|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người truy cập: 75,104,053 |
|
|
 | | | Mục này được 29998 lượt người xem | Họ và tên: | Nguyễn Hiệp | Giới tính: | Nam | Năm sinh: | 30/10/1973 | Nơi sinh: | Tp Đà Nẵng | Quê quán | Điện Bàn, Quảng Nam | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Kinh tế ngoại thương; Tại: Đại học Ngoại Thương Hà Nội | Đơn vị công tác: | Ban Kế hoạch Tài chính; Cơ quan Đại học Đà Nẵng | Chức vụ: | Trưởng Ban | Học vị: | Tiến sĩ; năm: 2008; Chuyên ngành: Kinh tế; Tại: Đại học Kobe, Nhật Bản | Dạy CN: | Kinh doanh quốc tế, Kinh tế phát triển | Lĩnh vực NC: | Kinh tế học quốc tế; Kinh doanh quốc tế; Quản trị chiến lược quốc tế
| Ngoại ngữ: | Anh, Nhật | Địa chỉ liên hệ: | Ban Kế hoạch Tài chính, Đại học Đà Nẵng, 41 Lê Duẩn, TP. Đà Nẵng | Điện thoại: | ; Mobile: 0905645539 | Email: | nguyenhiep@due.edu.vn; nguyenhiep@ac.udn.vn |
| Quá trình giảng dạy và công tác |  |
| | + 11/1996 - 09/2001: Cán bộ giảng dạy Khoa Thương mại - Du lịch, Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng.
+ 10/2001 - 03/2008: Học tăng cường tiếng Nhật, học chương trình đào tạo thạc sĩ, tiến sĩ tại Khoa sau đại học về Nghiên cứu hợp tác quốc tế - Đại học Kobe, Nhật Bản.
+ 04/2008 - 03/2009: Nghiên cứu viên sau tiến sĩ tại Viện Nghiên cứu Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Đại học Kobe, Nhật Bản.
+ 04/2009 - 06/2009: Phó trưởng phòng Phòng Khoa học, Sau đại học và Hợp tác quốc tế; Giảng viên Khoa Thương mại - Du lịch, Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng.
+ 07/2009 - 02/2010: Phó trưởng phòng phụ trách Phòng Khoa học, Sau đại học và Hợp tác quốc tế; Giảng viên Khoa Thương mại, Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng.
+ 03/2010 - 03/2014: Trưởng phòng Phòng Khoa học, Sau đại học và Hợp tác quốc tế; Giảng viên chính Khoa Thương mại, Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng.
+ 04/2014 - nay: Trưởng ban Ban Kế hoạch – Tài chính, Đại học Đà Nẵng; Giảng viên chính Khoa Kinh doanh quốc tế (trước đây là Khoa Thương mại), Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng.
|
| Các công trình khoa học |  |
| [1] | Đề tài cấp Nhà nước: (Jul 29 2020 11:13AM) | [2] | Đề tài cấp Bộ: (Aug 3 2016 8:58AM) | [3] | Đề tài cấp ĐHĐN: (Apr 25 2014 5:22PM) | [4] | Đề tài cấp cơ sở: (Feb 15 2011 11:30AM) | | |
| Các bài báo, báo cáo khoa học |  |
| TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (Apr 6 2018 4:57PM) | [2] | Bài báo: (Apr 6 2018 5:05PM) | [3] | Bài báo: (Dec 21 2018 3:10PM) | [4] | Bài báo: (Oct 3 2017 2:23PM) | [5] | Bài báo: (Oct 3 2017 2:33PM) | [6] | Bài báo: (Jan 3 2018 6:07PM) | [7] | Bài báo: (Feb 12 2018 10:10AM) | [8] | Bài báo: (Oct 13 2017 10:32AM) | [9] | Bài báo: (Jul 21 2017 4:42PM) | [10] | Bài báo: (Jan 15 2016 4:08PM) | [11] | Bài báo: (Apr 25 2014 5:19PM) | [12] | Tham luận: (Apr 25 2014 5:07PM) | [13] | Tham luận: (Apr 25 2014 5:16PM) | [14] | Tham luận: (Apr 25 2014 5:12PM) | [15] | Tham luận: (Feb 15 2011 11:34AM) | QUỐC TẾ: | [1] | Presentations: (Jul 8 2020 9:13AM) | [2] | Presentations: (Jul 9 2019 4:37PM) | [3] | Presentations: (Jul 9 2019 4:49PM) | [4] | Presentations: (Feb 15 2011 11:38AM) | [5] | Presentations: (Feb 15 2011 11:40AM) | [6] | Presentations: (Feb 15 2011 11:43AM) | [7] | Presentations: (Feb 15 2011 11:48AM) | [8] | Article: (Feb 15 2011 11:45AM) | [9] | Presentations: (Feb 15 2011 11:50AM) | | |
| Sách và giáo trình |  |
| [1] | | (Apr 6 2018 6:00PM) [2] | | (Feb 15 2011 11:56AM) | |
| Các học phần và môn giảng dạy |  |
| Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Kinh tế công cộng Ngành: Kinh tế học | 2015 | Học viên cao học | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | [2] | Kinh tế vĩ mô phân tích Ngành: Kinh tế học | 2014 | Nghiên cứu sinh | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | [3] | Quản trị chiến lược toàn cầu Ngành: Khoa học quản lý | 2013 | Sinh viên đại học | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | [4] | Kinh tế quốc tế Ngành: Kinh tế học | 1998 | Học viên cao học, sinh viên đại học. | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
| | |
|
|