Stt | Tên tác giả | Đơn vị | Năm |
631 | | Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 2022 |
632 | | Khoa Cơ khí Giao thông - Trường Đại học Bách Khoa | 2022 |
633 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học Sư phạm | 2022 |
634 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2022 |
635 | | Phòng Khoa Học & Hợp tác Quốc Tế - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2022 |
636 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 2023 |
637 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2023 |
638 | | Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa | 2023 |
639 | | Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế | 2023 |
640 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 2023 |
641 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 2023 |
642 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 2023 |
643 | | Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm | 2023 |
644 | | Khoa Địa lý - Trường Đại học Sư phạm | 2023 |
645 | | Văn phòng ĐHĐN - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 2023 |
646 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 2023 |
647 | | Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế | 2023 |
648 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 2023 |
649 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2023 |
650 | | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục - Trường Đại học Kinh tế | 2023 |
651 | | Phòng Khảo thí - ĐBCLGD - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2023 |
652 | | Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2023 |
653 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 2023 |
654 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2023 |
655 | | Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm | 2023 |
656 | | Phòng Khảo thí và ĐBCL - Trường Đại học Sư phạm | -2023 |
657 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2024 |
658 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 2024 |
659 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 2024 |
660 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 22 |