TRƯỜNG THUỘC ĐHĐN

  • Đại học Đà Nẵng

  • Trường Đại học Bách khoa
  • Trường Đại học Kinh tế
  • Trường Đại học Sư phạm
  • Trường Đại học Ngoại ngữ
  • Phân hiệu Đà Nẵng tại Kon Tum
  • Trường Cao đẳng Công nghệ
  • Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin
  • Khoa Y dược
Số lượt truy cập:
107,082,275
 
SÁCH VÀ GIÁO TRÌNH

Đơn vị: Phòng:
F 451. Quản trị quan hệ khách hàng Chủ biên: Gidu Kang. Đồng tác giả: Nguyễn Thị Kim Ánh, Lê Phước Cửu Long, Phạm Nguyễn Minh Nhựt, Ngô Hải Quỳnh. Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin & Truyền Thông. năm 2019.
F 452. Câu chuyện kỹ thuật số Chủ biên: Chan Lim. Đồng tác giả: Lê Tự Thanh, Nguyễn Thị Kim Ánh. Nơi XB: NXB Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 453. Thực trạng và giải pháp nhằm đẩy mạnh nuôi trông thủy sản trên địa bàn tỉnh Phú Yên Chủ biên: TS.Đoàn Thị Nhiệm. Đồng tác giả: PGS.TS.Đào Hữu Hòa. Nơi XB: NXB Đà Nẵng. năm 2019.
F 454. Toán rời rạc cho Khoa học máy tính Chủ biên: Hoàng Bảo Hùng. Đồng tác giả: Myung-Won Kim - Nguyễn Thanh Cẩm - Võ Ngọc Đạt. Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 455. Principles of marketing Chủ biên: Choi Hongsik. Đồng tác giả: Trương Thị Viên. Nơi XB: NXB Thông tin & TT. năm 2019.
F 456. Giáo trình Kinh tế Xây dựng Chủ biên: Phạm Anh Đức. Đồng tác giả: Nguyễn Quang Trung, Huỳnh Thị Minh Trúc, Trương Quỳnh Châu. Nơi XB: Nhà xuất bản Xây dựng. năm 2019.
F 457. Matériaux thermoélectriques: couches minces de Mg2Si−Mg2Sn: Dépôt de couches minces, caractérisation structurale et mesures des propriétés thermoélectriques Chủ biên: Quoc-Huy Le. Đồng tác giả: . Nơi XB: Éditions universitaires européennes. năm 2019.
F 458. Hướng dẫn thực hành thí nghiệm công trình cầu Chủ biên: TS. Nguyễn Lan. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà xuất bản Xây dựng, 2019.. năm 2019.
F 459. Kỹ thuật xử lý khí phát thải
Chủ biên: Phạm Duy Vũ. Đồng tác giả: Huỳnh Ngọc Hùng, Nguyễn Quốc Huy. Nơi XB: Nhà xuất bản Xây dựng. năm 2019.
F 460. Sinh thái môi trường Chủ biên: Võ Văn Minh. Đồng tác giả: Trịnh Đăng Mậu, Trần Nguyễn Quỳnh Anh, Nguyễn Thị Tường Vi. Nơi XB: NXB Thông tin & Truyền thông. năm 2019.
F 461. Phương pháp học đại học và nghiên cứu khoa học (Tập bài giảng) Chủ biên: Nguyễn Ngọc Chinh. Đồng tác giả: . Nơi XB: Đà Nẵng. năm 2019.
F 462. Giáo dục đạo đức Phật giáo  trong trường học và xã hội Chủ biên: Đồng tác giả. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nxb Hồng Đức. năm 2019.
F 463. Reforming Vietnamese Higher Education: Global Forces and Local Demands Chủ biên: TS. Nguyễn Thị Nhài (Monash College, Australia) & PGS. TS. Trần Thị Lý (Deakin University, Australia). Đồng tác giả: TS. Nguyễn Hữu Quý và một số tác giả. Nơi XB: Springer Nature Singapore Pte Ltd.. năm 2019.
F 464. Quản trị quan hệ khách hàng Chủ biên: Kang Gi-Du. Đồng tác giả: Nguyễn Thị Kim Ánh. Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 465. Kế toán tài chính Chủ biên: Kyeong Ho Park. Đồng tác giả: Lê Thị Minh Đức. Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 466. HỆ ĐIỀU HÀNH Chủ biên: Vương Công Đạt. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 467. Nguyên lý kế toán Chủ biên: Yong Kyu Lee. Đồng tác giả: Lê Thị Minh Đức. Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 468. Thành thạo lập trình C Chủ biên: Jaeyoung Choi. Đồng tác giả: Chae-Woo-Yoo, Trần Văn Đại. Nơi XB: Nhà xuất bản Thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 469. Lập trình hệ thống Chủ biên: Jiman Hong. Đồng tác giả: Do Cong Duc. Nơi XB: Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông. năm 2019.
