Stt | Tên tác giả | Đơn vị | Năm |
811 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2017 |
812 | | Khoa Xây dựng Công trình thủy - Trường Đại học Bách Khoa | 2017 |
813 | ThS. Phùng Thị Phước An | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 2018 |
814 | | Khoa Giáo dục thể chất - Cơ quan Đại học Đà Nẵng | 2018 |
815 | | Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Sư phạm | 2018 |
816 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2018 |
817 | | Khoa Tiếng Trung - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2018 |
818 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2018 |
819 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2018 |
820 | | Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm | 2018 |
821 | | Khoa Tâm lý Giáo dục - Trường Đại học Sư phạm | 2018 |
822 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 2018 |
823 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2018 |
824 | | Khoa Kế toán - Trường Đại học Kinh tế | 2018 |
825 | | Khoa Xây dựng Cầu - Đường - Trường Đại học Bách Khoa | 2018 |
826 | | Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm | 2018 |
827 | | Khoa Vật lý - Trường Đại học Sư phạm | 2018 |
828 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2018 |
829 | | Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Sư phạm | 2018 |
830 | | Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2018 |
831 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2018 |
832 | | Khoa Công nghệ - Kỹ thuật - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 2018 |
833 | | Phòng Đào tạo - Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt - Hàn | 2018 |
834 | | Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2018 |
835 | | Khoa Giáo dục Nghệ thuật - Trường Đại học Sư phạm | 2018 |
836 | | Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế | 2018 |
837 | | Phòng KT & ĐBCLGD - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2018 |
838 | | Khoa Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Bách Khoa | 2018 |
839 | | Khoa quản lý dự án - Trường Đại học Bách Khoa | 2018 |
840 | | Khoa Marketing - Trường Đại học Kinh tế | 2018 |