Stt | Tên tác giả | Đơn vị | Năm |
331 | | | 2017 |
332 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 2017 |
333 | | Ban Tổ chức Cán bộ - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 2017 |
334 | | Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế | 2017 |
335 | | Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm | 2017 |
336 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 2017 |
337 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 2017 |
338 | | Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2017 |
339 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2018 |
340 | | Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2018 |
341 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2018 |
342 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 2018 |
343 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 2018 |
344 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2018 |
345 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2018 |
346 | | Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế | 2018 |
347 | | Bộ môn - Trường Y Dược | 2018 |
348 | | Chuyển công tác - Chuyển công tác | 2018 |
349 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 2018 |
350 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 2018 |
351 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 2018 |
352 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2018 |
353 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 2018 |
354 | | Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm | 2018 |
355 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2018 |
356 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2018 |
357 | TS. Trần Thị Minh Hạnh | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 2018 |
358 | | Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm | 2018 |
359 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 2018 |
360 | | Phòng Khoa Học - Sau Đại Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Bách Khoa | 2018 |