Stt | Tên tác giả | Đơn vị | Năm |
421 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 2019 |
422 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 2019 |
423 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 2019 |
424 | | Phòng Cơ sở vật chất - Trường Đại học Bách Khoa | 2019 |
425 | | Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm | 2019 |
426 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 2019 |
427 | TS. Nguyễn Thị Thu Hướng | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2019 |
428 | TS. Trần Ngô Quốc Huy | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2019 |
429 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 2019 |
430 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 2019 |
431 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 2019 |
432 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2019 |
433 | | Bộ môn - Khoa Y Dược | 2019 |
434 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 2019 |
435 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 2019 |
436 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2019 |
437 | | Khoa Lý luận Chính trị - Trường Đại học Kinh tế | 2019 |
438 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 2019 |
439 | | Khoa Hóa - Trường Đại học Bách Khoa | 2019 |
440 | | Khoa Ngân hàng - Trường Đại học Kinh tế | 2019 |
441 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 2019 |
442 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 2019 |
443 | TS. Dương Thị Phượng | Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2019 |
444 | TS. Dương Thị Phượng | Tổ cơ bản - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2019 |
445 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Kinh tế | 2019 |
446 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 2019 |
447 | | Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế | 2019 |
448 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 2019 |
449 | TS. Ngô Hải Quỳnh | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2019 |
450 | | Phòng Khoa học và HTQT - Trường Đại học Sư phạm | 2019 |