|
|
|
Mục này được 35802 lượt người xem |
Họ và tên: | Lê Minh Đức | Giới tính: | Nam | Năm sinh: | 00/00/1985 | Nơi sinh: | TT Cầu Giát. Quỳnh Lưu. Nghệ An. | Quê quán | TT Cầu Giát. Quỳnh Lưu. Nghệ An. | Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành: | Cơ khí Động lực; Tại: Đại Học Bách Khoa-Đại học Đà Nẵng. | Đơn vị công tác: | Khoa Cơ khí Giao thông; Trường Đại học Bách Khoa | Học vị: | Tiến sĩ; năm: 2017; Chuyên ngành: Kỹ thuật Cơ khí (Cơ học chất lỏng); Tại: National Taiwan University of Science and Technology | Dạy CN: | Cơ khí Động lực | Lĩnh vực NC: | Công nghệ cháy và dòng chảy rối; Khí động học và Cơ học chất lỏng; Động cơ đốt trong, Năng lượng mới; Kỹ thuật đo vận tốc dòng chảy sử dụng PIV, LDV, Hot-wire Anemometer.
| Ngoại ngữ: | Anh Văn | Địa chỉ liên hệ: | Khoa Cơ khí Giao thông, Trường Đại học Bách khoa, 54 Nguyễn Lương Bằng, Hoà Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Điện thoại: | ; Mobile: | Email: | minhducle@dut.udn.vn; mdle@mail.ntust.edu.tw |
|
Quá trình giảng dạy và công tác | |
|
| - 2008: Tốt nghiệp ngành Cơ khí động lực, Khoa Cơ khí Giao thông, ĐH Bách khoa-Đại học Đà Nẵng.
- 2008-2011: Công tác tại bộ môn Thủy khí-Máy thủy khí, Khoa Cơ khí Giao thông, ĐH Bách khoa-Đại học Đà Nẵng.
- 2011-2013: Theo học chương trình Thạc sĩ ngành Kỹ thuật Cơ khí (Mechanical Engineering: Fluid Mechanics and Aerodynamics) tại trường ĐH Khoa học và Công nghệ quốc gia Đài Loan (National Taiwan University of Science and Technology). https://goo.gl/EdYBrL
- 2013-2017: Theo học chương trình Tiến sĩ ngành Kỹ thuật Cơ khí (Mechanical Engineering: Fluid Mechanics and Aerodynamics) tại trường ĐH Khoa học và Công nghệ quốc gia Đài Loan (National Taiwan University of Science and Technology). https://goo.gl/EdYBrL
- 2017-2019: Nghiên cứu sau Tiến sĩ (Postdoctoral Research Fellow) ngành Kỹ thuật Cơ khí (Mechanical Engineering: Fluid Mechanics and Aerodynamics) tại trường ĐH Khoa học và Công nghệ quốc gia Đài Loan (National Taiwan University of Science and Technology). https://goo.gl/EdYBrL
- 2018-11/2020: Công tác tại bộ môn KT Ôtô-Máy động lực, Khoa Cơ khí Giao thông, ĐH Bách khoa-Đại học Đà Nẵng.
- 12/2020-nay: Công tác tại bộ môn Cơ khí Động lực, Khoa Cơ khí Giao thông, ĐH Bách khoa-Đại học Đà Nẵng.
|
|
Các công trình khoa học | |
|
[1] | Đề tài cấp Bộ: (Jul 29 2019 10:10PM) | [2] | Đề tài cấp cơ sở: (Jun 14 2019 10:13PM) | [3] | Đề tài cấp cơ sở: (Aug 14 2015 3:26PM) | | |
|
Các bài báo, báo cáo khoa học | |
|
TRONG NƯỚC: | [1] | Bài báo: (Jul 26 2023 9:56PM) | [2] | Bài báo: (Jul 26 2023 9:58PM) | [3] | Bài báo: (Dec 6 2022 10:53AM) | [4] | Bài báo: (Dec 24 2021 11:28AM) | [5] | Bài báo: (Jan 13 2020 7:48PM) | [6] | Bài báo: (Apr 16 2020 9:28PM) | [7] | Tham luận: (Jul 29 2019 10:19PM) | [8] | Tham luận: (Jul 29 2019 10:21PM) | [9] | Tham luận: (Jul 29 2019 10:22PM) | [10] | Tham luận: (Jul 29 2019 10:23PM) | QUỐC TẾ: | [1] | Article: (Jul 26 2023 10:01PM) | [2] | Article: (Jul 26 2023 10:04PM) | [3] | Article: (May 21 2022 10:58PM) | [4] | Article: (Dec 5 2022 10:06PM) | [5] | Article: (Jan 27 2022 1:41PM) | [6] | Article: (Dec 5 2022 10:11PM) | [7] | Article: (Sep 7 2019 11:14PM) | [8] | Article: (Jun 17 2019 11:52PM) | [9] | Article: (Dec 16 2020 2:55AM) | [10] | Article: (Jun 17 2019 10:35AM) | [11] | Presentations: (Aug 1 2019 7:31AM) | [12] | Presentations: (Aug 1 2019 7:33AM) | [13] | Article: (Jan 22 2018 8:52AM) | [14] | Presentations: (Sep 15 2018 10:51AM) | [15] | Article: (Aug 1 2018 10:40AM) | [16] | Article: (Dec 25 2017 10:24AM) | [17] | Article: (Oct 18 2016 1:09PM) | [18] | Article: (Nov 15 2017 12:56PM) | [19] | Article: (Oct 18 2016 1:00PM) | [20] | Article: (Oct 18 2016 1:03PM) | [21] | Article: (Aug 14 2015 4:39PM) | | |
