đoàn dầu khí Việt Nam. Số: 3057/QĐ-DKVN. Năm: 2011. | [5] | Học bổng Đất Quảng. Số: QĐ03CN/HBĐQ. Năm: 2011. | [6] | Giải thưởng Huỳnh Thúc Kháng. Năm: 2012, 2022. | [7] | Japanese government scholarship (MEXT). Năm: 2015-2020. | [8] | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 2809/QĐ-ĐHBK. Năm: 2022. | | |
|
Các học phần và môn giảng dạy | |
|
Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | PBL5: Thiết kế hệ thống sản xuất tích hợp Ngành: Các ngành KHKT khác | 2022 | Sinh viên ngành KT Hệ thống Công nghiệp | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN | [2] | Thiết kế gia công nhờ máy tính Ngành: Các ngành KHKT khác | 2022 | Sinh viên ngành Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN | [3] | Vẽ kỹ thuật Cơ khí Ngành: Cơ khí chế tạo | 2022 | Sinh viên Đại học khối ngành Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN | [4] | Đồ họa kỹ thuật Ngành: Các ngành KHKT khác | 2021 | Sinh viên đại học | Trường Đại học Bách khoa, ĐHĐN | [5] | Kỹ thuật điều độ Ngành: Các ngành KHKT khác | 2021 | Sinh viên ngành Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN | [6] | Hệ thống sản xuất CIM, FMS Ngành: Các ngành KHKT khác | 2021 | Sinh viên ngành Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN | [7] | Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật Ngành: Các ngành KHKT khác | 2021 | Sinh viên Đại học khối ngành Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa -ĐHĐN | [8] | Vẽ kỹ thuật Ngành: Các ngành KHKT khác | 2013 | Sinh viên năm 1, năm 2 | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN | [9] | AutoCAD Ngành: Cơ khí chế tạo | 2013 | Sinh viên năm 2 | Trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN |
| | |
|
Thông tin khác | |
|
| Academic
Societies:
Member of Japan
Society of Mechanical Engineers (JSME) | | |
|