Stt | Tên tác giả | Đơn vị | Năm |
271 | | Khoa Môi trường - Trường Đại học Bách Khoa | 2009 |
272 | | Khoa Toán - Trường Đại học Sư phạm | 2009 |
273 | | Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2009 |
274 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 2009 |
275 | | Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm | 2009 |
276 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2009 |
277 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 2009 |
278 | ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu | Khoa Kinh tế số & thương mại điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2009 |
279 | | Khoa Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa | 2009 |
280 | | Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa | 2009 |
281 | | Khoa Hóa học - Trường Đại học Sư phạm | 2009 |
282 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 2009 |
283 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2009 |
284 | | Khoa Sinh - Môi trường - Trường Đại học Sư phạm | 2009 |
285 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2009 |
286 | | Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Trường Đại học Bách Khoa | 2009 |
287 | | Phòng công tác Sinh viên - Trường Đại học Kinh tế | 2009 |
288 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 2009 |
289 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 2009 |
290 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2009 |
291 | | Khoa Tiếng Pháp - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2009 |
292 | | Khoa Sư phạm Kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa | 2009 |
293 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 2009 |
294 | | Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2009 |
295 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2009 |
296 | | Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2009 |
297 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 2009 |
298 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 2009 |
299 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 2009 |
300 | | Khoa Giáo dục Tiểu học - Trường Đại học Sư phạm | 2009 |