[1] | Giấy khen của Giám đốc Đại học Đà Nẵng. Số: 4920/QĐKT. Năm: 2006 - 2007. |
[2] | Giấy khen của Đảng ủy Trường Cao đẳng Công nghệ. Năm: 2011; 2012; 2013; 2014; 2015; 2016; 2017;. |
[3] | Giấy khen của Giám đốc Đại học Đà Nẵng. Số: Số: 4775/QĐKT. Năm: 2012 - 2013. |
[4] | Danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 4682/QĐKT. Năm: 2012 - 2013. |
[5] | Giấy khen của Đảng ủy Đại học Đà Nẵng. Số: 641/QĐ-ĐU. Năm: 2013. |
[6] | Danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 4754/QĐ-KT. Năm: 2013-2014. |
[7] | Danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 4363/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2014 - 2015. |
[8] | Danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp Bộ. Số: 5540/QĐ-BGDĐT. Năm: 2014-2015. |
[9] | Danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 5079/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2015 - 2016. |
[10] | Bằng khen của Thành ủy Đà Nẵng. Số: 962-QĐ/TU. Năm: 2016. |
[11] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT. Số: 5358/QĐ-BGDĐT. Năm: 2016. |
[12] | Giấy khen của Đảng ủy Đại học Đà Nẵng. Số: 128-QĐ/BTV. Năm: 2016. |
[13] | Danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 2726/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2016-2017. |
[14] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT. Số: 4614/QĐ-BGDĐT. Năm: 2017. |
[15] | Danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 3044/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2017-2018. |
[16] | Danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở. Số: 2770/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2018-2019. |
[17] | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT. Số: 4437/QĐ-BGDĐT. Năm: 2019. |
[18] | Giấy khen của Giám đốc Đại học Đà Nẵng. Số: 3192/QĐ-ĐHĐN. Năm: 2022. |
[19] | Giấy khen của Đảng ủy Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật. Số: 527-QĐ/ĐU. Năm: 2023. |
| |