|
Sách và giáo trình | |
|
|
Hướng dẫn Sau đại học | |
|
Stt | Họ và Tên, Tên đề tài | Trình độ | Cơ sở đào tạo | Năm hướng dẫn | Bảo vệ năm | [1] | Nguyễn Tuấn Phương Đề tài: Thiết kế chế tạo bộ phụ kiện cung cấp
nhiên liệu biogas – hydrogen cho động cơdiesel cỡ nhỏ
| Thạc sĩ | Khoa Cơ khí Giao thông, Đại học Bách Khoa-ĐHĐN | 2019 | 2020 | [2] | Student D2 (Indian) Đề tài: Swirling Flow Combustor (on progress) Trách nhiệm: Hướng dẫn 2 | Tiến sĩ | National Taiwan University of Science and Technology | 2017 | 2020 | [3] | Student D3 (Indonesian) Đề tài: Jet in Crossflow (on progress) Trách nhiệm: Hướng dẫn 2 | Tiến sĩ | National Taiwan University of Science and Technology | 2017 | 2020 | [4] | Chaladani Daniel (Ethiopian) Đề tài: Flow Characteristics of Horizontal Synthetic Jet
Impingement on Flat Plate (on progress) | Thạc sĩ | National Taiwan University of Science and Technology | 2018 | 2019 | [5] | Ramprasath (Indian) Đề tài: Flow
behaviours and velocity Properties of Pulsed wall Jet | Thạc sĩ | National Taiwan University of Science and Technology | 2016 | 2018 | [6] | Siva. Ramalingam (Indian) Đề tài: Flow
Characteristics of continuous Jet Impingement on a Flat Plate using A Finite Confined
Nozzle | Thạc sĩ | National Taiwan University of Science and Technology | 2016 | 2018 | [7] | Navik Kholili (Indonesian) Đề tài: Effects
of jet-to-wall distance on flow characteristics of wall jets | Thạc sĩ | National Taiwan University of Science and Technology | 2016 | 2018 |
| | |
|
Khen thưởng | |
|
[1] | TOYOTA Scholarship Program 2005. Năm: 2005. | [2] | TME Scholarship Program 2006. Năm: 2006. | [3] | Award of Hyundai-Vinamotor Scholarship Program 2007. Năm: 2007. | [4] | Major of the Promotion Award. Năm: 2008. | [5] | Best Paper Award in Student Scientific Research Conference-the University of Danang, Vietnam 2008. Năm: 2008. | [6] | Award of Ministry of Education and Training for Scientific Research Student 2008. Năm: 2008. | [7] | Award of Toyota Scholarship Program for the Best Research Group (3 members). Năm: 2008. | [8] | Award of Supervision for Guiding Students Achieve Excellent Results in Student Scientific Research Competition 2010. Năm: 2010. | [9] | Distinguished Paper Award in International Conference on Engineering, Technology, and Applied Science 2017, Japan. Năm: 2017. | | |
|
Các học phần và môn giảng dạy | |
|
Stt | Tên môn | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | [1] | Thủy khí và Máy thủy khí Ngành: Cơ khí động lực | 2019 | Đại học chính qui | Trường Đại học Bách khoa-ĐHĐN | [2] | Phương pháp tính Ngành: Cơ khí động lực | 2019 | Đại học chính qui | Trường Đại học Bách khoa-ĐHĐN | [3] | Máy và truyền động thủy khí Ngành: Cơ khí động lực | 2019 | Đại học chính qui | Trường Đại học Bách khoa-ĐHĐN | [4] | Cảm biến kỹ thuật đo Ngành: Cơ khí động lực | 2019 | Đại học chính qui | Đại học Bách Khoa-Đại học Đà Nẵng | [5] | Bơm-Quạt-Máy nén Ngành: Khoa học môi trường | 2011 | Hệ Liên thông. | Đại học Bách Khoa-Đại học Đà Nẵng. | [6] | Truyền động thủy lực Ngành: Giao thông vận tải | 2010 | Công nhân kỹ thuật. | Tổng công ty đường sắt VN-Chi nhánh đường sắt Thừa Thiên Huế. | [7] | Thủy khí ứng dụng Ngành: Điện | 2010 | Đại học chính qui. | Đại học Bách Khoa-Đại học Đà Nẵng. | [8] | Thủy khí Ngành: Cơ khí chế tạo | 2009 | Đại học chính qui. | Đại học Bách Khoa-Đại học Đà Nẵng |
| | |
|
Thông tin khác | |
|
| Các nhóm nghiên cứu Khoa học đang hướng dẫn hiện nay:- Công nghệ phun và hòa trộn hỗn hợp. - Thiết kế khí động học các phương tiện giao thông (ô tô, máy bay) - Năng lượng tái tạo: năng lượng gió, nước. - Năng lượng mới: Hydrogen-Biogas | | |
|