Stt | Tên tác giả | Đơn vị | Năm |
841 | | Khoa Thống kê - Tin học - Trường Đại học Kinh tế | 2018 |
842 | | Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 2018 |
843 | | Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế | 2018 |
844 | | Bộ môn - Trường Y Dược | 2018 |
845 | | Tổ Kinh tế - Kinh doanh - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh | 2018 |
846 | | Khoa Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Kinh tế | 2018 |
847 | | Khoa Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Kinh tế | 2018 |
848 | | Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2018 |
849 | | Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2018 |
850 | | Bộ môn - Trường Y Dược | 2018 |
851 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 2018 |
852 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2018 |
853 | | Khoa Luật - Trường Đại học Kinh tế | 2019 |
854 | | Khoa Tiếng Nga - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2019 |
855 | ThS. Lê Thị Châu | Khoa Giáo dục Mầm non - Trường Đại học Sư phạm | 2019 |
856 | | Khoa Quốc Tế học - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2019 |
857 | | Tổ Ngôn ngữ và Dự bị đại học - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh | 2019 |
858 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 2019 |
859 | | Khoa Điện - Điện tử - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2019 |
860 | ThS. Hoàng Thùy Hân | Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2019 |
861 | | Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế | 2019 |
862 | | Khoa Cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa | 2019 |
863 | | Khoa Kinh tế - Trường Đại học Kinh tế | 2019 |
864 | | Khoa Điện tử Viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa | 2019 |
865 | | Khoa Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa | 2019 |
866 | | Khoa Sư phạm Công nghiệp - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2019 |
867 | | Khoa Thương mại điện tử - Trường Đại học Kinh tế | 2019 |
868 | | Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm | 2019 |
869 | | Khoa Du lịch - Trường Đại học Kinh tế | 2019 |
870 | | Khoa Nhật - Hàn Thái - Trường Đại học Ngoại Ngữ | 2019 |