Stt | Tên tác giả | Đơn vị | Năm |
241 | | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2015 |
242 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2015 |
243 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2015 |
244 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 2015 |
245 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 2015 |
246 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2015 |
247 | | Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2015 |
248 | | Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2015 |
249 | | Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2015 |
250 | | Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm | 2016 |
251 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 2016 |
252 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 2016 |
253 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 2016 |
254 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 2016 |
255 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2016 |
256 | | Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa | 2016 |
257 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2016 |
258 | | Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm | 2016 |
259 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2016 |
260 | | Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm | 2016 |
261 | | Khoa Khoa học máy tính - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2016 |
262 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2016 |
263 | | Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm | 2016 |
264 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 2016 |
265 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 2016 |
266 | | Phòng Tổ chức - Hành chính - Trường Đại học Sư phạm | 2016 |
267 | | Khoa Giáo dục chính trị - Trường Đại học Sư phạm | 2016 |
268 | | Khoa Kỹ thuật Xây Dựng - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2016 |
269 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2016 |
270 | TS. Nguyễn Thị Phương Quyên | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 2016 |