F 470. A PLM based approach in medical sector Chủ biên: Ngô Thanh Nghị. Đồng tác giả: . Nơi XB: Lambert Academic Publishing. năm 2019.
F 471. Localization of a Mobile Robot in an Indoor Environment Chủ biên: Đoàn Lê Anh. Đồng tác giả: Ngô Thanh Nghị, Đặng Phước Vinh. Nơi XB: Lambert Academic Publishing. năm 2019.
F 472. Bài tập Kế toán quản trị Chủ biên: Nguyễn Thị Xuân Trang. Đồng tác giả: Trần Đình Khôi Nguyên; Hà Phước Vũ; Trần Thị Nga. Nơi XB: Nhà xuất bản Đà Nẵng. năm 2019.
F 473. Tài liệu môn học Giáo dục chính trị Chủ biên: Lê Đức Thọ, Nguyễn Duy Quý, Lê Thị Ngọc Hoa, Nguyễn Thị Hương. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nxb Đại học Huế. năm 2019.
F 474. Mechanisms for supporting QoS of wireless package networks in unlicensed band
(Russian Edition: Механизмы Обеспечения QoS: В беспроводных пакетных сетях нелицензируемого диапазона) 
Chủ biên: Le Tran Duc. Đồng tác giả: . Nơi XB: Lap Lambert Academic Publishing. năm 2019.
F 475. Tổng quan du lịch (Tập bài giảng) Chủ biên: Nguyễn Ngọc Chinh. Đồng tác giả: . Nơi XB: Đại học Đà Nẵng. năm 2019.
F 476. Giáo trình "Kỹ thuật phân tích trong công nghệ sinh học" Chủ biên: Nguyễn Thị Đông Phương. Đồng tác giả: Vũ Thị Bích Hậu, Trần Thị Ngọc Thư, Nguyễn Sỹ Toàn, Huỳnh Thị Diễm Uyên, Đặng Thị Thanh Hà. Nơi XB: NXB Khoa học và Kỹ thuật. năm 2019.
F 477. KHỎE ĐẸP BẰNG CÁC BÀI TẬP VỚI THANG GIÓNG Chủ biên: PSG.TS Đinh Khánh Thu. Đồng tác giả: TS. Phạm Tuấn Hiệp; ThS. Nguyễn Văn Hiếu; ThS. Nguyễn Xuân Hiền. Nơi XB: Nhà xuất bản Than Niên. năm 2019.
F 478. Định vị Robot di động trong môi trường trong nhà Chủ biên: Le Anh Doan. Đồng tác giả: Localization of a Mobile Robot in an Indoor Environment. Nơi XB: Universitaires Europeennes. năm 2019.
F 479. Nghiên cứu và giảng dạy các môn lý luận chính trị hiện nay Chủ biên: Đồng tác giả. Đồng tác giả: Đồng tác giả. Nơi XB: Nxb Lao động. năm 2019.
F 480. Vai trò các khu vực kinh tế trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam Chủ biên: Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Đồng tác giả: Tham gia bài viết. Nơi XB: Nhà xuất bản Khoa học xã hội. năm 2019.
F 481. Sinh thái môi trường Chủ biên: Võ Văn Minh, Trịnh Đăng Mậu, Trần Nguyễn Quỳnh Anh, Nguyễn Thị Tường Vi. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà xuất bản Thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 482. Giáo trình kỹ năng tham vấn học đường Chủ biên: Nguyễn Thị Trâm Anh, Nguyễn Thị Hằng Phương, Bùi Thị Thanh Diệu. Đồng tác giả: Nguyễn Thị Trâm Anh, Nguyễn Thị Hằng Phương, Bùi Thị Thanh Diệu. Nơi XB: NXB Thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 483. Giáo trình Giáo dục học Chủ biên: Trần Xuân Bách-Hoàng Thế Hải. Đồng tác giả: Bùi Văn Vân, Lê Thị Hiền, Lê Thị Duyên, Lê Thị Phương Dung, Vũ Minh Chiến. Nơi XB: NXB Thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 484. Lý luận dạy học đại học Chủ biên: Lê Quang Sơn. Đồng tác giả: Bùi Văn Vân. Nơi XB: NXB Đà Nẵng. năm 2019.
