Stt | Tên tác giả | Đơn vị | Năm |
31 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 1997 |
32 | | Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm | 1997 |
33 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 1997 |
34 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 1997 |
35 | | Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa | 1997 |
36 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 1997 |
37 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 1997 |
38 | | Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm | 1997 |
39 | | Phòng QLKH & HTQT - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1997 |
40 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 1997 |
41 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 1997 |
42 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 1997 |
43 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 1997 |
44 | | Đã về hưu - Nghỉ Hưu | 1997 |
45 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 1997 |
46 | ThS. Trần Xuân Ngạch | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 1997 |
47 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 1997 |
48 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm | 1997 |
49 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Bách Khoa | 1997 |
50 | ThS. Nguyễn Tường Quy | Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa | 1997 |
51 | | Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm | 1997 |
52 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 1997 |
53 | | Khoa Xây dựng Thủy lợi - Thủy Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 1997 |
54 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 1997 |
55 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 1997 |
56 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 1997 |
57 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 1997 |
58 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 1997 |
59 | | Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 1997 |
60 | | Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa | 1997 |