F 485. Giáo trình Tham vấn học đường, Chủ biên: Nguyễn Thị Trâm Anh (chủ biên),. Đồng tác giả: Nguyễn Thị Hằng Phương, Bùi Thị Thanh Diệu . Nơi XB: NXB TT&TT. năm 2019.
F 486. HỆ TÍNH TOÁN PHÂN TÁN Chủ biên: JIMAN HONG. Đồng tác giả: LÊ VIẾT TRƯƠNG; HOÀNG HỮU ĐỨC; VÕ HOÀNG PHƯƠN DUNG. Nơi XB: NHÀ XUẤT BẢN THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG. năm 2019.
F 487. Phần mềm nguồn mở Chủ biên: Jong Bae Kim. Đồng tác giả: Tran The Son, Do Cong Duc, Ninh Khanh Chi. Nơi XB: NXB Thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 488. Phần mềm mã nguồn mở Chủ biên: Hoàng Bảo Hùng. Đồng tác giả: Jong Bae kIM - Trần Thế Sơn - Đỗ Công Đức - Ninh Khánh Chi. Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 489. Lập trình Linux Chủ biên: Hoàng Bảo Hùng. Đồng tác giả: Jiman Hong - Đỗ Công Đức. Nơi XB: Nhà xuất bản thông tin và truyền thông. năm 2019.
F 490. Thiết kế và thi công cống trên đường ô tô Chủ biên: Hồ Văn Quân. Đồng tác giả: Phan Cao Thọ, Nguyễn Văn Tươi, Ngô Thị Mỵ, Cao Thị Xuân Mỹ. Nơi XB: Nhà xuất bản xây dựng. năm 2019.
F 491. BÀI TẬP KẾ TOÁN QUẢN TRỊ Chủ biên: TS. Nguyễn Thị Xuân Trang. Đồng tác giả: TS. Trần Đình Khôi Nguyên, TS. Hà Phước Vũ, ThS. Trần Thị Nga. Nơi XB: NHÀ XUẤT BẢN ĐÀ NẴNG. năm 2019.
F 492. Kênh Marketing Chủ biên: Ngô Thị Khuê Thư. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà xuất bản Đà Nẵng. năm 2019.
F 493. Kỹ thuật vi điều khiển PIC  Chủ biên: TS. Đặng Phước Vinh. Đồng tác giả: TS. Võ Như Thành. Nơi XB: Nhà xuất bản Xây dựng. năm 2019.
F 494. Gia đình hòa hợp và xã hội bền vững Chủ biên: Thích Nhật Từ. Đồng tác giả: . Nơi XB: TP Hồ Chí Minh. năm 2019.
F 495. Xác suất thống kê và ứng dụng trong hệ thống điện Chủ biên: Lê Đình Dương. Đồng tác giả: . Nơi XB: Hà Nội. năm 2019.
F 496. Giáo trình Kỹ thuật Phân tích trong Công nghệ Sinh học Chủ biên: Nguyễn Thị Đông Phương. Đồng tác giả: Vũ Thị Bích Hậu, Trần Thị Ngọc Thư, Nguyễn Sỹ Toàn, Huỳnh Thị Diễm Uyên, Đặng Thị Thanh Hà. Nơi XB: NXB Khoa học và Kỹ thuật. năm 2019.
F 497. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa gắn với phát triển kinh tế tri thức ở thành phố Đà Nẵng Chủ biên: TS. Vương Phương Hoa. Đồng tác giả: . Nơi XB: NXB Chính trị quốc gia sự thật. năm 2019.
F 498. Kỹ thuật gia công cơ Chủ biên: PGS.TS. Lưu Đức Bình. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà xuất bản Xây dựng. năm 2019.
F 499. The accounting environment and alignment with IFRS in Vietnam, chapter in The Routledge Companion to Accounting in Emerging Economies Chủ biên: Pauline Weetman, Ioannis Tsalavoutas. Đồng tác giả: Nguyễn Công Phương. Nơi XB: Routledge, London, New York. năm 2019.
F 500.

Conceptual Metaphors based on the Senses in English and Vietnamese
Chủ biên: Trần Thị Thùy Oanh. Đồng tác giả: . Nơi XB: Nhà xuất bản ĐHQG Hà Nội. năm 2019.

 
 Tìm thấy: 1779 mục / 36 trang
 

Chọn trang: [ 1 ] [ 2 ] [ 3 ] [ 4 ] [ 5 ] [ 6 ] [ 7 ] [ 8 ] [ 9 ] [ 10 ] [ 11 ] [ 12 ] [ 13 ] [ 14 ] [ 15 ] More ...

© Đại học Đà Nẵng
 
 
Địa chỉ: 41 Lê Duẩn Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (84) 0236 3822 041 ; Email: dhdn@ac.udn.vn